fbpx

Khám Phá Thế Giới Tự Nhiên: Cùng Bé Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

Khám phá thế giới tự nhiên là một hoạt động thú vị và bổ ích cho trẻ nhỏ. Thông qua việc học từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên, con không chỉ phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn được trang bị kiến thức về môi trường xung quanh. 

Trong bài viết này, cùng Chip Chip điểm qua danh sách các từ vựng về thiên nhiên trong tiếng Anh cho bé, bao gồm cả ví dụ minh họa và cách đặt câu hỏi, trả lời bằng tiếng Anh đối với chủ đề này. Ba mẹ xem ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên cho bé

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về thiên nhiên, với câu ví dụ minh họa, giúp bé dễ dàng học và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Chủ đề: Động vật – từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1LionSư tửThe lion is the king of the jungle. (Sư tử là vua của rừng xanh.)
2ElephantVoiThe elephant has a long trunk. (Con voi có chiếc vòi dài.)
3BirdChimThe bird is flying in the sky. (Con chim đang bay trên bầu trời.)
4FishThe fish swims in the water. (Con cá đang bơi trong nước.)
5ButterflyBướmThe butterfly is very colorful. (Con bướm có màu sắc rất đẹp.)
6DogChóMy dog loves to run in the park. (Chú chó của tôi thích chạy trong công viên.)
7CatMèoThe cat is sleeping under the tree. (Con mèo đang ngủ dưới gốc cây.)
8FrogẾchThe frog jumps into the pond. (Con ếch nhảy vào ao.)
9BearGấuThe bear is eating honey. (Con gấu đang ăn mật ong.)
10TigerHổThe tiger is a fast animal. (Con hổ là loài vật rất nhanh nhẹn.)

Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

Chủ đề: Thực vật – từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực vật cho bé
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực vật cho bé
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1TreeCâyThe tree is very tall. (Cây rất cao.)
2FlowerHoaThe flower smells nice. (Hoa có mùi rất thơm.)
3GrassCỏThe grass is green and soft. (Cỏ có màu xanh và mềm.)
4LeafLá câyThe leaf falls from the tree. (Chiếc lá rơi từ cây xuống.)
5BushBụi câyThe bush is full of flowers. (Bụi cây đầy hoa.)
6VineDây leoThe vine climbs up the wall. (Dây leo bò lên tường.)
7RootRễ câyThe roots help the tree grow. (Rễ cây giúp cây phát triển.)
8SeedHạt giốngThe seed will grow into a tree. (Hạt giống sẽ lớn thành cây.)
9FruitTrái câyI like eating sweet fruit. (Tôi thích ăn trái cây ngọt.)
10WoodGỗThe wood is used to make furniture. (Gỗ được dùng để làm đồ nội thất.)

Chủ đề: Hiện tượng tự nhiên – từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1SunMặt trờiThe sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
2MoonMặt trăngThe moon lights up the night sky. (Mặt trăng chiếu sáng bầu trời đêm.)
3StarNgôi saoI can see many stars in the sky. (Tôi có thể thấy nhiều ngôi sao trên bầu trời.)
4CloudĐám mâyThe cloud is white and fluffy. (Đám mây trắng và bồng bềnh.)
5RainMưaThe rain is falling outside. (Mưa đang rơi ngoài trời.)
6SnowTuyếtSnow is covering the ground. (Tuyết phủ kín mặt đất.)
7WindGióThe wind is blowing the leaves. (Gió thổi bay lá cây.)
8RainbowCầu vồngI see a rainbow after the rain. (Tôi thấy cầu vồng sau cơn mưa.)
9ThunderSấmThunder makes a loud noise. (Sấm tạo ra âm thanh rất lớn.)
10LightningChớpLightning flashes in the sky. (Chớp lóe sáng trên bầu trời.)

