fbpx

Hướng Dẫn Chi Tiết 7+ Chủ Đề Nói Tiếng Anh Lớp 7

Các chủ đề tiếng Anh trong lớp 7 thường xoay quanh những lĩnh vực quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của học sinh. Học tiếng Anh xoay quanh những chủ đề như vậy giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu về 7+ chủ đề nói tiếng Anh lớp 7 và hướng dẫn chi tiết để nói một cách tự tin và mạch lạc.

1. Chủ đề 1: Talk about your favorite hobby

“Talk about your favorite hobby” là một trong những chủ đề thường được hỏi trong các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 7. Đây là cơ hội để các em thực hành khả năng diễn đạt và giao tiếp bằng tiếng Anh để chia sẻ về sở thích của mình và giới thiệu về bản thân. 

Hướng dẫn nói

Để hướng dẫn con nói về chủ đề này, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây để khởi động cuộc trò chuyện:

  • What is your favorite hobby?
  • How did you become interested in this hobby?
  • How often do you spend time on this hobby?
  • What do you like most about this hobby?
  • Do you have any special skills or achievements related to this hobby?

Sau khi các em đã trả lời câu hỏi, bố mẹ có thể tổng kết lại những điểm chính trong câu trả lời, đồng thời gợi ý cho con một số ý tưởng mới. Bạn cũng có thể yêu cầu con diễn tả chi tiết hơn về hoạt động yêu thích. Ngoài ra, hãy cho con xem một số hình ảnh hoặc video liên quan đến sở thích của con để tìm kiếm thêm ý tưởng, đồng thời học thêm nhiều từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề.

Danh sách từ vựng và cấu trúc câu

Các từ vựng hữu íchCấu trúc câu
Hobby (sở thích)My favorite hobby is…
Interest (đam mê)I became interested in this hobby when…
Spend time (dành thời gian)I usually spend…hours a week on this hobby.
Like (thích)What I like most about this hobby is…
Skill (kỹ năng)I have developed some skills such as…
Achievement (thành tựu)I have won some awards for my achievements in this hobby.

2. Chủ đề 2: Talk about music and arts

Chủ đề Talk about music and arts
Chủ đề Talk about music and arts

Talk about music and arts” là một trong những chủ đề quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Khi luyện nói về chủ đề này, các em học sinh có cơ hội tìm hiểu và chia sẻ về các loại hình nghệ thuật khác nhau, từ đó phát triển khả năng nhận thức và cảm nhận của bản thân.

Hướng dẫn nói

Để hướng dẫn các em nói về chủ đề này, bố mẹ có thể sử dụng các câu hỏi sau đây gợi ý một số ý tưởng cho con:

  • What kind of music do you like?
  • Who is your favorite singer/band?
  • Have you ever been to a concert or a music festival?
  • What is your favorite type of art?
  • Can you name some famous artists?

Sau khi con đã trả lời các câu hỏi, bạn có thể cho con xem một số hình ảnh hoặc video liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật để có nhiều ý tưởng, từ vựng và cấu trúc cho bài nói. Bạn cũng có thể khuyến khích bé tự tìm hiểu về các loại hình nghệ thuật khác nhau và chia sẻ cùng bạn bè.

Một số ý tưởng gợi ý cho bé về chủ đề âm nhạc và nghệ thuật:

  • Các loại nhạc phổ biến: pop, rock, hip hop, jazz, classical, country, …
  • Những ca sĩ/ban nhạc nổi tiếng: Taylor Swift, BTS, Adele, Ed Sheeran, …
  • Các loại hình nghệ thuật: hội hoạ, điêu khắc, âm nhạc, múa, diễn xuất, văn học, …
  • Những nghệ sĩ nổi tiếng: Leonardo da Vinci, Van Gogh, Mozart, Shakespeare, …

Danh sách từ vựng và cấu trúc câu

Các từ vựng hữu íchCấu trúc câu
Music (âm nhạc)I’m really into [genre of music].
Art (nghệ thuật)My favorite musician/band is [name].
Singer (ca sĩ)I enjoy listening to [type of music] because [reason].
Band (ban nhạc)The song that I really love is called [song title] by [artist/band].
Instrument (nhạc cụ)This song has a great beat and catchy lyrics.
Painting (bức tranh)The melody of this song always puts me in a good mood.
Sculpture (điêu khắc)I play the [instrument]. I’ve been playing it for [duration].
Exhibition (triển lãm)I love the sound of [instruments]. It has a unique and beautiful tone.
Performance (biểu diễn)Playing the [instrument] allows me to express myself creatively.
Composer (nhà soạn nhạc)I recently went to a concert by [artist/band]. It was an amazing experience.
Lyrics (lời bài hát)The atmosphere at the concert was electric, and the artist/band gave an incredible performance.
Gallery (phòng trưng bày)I enjoy watching live performances because they bring the music to life.
Dance (múa)Sculpting is a fascinating art form. I enjoy shaping and molding the clay into different forms.
Theater (rạp hát)I appreciate the intricacy and attention to detail in [art form].

