fbpx

Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Theo Giáo Trình Family And Friends

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này. Đặc biệt với các em học sinh lớp 2, việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 càng trở nên quan trọng hơn khi chúng ta đang học theo giáo trình Family and Friends. Vì vậy, trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 2 theo từng unit trong giáo trình Family and Friends 2 nhé.

Starter: Hello!

Danh sách từ vựng:

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
orange/ˈɔːrɪndʒ/màu cam
blue/bluː/màu xanh da trời
pink/pɪŋk/màu hồng
brown/braʊn/màu nâu
purple/ˈpɜːrpl/màu tím
Monday/ˈmʌndeɪ/thứ Hai
Tuesday/ˈtuːzdeɪ/thứ Ba
Wednesday/ˈwenzdeɪ/thứ Tư
Thursday/ˈθɜːrzdeɪ/thứ Năm
Friday/ˈfraɪdeɪ/thứ Sáu
Saturday/ˈsætərdeɪ/thứ Bảy
Sunday/ˈsʌndeɪ/Chủ nhật

Đây là những từ vựng rất đơn giản và được sử dụng rất thường xuyên. Để giúp bé học danh sách từ vựng này, bạn có thể thực hiện nhiều hoạt động giáo dục sáng tạo và hấp dẫn. Chẳng hạn như, sử dụng thẻ từ vựng, những bài hát vui nhộn, bắt tai hoặc yêu cầu bé giao tiếp hàng ngày bằng các từ mới đó. 

Tham khảo bài viết: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Lớp 4 Kì 2 Theo Unit

Unit 1: Is this your mom?

Danh sách từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Mom/mɒm/Mẹ
Dad/dæd/Bố
Brother/’brʌðər/Anh trai
Sister/sɪstər/Chị em gái
Baby/’beɪbi/Em bé
Grandma/ˈɡræn(d)mɑː/Bà ngoại
Grandpa/ˈɡræn(d)pɑː/Ông ngoại
Aunt/ænt/
Uncle/ʌŋkl/Chú
Cousin/ˈkʌzn/Anh chị em họ

Để giúp trẻ hiểu và nhớ từ vựng một cách dễ dàng, bạn có thể sử dụng các hình ảnh hoặc đồ vật thực tế để minh họa cho từng từ vựng. Ví dụ, đưa cho trẻ một bức ảnh của mẹ và hỏi “Is this your mom?” (Đây có phải là mẹ của bạn không?) hoặc đưa cho trẻ một chiếc bóng và hỏi “Where’s the ball?” (Cái bóng ở đâu?) khi muốn trẻ nhớ lại từ vựng “ball”.

Bố mẹ có thể dùng những mẫu câu hỏi và câu trả lời dưới đây để bé học các từ vựng này dễ dàng hơn:

  • Who’s this? (Đây là ai?) => This is my mom. (Đây là mẹ của tôi.)
  • Is this your brother? (Anh trai của bạn phải không?) => Yes, he is. (Vâng, anh ấy là anh trai của tôi.)

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các bài hát với giai điệu bắt tai, trò chơi vui nhộn nhằm tăng cường việc ghi nhớ từ vựng cho trẻ. Ví dụ, tập cho con hát bài hát “Head, Shoulders, Knees and Toes” và chỉ vào các bộ phận cơ thể để giúp trẻ nhớ từ vựng.

Unit 2: He’s happy!

Từ vựng Unit 2 giáo trình Family And Friends 2
Từ vựng Unit 2 giáo trình Family And Friends 2

Danh sách từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Happy/ˈhæpi/Hạnh phúc
Sad/sæd/Buồn
Angry/ˈæŋɡri/Tức giận
Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Hào hứng
Scared/skerd/Sợ hãi
Tired/taɪrd/Mệt mỏi
Bored/bɔːd/Chán
Surprised/səˈpraɪzd/Ngạc nhiên
Happy/ˈhæpi/Vui vẻ
Afraid/əˈfreɪd/Sợ hãi

Để giúp trẻ hiểu và nhớ từ vựng, bạn có thể yêu cầu trẻ chỉ ra cảm xúc của mình bằng cách vẽ, miêu tả hoặc đơn giản là hỏi con các câu hỏi dưới đây cho bé trả lời. Như vậy, cùng với việc học từ vựng, con cũng có thể học được cách diễn đạt cảm xúc của bản thân một cách chính xác và tự tin hơn.

  • How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) => I’m happy. (Tôi đang vui.)
  • Can you show me your angry face? (Có thể cho tôi xem khuôn mặt tức giận của bạn không?) => Sure. (Chắc chắn.)
  • Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?) => Because my dog ran away. (Bởi vì chú chó của tôi đã chạy mất rồi.)
  • What makes you excited? (Cái gì khiến bạn hào hứng?) => Going to the zoo. (Đi công viên thú vật.)

Unit 3: Are those his pants?

Danh sách từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Pants/pænts/Quần tây
Shorts/ʃɔːrts/Quần short
Skirt/skɜːrt/Váy
Dress/dres/Đầm
Shirt/ʃɜːrt/Áo sơ mi
T-shirt/ˈtiː.ʃɜːt/Áo thun
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoác
Socks/sɑːks/Tất
Shoes/ʃuːz/Giày
Sandals/ˈsændəlz/Dép

Đối với các từ vựng chỉ đồ dùng, bạn có thể sử dụng hình ảnh hoặc đồ vật thật để giúp con hiểu và nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Trò chơi “Dressing up” (mặc quần áo) cũng là một cách vui nhộn để trẻ rèn luyện từ vựng liên quan đến quần áo. Hãy chuẩn bị sẵn các loại quần áo khác nhau và cho con lần lượt chọn và mặc lên người mình trong khi nói ra tên của từng món đồ.

