Trong giai đoạn đầu của việc học tiếng Anh, các bé lớp 6 sẽ tiếp cận với nền tảng ngữ pháp cơ bản để xây dựng cơ sở cho kỹ năng ngôn ngữ của mình. Trong bài viết này, cùng Chip Chip học ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, điểm qua những chủ điểm quan trọng trong chương trình Global Success, giúp bé xây dựng nền tảng vững chắc cho việc tiếp tục học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn đạt những việc lặp lại, thói quen hàng ngày, sự thật tự nhiên hoặc tần suất của hành động. Thông thường, những trạng từ như always, usually, often, sometimes, rarely, never sẽ được dùng trong thì hiện tại đơn.
Khi chủ ngữ của câu là số ít (she/he/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được), động từ chính sẽ được thêm “s/es” ở cuối trong câu khẳng định, và dùng “does” trong câu phủ định và câu hỏi. Nếu chủ ngữ của câu là số nhiều (I/you/we/they/danh từ số nhiều), động từ chính được giữ nguyên trong câu khẳng định, và dùng “do” trong câu phủ định và câu hỏi. Công thức cụ thể như sau:
- Khẳng định: S + am/ is/ are/ V (nguyên thể) / V (s/es).
- Phủ định: S + don’t /doesn’t/ am not/ isn’t/ aren’t + V.
- Nghi vấn: Do/Does/ Am/ Is/ Are + S + V?
Ví dụ:
- She plays the guitar every evening.
- They always enjoy watching movies together.
- She is a teacher.
- He does not like broccoli.
- We usually do not go to the beach in the winter.
- Do you play the piano?
- Does she understand French?
- Are you a student?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2
Sở hữu cách
Sở hữu cách (‘s) là một cách thể hiện quyền sở hữu của danh từ đứng trước nó đối với một sự vật, đồ vật, hoặc ý tưởng cụ thể. Hình thức này thường được sử dụng khi muốn chỉ rõ người sở hữu của một đối tượng nào đó. Dưới đây là một số ví dụ và giải thích:
Ví dụ: John’s car (xe của John).
Ở đây, “John’s” chỉ ra rằng chiếc xe thuộc quyền sở hữu của John.
Ví dụ: The teacher’s book (quyển sách của giáo viên).
Trong trường hợp này, “teacher’s” thể hiện rằng quyển sách thuộc sở hữu của giáo viên.
Ví dụ: Mary’s brother (anh trai của Mary).
Ở đây, “Mary’s” cho biết quan hệ gia đình, và danh từ “brother” đứng sau mô tả người được sở hữu.
Ví dụ: The company’s success (sự thành công của công ty).
Trong trường hợp này, “company’s” chỉ ra rằng thành công thuộc sở hữu của công ty.
Giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí là một loại giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng của một sự vật, sự việc hoặc mối quan hệ không gian giữa các đối tượng. Dưới đây là một tổng hợp về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh:
Giới từ | Ví dụ |
In (trong) | The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.) |
On (trên) | The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.) |
Under (dưới) | The keys are under the mat. (Chìa khóa đang ở dưới chiếc thảm.) |
Next to (kế bên) | The school is next to the park. (Trường học đang kế bên công viên.) |
Between (giữa) | The restaurant is between the bank and the pharmacy. (Nhà hàng đứng giữa ngân hàng và hiệu thuốc.) |
Behind (phía sau) | The car is behind the house. (Chiếc xe hơi đang ở phía sau căn nhà.) |
In front of (phía trước) | The tree is in front of the building. (Cây đứng phía trước tòa nhà.) |
Above (phía trên) | The sky is above us. (Bầu trời đang ở phía trên chúng ta.) |
Below (phía dưới) | The fish are below the surface of the water. (Cá đang ở phía dưới bề mặt nước.) |
Among (giữa, trong số) | She is among the students. (Cô ấy ở giữa các sinh viên.) |
Over (phía trên, qua) | The bridge goes over the river. (Cây cầu đi qua sông.) |
Across from (đối diện) | The bakery is across from the supermarket. (Tiệm bánh nằm đối diện siêu thị.) |
Against (dựa vào) | The bike is against the wall. (Chiếc xe đạp đang dựa vào tường.) |
Upstairs (ở trên lầu) | The bedrooms are upstairs. (Phòng ngủ nằm ở trên lầu.) |
Downstairs (ở dưới tầng dưới) | The living room is downstairs. (Phòng khách nằm ở dưới tầng dưới.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Thì Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc những hành động đang tiếp tục trong thời gian gần đây. Một số trạng từ thường được sử dụng để biểu thị thì hiện tại tiếp diễn như:
- Now (bây giờ)
- At the moment (tại thời điểm này)
- Right now (ngay bây giờ)
- Currently (hiện tại)
- At present (hiện nay)
- Today (hôm nay)
- This week/month/year (tuần/tháng/năm này)
- Nowadays (ngày nay)
- This minute (phút này)
- These days (những ngày này)
Công thức của thì này như sau:
- Câu khẳng định: S + is/am/are + V-ing
- Câu phủ định: S + isn’t/aren’t/am not + V-ing
- Câu hỏi: Is/Am/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- Diễn đạt về hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói: I am writing a letter.
