fbpx

Hệ Thống Các Chủ Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Trọng Tâm

Ngữ pháp tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt là đối với học sinh lớp 3. Trong giai đoạn này, bé chưa được học nhiều các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, thay vào đó, con chủ yếu học những mẫu câu thông dụng trong các tình huống giao tiếp phổ biến. Dưới đây là hệ thống các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 quan trọng để bé dễ dàng nắm bắt và thành thạo, tạo bước đệm để giao tiếp tự tin. Theo dõi cùng Chip Chip ngay nhé!

Đại từ chủ ngữ – Tính từ sở hữu

Đại từ chủ ngữ thường được sử dụng để thay thế cho danh từ đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu. Tính từ sở hữu được sử dụng để mô tả quan hệ sở hữu giữa người nói và vật, người, hay ý thức khác. Dưới đây là những đại từ và tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ chủ ngữTính từ sở hữu
I (tôi)My (của tôi)
You (bạn, các bạn)Your (của bạn, của các bạn)
We (chúng tôi)Our (của chúng tôi)
They (họ, chúng)Their (của họ)
He (anh ấy)His (của anh ấy)
She (cô ấy)Her (của cô ấy)
It (nó)Its (của nó)

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)
  • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
  • Where is your sister? (Chị của bạn ở đâu?)

Tham khảo bài viết: Khóa Học Tiếng Anh Online Cho Bé Lớp 3 Theo Chương Trình Bộ GD&ĐT

Hỏi và chỉ gần xa số ít – ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

“This” sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật ở gần trong thời gian nói. “That” sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật ở xa trong thời gian nói. Công thức cụ thể như sau:

Chỉ gần số ítThis is + (người/ vật)
(Đây là ….)
Ví dụ: This is Ms Hoa. (Đây là cô Hoa)
Chỉ xa số ítThat is + (người/ vật)
(Kia là …)
Ví dụ: That is my father. (Kia là bố của tôi)
Hỏi gần số ítIs this + (người/ vật)? (Đây có phải là … không?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
No, it isn’t. (Không phải)
Hỏi xa số ítIs that + (người/ vật)? (Kia có phải là … không?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
No, it isn’t. (Không phải)

Giới thiệu về người hoặc vật khác

Giới thiệu về người và vật
Giới thiệu về người và vật

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, ngoài mẫu câu chào hỏi và giới thiệu về bản thân, học sinh sử dụng this/that/those/they để giới thiệu hoặc để chỉ vật. Cụ thể, bé xem qua các cấu trúc và ví dụ như sau:

Cấu trúcVí dụ
This + danh từ số ít: cái… nàyThis door: cái cửa này
That + danh từ số ít: cái… kiaThat window: cái cửa sổ kia
These + danh từ số nhiều: những cái… nàyThese doors: những cái cửa này
Those + danh từ số nhiều: những cái… kiaThose windows: những cái cửa sổ kia
This is + …: Đây làThis is my ruler: Đây là cái thước của tôi
That is + ….: Kia làThat is her bag: Kia là cặp sách của cô ấy.
These are / those are +… : Đó là…These are my books: Đây là những cuốn sách của tôi.
Those are my pencils: Đây là những chiếc bút chì của tôi.

Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu, đề xuất, hoặc ra lệnh một cách rõ ràng. Chúng thường có cấu trúc đơn giản, không cần phải có chủ ngữ bởi vì người nghe thường là đối tượng của hành động. Câu mệnh lệnh thường kết thúc bằng dấu chấm câu hoặc dấu chấm than (!).

Ví dụ:

  • Sit down. (Ngồi xuống.)
  • Open the window. (Mở cửa sổ.)
  • Listen carefully. (Nghe kỹ.)
  • Don’t be late. (Đừng đến muộn.)
  • Study for the exam. (Học cho kỳ thi.)
  • Speak louder. (Nói lớn tiếng hơn.)
  • Help me, please. (Giúp tôi, làm ơn.)
  • Close the door quietly. (Đóng cửa nhẹ nhàng.)
  • Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa.)
  • Be quiet. (Yên lặng.)