3. Chủ đề 3: Tell about a famous person

“Tell about a famous person” là một chủ đề các em sẽ gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Đây là cơ hội để các em có thể tìm hiểu và chia sẻ về những người nổi tiếng và đóng góp của họ cho xã hội.

Hướng dẫn nói

Để hướng dẫn con nói về chủ đề này, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây:

  • Who is your favorite famous person?
  • What do you know about this person?
  • Why do you admire him/her?
  • What has he/she achieved in his/her life?
  • How has he/she contributed to society?

Sau khi bé đã trả lời các câu hỏi, bạn hướng dẫn con tổng kết những điểm chính và hệ thống lại ý tưởng để nói về chủ đề này. Ngoài ra, hãy cung cấp thêm video, thông tin về người nổi tiếng mà con sẽ nói để có thể mở rộng thêm ý tưởng, tạo sự hào hứng cho con khi nói.

Gợi ý một số nhân vật nổi tiếng cho con như sau:

  • Các nhân vật lịch sử: Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Albert Einstein, Martin Luther King Jr., Mother Teresa, etc.
  • Các nhân vật nổi tiếng hiện đại: Bill Gates, Oprah Winfrey, Elon Musk, etc.
  • Các nhân vật nổi tiếng trong văn hóa giải trí: Beyoncé, Tom Cruise, David Beckham, Taylor Swift, David Beckham. etc.
  • Các nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ: Marie Curie, Steve Jobs, Mark Zuckerberg, etc.

Danh sách từ vựng và cấu trúc cấu

Từ vựngCấu trúc câu
Famous person[Person’s name] is a famous person known for [his/her achievements/contributions].
Celebrity[Person’s name] is a well-known celebrity recognized for [his/her talent/achievements].
Renowned[Person’s name] is renowned for [his/her impact/legacy in a particular field].
Legacy[Person’s name] has left a lasting legacy through [his/her contributions/achievements].
Achievements[Person’s name] has achieved remarkable success in [his/her field/career].
Contributions[Person’s name] has made significant contributions to [a particular cause/industry].
Impact[Person’s name] has had a profound impact on [society/the field of _______].
Remarkable[Person’s name] is known for [his/her remarkable talent/innovative ideas].
Inspirational[Person’s name] serves as an inspiration for [others/those who aspire to greatness].
Influential[Person’s name] is an influential figure who has shaped [an industry/society].
Groundbreaking[Person’s name] is known for [his/her groundbreaking work in _______].
Achieve great success[Person’s name] has achieved great success in [his/her field/career].
Leave a lasting impression[Person’s name] has left a lasting impression through [his/her contributions/achievements].
Make a significant impact[Person’s name] has made a significant impact on [an industry/society].
Break barriers[Person’s name] has broken barriers and paved the way for [others/future generations].
Inspire others[Person’s name] continues to inspire others through [his/her work/achievements].
Revolutionize[Person’s name] has revolutionized [an industry/society] with [his/her innovative ideas].
Award-winning[Person’s name] is an award-winning [actor/musician/scientist] known for [his/her talent/works].

Tham khảo bài viết: Chủ Đề Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 Và Bài Nói Mẫu

4. Chủ đề 4: Talk about how to contribute to community activities

Chủ đề Talk about how to contribute to community activities
Chủ đề Talk about how to contribute to community activities

Khi nói về chủ đề “Talk about how to contribute to community activities”, các em học sinh lớp 7 sẽ có cơ hội tìm hiểu và chia sẻ về cách góp phần vào các hoạt động cộng đồng và giúp đỡ những người xung quanh. Như vậy không những nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tăng nhận thức của con về trách nhiệm và lợi ích cộng đồng.

Hướng dẫn nói

Dưới đây là một số câu hỏi để các em dễ dàng tìm kiếm ý tưởng cho chủ đề nói này:

  • What kind of community activities have you participated in?
  • Why do you think it is important to contribute to community activities?
  • How can we help those in need in our community?
  • What are some ways to raise awareness about social issues?
  • How can we encourage others to join in community activities?

