fbpx

Dạy Bé Nói Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây: Từ Vựng Và Ngữ Pháp

Chủ đề Fruits (Trái cây) là một topic khá phổ biến và thông dụng mà bé chắc chắn sẽ gặp phải khi giao tiếp tiếng Anh. Chính vì vậy, bố mẹ cần trang bị cho con một số từ vựng, cấu trúc cần thiết, cũng như dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây để con mạnh dạn và tự tin thể hiện ý kiến, cảm xúc của mình nếu bắt gặp chủ đề này. Các bậc phụ huynh cùng Chip Chip đọc qua những chia sẻ dưới đây và hướng dẫn cho con nhé!

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Trước hết, bố mẹ bắt đầu bằng việc dạy cho con cách gọi tên các loại trái cây trong tiếng Anh và giúp bé nhận biết chúng. Khi học, bố mẹ đừng quên chú trọng đến phát âm để con nói chuẩn và rõ ràng nhé. Dưới đây là danh sách 30 trái cây thông dụng cho con:

STTTừ (Word)Nghĩa (Meaning)
1AppleQuả táo
2BananaQuả chuối
3OrangeQuả cam
4GrapesNho
5StrawberryDâu tây
6WatermelonDưa hấu
7CherryQuả anh đào
8Pear
9MangoXoài
10PeachĐào
11PlumMận
12LemonChanh
13CoconutDừa
14PineappleTrái dứa
15MangoXoài
16PapayaĐu đủ
17GuavaỔi
18Passion fruitQuả chanh dây
19Dragon fruitThanh long
20LycheeVải
21KiwiKiwi
22Avocado
23JackfruitMít
24DurianSầu riêng
25LimeChanh xanh
26TamarindMe
27MangosteenMăng cụt
28SapodillaHồng xiêm
29RambutanChôm chôm
30LonganNhãn

Tham khảo bài viết: Danh Sách 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Thông Dụng Nhất

Ngữ pháp nói tiếng Anh về chủ đề trái cây cho bé

Dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây phần ngữ pháp
Hướng dẫn ngữ pháp nói tiếng Anh cho bé về chủ đề trái cây

Hãy sử dụng các cấu trúc câu đơn giản để giúp bé làm quen với ngữ pháp khi nói về trái cây. Như vậy con sẽ không cảm thấy áp lực và yêu thích việc học hơn. Dưới đây là một số ngữ pháp mà Chip Chip muốn chia sẻ đến bố mẹ và con:

Cấu trúcVí dụ
Giới thiệuThis is a [trái cây]. 
Đây là [trái cây].
This is a banana. 
(Đây là một quả chuối.)
Màu sắcIt’s [màu sắc]. 
Nó [màu sắc].
It’s red. 
(Nó màu đỏ.)
Đếm trái câyI have [số lượng] [trái cây]. 
Tôi có [số lượng] [trái cây].
I have two oranges. 
(Tôi có hai quả cam.)
Mô tả trái câyThe [trái cây]/ It + động từ tobe + tính từ.The watermelon is big and juicy. 
(Quả dưa hấu to và mọng nước.)
These grapes are sweet and delicious. 
(Những quả nho này ngọt và ngon.)
Sở thíchI like/ love [trái cây].
Tôi thích/ yêu [trái cây].
My favorite fruit is [trái cây].
Trái cây yêu thích của tôi là [trái cây].
I like apples. 
(Tôi thích táo.)
She loves eating mangoes. 
(Cô ấy rất thích ăn xoài.)
My favorite fruit is blueberry. 
(Trái cây yêu thích của tôi là việt quất.)
Câu hỏi về sở thíchDo you like [trái cây]? 
Bạn có thích [trái cây] không?
What is your favorite fruit?
Trái cây yêu thích của bạn là gì?
Do you like strawberries? 
(Bạn có thích dâu tây không?)
My favorite fruit is watermelon. 
(Trái cây yêu thích của tôi là dưa hấu.)
Yêu cầu và đề nghịCan I have [trái cây]?
Làm ơn cho tôi [trái cây]?
Could you pass me [trái cây]?
Bạn có thể đưa tôi [trái cây]?
Can I have a pear, please? 
(Làm ơn cho tôi một quả lê?)
Could you pass me the strawberries? 
(Bạn có thể đưa tôi những quả dâu tây được không?)

Dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây – hướng dẫn học từ vựng và ngữ pháp

Dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây
Hướng dẫn con nói học từ vựng và ngữ pháp về chủ đề trái cây

Hướng dẫn bé học từ vựng và ngữ pháp nói về chủ đề trái cây bằng tiếng Anh có thể được thực hiện qua nhiều cách khác nhau. Dưới đây, tôi sẽ trình bày cụ thể và đưa ra ví dụ cho mỗi phương pháp:

1. Trò chơi và thử thách

Sáng tạo các trò chơi như “Fruit Bingo” (Bingo trái cây) hoặc “Memory Match” (Trò nhớ hình) với flashcards trái cây cho bé học từ vựng và vận dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học. Ví dụ, trong trò “Fruit Bingo,” bé có thể nói tên trái cây khi con đặt một chiếc thẻ vào bảng bingo.

2. Sử dụng hình ảnh và tranh minh họa

Tạo bộ hình ảnh hoặc flashcards về các loại trái cây với tên tiếng Anh và hình minh họa sinh động, nhiều màu sắc hấp dẫn. Cho bé xem hình và nói tên của từng trái cây. Hãy lặp đi lặp lại để con nhớ từ vựng một cách tốt hơn, lâu hơn. Ví dụ, bố mẹ đưa cho bé một flashcard có hình quả táo và nói, “This is an apple.” (Đây là một quả táo.) hoặc hỏi bé “What is this?” và để con trả lời.

3. Xem video bài hát tiếng Anh

Tìm các video học tiếng Anh về trái cây trên YouTube hoặc ứng dụng giáo dục dành cho trẻ. Bố mẹ chọn lọc một số video phù hợp và cho con xem video về trái cây để bé học từ vựng và ngữ pháp qua âm nhạc và hình ảnh. Ví dụ, bố mẹ mở cho con xem bài “Fruit Song” hoặc bài “Hey Bear Sensory”, “Yes Yes Fruits Song” … trên YouTube để học từ vựng về trái cây và cách phát âm.

4. Giao tiếp thực tế

Bố mẹ có thể dẫn bé đi mua sắm hoặc thăm cửa hàng trái cây và cho bé tham gia vào quá trình lựa chọn, mua trái cây. Lúc này, hãy hỏi bé về trái cây con muốn mua và cách con muốn ăn. Như vậy con sẽ tiếp cận các loại trái cây thực tế, nhìn được hình dạng, màu sắc, dễ nhớ từ vựng, đồng thời có cơ hội thực hành, áp dụng cấu trúc đã học. 

Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

Ví dụ, bạn hỏi bé, “What fruit would you like to buy today?” (Hôm nay bạn muốn mua trái cây gì?) hoặc “How do you eat a banana?” (Bạn ăn chuối như thế nào?). Hoặc bố mẹ chủ động khơi gợi cuộc trò chuyện với bé về chủ đề trái cây như sau:

Bố mẹ: Hi, sweetie! Today, let’s talk about fruits. What’s your favorite fruit? (Xin chào, con yêu! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về trái cây. Trái cây yêu thích của con là gì?)

Con: My favorite fruit is banana! (Trái cây yêu thích của con là chuối!)

Bố mẹ: Great choice! Bananas are yummy. How do you eat a banana? (Lựa chọn tuyệt vời! Chuối thật ngon. Con ăn chuối như thế nào?)

Con: I peel the banana and take a bite. (Con bóc vỏ chuối và cắn một miếng.)

Bố mẹ: That’s right! You peel the banana and take a bite. Do you like any other fruits? (Đúng rồi! Con bóc vỏ chuối và cắn một miếng. Con có thích bất kỳ loại trái cây nào khác không?)

Con: Yes, I also like apples. (Có, con cũng thích táo.)

Bố mẹ: Apples are delicious too. Can you say “apple” in English? (Táo cũng ngon đấy. Con có thể nói “táo” bằng tiếng Anh được không?)

Con: Apple! (Táo!)

Bố mẹ: Excellent! And what color are apples? (Xuất sắc! Và táo có màu gì?)

Con: Apples can be red or green. (Táo có thể màu đỏ hoặc xanh.)

Bố mẹ: That’s correct! Apples can be red or green. 

LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Khi hướng dẫn bé học từ vựng, ngữ pháp và dạy bé nói tiếng Anh chủ đề trái cây, hãy tạo môi trường học tập thú vị và động viên con. Bạn nên ưu tiên sử dụng các phương pháp học tương tác để bé tiếp thu kiến thức tự nhiên và vui vẻ. Nếu bố mẹ gặp khó khăn khi dạy con, hãy chọn các ứng dụng tiếng Anh cho phép bé học và giao tiếp cùng với thầy cô nước ngoài, để đảm bảo con phát âm chuẩn, phản xạ tốt và giao tiếp tự tin nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close