Chủ đề Fruits (Trái cây) là một topic khá phổ biến và thông dụng mà bé chắc chắn sẽ gặp phải khi giao tiếp tiếng Anh. Chính vì vậy, bố mẹ cần trang bị cho con một số từ vựng, cấu trúc cần thiết, cũng như dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây để con mạnh dạn và tự tin thể hiện ý kiến, cảm xúc của mình nếu bắt gặp chủ đề này. Các bậc phụ huynh cùng Chip Chip đọc qua những chia sẻ dưới đây và hướng dẫn cho con nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây
Trước hết, bố mẹ bắt đầu bằng việc dạy cho con cách gọi tên các loại trái cây trong tiếng Anh và giúp bé nhận biết chúng. Khi học, bố mẹ đừng quên chú trọng đến phát âm để con nói chuẩn và rõ ràng nhé. Dưới đây là danh sách 30 trái cây thông dụng cho con:
STT | Từ (Word) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Apple | Quả táo |
2 | Banana | Quả chuối |
3 | Orange | Quả cam |
4 | Grapes | Nho |
5 | Strawberry | Dâu tây |
6 | Watermelon | Dưa hấu |
7 | Cherry | Quả anh đào |
8 | Pear | Lê |
9 | Mango | Xoài |
10 | Peach | Đào |
11 | Plum | Mận |
12 | Lemon | Chanh |
13 | Coconut | Dừa |
14 | Pineapple | Trái dứa |
15 | Mango | Xoài |
16 | Papaya | Đu đủ |
17 | Guava | Ổi |
18 | Passion fruit | Quả chanh dây |
19 | Dragon fruit | Thanh long |
20 | Lychee | Vải |
21 | Kiwi | Kiwi |
22 | Avocado | Bơ |
23 | Jackfruit | Mít |
24 | Durian | Sầu riêng |
25 | Lime | Chanh xanh |
26 | Tamarind | Me |
27 | Mangosteen | Măng cụt |
28 | Sapodilla | Hồng xiêm |
29 | Rambutan | Chôm chôm |
30 | Longan | Nhãn |
Tham khảo bài viết: Danh Sách 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Thông Dụng Nhất
Ngữ pháp nói tiếng Anh về chủ đề trái cây cho bé
Hãy sử dụng các cấu trúc câu đơn giản để giúp bé làm quen với ngữ pháp khi nói về trái cây. Như vậy con sẽ không cảm thấy áp lực và yêu thích việc học hơn. Dưới đây là một số ngữ pháp mà Chip Chip muốn chia sẻ đến bố mẹ và con:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Giới thiệu | This is a [trái cây]. Đây là [trái cây]. | This is a banana. (Đây là một quả chuối.) |
Màu sắc | It’s [màu sắc]. Nó [màu sắc]. | It’s red. (Nó màu đỏ.) |
Đếm trái cây | I have [số lượng] [trái cây]. Tôi có [số lượng] [trái cây]. | I have two oranges. (Tôi có hai quả cam.) |
Mô tả trái cây | The [trái cây]/ It + động từ tobe + tính từ. | The watermelon is big and juicy. (Quả dưa hấu to và mọng nước.) These grapes are sweet and delicious. (Những quả nho này ngọt và ngon.) |
Sở thích | I like/ love [trái cây]. Tôi thích/ yêu [trái cây]. My favorite fruit is [trái cây]. Trái cây yêu thích của tôi là [trái cây]. | I like apples. (Tôi thích táo.) She loves eating mangoes. (Cô ấy rất thích ăn xoài.) My favorite fruit is blueberry. (Trái cây yêu thích của tôi là việt quất.) |
Câu hỏi về sở thích | Do you like [trái cây]? Bạn có thích [trái cây] không? What is your favorite fruit? Trái cây yêu thích của bạn là gì? | Do you like strawberries? (Bạn có thích dâu tây không?) My favorite fruit is watermelon. (Trái cây yêu thích của tôi là dưa hấu.) |
Yêu cầu và đề nghị | Can I have [trái cây]? Làm ơn cho tôi [trái cây]? Could you pass me [trái cây]? Bạn có thể đưa tôi [trái cây]? | Can I have a pear, please? (Làm ơn cho tôi một quả lê?) Could you pass me the strawberries? (Bạn có thể đưa tôi những quả dâu tây được không?) |
Dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây – hướng dẫn học từ vựng và ngữ pháp
Hướng dẫn bé học từ vựng và ngữ pháp nói về chủ đề trái cây bằng tiếng Anh có thể được thực hiện qua nhiều cách khác nhau. Dưới đây, tôi sẽ trình bày cụ thể và đưa ra ví dụ cho mỗi phương pháp:
1. Trò chơi và thử thách
Sáng tạo các trò chơi như “Fruit Bingo” (Bingo trái cây) hoặc “Memory Match” (Trò nhớ hình) với flashcards trái cây cho bé học từ vựng và vận dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học. Ví dụ, trong trò “Fruit Bingo,” bé có thể nói tên trái cây khi con đặt một chiếc thẻ vào bảng bingo.
