Việc hướng dẫn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé là một phần quan trọng trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh. Những kiến thức này không chỉ giúp trẻ tự tin trong việc nói chuyện với người nước ngoài mà còn tạo cơ hội cho con chia sẻ về những người thân yêu trong cuộc sống của mình. Dưới đây là một số từ vựng, mẫu câu đơn giản và bài nói mẫu. Bố mẹ cùng xem qua với Chip Chip và hướng dẫn con học nhé!
1. Tìm hiểu từ vựng cơ bản
“Family” là một topic phổ biến và thường xuyên sử dụng. Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng con nắm được một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình. Dưới đây là danh sách những từ cơ bản mà Chip Chip gợi ý cho bố mẹ để dạy con nói về gia đình.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Từ Vựng | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Family | Gia đình | My family is very close-knit. |
Father | Bố | My father’s name is John. |
Mother | Mẹ | My mother is a great cook. |
Brother | Anh em trai | I have a younger brother. |
Sister | Chị em gái | My sister loves to read books. |
Grandparents | Ông bà | I visit my grandparents every summer. |
Grandfather | Ông nội, ông | My grandfather tells great stories. |
Grandmother | Bà nội, bà | My grandmother bakes delicious cakes. |
Uncle | Chú, dì | My uncle is a pilot. |
Aunt | Cô, bác | Aunt Mary is coming for dinner. |
Cousin | Anh chị em họ | My cousin and I are best friends. |
Từ vựng về nghề nghiệp
Từ Vựng | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Doctor | Bác sĩ | She is a doctor at the local hospital. |
Teacher | Giáo viên | Mr. Johnson is a math teacher. |
Engineer | Kỹ sư | She works as an engineer for a tech company. |
Lawyer | Luật sư | John’s dream is to become a lawyer. |
Chef | Đầu bếp | Chef Smith prepares delicious meals. |
Nurse | Y tá | Emily is a nurse in the pediatric ward. |
Artist | Nghệ sĩ | Sarah is a talented artist who paints beautiful landscapes. |
Musician | Nhạc sĩ | David is a famous musician who plays the violin. |
Photographer | Nhiếp ảnh gia | Lisa works as a photographer for a fashion magazine. |
Scientist | Nhà khoa học | Dr. Brown is a renowned scientist in the field of chemistry. |
Pilot | Phi công | Captain Smith is a pilot for a major airline. |
Firefighter | Lính cứu hỏa | Firefighters risk their lives to save others. |
Police Officer | Cảnh sát | Officer Johnson is a dedicated police officer. |
Accountant | Kế toán viên | Susan is an accountant at a financial firm. |
Electrician | Thợ điện | The electrician fixed the wiring in our house. |
Carpenter | Thợ mộc | Mr. Anderson is a skilled carpenter. |
Mechanic | Thợ cơ khí | The mechanic repaired my car’s engine. |
Actor/Actress | Diễn viên | She is a talented actress in Hollywood. |
Farmer | Nông dân | The farmer grows various crops on his farm. |
Từ vựng miêu tả ngoại hình
Từ Vựng | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Fat | Béo | She is a bit fat, but she’s happy with her body. |
Fit | Vừa vặn | He exercises regularly to stay fit and healthy. |
Frail | Yếu đuối, mỏng manh | The old man appeared frail and needed assistance. |
Muscular | Nhiều cơ bắp | The bodybuilder has a muscular physique. |
Obese | Béo phì | Obesity is a serious health issue in many countries. |
Of Medium/Average Build | Hình thể trung bình | John is of average build and has an average height. |
Overweight | Quá cân | Being overweight can increase the risk of diseases. |
Plump | Tròn trĩnh | The baby’s cheeks were plump and rosy. |
Skinny | Ốm, gầy | She used to be skinny, but now she’s healthier. |
Slender | Mảnh khảnh | The ballerina had a slender and graceful figure. |
Slim | Gầy, mảnh khảnh | He has a slim figure and can fit into small clothes. |
Stocky | Chắc nịch | The wrestler had a stocky and powerful build. |
Stout | Hơi béo | Despite being stout, he was surprisingly agile. |
Thin | Gầy | The model is very thin due to her strict diet. |
A Short-Haired Person | Người có mái tóc ngắn | Short-haired people often have a low-maintenance look. |
Bald | Hói | He started going bald in his late thirties. |
Blonde | Tóc vàng | She dyed her hair blonde for a new look. |
Curly | Tóc xoăn | Her curly hair was her most defining feature. |
Dyed | Tóc nhuộm | She had her hair dyed blue for a bold style. |
Frizzy | Tóc uốn thành búp | The humidity made her hair frizzy and unmanageable. |
Ginger | Đỏ hoe | His ginger hair and freckles were distinctive. |
Lank | Tóc thẳng và rủ xuống | Her lank hair fell straight down her back. |
Neat | Tóc chải chuốt cẩn thận | He always keeps his hair neat and tidy. |
Ponytail | Cột tóc đuôi ngựa | She tied her hair into a ponytail for the gym. |
Straight | Tóc thẳng | Her straight hair had a natural shine. |
Untidy | Không chải chuốt, rối xù | His hair looked untidy after a windy day. |
Wavy | Tóc lượn sóng | Her wavy hair gave her a beachy, carefree look. |
Từ vựng miêu tả tính cách
Từ Vựng | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
Friendly | Thân thiện | She’s a very friendly person who makes friends easily. |
Outgoing | Hoạt bát, hướng ngoại | He’s an outgoing individual who loves socializing. |
Introverted | Nội tâm | She’s a bit introverted and prefers quiet evenings. |
Confident | Tự tin | His confident demeanor makes him a great leader. |
Shy | Nhút nhát | She’s a bit shy around strangers but very sweet. |
Creative | Sáng tạo | Her creative mind comes up with unique solutions. |
Caring | Chu đáo | She’s a caring nurse who takes good care of her patients. |
Honest | Trung thực | Honesty is one of his most admirable qualities. |
Patient | Kiên nhẫn | He’s a patient teacher who helps his students succeed. |
Generous | Rộng lượng | She’s a generous person who always helps those in need. |
Humble | Khiêm tốn | Despite his success, he remains humble and down-to-earth. |
Curious | Tò mò | Her curious nature drives her to explore new things. |
Optimistic | Lạc quan | He has an optimistic outlook on life even in tough times. |
Easygoing | Dễ tính | He’s an easygoing guy who doesn’t stress about little things. |
2. Một số mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé
Khi giới thiệu gia đình, bố mẹ có thể hướng dẫn con bắt đầu bằng một câu chào thân mật. Ví dụ, “Hello, I am [your name]. This is my family. There are 5 people in my family.” (Xin chào, Tôi tên … Đây là gia đình của tôi. Có 5 người trong gia đình tôi.) Hoặc “Hi, I am [your name]. Today I want to tell you about my family” (Xin chào, tôi tên… Hôm nay tôi muốn nói về gia đình của tôi.)
