fbpx

8+ Chủ Điểm Ngữ Pháp Thi KET Quan Trọng Con Cần Nắm Vững

KET là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến, nhằm đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Khi con chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Key (KET), việc hiểu và áp dụng đúng các chủ điểm ngữ pháp cơ bản là rất cần thiết. 

Để đạt kết quả tốt, bé cần nắm vững một số chủ điểm ngữ pháp thi KET quan trọng. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu chi tiết để ba mẹ có thể hỗ trợ con học tốt hơn và đạt kết quả như mong đợi nhé.

1. Giới Từ (Prepositions)

Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ về không gian, thời gian hoặc một số khía cạnh khác trong câu. Ví dụ những giới từ phổ biến mà học sinh cần nắm vững như:

Loại giới từGiới từCách dùngVí dụ
Giới từ chỉ thời gianinDùng cho tháng, năm, mùa, buổi trong ngày.in the morning (vào buổi sáng)
onDùng cho ngày trong tuần, ngày tháng, và các sự kiện cụ thể.on Monday (vào thứ Hai), on my birthday (vào sinh nhật tôi)
atDùng cho giờ, các dịp đặc biệt, hoặc thời gian xác định.at 5 o’clock (vào lúc 5 giờ), at Christmas (vào Giáng Sinh)
Giới từ chỉ vị tríinDùng cho các không gian đóng như phòng, tòa nhà, thành phố, quốc gia.in the room (trong phòng), in Vietnam (ở Việt Nam)
onDùng cho bề mặt của vật hoặc các phương tiện giao thông.on the table (trên bàn), on the bus (trên xe buýt)
atDùng cho các điểm cụ thể, địa chỉ hoặc vị trí trong không gian nhỏ.at the door (tại cửa), at the station (tại ga tàu)
underDùng để chỉ sự vật nằm dưới một vật khác.under the chair (dưới cái ghế)
next toDùng để chỉ vị trí ngay bên cạnh một vật khác.next to the table (bên cạnh cái bàn)
Giới từ chỉ phương hướngtoDùng để chỉ sự chuyển động đến một địa điểm nào đó.He is going to school (Anh ấy đang đi đến trường)
fromDùng để chỉ điểm xuất phát của sự chuyển động.She came from Paris (Cô ấy đến từ Paris)
towardsDùng để chỉ hướng đi nhưng chưa xác định đích đến.She is walking towards the park (Cô ấy đang đi về phía công viên)

Tham khảo bài viết: Đánh Giá Chi Tiết 5+ App Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Cho Bé

2. Trạng Từ (Adverbs)

Trạng từ là những từ dùng để bổ sung thông tin về động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Trạng từ giúp diễn tả mức độ, cách thức, thời gian hoặc tần suất của hành động. 

Một số trạng từ phổ biến con cần nắm bao gồm:

Loại trạng từVị trí trong câuTrạng từVí dụ
Trạng từ chỉ cách thứcThường đứng sau động từ chính hoặc trợ động từ.slowly, quickly, carefully, easily, loudly, well, badly…She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)
Trạng từ chỉ thời gianCó thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy vào mức độ nhấn mạnh.always, never, often, sometimes, usually, rarely, today, tomorrow…I always wake up early. (Tôi luôn luôn dậy sớm.)
Trạng từ chỉ tần suấtThường đứng trước động từ chính, nhưng sau trợ động từ.always, never, usually, often, sometimes, rarely, frequently…She never eats breakfast. (Cô ấy không bao giờ ăn sáng.)
Trạng từ chỉ mức độThường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa.very, quite, too, almost, extremely, fairly, enough…This dress is very beautiful. (Chiếc váy này rất đẹp.)
Trạng từ chỉ nơi chốnThường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ.here, there, everywhere, nowhere, outside, inside, above, below…The children are playing outside. (Lũ trẻ đang chơi ngoài trời.)

3. Tính Từ (Adjectives) – ngữ pháp thi KET cho bé

Bé cần nắm vững tính từ để chuẩn bị cho bài thi KET
Bé cần nắm vững tính từ để chuẩn bị cho bài thi KET

Tính từ dùng để miêu tả, làm rõ hoặc bổ sung cho danh từ. Các em học sinh cần biết cách sử dụng tính từ để mô tả người, đồ vật, hoặc tình huống trong bài thi KET.

Ví dụ một số tính từ trọng tiếng Anh như:

  • Tính từ mô tả đặc điểm: big, small, tall, short… (Ví dụ: I have a big dog).
  • Tính từ mô tả cảm xúc: happy, sad, excited… (Ví dụ: She is happy today).
  • Tính từ chỉ màu sắc: red, blue, yellow… (Ví dụ: I like the red car).

TÌM HIỂU KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE CHO CON HỌC THẬT VUI VÀ HIỆU QUẢ CÙNG BẠN BÈ

4. Đại từ (Pronouns)

Đại từ thay thế danh từ trong câu để tránh lặp lại. Việc sử dụng đúng đại từ giúp câu văn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Có nhiều loại đại từ, bao gồm đại từ nhân xưng, sở hữu, chỉ định, và phản thân, ví dụ như:

  • Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they (Ví dụ: She is my friend).
  • Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their (Ví dụ: This is my book).
  • Đại từ chỉ định: this, that, these, those (Ví dụ: This is my pencil).