- Diễn đạt về hành động đang tiếp tục trong một khoảng thời gian: They are studying for the exam all day.
- Diễn đạt về kế hoạch tương lai đã được xác định trước: We are meeting at the coffee shop tomorrow.
Tham khảo bài viết: Chủ Đề Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 Và Bài Nói Mẫu
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 4: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp so sánh hơn của tính từ là một cách để so sánh mức độ của một đặc điểm hoặc tính chất giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự vật. Có những quy tắc so sánh hơn của tính từ trong tiếng Anh như sau;
- So sánh hơn với tính từ ngắn (1 âm tiết): S + V + adj + -er + than + O.
Ví dụ: The cat is smaller than the dog.
- So sánh hơn với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): S + V + more + adj + than + O.
Ví dụ: The elephant is more intelligent than the monkey.
- Một số trường hợp đặc biệt:
- Tính từ tận cùng bằng -e: S + V + adj + -r + than + O.
Ví dụ: He is nicer than his sister.
- Tính từ tận cùng bằng -y, trước đó là một phụ âm: Thay “y” thành “i” rồi thêm -er.
Ví dụ: The city is busier than the town.
- Tính từ tận cùng bằng -er, -le, -ow, -ow, -ure: Với các tính từ tận cùng bằng -er, -le, -ow, -ure, không cần thêm “more.” Thay vào đó, sử dụng hình thức so sánh hơn bằng cách thêm -er sau tính từ.
Ví dụ: The town is smaller than the city.
Ngoài ra, có các tính từ đặc biệt trong so sánh hơn không tuân thủ những quy tắc trên, con có thể tham khảo một số từ được liệt kê trong bảng dưới đây.
Tính từ | Cấp so sánh hơn |
good | better than |
bad | worse than |
far | farther/further than |
little | less than |
many/much | more than |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 5
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ đếm được là những từ chỉ người và vật có thể đếm được bằng số đếm, bao gồm cả danh từ số ít (singular) và danh từ số nhiều (plural). Để thể hiện số lượng, chúng ta thường sử dụng các từ mô tả như “some” (một vài), “many” (nhiều), “a few” (một ít).
Ví dụ:
- Danh từ số ít: a book (một quyển sách), a cat (một con mèo).
- Danh từ số nhiều: some books (một vài quyển sách), many cats (nhiều con mèo).
Danh từ không đếm được là những từ chỉ vật mà không thể đếm được bằng số đếm. Những danh từ này thường không có dạng số nhiều và không thể đếm cụ thể từng đơn vị. Để biểu thị số lượng, chúng ta thường sử dụng các từ như “some” (một chút), “much” (nhiều), “a little” (một ít).
Ví dụ: water (nước), happiness (hạnh phúc).
Động từ khiếm khuyết: must – mustn’t
“Must” được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn hoặc sự bắt buộc, thường được dùng để truyền đạt một quy tắc, luật lệ, hoặc nghĩa vụ cá nhân. “Mustn’t” diễn đạt sự cấm đoán hoặc lệnh không được làm một hành động nào đó. Bé theo dõi một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
- You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi.)