Hỏi và trả lời về sở thích

Khi hỏi và trả lời về sở thích trong tiếng Anh, bé sử dụng cấu trúc như sau:

What’s your/his/her hobby? (Sở thích của bạn/cô ấy/ anh ấy là gì?)

It’s …. (Nó là …)

I/She/He like …. (Tôi/ Cô ấy/ Anh ấy thích …)

Ví dụ:

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

It’s photography. (Nó là chụp ảnh.)

I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

Tham khảo bài viết: Vở Luyện Viết Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Lớp 3

Hỏi về màu sắc của đồ vật

Hỏi về màu sắc trong tiếng Anh
Hỏi về màu sắc trong tiếng Anh

Khi hỏi về màu sắc của đồ vật, bé sử dụng cấu trúc như sau:

What color is/are [object]? (Màu sắc của [đối tượng] là gì?)

It is (màu sắc).

They are (màu sắc).

Ví dụ: 

What color is the car? (Màu sắc của chiếc xe là gì?)

It’s red. (Nó màu đỏ)

What color are those pens? (Những cây bút đó màu gì?)

They are blue. (Chúng màu xanh dương)

Hỏi nghề nghiệp

Dưới đây là một số cấu trúc để bé sử dụng khi hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Anh:

Hỏi nghề nghiệpWhat’s your/ her/ his job? (Nghề nghiệp của bạn/ cô ấy/ anh ấy là gì?)
I/She/He’s + a/an + (nghề nghiệp). (Tôi/ Cô ấy/ Anh ấy là …)
Hỏi ai đó có phải là nghề gì khôngIs she/he + a/ an + (nghề nghiệp)? (Có phải cô ấy/ anh ấy là …. không?)
Yes, she/he is. (Đúng vậy)
No, she/he isn’t. (Không phải)

Ví dụ 1:

What’s her job? (Nghề nghiệp của cô ấy là gì?)

She’s a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

Ví dụ 2:

Is he a chef? (Có phải anh ấy là đầu bếp không?)

No, he isn’t. (Không phải.)

Cách dùng động từ tobe

Cách dùng động từ tobe
Cách dùng động từ tobe

Động từ “tobe” (am, is, are) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái, tình trạng, hoặc vị trí của các đối tượng trong câu. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng động từ “to be” cho từng dạng chủ ngữ khác nhau:

Đại từĐộng từ tobe
Iam
Weare
Youare
Theyare
Sheis
Heis
Itis

Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ

Trong chương trình tiếng Anh cấp tiểu học sẽ chỉ đề cập đến cách dùng chính của “Have” là sự sở hữu. Động từ “have” có sự biến đổi theo các chủ ngữ khác nhau và theo các thì khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ “have” theo chủ ngữ dành cho các bé lớp 3:

  • Ngôi thứ nhất số ít (I): I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều (We): We have a meeting at 3 PM. (Chúng tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)
  • Ngôi thứ hai số ít và số nhiều (You): You have an appointment tomorrow. (Bạn có một cuộc hẹn ngày mai.)
  • Ngôi thứ ba số ít (He/She/It): He has a dog. (Anh ấy có một con chó.)
  • Ngôi thứ ba số nhiều (They): They have two children. (Họ có hai đứa trẻ.)

CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỪA GIÚP CON GIAO TIẾP TỐT VỪA TĂNG ĐIỂM SỐ Ở TRƯỜNG, ĐĂNG KÝ CHO BÉ HỌC THỬ NGAY

Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kỹ năng ngôn ngữ cơ bản cho học sinh. Qua việc học về ngữ pháp, con không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện. Việc hình thành nền tảng ngữ pháp từ nhỏ sẽ là chìa khóa để bé vươn lên thành những người sử dụng tiếng Anh thành thạo trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close