Tham khảo bài viết: Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Bé 5 Tuổi: Hướng Dẫn Con Cách Thể Hiện Cảm Xúc
Sau đó con sử dụng mẫu câu “This/ That is my [thành viên]. She/ he is [nghề nghiệp]. She/ he is [tuổi].” để giới thiệu từng thành viên. Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể hướng dẫn con nói thêm về ngoại hình, tính cách hoặc sở thích của các thành viên trong gia đình. Ví dụ:
Mô tả ngoại hình:
- “My dad is tall and has curly hair.” (Bố tôi cao và có tóc xoăn.)
- “My sister is slim.” (Em gái tôi gầy.)
Mô tả tính cách:
- “Mom is very caring and always puts others first.” (Mẹ rất chu đáo và luôn đặt người khác lên trên hết.)
- “Grandpa is patient.” (Ông nội là người kiên nhẫn.)
Mô tả sở thích:
- “My brother is an outgoing person and loves playing soccer.” (Anh trai tôi là người hướng ngoại thích chơi bóng đá.)
- “Dad like reading novels.” (Bố tôi thích đọc tiểu thuyết.)
3. Bài nói mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé
Bài mẫu 1
“Hi, I’m Hoang! I want to tell you about my family. There are 4 people in my family: my father, my mother, my brother, my sister and me. My father is a doctor and my mother is a teacher. I also have a big brother named Nam and a little sister named Nhi. We like to play games together and watch TV. My mom and dad read me stories before bedtime, and it’s the best time of the day! They take care of me, and I’m really happy to have a wonderful family.”
(Xin chào, tôi là Hoàng! Tôi muốn kể bạn nghe về gia đình của tôi. Trong gia đình tôi có tổng cộng 4 người: bố tôi, mẹ tôi, anh trai, em gái và tôi. Bố tôi là bác sĩ và mẹ tôi là giáo viên. Tôi cũng có một anh trai lớn tên là Nam và một em gái nhỏ tên là Nhi. Chúng tôi thích chơi trò chơi cùng nhau và xem tivi. Mẹ và bố đọc cho tôi truyện trước khi đi ngủ, và đó là khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong ngày! Họ quan tâm tôi, và tôi rất hạnh phúc vì có một gia đình tuyệt vời như vậy.)
Tham khảo bài viết: 4 Cách Dạy Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Thú Vị Và Hiệu Quả
Bài mẫu 2
“I’m Kim, and I’m 8 years old. My dad, Mr. Khang, is a firefighter. He’s brave and always ready to help people in need. My mom, Mrs. Thuy, is a nurse. She’s caring and takes care of sick people at the hospital. My older brother, Bao, is 14 years old. He’s a student and loves playing soccer. He’s friendly and has many friends. My little sister, Hang, is only 4 years old. She’s adorable and likes to play with her toys all day. We are a loving and close-knit family.”
(Tôi là Kim, và tôi 8 tuổi. Bố tôi, ông Khang, là một lính cứu hỏa. Ông ấy dũng cảm và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Mẹ tôi, bà Thủy, là một y tá. Bà ấy chu đáo và chăm sóc những người bệnh tại bệnh viện. Anh trai tôi, Bảo, đã 14 tuổi. Anh ấy là học sinh và rất thích chơi bóng đá. Anh ấy thân thiện và có nhiều bạn. Em gái bé nhỏ của tôi, Hằng, mới chỉ 4 tuổi. Cô ấy đáng yêu và thích chơi với đồ chơi suốt cả ngày. Chúng tôi là một gia đình yêu thương và gắn kết.)
Hướng dẫn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh cho bé là một chủ đề vô cùng gần gũi và tuyệt vời để trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kết nối với người khác. Hãy khuyến khích các con thực hành và luyện tập thường xuyên, đồng thời hỗ trợ con trong quá trình học phát âm, ghi nhớ từ vựng và tập nói, bố mẹ nhé.
Trả lời