- Employees must attend the training session. (Nhân viên phải tham gia buổi đào tạo.)
- You mustn’t smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)
- Students mustn’t use their phones during the exam. (Học sinh không được sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)
Tham khảo bài viết: 3 Tựa Sách Luyện Đọc Tiếng Anh Lớp 6 Nên Mua Cho Con
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 6
Động từ khiếm khuyết: should – shouldn’t
“Should” được sử dụng để diễn đạt sự khuyến khích, gợi ý, hoặc đưa ra lời khuyên về một hành động. “Shouldn’t” thường được sử dụng để diễn đạt ý không khuyến khích, cảnh báo, hoặc đưa ra lời khuyên phòng ngừa.
Ví dụ:
- You should eat more vegetables for a balanced diet. (Bạn nên ăn nhiều rau để có một chế độ dinh dưỡng cân đối.)
- She should take a break if she feels tired. (Cô ấy nên nghỉ ngơi nếu cảm thấy mệt mỏi.)
- You shouldn’t procrastinate; start your work early. (Bạn không nên trì hoãn; bắt đầu công việc của bạn sớm hơn.)
- They shouldn’t ignore the warning signs. (Họ không nên phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.)
Some/any
“Some” được sử dụng để chỉ một lượng không xác định nhưng khá nhỏ, hoặc để đề cập đến sự tồn tại của một số thứ gì đó. “Any” thường được sử dụng để chỉ sự không chắc chắn, không xác định, hoặc trong các câu hỏi và phủ định. Lưu ý rằng, chúng ta không dùng “any” trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- I have some books to read. (Tôi có một số sách để đọc.)
- Can I have some sugar, please? (Tôi có thể có một ít đường không?)
- I don’t have any plans for the weekend. (Tôi không có bất kỳ kế hoạch nào cho cuối tuần.)
- Is there any water in the fridge? (Có nước nào trong tủ lạnh không?)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Câu hỏi với từ để hỏi
Trong tiếng Anh, câu hỏi thường được tạo ra bằng cách sử dụng các từ để hỏi (question words) để đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin cụ thể. Dưới đây là một số từ để hỏi phổ biến và cách sử dụng:
Từ để hỏi | Ví dụ |
What (cái gì) | What is your favorite color? |
Who (ai) | Who is your best friend? |
Where (ở đâu) | Where is your school located? |
When (khi nào) | When is your birthday? |
Which (cái nào) | Which movie do you want to watch? |
Why (tại sao) | Why do you like chocolate ice cream? |
How (như thế nào, bằng cách nào) | How do you get to school every day? |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 8
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc tại một điểm thời gian trong quá khứ. Công thức của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh như sau:
- Positive (Khẳng Định): Subject + Verb (ed) + Object.
Ví dụ: I visited my grandparents yesterday.
- Negative (Phủ Định): Subject + Did not/Didn’t + Verb (base form) + Object.
Ví dụ: They didn’t go to the party.
- Question (Nghi Vấn): Did + Subject + Verb (base form) + Object?
Ví dụ: Did she eat dinner?
Bé có thể nhận diện thì quá khứ đơn qua những từ ngữ biểu thị thời gian ở quá khứ như:
- Yesterday (hôm qua)
- Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)
- In 1990 (năm 1990)
- Two days ago (hai ngày trước)
- When I was a child (khi tôi còn nhỏ)
Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh là loại câu trong tiếng Anh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, mời gọi, hoặc khuyến khích người nghe làm điều gì đó. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể (verb base form) mà không có chủ ngữ.
Ví dụ:
- Come here. (Đến đây.)
- Please be quiet. (Làm ơn giữ im lặng.)
- Have a seat. (Ngồi xuống đi.)
- Join us for dinner. (Tham gia chúng tôi ăn tối.)
Tham khảo bài viết: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Lớp 4 Kì 2 Theo Unit
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Tính từ & Đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là nhóm từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hay một nhóm người đối với sự vật, hay một khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, có những tính từ và đại từ sở hữu như sau:
Chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | – |
We | Our | Ours |
You (plural) | Your | Yours |
They | Their | Theirs |
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- Is this your car? (Đây có phải là xe của bạn không?)