BÉ HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI THẬT VUI VÀ HIỆU QUẢ >> TÌM HIỂU NGAY

Chủ đề: Cảnh quan thiên nhiên – từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan thiên nhiên cho bé
Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan thiên nhiên cho bé
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1MountainNúiThe mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.)
2RiverSôngThe river flows through the forest. (Con sông chảy qua khu rừng.)
3OceanĐại dươngThe ocean is big and deep. (Đại dương rộng lớn và sâu thẳm.)
4DesertSa mạcThe desert is hot and dry. (Sa mạc nóng và khô cằn.)
5ForestRừngThe forest is full of trees. (Khu rừng đầy cây cối.)
6ValleyThung lũngThe valley is between two mountains. (Thung lũng nằm giữa hai ngọn núi.)
7BeachBãi biểnThe beach has soft sand. (Bãi biển có cát mịn.)
8LakeHồThe lake is calm and peaceful. (Hồ nước yên bình và thanh tĩnh.)
9IslandĐảoThe island is surrounded by water. (Hòn đảo được bao quanh bởi nước.)
10WaterfallThác nướcThe waterfall is beautiful and loud. (Thác nước rất đẹp và ồn ào.)

2. Các câu hỏi tiếng Anh về thiên nhiên cho bé và gợi ý cách trả lời

Khuyến khích bé trả lời các câu hỏi tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp con phát triển khả năng tư duy mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số câu hỏi thông dụng về chủ đề thiên nhiên và gợi ý cách trả lời, ba mẹ tham khảo và cùng con thực hành nhé:

Câu hỏi về thời tiết

Một số câu hỏi tiếng Anh thường gặp về thời tiết cho bé
Một số câu hỏi tiếng Anh thường gặp về thời tiết cho bé
  1. What is the weather like today?
    Thời tiết hôm nay thế nào?
    • It’s sunny and warm.
      (Trời nắng và ấm áp.)
  2. What do you wear when it’s cold outside?
    Con mặc gì khi trời lạnh?
    • I wear a coat and a hat.
      (Con mặc áo khoác và đội mũ.)
  3. What happens when it rains?
    Điều gì xảy ra khi trời mưa?
    • The plants get water and grow.
      (Cây cối có nước và phát triển.)
  4. Do you like snowy days? Why?
    Con có thích ngày tuyết không? Tại sao?
    • Yes, I like snowy days because I can build a snowman.
      (Con thích vì con có thể làm người tuyết.)
  5. What do you like to do on sunny days?
    Con thích làm gì vào những ngày nắng?
    • I like to play outside in the park.
      (Con thích chơi ngoài trời ở công viên.)
  6. Is the wind strong or weak today?
    Hôm nay gió mạnh hay yếu?
    • The wind is weak today.
      (Gió hôm nay yếu.)
  7. What color is the sky when it rains?
    Trời có màu gì khi mưa?
    • The sky is gray when it rains.
      (Trời có màu xám khi mưa.)

Tham khảo bài viết: Tổng Hợp Hoạt Động Ngoại Khóa Cho Trẻ 5-6 Tuổi Nên Tham Gia

Câu hỏi về thực vật

  1. What color are most leaves?
    Lá cây thường có màu gì?
    • Most leaves are green.
      (Hầu hết lá cây có màu xanh lá.)
  2. What do trees need to grow?
    Cây cần gì để phát triển?
    • Trees need sunlight, water, and soil to grow.
      (Cây cần ánh sáng mặt trời, nước và đất để phát triển.)
  3. What is the tallest plant in the world?
    Loài cây cao nhất thế giới là gì?
    • The tallest plant is the redwood tree.
      (Cây cao nhất là cây gỗ đỏ.)
  4. Do all plants have flowers?
    Tất cả các loại cây có hoa không?
    • No, not all plants have flowers. Some plants, like ferns, do not have flowers.
      (Không, không phải tất cả các loại cây đều có hoa. Một số loài như dương xỉ không có hoa.)
  5. Where do seeds come from?
    Hạt giống từ đâu ra?
    • Seeds come from fruits and flowers.
      (Hạt giống từ quả và hoa.)
  6. What is your favorite flower?
    Loài hoa yêu thích của con là gì?
    • My favorite flower is a rose.
      (Loài hoa yêu thích của con là hoa hồng.)
  7. Why do we need trees?
    Tại sao chúng ta cần cây?
    • We need trees because they give us oxygen and provide shade.
      (Chúng ta cần cây vì cây cung cấp oxy và tạo bóng mát.)

