fbpx

Hướng Dẫn Giới Thiệu Gia Đình Bằng Tiếng Anh Cho Bé

Việc hướng dẫn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé là một phần quan trọng trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh. Những kiến thức này không chỉ giúp trẻ tự tin trong việc nói chuyện với người nước ngoài mà còn tạo cơ hội cho con chia sẻ về những người thân yêu trong cuộc sống của mình. Dưới đây là một số từ vựng, mẫu câu đơn giản và bài nói mẫu. Bố mẹ cùng xem qua với Chip Chip và hướng dẫn con học nhé!

1. Tìm hiểu từ vựng cơ bản

từ vựng giới thiệu gia đình bằng tiếng anh cho bé
Một số từ vựng về chủ đề gia đình cho bé

“Family” là một topic phổ biến và thường xuyên sử dụng. Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng con nắm được một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình. Dưới đây là danh sách những từ cơ bản mà Chip Chip gợi ý cho bố mẹ để dạy con nói về gia đình.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Từ VựngNghĩaCâu Ví Dụ
FamilyGia đìnhMy family is very close-knit.
FatherBốMy father’s name is John.
MotherMẹMy mother is a great cook.
BrotherAnh em traiI have a younger brother.
SisterChị em gáiMy sister loves to read books.
GrandparentsÔng bàI visit my grandparents every summer.
GrandfatherÔng nội, ôngMy grandfather tells great stories.
GrandmotherBà nội, bàMy grandmother bakes delicious cakes.
UncleChú, dìMy uncle is a pilot.
AuntCô, bácAunt Mary is coming for dinner.
CousinAnh chị em họMy cousin and I are best friends.

Từ vựng về nghề nghiệp

Từ VựngNghĩaCâu Ví Dụ
DoctorBác sĩShe is a doctor at the local hospital.
TeacherGiáo viênMr. Johnson is a math teacher.
EngineerKỹ sưShe works as an engineer for a tech company.
LawyerLuật sưJohn’s dream is to become a lawyer.
ChefĐầu bếpChef Smith prepares delicious meals.
NurseY táEmily is a nurse in the pediatric ward.
ArtistNghệ sĩSarah is a talented artist who paints beautiful landscapes.
MusicianNhạc sĩDavid is a famous musician who plays the violin.
PhotographerNhiếp ảnh giaLisa works as a photographer for a fashion magazine.
ScientistNhà khoa họcDr. Brown is a renowned scientist in the field of chemistry.
PilotPhi côngCaptain Smith is a pilot for a major airline.
FirefighterLính cứu hỏaFirefighters risk their lives to save others.
Police OfficerCảnh sátOfficer Johnson is a dedicated police officer.
AccountantKế toán viênSusan is an accountant at a financial firm.
ElectricianThợ điệnThe electrician fixed the wiring in our house.
CarpenterThợ mộcMr. Anderson is a skilled carpenter.
MechanicThợ cơ khíThe mechanic repaired my car’s engine.
Actor/ActressDiễn viênShe is a talented actress in Hollywood.
FarmerNông dânThe farmer grows various crops on his farm.

Từ vựng miêu tả ngoại hình

Từ VựngNghĩaCâu Ví Dụ
FatBéoShe is a bit fat, but she’s happy with her body.
FitVừa vặnHe exercises regularly to stay fit and healthy.
FrailYếu đuối, mỏng manhThe old man appeared frail and needed assistance.
MuscularNhiều cơ bắpThe bodybuilder has a muscular physique.
ObeseBéo phìObesity is a serious health issue in many countries.
Of Medium/Average BuildHình thể trung bìnhJohn is of average build and has an average height.
OverweightQuá cânBeing overweight can increase the risk of diseases.
PlumpTròn trĩnhThe baby’s cheeks were plump and rosy.
SkinnyỐm, gầyShe used to be skinny, but now she’s healthier.
SlenderMảnh khảnhThe ballerina had a slender and graceful figure.
SlimGầy, mảnh khảnhHe has a slim figure and can fit into small clothes.
StockyChắc nịchThe wrestler had a stocky and powerful build.
StoutHơi béoDespite being stout, he was surprisingly agile.
ThinGầyThe model is very thin due to her strict diet.
A Short-Haired PersonNgười có mái tóc ngắnShort-haired people often have a low-maintenance look.
BaldHóiHe started going bald in his late thirties.
BlondeTóc vàngShe dyed her hair blonde for a new look.
CurlyTóc xoănHer curly hair was her most defining feature.
DyedTóc nhuộmShe had her hair dyed blue for a bold style.
FrizzyTóc uốn thành búpThe humidity made her hair frizzy and unmanageable.
GingerĐỏ hoeHis ginger hair and freckles were distinctive.
LankTóc thẳng và rủ xuốngHer lank hair fell straight down her back.
NeatTóc chải chuốt cẩn thậnHe always keeps his hair neat and tidy.
PonytailCột tóc đuôi ngựaShe tied her hair into a ponytail for the gym.
StraightTóc thẳngHer straight hair had a natural shine.
UntidyKhông chải chuốt, rối xùHis hair looked untidy after a windy day.
WavyTóc lượn sóngHer wavy hair gave her a beachy, carefree look.

