Halloween là dịp lễ hội đầy màu sắc và thú vị, và cũng là cơ hội tuyệt vời để trẻ học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề Halloween . Dưới đây là những từ vựng cơ bản về ngày lễ này mà các bậc phụ huynh có thể giới thiệu cho con, kèm theo nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ để trẻ dễ dàng hiểu, ghi nhớ, sử dụng. Xem ngay bên dưới nhé!
1. Từ vựng cơ bản về Halloween
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Halloween Lễ hội Halloween Halloween is on October 31st. 2 Pumpkin Bí ngô We carved a pumpkin for Halloween. 3 Jack-o’-lantern Đèn bí ngô The jack-o’-lantern is glowing. 4 Ghost Ma Some people dress up as ghosts. 5 Witch Phù thủy A witch is flying on her broom.
Tham khảo bài viết: Khám Phá Thế Giới Tự Nhiên: Cùng Bé Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên
2. Từ vựng về cảm xúc – học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề Halloween
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Afraid Sợ hãi, lo lắng I am afraid of the dark. 2 Creepy Rùng mình, sởn gai ốc The creepy house gave me chills. 3 Eerie Kỳ lạ, ma quái The eerie noise kept me awake. 4 Freaky Quái đản, kỳ cục That movie was freaky! 5 Frightened Hoảng sợ, khiếp đảm The children were frightened by the ghost. 6 Scary Rùng rợn, làm sợ hãi The scary movie made me scream. 7 Silly Ngờ nghệch, ngớ ngẩn It was a silly prank. 8 Spooky Gợi lên sự sợ hãi The spooky decorations were everywhere.
3. Từ vựng về đồ dùng trong Halloween
Từ vựng về đồ dùng trong Halloween
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Bat Con dơi The bat flew out of the cave. 2 Broomstick Chổi bay The witch flew on her broomstick. 3 Cauldron Cái vạc (để nấu) The witch stirred her potion in the cauldron. 4 Candy Kẹo I love eating candy on Halloween. 5 Candy bag Túi đựng kẹo She carried a candy bag while trick-or-treating. 6 Ghost coffin Quan tài ma The ghost’s coffin was decorated for Halloween. 7 Haunted house Nhà hoang, nhà bị ma ám We visited a haunted house on Halloween. 8 Jack o’ lantern Lễ hội đèn bí ngô We carved a jack-o’-lantern for Halloween. 9 Pumpkin Bí đỏ We made a pumpkin pie for dessert.
4. Từ vựng về nhân vật hóa trang Halloween
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Alien Người ngoài hành tinh The alien landed on Earth. 2 Clown Chú hề The clown made everyone laugh. 3 Corpse Xác chết They found a corpse in the old house. 4 Devil Ác quỷ The devil in the story was very cunning. 5 Frankenstein Quái vật Frankenstein Frankenstein is a popular Halloween character. 6 Ghost Con ma The ghost scared the children. 7 Monster Quái vật The monster under the bed made him afraid. 8 Mummy Xác ướp The mummy is a famous character from Egypt. 9 Vampire Ma cà rồng Dracula is a famous vampire. 10 Werewolf Ma sói The werewolf howled at the moon. 11 Witch Phù thủy The witch brewed a potion in her cauldron. 12 Zombie Thây ma The zombie movie was thrilling.
HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY
5. Từ vựng về các hoạt động Halloween
Từ vựng về các hoạt động Halloween
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Trick or Treat Phong tục trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo The kids went trick-or-treating in the neighborhood. 2 Apple bobbing Gắp táo bằng miệng They played apple bobbing at the Halloween party. 3 Pumpkin bowling Ném bóng bí ngô We had fun with pumpkin bowling. 4 Pumpkin golf Đánh gôn vào quả bí ngô Pumpkin golf was a hit at the Halloween fair.
6. Từ vựng về món Ăn Halloween
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Candy Kẹo I love eating candy on Halloween. 2 Pumpkin pie Bánh bí đỏ Pumpkin pie is a popular dessert for Halloween.
Tham khảo bài viết: Kho Tàng 100 Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé 4 Tuổi
7. Từ vựng về phép thuật và bùa chú
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ 1 Spell Bùa chú The witch casts a spell. 2 Potion Thuốc phép The witch makes a magic potion. 3 Magic Phép thuật Witches use magic in their spells. 4 Full Moon Trăng tròn The full moon adds to the spooky mood. 5 Enchantment Sự mê hoặc, huyền bí The forest is full of enchantment.
Bài viết trên đây giới thiệu danh sách để bé học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề Halloween thú vị. Ba mẹ cùng con khám phá và học từ mới qua các hoạt động, trò chơi Halloween nhé!
Để lại một bình luận