2. Sử dụng hình ảnh và tranh minh họa
Tạo bộ hình ảnh hoặc flashcards về các loại trái cây với tên tiếng Anh và hình minh họa sinh động, nhiều màu sắc hấp dẫn. Cho bé xem hình và nói tên của từng trái cây. Hãy lặp đi lặp lại để con nhớ từ vựng một cách tốt hơn, lâu hơn. Ví dụ, bố mẹ đưa cho bé một flashcard có hình quả táo và nói, “This is an apple.” (Đây là một quả táo.) hoặc hỏi bé “What is this?” và để con trả lời.
3. Xem video bài hát tiếng Anh
Tìm các video học tiếng Anh về trái cây trên YouTube hoặc ứng dụng giáo dục dành cho trẻ. Bố mẹ chọn lọc một số video phù hợp và cho con xem video về trái cây để bé học từ vựng và ngữ pháp qua âm nhạc và hình ảnh. Ví dụ, bố mẹ mở cho con xem bài “Fruit Song” hoặc bài “Hey Bear Sensory”, “Yes Yes Fruits Song” … trên YouTube để học từ vựng về trái cây và cách phát âm.
4. Giao tiếp thực tế
Bố mẹ có thể dẫn bé đi mua sắm hoặc thăm cửa hàng trái cây và cho bé tham gia vào quá trình lựa chọn, mua trái cây. Lúc này, hãy hỏi bé về trái cây con muốn mua và cách con muốn ăn. Như vậy con sẽ tiếp cận các loại trái cây thực tế, nhìn được hình dạng, màu sắc, dễ nhớ từ vựng, đồng thời có cơ hội thực hành, áp dụng cấu trúc đã học.
Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
Ví dụ, bạn hỏi bé, “What fruit would you like to buy today?” (Hôm nay bạn muốn mua trái cây gì?) hoặc “How do you eat a banana?” (Bạn ăn chuối như thế nào?). Hoặc bố mẹ chủ động khơi gợi cuộc trò chuyện với bé về chủ đề trái cây như sau:
Bố mẹ: Hi, sweetie! Today, let’s talk about fruits. What’s your favorite fruit? (Xin chào, con yêu! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về trái cây. Trái cây yêu thích của con là gì?)
Con: My favorite fruit is banana! (Trái cây yêu thích của con là chuối!)
Bố mẹ: Great choice! Bananas are yummy. How do you eat a banana? (Lựa chọn tuyệt vời! Chuối thật ngon. Con ăn chuối như thế nào?)
Con: I peel the banana and take a bite. (Con bóc vỏ chuối và cắn một miếng.)
Bố mẹ: That’s right! You peel the banana and take a bite. Do you like any other fruits? (Đúng rồi! Con bóc vỏ chuối và cắn một miếng. Con có thích bất kỳ loại trái cây nào khác không?)
Con: Yes, I also like apples. (Có, con cũng thích táo.)
Bố mẹ: Apples are delicious too. Can you say “apple” in English? (Táo cũng ngon đấy. Con có thể nói “táo” bằng tiếng Anh được không?)
Con: Apple! (Táo!)
Bố mẹ: Excellent! And what color are apples? (Xuất sắc! Và táo có màu gì?)
Con: Apples can be red or green. (Táo có thể màu đỏ hoặc xanh.)
Bố mẹ: That’s correct! Apples can be red or green.
Khi hướng dẫn bé học từ vựng, ngữ pháp và dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây, hãy tạo môi trường học tập thú vị và động viên con. Bạn nên ưu tiên sử dụng các phương pháp học tương tác để bé tiếp thu kiến thức tự nhiên và vui vẻ. Nếu bố mẹ gặp khó khăn khi dạy con, hãy chọn các ứng dụng tiếng Anh cho phép bé học và giao tiếp cùng với thầy cô nước ngoài, để đảm bảo con phát âm chuẩn, phản xạ tốt và giao tiếp tự tin nhé!
Để lại một bình luận