Những hoạt động cộng đồng mà con có thể đề cập là:

  • Các hoạt động cộng đồng: dọn vệ sinh môi trường, giúp đỡ trẻ em mồ côi, thăm viếng người già neo đơn, …
  • Lợi ích của việc tham gia các hoạt động cộng đồng: rèn luyện kỹ năng, tạo sự đoàn kết và giúp đỡ những người khó khăn, …
  • Các cách để góp phần vào các hoạt động cộng đồng: tình nguyện, quyên góp, chia sẻ thông tin, …
  • Những vấn đề xã hội cần được quan tâm: bạo lực học đường, biến đổi khí hậu, nghèo đói, …

Danh sách từ vựng và cấu trúc cấu

Từ vựngCấu trúc câu
Contribute: Đóng gópI believe it is important to contribute to community activities in order to make a positive impact.
Community activities: Hoạt động cộng đồngParticipating in community activities is a great way to give back to society.
Volunteer: Tình nguyện viênI have been volunteering at a local charity for the past year.
Fundraising: Gây quỹWe organized a fundraising event to support a local cause.
Donation: Sự đóng gópMany generous individuals made donations to support the community center.
Organize: Tổ chứcWe organized a clean-up campaign to improve the neighborhood.
Participate: Tham giaI actively participate in community activities to contribute to the well-being of my community.

TĂNG TỐC KỸ NĂNG NÓI CHO CON, HỌC 1:1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI CHUYÊN NGHIỆP, ĐĂNG KÝ NGAY

5. Chủ đề 5: Talk about the festival you know

Chủ đề “Talk about the festival you know” là một trong những chủ đề thú vị trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Đây là cơ hội để các em có thể tìm hiểu và chia sẻ về các lễ hội truyền thống của các quốc gia trên thế giới.

Hướng dẫn nói

Dưới đây là một số câu hỏi để các em dễ dàng tìm kiếm ý tưởng cho chủ đề nói này:

  • What is your favorite festival?
  • When and where does this festival take place?
  • What are some traditional activities during this festival?
  • How do people celebrate this festival?
  • What is the significance of this festival in the culture of the country?

Một số lễ hội truyền thống mà con có thể tham khảo ví dụ như:

  • Các lễ hội truyền thống: Tết Nguyên Đán (Việt Nam), Diwali (Ấn Độ), Songkran (Thái Lan), …
  • Những hoạt động truyền thống trong dịp lễ hội: đốt pháo hoa, múa lân, chơi trò chơi dân gian, …

Danh sách từ vựng và cấu trúc câu

Từ vựngCấu trúc câu
Festival: Lễ hộiThe festival I would like to talk about is Diwali, also known as the Festival of Lights.
Tradition: Truyền thốngDiwali is a festival that is steeped in tradition and celebrated by Hindus worldwide.
Cultural significance: Ý nghĩa văn hóaDiwali holds great cultural significance as it symbolizes the victory of light over darkness and good over evil.
Celebration: Sự kỷ niệmDiwali is a joyous celebration marked by vibrant decorations, delicious food, and the exchange of gifts.
Ritual: Nghi lễDuring Diwali, people perform various rituals, such as lighting oil lamps called diyas and offering prayers to deities.
Fireworks: Pháo hoaFireworks are a common sight during Diwali, adding to the festive atmosphere.
Gather: Tụ tậpFamilies and friends gather to celebrate Diwali together, sharing laughter, love, and traditional sweets.
Illuminate: Rọi sángThe streets and homes are beautifully illuminated with colorful lights and candles during Diwali.
Symbolize: Tượng trưngDiwali symbolizes the triumph of good over evil and the hope for a bright future.
Communal: Cộng đồngDiwali is a communal festival that brings people together, fostering a sense of unity and harmony.

6. Chủ đề 6: Talk about the problems of overpopulation and offer a solution

Chủ đề Talk about the problems of overpopulation and offer a solution
Chủ đề Talk about the problems of overpopulation and offer a solution

Chủ đề “Talk about the problems of overpopulation and offer solution” là một trong những chủ đề quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Đây là cơ hội để các em có thể tìm hiểu và chia sẻ về vấn đề quan trọng đang diễn ra trên thế giới.

Hướng dẫn nói

Dưới đây là một số câu hỏi để các em dễ dàng tìm kiếm ý tưởng cho chủ đề nói này:

  • What is overpopulation?
  • What are the negative effects of overpopulation?
  • How can we solve this problem?
  • What can individuals do to help reduce overpopulation?
  • What should governments do to address this issue?

Một số vấn đề liên quan đến bùng nổ dân số mà con có thể thảo luận, chẳng hạn như:

  • Khái niệm vấn đề quá tải dân số: Là khi số lượng người trên địa cầu vượt quá khả năng chịu đựng của Trái đất.
  • Những hậu quả của tình trạng quá tải dân số: thiếu hụt tài nguyên, ô nhiễm môi trường, gia tăng tội phạm, …
  • Các giải pháp để giảm bớt quá tải dân số: giáo dục về kế hoạch hóa gia đình, khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, …
  • Vai trò của cá nhân và chính phủ trong việc giải quyết vấn đề này.