Câu hỏi về động vật

Một số câu hỏi tiếng Anh về động vật cho bé
Một số câu hỏi tiếng Anh về động vật cho bé
  1. What is your favorite animal?
    Con vật yêu thích của con là gì?
    • My favorite animal is a lion.
      (Con vật yêu thích của con là sư tử.)
  2. What animal lives in the jungle?
    Loài vật nào sống trong rừng rậm?
    • Monkeys and tigers live in the jungle.
      (Khỉ và hổ sống trong rừng rậm.)
  3. Can fish live on land?
    Cá có thể sống trên cạn không?
    • No, fish live in the water.
      (Không, cá sống dưới nước.)
  4. Where do birds build their nests?
    Chim xây tổ ở đâu?
    • Birds build their nests in trees.
      (Chim xây tổ trên cây.)
  5. What sound does a cow make?
    Con bò kêu như thế nào?
    • A cow goes ‘moo’.
      (Con bò kêu ‘moo’.)
  6. What do elephants use their trunks for?
    Con voi dùng vòi của mình để làm gì?
    • Elephants use their trunks to drink water and pick things up.
      (Con voi dùng vòi để uống nước và nhặt đồ.)
  7. Do all animals have fur?
    Tất cả các loài vật có lông không?
    • No, not all animals have fur. For example, birds have feathers.
      (Không, không phải tất cả các loài vật đều có lông. Ví dụ, chim có lông vũ.)

Câu hỏi về cảnh quan thiên nhiên

  1. What is a mountain?
    Núi là gì?
    • A mountain is a large, tall landform that rises above the surrounding land.
      (Núi là một địa hình lớn, cao hơn xung quanh.)
  2. What is the largest ocean in the world?
    Đại dương lớn nhất thế giới là gì?
    • The Pacific Ocean is the largest ocean.
      (Đại dương Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất.)
  3. Have you ever been to the beach?
    Con đã bao giờ đi biển chưa?
    • Yes, I have. I love playing in the sand.
      (Rồi ạ, con thích chơi trong cát.)
  4. What do rivers flow into?
    Sông chảy vào đâu?
    • Rivers flow into oceans, seas, or lakes.
      (Sông chảy vào đại dương, biển hoặc hồ.)
  5. Where can we find deserts?
    Chúng ta có thể tìm thấy sa mạc ở đâu?
    • We can find deserts in places like Africa and the Middle East.
      (Chúng ta có thể tìm thấy sa mạc ở các nơi như Châu Phi và Trung Đông.)
  6. What animals live in the forest?
    Con vật nào sống trong rừng?
    • Animals like deer, wolves, and bears live in the forest.
      (Các con vật như hươu, sói, và gấu sống trong rừng.)
  7. What is an island?
    Đảo là gì?
    • An island is a piece of land surrounded by water.
      (Đảo là một mảnh đất được bao quanh bởi nước.)

Việc dạy từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên không chỉ giúp trẻ phát triển vốn từ tiếng Anh mà còn khơi gợi sự tò mò, yêu thích khám phá thế giới xung quanh. Hãy kết hợp việc học từ vựng với các hoạt động thực tế như đi dạo ngoài trời, dã ngoại, trồng cây, đi sở thú, xem phim tài liệu… để mang lại sự hứng thú và cơ hội cho con ứng dụng kiến thức đã học vào thực tế nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close