- The red car is ours. (Chiếc xe đỏ là của chúng tôi.)
- The decision is theirs. (Quyết định là của họ.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 10
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện hoặc hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Công thức cụ thể như sau:
- Khẳng định (Positive): [Subject] + will/shall + [verb].
Ví dụ: She will visit her grandparents tomorrow.
- Phủ định (Negative): [Subject] + will not (won’t) + [verb].
Ví dụ: They won’t be late for the meeting.
- Nghi vấn (Question): Will/Shall + [subject] + [verb]?
Ví dụ: Will you come to the party?
Động từ khiếm khuyết: Might
“Might” là một động từ khiếm khuyết được sử dụng để diễn đạt mức độ không chắc chắn hoặc khả năng nhỏ của một sự kiện xảy ra trong tương lai. Từ này thường được dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc sự phê phán với mức độ nhẹ.
Ví dụ:
- She might join us for dinner tonight.
- I might not attend the meeting tomorrow.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 11
Mạo từ
Mạo từ là loại từ đứng trước danh từ để giúp nhận diện chúng là xác định hay không xác định. Mạo từ gồm hai loại: mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the). Cách sử dụng cụ thể như sau:
- “A” được sử dụng khi danh từ tiếp theo bắt đầu bằng một âm tiết (âm tiết đầu tiên không phải là nguyên âm), hoặc khi người nghe hoặc người đọc không biết chính xác đối tượng nói đến.
Ví dụ: “I saw a cat in the garden.” (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)
- “An” được sử dụng khi danh từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một nguyên âm được phát âm như một nguyên âm khi đọc.
Ví dụ: “She has an umbrella.” (Cô ấy có một cái ô.)
- “The” được sử dụng khi người nghe hoặc độc giả biết chính xác đối tượng mà người nói hoặc tác giả đang nói đến. Cũng được sử dụng khi đã đề cập đến đối tượng trước đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.
Ví dụ: “The car is parked outside.” (Chiếc xe đang đậu bên ngoài.)
Câu điều kiện loại I
Câu điều kiện loại I, còn được gọi là câu điều kiện thực hiện, diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai, hoặc một sự kiện mà chắc chắn sẽ xảy ra. Câu điều kiện loại I thường sử dụng cấu trúc “if” (nếu) và “will” (sẽ).
Cấu trúc của câu điều kiện loại I: If + hiện tại đơn, will + V (nguyên thể).
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu mai mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- If you don’t hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh chóng, bạn sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
- If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 12: So sánh nhất của tính từ
So sánh nhất của tính từ được sử dụng khi chúng ta muốn so sánh một đặc điểm cụ thể của một người hoặc vật so với tất cả các người hoặc vật còn lại trong nhóm. Cấp so sánh nhất có thể nhấn mạnh tính chất độc đáo hoặc xuất sắc của đối tượng so sánh.
Cấu trúc so sánh nhất như sau:
- Tính từ ngắn (1 âm tiết hoặc tối đa 2 âm tiết):
The + tính từ + “-est” (nếu tính từ kết thúc bằng một phụ âm và một nguyên âm).
The + tính từ + “–st” (nếu tính từ kết thúc bằng một nguyên âm).
Ví dụ: Good (tốt) → The best (tốt nhất); Bad (xấu) → The worst (tệ nhất)
- Tính từ dài (3 âm tiết trở lên): The most + tính từ.
Ví dụ: Beautiful (đẹp) → The most beautiful (đẹp nhất); Interesting (thú vị) → The most interesting (thú vị nhất)
Khi học ngữ pháp tiếng Anh ở lớp 6, bé không chỉ nắm vững kiến thức căn bản mà còn phát triển khả năng sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Qua những kiến thức này, con sẽ có cơ hội xây dựng nền tảng vững chắc cho việc tự tin giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ tiếng Anh. Bố mẹ cho bé vận dụng thường xuyên để con thành thạo các chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!
Trả lời