Danh sách từ vựng và cấu trúc câu

Từ vựngCấu trúc câu
Overpopulation: Dân số quá đôngOverpopulation is a significant issue that arises when the number of people exceeds the carrying capacity of a region.
Problem: Vấn đềOverpopulation poses various problems such as strain on resources, overcrowding, and environmental degradation.
Pressure: Áp lựcThe pressure caused by overpopulation can lead to resource scarcity, increased competition, and social unrest.
Urbanization: Đô thị hóaOverpopulation often leads to rapid urbanization, with cities struggling to accommodate the growing population.
Poverty: Nghèo đóiOverpopulation can exacerbate poverty as resources become limited and job opportunities decrease.
Solution: Giải phápTo address the problems of overpopulation, effective solutions need to be implemented.
Family planning: Kế hoạch gia đìnhEncouraging and providing access to family planning methods can help control population growth.
Education: Giáo dụcInvesting in education, especially for girls and women, can empower individuals to make informed choices about family size.
Sustainable development: Phát triển bền vữngPromoting sustainable development practices can help manage resources and reduce the strain on the environment.
Public awareness: Nhận thức công chúngRaising public awareness about the consequences of overpopulation and the importance of responsible family planning is crucial.
Government intervention: Can thiệp của chính phủGovernments can play a vital role by implementing policies and programs to address overpopulation, such as providing incentives for smaller families or promoting rural development.

7. Chủ đề 7: What should we do to save energy?

Chủ đề “What should we do to save energy?” là một trong những chủ đề quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Đây là cơ hội để các em có thể tìm hiểu và chia sẻ về cách tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Hướng dẫn nói

Dưới đây là một số câu hỏi để các em dễ dàng tìm kiếm ý tưởng cho chủ đề nói này:

  • Why is it important to save energy?
  • What are some ways to save energy at home?
  • How can we reduce our carbon footprint?
  • What can we do to encourage others to save energy?
  • How can we use renewable energy sources?

Một số gợi ý ý tưởng cho con trình bày về vấn đề này là:

  • Tầm quan trọng của việc tiết kiệm năng lượng: giảm thiểu ô nhiễm môi trường, giảm chi phí sinh hoạt, …
  • Các cách tiết kiệm năng lượng tại gia đình: tắt đèn khi không sử dụng, sử dụng đèn LED thay cho đèn huỳnh quang, …
  • Giảm lượng khí thải carbon: đi bộ hoặc sử dụng phương tiện công cộng thay vì ô tô, trồng cây, …
  • Khuyến khích người khác tham gia vào việc tiết kiệm năng lượng.
  • Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.

Danh sách từ vựng và cấu trúc câu

Từ vựngCấu trúc câu
Save: Tiết kiệmIt is important to save energy to reduce our carbon footprint and preserve natural resources.
Energy: Năng lượngConserving energy helps us reduce our dependence on fossil fuels and promotes sustainability.
Efficiency: Hiệu suấtImproving energy efficiency in our daily lives can significantly reduce energy consumption.
Conservation: Bảo tồnEnergy conservation involves using energy wisely and avoiding unnecessary waste.
Renewable energy: Năng lượng tái tạoTransitioning to renewable energy sources such as solar or wind power can help decrease our reliance on non-renewable resources.
Insulation: Cách nhiệtProper insulation of buildings helps maintain a stable indoor temperature, reducing the need for excessive heating or cooling.
Appliances: Thiết bị điệnUsing energy-efficient appliances and electronics can greatly reduce energy consumption.
Turn off: Tắt điRemember to turn off lights, electronics, and appliances when not in use to save energy.
Unplug (v): Rút phích cắmUnplugging devices and chargers when they are not in use can prevent unnecessary standby power consumption.
Public transportation: Phương tiện công cộngOpting for public transportation or carpooling helps reduce fuel consumption and carbon emissions.
Behavior change: Thay đổi hành viAdopting energy-saving habits, such as using natural light, taking shorter showers, and washing clothes in cold water, can make a significant difference in energy usage.

Tham khảo bài viết: 5+ Chủ Đề Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 5

Trên đây là một số gợi ý về ý tưởng, từ vựng và cấu trúc câu hướng dẫn các em học sinh 7+ chủ đề nói tiếng Anh lớp 7 phổ biến trong chương trình học. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp con chuẩn bị tốt cho bài nói của mình và tự trình bày trước bạn bè, thầy cô.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close