KET là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến, nhằm đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Khi con chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Key (KET), việc hiểu và áp dụng đúng các chủ điểm ngữ pháp cơ bản là rất cần thiết.
Để đạt kết quả tốt, bé cần nắm vững một số chủ điểm ngữ pháp thi KET quan trọng. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu chi tiết để ba mẹ có thể hỗ trợ con học tốt hơn và đạt kết quả như mong đợi nhé.
1. Giới Từ (Prepositions)
Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ về không gian, thời gian hoặc một số khía cạnh khác trong câu. Ví dụ những giới từ phổ biến mà học sinh cần nắm vững như:
Loại giới từ | Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Giới từ chỉ thời gian | in | Dùng cho tháng, năm, mùa, buổi trong ngày. | in the morning (vào buổi sáng) |
on | Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng, và các sự kiện cụ thể. | on Monday (vào thứ Hai), on my birthday (vào sinh nhật tôi) | |
at | Dùng cho giờ, các dịp đặc biệt, hoặc thời gian xác định. | at 5 o’clock (vào lúc 5 giờ), at Christmas (vào Giáng Sinh) | |
Giới từ chỉ vị trí | in | Dùng cho các không gian đóng như phòng, tòa nhà, thành phố, quốc gia. | in the room (trong phòng), in Vietnam (ở Việt Nam) |
on | Dùng cho bề mặt của vật hoặc các phương tiện giao thông. | on the table (trên bàn), on the bus (trên xe buýt) | |
at | Dùng cho các điểm cụ thể, địa chỉ hoặc vị trí trong không gian nhỏ. | at the door (tại cửa), at the station (tại ga tàu) | |
under | Dùng để chỉ sự vật nằm dưới một vật khác. | under the chair (dưới cái ghế) | |
next to | Dùng để chỉ vị trí ngay bên cạnh một vật khác. | next to the table (bên cạnh cái bàn) | |
Giới từ chỉ phương hướng | to | Dùng để chỉ sự chuyển động đến một địa điểm nào đó. | He is going to school (Anh ấy đang đi đến trường) |
from | Dùng để chỉ điểm xuất phát của sự chuyển động. | She came from Paris (Cô ấy đến từ Paris) | |
towards | Dùng để chỉ hướng đi nhưng chưa xác định đích đến. | She is walking towards the park (Cô ấy đang đi về phía công viên) |
Tham khảo bài viết: Đánh Giá Chi Tiết 5+ App Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Cho Bé
2. Trạng Từ (Adverbs)
Trạng từ là những từ dùng để bổ sung thông tin về động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Trạng từ giúp diễn tả mức độ, cách thức, thời gian hoặc tần suất của hành động.
Một số trạng từ phổ biến con cần nắm bao gồm:
Loại trạng từ | Vị trí trong câu | Trạng từ | Ví dụ |
Trạng từ chỉ cách thức | Thường đứng sau động từ chính hoặc trợ động từ. | slowly, quickly, carefully, easily, loudly, well, badly… | She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.) |
Trạng từ chỉ thời gian | Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy vào mức độ nhấn mạnh. | always, never, often, sometimes, usually, rarely, today, tomorrow… | I always wake up early. (Tôi luôn luôn dậy sớm.) |
Trạng từ chỉ tần suất | Thường đứng trước động từ chính, nhưng sau trợ động từ. | always, never, usually, often, sometimes, rarely, frequently… | She never eats breakfast. (Cô ấy không bao giờ ăn sáng.) |
Trạng từ chỉ mức độ | Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. | very, quite, too, almost, extremely, fairly, enough… | This dress is very beautiful. (Chiếc váy này rất đẹp.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn | Thường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ. | here, there, everywhere, nowhere, outside, inside, above, below… | The children are playing outside. (Lũ trẻ đang chơi ngoài trời.) |
3. Tính Từ (Adjectives) – ngữ pháp thi KET cho bé
Tính từ dùng để miêu tả, làm rõ hoặc bổ sung cho danh từ. Các em học sinh cần biết cách sử dụng tính từ để mô tả người, đồ vật, hoặc tình huống trong bài thi KET.
Ví dụ một số tính từ trọng tiếng Anh như:
- Tính từ mô tả đặc điểm: big, small, tall, short… (Ví dụ: I have a big dog).
- Tính từ mô tả cảm xúc: happy, sad, excited… (Ví dụ: She is happy today).
- Tính từ chỉ màu sắc: red, blue, yellow… (Ví dụ: I like the red car).
TÌM HIỂU KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE CHO CON HỌC THẬT VUI VÀ HIỆU QUẢ CÙNG BẠN BÈ
4. Đại từ (Pronouns)
Đại từ thay thế danh từ trong câu để tránh lặp lại. Việc sử dụng đúng đại từ giúp câu văn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Có nhiều loại đại từ, bao gồm đại từ nhân xưng, sở hữu, chỉ định, và phản thân, ví dụ như:
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they (Ví dụ: She is my friend).
- Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their (Ví dụ: This is my book).
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those (Ví dụ: This is my pencil).
