Danh từ là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh. Đây là nền tảng để xây dựng câu và biểu đạt ý nghĩa trong tiếng Anh. Việc học về danh từ ở bậc tiểu học giúp trẻ có nền tảng vững chắc để tiếp thu các kiến thức ngữ pháp cao cấp hơn ở các cấp học tiếp theo. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu tất tần tật về điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học này nhé!
Khái niệm danh từ
Danh từ là từ loại dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, khái niệm … Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên ý nghĩa và chức năng. Dựa theo định nghĩa, có một số loại danh từ phổ biến bao gồm:
Danh từ chỉ vật | book (cuốn sách) pen (bút mực) pencil (bút chì) chair (ghế) table (bàn) computer (máy tính) phone (điện thoại) |
Danh từ chỉ người | man (người đàn ông) woman (người phụ nữ) child (đứa trẻ) student (học sinh) teacher (giáo viên) doctor (bác sĩ) police officer (cảnh sát) |
Danh từ chỉ địa điểm | school (trường học) house (ngôi nhà) park (công viên) hospital (bệnh viện) library (thư viện) supermarket (siêu thị) |
Danh từ chỉ ý tưởng, khái niệm | love (tình yêu) happiness (hạnh phúc) sadness (nỗi buồn) anger (sự tức giận) fear (nỗi sợ) hope (hy vọng) |
Tham khảo bài viết: Thì Hiện Tại Đơn Và Bài Tập Thực Hành Cho Bé
Dựa theo ngữ pháp, chúng ta có 2 loại danh từ trong tiếng Anh, bao gồm:
Danh từ số ít | Danh từ số ít chỉ một người, một vật, một địa điểm, một ý tưởng, một khái niệm. Ví dụ: The dog, a book, a house, an idea, the hope. |
Danh từ số nhiều | Danh từ số nhiều chỉ nhiều người, nhiều vật, nhiều địa điểm, nhiều ý tưởng, nhiều khái niệm. Danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ số ít. Ví dụ: The dogs, the books, the houses, the ideas, the hopes. Tuy nhiên, có một số trường hợp danh từ số nhiều bất quy tắc. Đối với những trường hợp này, bé làm bài tập luyện tập và thực hành nhiều, bắt gặp thường xuyên sẽ dễ dàng ghi nhớ được. Bố mẹ xem một số ví dụ về danh từ số ít và số nhiều bất quy tắc như sau: 1. Deer (con hươu) – số ít và số nhiều giống nhau: “a deer” (một con hươu), “two deer” (hai con hươu). 2. Sheep (con cừu) – số ít và số nhiều giống nhau: “a sheep” (một con cừu), “five sheep” (năm con cừu). 3. Man (người đàn ông) – số ít, men (những người đàn ông) – số nhiều. 4. Woman (phụ nữ) – số ít, women (những phụ nữ) – số nhiều.Child (đứa trẻ) – số ít, children (các đứa trẻ) – số nhiều. 5. Tooth (răng) – số ít, teeth (các răng) – số nhiều. 6. Foot (chân) – số ít, feet (các chân) – số nhiều. |
Cách sử dụng danh từ – ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
Danh từ có thể được sử dụng trong câu với nhiều chức năng khác nhau, bao gồm:
Chủ ngữ | Danh từ là chủ ngữ của câu, đứng trước động từ chính. Ví dụ: The dog ate the bone. |
Tân ngữ | Danh từ là tân ngữ của câu, đứng sau động từ chính. Ví dụ: I saw a dog. |
Bổ ngữ | Danh từ là bổ ngữ của câu, bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tính từ hoặc động từ. Ví dụ: The big dog ate the bone. |
Cụm danh từ | Cụm danh từ bao gồm danh từ chính và các từ bổ nghĩa đi kèm. Ví dụ: The big brown dog… |
Danh từ xác định và danh từ không xác định
Danh từ xác định là danh từ được sử dụng để chỉ một người, vật, địa điểm, ý tưởng, khái niệm cụ thể. Danh từ xác định thường được sử dụng với các từ hạn định, chẳng hạn như the, this, that, my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ: The dog, this book, that house, my idea, your hope.
Danh từ không xác định là những danh từ được sử dụng để chỉ một người, vật, địa điểm, ý tưởng, khái niệm chung chung. Danh từ không xác định thường được sử dụng mà không có các từ hạn định, thay vào đó, chúng ta thêm mạo từ “a/an” vào trước danh từ (nếu đó là danh từ số ít, có thể đếm được).
Ví dụ: A dog, a book, a house, an idea, a hope.
Tham khảo bài viết: TOP 7 Trò Chơi Luyện Kỹ Năng Viết Tiếng Anh Cho Bé Tại Nhà
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ đếm được (countable nouns) là danh từ có thể được đếm được. Khi sử dụng danh từ đếm được, chúng ta có thể thêm các từ số đếm, chẳng hạn như one, two, three, four, five … hoặc mạo từ “a/an”, nếu đó là danh từ đếm được số ít. Đối với danh từ đếm được số nhiều, bố mẹ có thể hướng dẫn con thêm những từ đếm được ở trước như some, many, few, a few, an amount of …
Ví dụ: one dog, two books, three houses, four ideas, five hopes.
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là danh từ không thể đếm được bằng số. Những danh từ này thường được sử dụng với các từ không đếm được, chẳng hạn như some, much, any, a lot of,… Lưu ý rằng, danh từ không đếm được không có dạng số nhiều, vì vậy, chúng ta không thêm “s” hoặc “es” sau danh từ không đếm được.
Ví dụ: some milk, much water, any rice, a lot of time, a little money.
TẶNG SUẤT KIỂM TRA VÀ HỌC THỬ MIỄN PHÍ LỚP TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1 TẠI CHIP CHIP, ĐĂNG KÝ NGAY
Việc học về danh từ – một điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản cho bé là rất quan trọng để giúp trẻ hiểu và sử dụng đúng cách các loại danh từ trong câu. Nắm vững kiến thức về danh từ sẽ giúp các em có nền tảng vững chắc để tiếp thu và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ phức tạp hơn ở các cấp học tiếp theo.
Trả lời