Từ vựng miêu tả tính cách

Từ VựngNghĩaCâu Ví Dụ
FriendlyThân thiệnShe’s a very friendly person who makes friends easily.
OutgoingHoạt bát, hướng ngoạiHe’s an outgoing individual who loves socializing.
IntrovertedNội tâmShe’s a bit introverted and prefers quiet evenings.
ConfidentTự tinHis confident demeanor makes him a great leader.
ShyNhút nhátShe’s a bit shy around strangers but very sweet.
CreativeSáng tạoHer creative mind comes up with unique solutions.
CaringChu đáoShe’s a caring nurse who takes good care of her patients.
HonestTrung thựcHonesty is one of his most admirable qualities.
PatientKiên nhẫnHe’s a patient teacher who helps his students succeed.
GenerousRộng lượngShe’s a generous person who always helps those in need.
HumbleKhiêm tốnDespite his success, he remains humble and down-to-earth.
CuriousTò mòHer curious nature drives her to explore new things.
OptimisticLạc quanHe has an optimistic outlook on life even in tough times.
EasygoingDễ tínhHe’s an easygoing guy who doesn’t stress about little things.

2. Một số mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé

mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng anh cho bé
Hướng dẫn con một số mẫu câu nói về gia đình

Khi giới thiệu gia đình, bố mẹ có thể hướng dẫn con bắt đầu bằng một câu chào thân mật. Ví dụ, “Hello, I am [your name]. This is my family. There are 5 people in my family.” (Xin chào, Tôi tên … Đây là gia đình của tôi. Có 5 người trong gia đình tôi.) Hoặc “Hi, I am [your name]. Today I want to tell you about my family” (Xin chào, tôi tên… Hôm nay tôi muốn nói về gia đình của tôi.)

Tham khảo bài viết: Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Bé 5 Tuổi: Hướng Dẫn Con Cách Thể Hiện Cảm Xúc

Sau đó con sử dụng mẫu câu “This/ That is my [thành viên]. She/ he is [nghề nghiệp]. She/ he is [tuổi].” để giới thiệu từng thành viên. Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể hướng dẫn con nói thêm về ngoại hình, tính cách hoặc sở thích của các thành viên trong gia đình. Ví dụ:

Mô tả ngoại hình:

  • “My dad is tall and has curly hair.” (Bố tôi cao và có tóc xoăn.)
  • “My sister is slim.” (Em gái tôi gầy.)

Mô tả tính cách:

  • “Mom is very caring and always puts others first.” (Mẹ rất chu đáo và luôn đặt người khác lên trên hết.)
  • “Grandpa is patient.” (Ông nội là người kiên nhẫn.)

Mô tả sở thích:

  • “My brother is an outgoing person and loves playing soccer.” (Anh trai tôi là người hướng ngoại thích chơi bóng đá.)
  • “Dad like reading novels.” (Bố tôi thích đọc tiểu thuyết.)

3. Bài nói mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé

bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng anh cho bé
Bài mẫu cho bé nói về gia đình bằng tiếng Anh

Bài mẫu 1

“Hi, I’m Hoang! I want to tell you about my family. There are 4 people in my family: my father, my mother, my brother, my sister and me. My father is a doctor and my mother is a teacher. I also have a big brother named Nam and a little sister named Nhi. We like to play games together and watch TV. My mom and dad read me stories before bedtime, and it’s the best time of the day! They take care of me, and I’m really happy to have a wonderful family.”

(Xin chào, tôi là Hoàng! Tôi muốn kể bạn nghe về gia đình của tôi. Trong gia đình tôi có tổng cộng 4 người: bố tôi, mẹ tôi, anh trai, em gái và tôi. Bố tôi là bác sĩ và mẹ tôi là giáo viên. Tôi cũng có một anh trai lớn tên là Nam và một em gái nhỏ tên là Nhi. Chúng tôi thích chơi trò chơi cùng nhau và xem tivi. Mẹ và bố đọc cho tôi truyện trước khi đi ngủ, và đó là khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong ngày! Họ quan tâm tôi, và tôi rất hạnh phúc vì có một gia đình tuyệt vời như vậy.)

Tham khảo bài viết: 4 Cách Dạy Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Thú Vị Và Hiệu Quả

Bài mẫu 2

“I’m Kim, and I’m 8 years old. My dad, Mr. Khang, is a firefighter. He’s brave and always ready to help people in need. My mom, Mrs. Thuy, is a nurse. She’s caring and takes care of sick people at the hospital. My older brother, Bao, is 14 years old. He’s a student and loves playing soccer. He’s friendly and has many friends. My little sister, Hang, is only 4 years old. She’s adorable and likes to play with her toys all day. We are a loving and close-knit family.”

(Tôi là Kim, và tôi 8 tuổi. Bố tôi, ông Khang, là một lính cứu hỏa. Ông ấy dũng cảm và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Mẹ tôi, bà Thủy, là một y tá. Bà ấy chu đáo và chăm sóc những người bệnh tại bệnh viện. Anh trai tôi, Bảo, đã 14 tuổi. Anh ấy là học sinh và rất thích chơi bóng đá. Anh ấy thân thiện và có nhiều bạn. Em gái bé nhỏ của tôi, Hằng, mới chỉ 4 tuổi. Cô ấy đáng yêu và thích chơi với đồ chơi suốt cả ngày. Chúng tôi là một gia đình yêu thương và gắn kết.)

HỌC ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH SAU 3 THÁNG, HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Hướng dẫn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé là một chủ đề vô cùng gần gũi và tuyệt vời để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kết nối với người khác. Hãy khuyến khích các con thực hành và luyện tập thường xuyên, đồng thời hỗ trợ con trong quá trình học phát âm, ghi nhớ từ vựng và tập nói, bố mẹ nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close