Bố mẹ có thể sử dụng một số câu hỏi và gợi ý trả lời như dưới đây để tạo các cuộc hội thoại giúp bé ghi nhớ những từ vựng này thật hiệu quả:

  • Whose skirt is this? (Chiếc váy này của ai?) => It’s hers. (Của cô ấy.)
  • Are these your shoes? (Đôi giày này của bạn phải không?) => No, they’re not. (Không, chúng không phải của tôi.)

Tham khảo bài viết: Vở Luyện Viết Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Lớp 3

Unit 4: I go to school by bus

Từ vựng Unit 4 giáo trình Family And Friends 2
Từ vựng Unit 4 giáo trình Family And Friends 2

Danh sách từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
School/skuːl/Trường học
Playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi
Classroom/klɑːsruːm/Lớp học
Library/ˈlaɪbrəri/Thư viện
Cafeteria/ˌkæfəˈtɪəri/Nhà ăn
Bus/bʌs/Xe buýt
Car/kɑːr/Xe hơi
Bike/baɪk/Xe đạp
Walk/wɔːk/Đi bộ
Run/rʌn/Chạy

Tương tự như các bài học ở trên, bạn có thể đặt câu hỏi và gợi ý câu trả lời để bé tập vận dụng từ vựng vào tình huống giao tiếp cụ thể, ví dụ như:

  • How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?) => I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp.)
  • Do you like walking to school? (Bạn có thích đi bộ đến trường không?) => No, it’s too far. (Không, nó quá xa.)

Ngoài ra, bố mẹ có thể sử dụng các hoạt động như viết chú thích cho các hình ảnh liên quan đến việc đi học để giúp trẻ củng cố thêm từ vựng. Hoặc dùng các tài liệu như video, trò chơi trực tuyến nhằm mang lại môi trường học tập đầy hứng thú, tạo điều kiện cho con tiếp cận với ngôn ngữ một cách đa dạng.

Unit 5: Where’s the ball?

Danh sách từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Ball/bɔːl/Cái bóng
Bat/bæt/Vợt
Racket/ˈrækɪt/Cây vợt
Glove/ɡlʌv/Găng tay
Helmet/ˈhelmɪt/Mũ bảo hiểm
Bike/baɪk/Xe đạp
Skateboard/ˈskeɪtbɔːrd/Ván trượt
Scooter/ˈskuːtər/Xe tay ga
Rollerblades/ˈroʊlərˌbleɪdz/Giày trượt patin

Cùng với việc học từ vựng, các bé nhỏ có thể học được cách diễn đạt các hoạt động thể thao một cách chính xác. Để làm được điều đó, bố mẹ nên thường xuyên cho bé thực hành giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này và yêu cầu con dùng những từ vựng đã học. Chẳng hạn như những câu hỏi và câu trả lời dưới đây:

  • What do you need to play soccer? (Bạn cần những gì để chơi bóng đá?) => A ball and a pair of shoes. (Một quả bóng và một đôi giày.)
  • Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?) => Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

Unit 6: Where’s Grandma?

Từ vựng Unit 6 giáo trình Family And Friends 2
Từ vựng Unit 6 giáo trình Family And Friends 2

Danh sách từ vựng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Grandma/ˈɡræn(d)mɑː/Bà ngoại
Grandpa/ˈɡræn(d)pɑː/Ông ngoại
Mommy/ˈmɑːmi/Mẹ (thân mật)
Daddy/ˈdædi/Bố (thân mật)
Uncle/ʌŋkl/Chú
Aunt/ænt/
Cousin/ˈkʌzn/Anh chị em họ
Family/ˈfæməli/Gia đình
Home/hoʊm/Nhà
Picture/ˈpɪktʃər/Bức tranh, bức ảnh

Để giúp trẻ nhớ từ vựng trong giai đoạn này, bạn có thể sử dụng các hình ảnh hoặc vật liệu thực tế để minh họa cho từng từ vựng. Ví dụ, bạn cho trẻ xem một bức ảnh của gia đình và yêu cầu con chỉ ra từng thành viên trong gia đình.

Trò chơi “Family tree” (cây gia đình) cũng là một hoạt động thú vị để giúp các bé lớp 2 ghi nhớ các thành viên trong gia đình. Hãy cho trẻ vẽ một cây gia đình và điền vào tên của từng thành viên trong gia đình.

Đồng thời, bố mẹ cũng có thể tạo các cuộc hội thoại đơn giản bằng những câu hỏi và câu trả lời thông dụng về chủ đề này như sau:

  • Is this your family? (Đây là gia đình của bạn phải không?) => Yes, it is. (Vâng.)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) => I live with my grandma and grandpa. (Tôi sống với bà ngoại và ông ngoại.)

LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN HÓA THEO NHU CẦU HỌC CỦA CON, TÌM HIỂU NGAY

Việc học từ vựng tiếng Anh từ lớp 2 là một bước quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ Nghe – Nói – Đọc – Viết cho trẻ. Với sự hỗ trợ của gia đình và giáo viên, con sẽ tự tin sử dụng thành thạo các từ vựng theo giáo trình Family And Friends 2 trong các bài kiểm tra, bài thi trên lớp và cả những tình huống giao tiếp thực tế. Hãy đồng hành cùng bé trong hành trình học tiếng Anh, cùng khám phá và tiến bộ mỗi ngày nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close