5. Danh Từ (Nouns) – ngữ pháp thi KET con cần nắm
Danh từ là các từ chỉ người, vật, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm. Danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được. Các em cần phân biệt rõ giữa danh từ đếm được và không đếm được để tránh mắc lỗi khi sử dụng.
- Danh từ đếm được: book, car, apple… (Ví dụ: I have three books).
- Danh từ không đếm được: water, milk, air… (Ví dụ: She drinks some water).
6. Thể Nghi Vấn (Question Forms)
Thể nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Các em cần hiểu cách tạo câu hỏi với động từ to be, động từ thường, và các từ nghi vấn. Ví dụ như:
- Câu hỏi với to be: Are you happy? (Bạn có vui không?)
- Câu hỏi với động từ thường: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
- Câu hỏi với từ nghi vấn: What is your name? (Tên bạn là gì?)
Tham khảo bài viết: TOP 6+ Đầu Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Tiểu Học
7. Mệnh Đề (Clauses)
Mệnh đề là một phần của câu, có thể là một câu hoàn chỉnh hoặc một phần câu phụ thuộc. Hiểu về mệnh đề giúp học sinh tạo ra các câu phức tạp và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng hơn.
Mệnh đề có thể là mệnh đề độc lập hoặc mệnh đề phụ thuộc:
- Mệnh đề độc lập: I like reading. (Tôi thích đọc sách.)
- Mệnh đề phụ thuộc: Because I am tired. (Bởi vì tôi mệt.)
8. Các Thể Của Động Từ (Verb Forms)
Động từ trong tiếng Anh có nhiều thể khác nhau, bao gồm thể nguyên thể, quá khứ, quá khứ phân từ và động từ thêm -ing. Các con cần nắm vững các thể này để sử dụng chính xác trong các thì và cấu trúc câu:
- Động từ nguyên thể: go, eat, sleep… (Ví dụ: I want to go to school).
- Động từ quá khứ: went, ate, slept… (Ví dụ: She ate lunch).
- Động từ thêm -ing: going, eating, sleeping… (Ví dụ: He is reading a book).
9. Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)
Động từ khiếm khuyết là những động từ đặc biệt được dùng để thể hiện khả năng, yêu cầu, lời mời, sự đồng ý, hoặc sự bắt buộc. Những động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh bao gồm:
Động từ khiếm khuyết | Cách dùng | Mô tả/ Nghĩa | Ví dụ |
Can | Dùng để diễn tả khả năng, xin phép, yêu cầu | Diễn tả khả năng hoặc xin phép làm gì | She can swim. (Cô ấy có thể bơi.) |
Could | Dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự | Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự | I could read when I was 3. (Tôi có thể đọc khi tôi 3 tuổi.) |
Will | Dùng để diễn tả hành động tương lai | Diễn tả dự đoán, lời hứa, hoặc quyết định trong tương lai | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn ngày mai.) |
Would | Dùng để diễn tả hành động trong tương lai, yêu cầu lịch sự | Diễn tả một hành động trong tương lai, yêu cầu lịch sự, hoặc giả định | Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?) |
May | Dùng để xin phép, diễn tả khả năng | Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng xảy ra | May I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?) |
Might | Diễn tả khả năng nhỏ hơn “may” | Diễn tả một khả năng ít chắc chắn hơn may | It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa.) |
Shall | Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đề xuất | Thường dùng trong câu hỏi, để đề xuất hoặc yêu cầu, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng | Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?) |
Should | Dùng để khuyên bảo, chỉ ra nghĩa vụ | Diễn tả lời khuyên, nghĩa vụ, hoặc những điều nên làm | You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.) |
Must | Dùng để diễn tả sự bắt buộc, điều cần thiết | Diễn tả điều gì đó cần phải làm hoặc là rất quan trọng | You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.) |
Ought to | Dùng để khuyên bảo, diễn tả nghĩa vụ | Giống như “should”, nhưng ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh khuyên bảo | You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.) |
Shall | Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đề xuất | Thường dùng trong câu hỏi, để đề xuất hoặc yêu cầu, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng | Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?) |
10. Các Thì Trong Tiếng Anh (Tenses) – ngữ pháp thi KETcho bé
Các thì trong tiếng Anh giúp diễn đạt thời gian của hành động. Với bài thi KET, con cần biết cách sử dụng các thì đơn giản và phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm:
Thì | Mô tả | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên | I play football. (Tôi chơi bóng đá.) |
Quá khứ đơn | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | I played football yesterday. (Hôm qua tôi đã chơi bóng đá.) |
Tương lai đơn | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai | I will play football tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ chơi bóng đá.) |
Hiện tại tiếp diễn | Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai gần | I am playing football now. (Bây giờ tôi đang chơi bóng đá.) |
Việc nắm vững 8+ chủ điểm ngữ pháp thi KET này sẽ giúp các em học sinh tự tin hơn. Bên cạnh học lý thuyết, ba mẹ có thể khuyến khích con thực hành nhiều hơn, làm bài tập hoặc các bài kiểm tra nhỏ để củng cố kiến thức. Hãy luôn tạo một môi trường học tập tích cực, khuyến khích bé thử sức và dần dần xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Để lại một bình luận