5. Danh Từ (Nouns) – ngữ pháp thi KET con cần nắm

Danh từ là các từ chỉ người, vật, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm. Danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được. Các em cần phân biệt rõ giữa danh từ đếm được và không đếm được để tránh mắc lỗi khi sử dụng.

  • Danh từ đếm được: book, car, apple… (Ví dụ: I have three books).
  • Danh từ không đếm được: water, milk, air… (Ví dụ: She drinks some water).

6. Thể Nghi Vấn (Question Forms)

Thể nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Các em cần hiểu cách tạo câu hỏi với động từ to be, động từ thường, và các từ nghi vấn. Ví dụ như:

  • Câu hỏi với to be: Are you happy? (Bạn có vui không?)
  • Câu hỏi với động từ thường: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
  • Câu hỏi với từ nghi vấn: What is your name? (Tên bạn là gì?)

Tham khảo bài viết: TOP 6+ Đầu Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Tiểu Học

7. Mệnh Đề (Clauses)

Mệnh đề là một phần của câu, có thể là một câu hoàn chỉnh hoặc một phần câu phụ thuộc. Hiểu về mệnh đề giúp học sinh tạo ra các câu phức tạp và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng hơn. 

Mệnh đề có thể là mệnh đề độc lập hoặc mệnh đề phụ thuộc:

  • Mệnh đề độc lập: I like reading. (Tôi thích đọc sách.)
  • Mệnh đề phụ thuộc: Because I am tired. (Bởi vì tôi mệt.)

8. Các Thể Của Động Từ (Verb Forms)

Bé cần nắm vững các thể của động từ trong tiếng Anh
Bé cần nắm vững các thể của động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có nhiều thể khác nhau, bao gồm thể nguyên thể, quá khứ, quá khứ phân từ và động từ thêm -ing. Các con cần nắm vững các thể này để sử dụng chính xác trong các thì và cấu trúc câu:

  • Động từ nguyên thể: go, eat, sleep… (Ví dụ: I want to go to school).
  • Động từ quá khứ: went, ate, slept… (Ví dụ: She ate lunch).
  • Động từ thêm -ing: going, eating, sleeping… (Ví dụ: He is reading a book).

9. Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết là những động từ đặc biệt được dùng để thể hiện khả năng, yêu cầu, lời mời, sự đồng ý, hoặc sự bắt buộc. Những động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh bao gồm:

Động từ khiếm khuyếtCách dùngMô tả/ NghĩaVí dụ
CanDùng để diễn tả khả năng, xin phép, yêu cầuDiễn tả khả năng hoặc xin phép làm gìShe can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
CouldDùng để diễn tả khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sựDiễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sựI could read when I was 3. (Tôi có thể đọc khi tôi 3 tuổi.)
WillDùng để diễn tả hành động tương laiDiễn tả dự đoán, lời hứa, hoặc quyết định trong tương laiI will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn ngày mai.)
WouldDùng để diễn tả hành động trong tương lai, yêu cầu lịch sựDiễn tả một hành động trong tương lai, yêu cầu lịch sự, hoặc giả địnhWould you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
MayDùng để xin phép, diễn tả khả năngDiễn tả sự cho phép hoặc khả năng xảy raMay I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)
MightDiễn tả khả năng nhỏ hơn “may”Diễn tả một khả năng ít chắc chắn hơn mayIt might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa.)
ShallDùng trong ngữ cảnh trang trọng, đề xuấtThường dùng trong câu hỏi, để đề xuất hoặc yêu cầu, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọngShall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)
ShouldDùng để khuyên bảo, chỉ ra nghĩa vụDiễn tả lời khuyên, nghĩa vụ, hoặc những điều nên làmYou should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)
MustDùng để diễn tả sự bắt buộc, điều cần thiếtDiễn tả điều gì đó cần phải làm hoặc là rất quan trọngYou must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
Ought toDùng để khuyên bảo, diễn tả nghĩa vụGiống như “should”, nhưng ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh khuyên bảoYou ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)
ShallDùng trong ngữ cảnh trang trọng, đề xuấtThường dùng trong câu hỏi, để đề xuất hoặc yêu cầu, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọngShall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)

10. Các Thì Trong Tiếng Anh (Tenses) – ngữ pháp thi KETcho bé

Các thì trong tiếng Anh giúp diễn đạt thời gian của hành động. Với bài thi KET, con cần biết cách sử dụng các thì đơn giản và phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm:

ThìMô tảVí dụ
Hiện tại đơnDiễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiênI play football. (Tôi chơi bóng đá.)
Quá khứ đơnDiễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứI played football yesterday. (Hôm qua tôi đã chơi bóng đá.)
Tương lai đơnDiễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương laiI will play football tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ chơi bóng đá.)
Hiện tại tiếp diễnDiễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai gầnI am playing football now. (Bây giờ tôi đang chơi bóng đá.)

Việc nắm vững 8+ chủ điểm ngữ pháp thi KET này sẽ giúp các em học sinh tự tin hơn. Bên cạnh học lý thuyết, ba mẹ có thể khuyến khích con thực hành nhiều hơn, làm bài tập hoặc các bài kiểm tra nhỏ để củng cố kiến thức. Hãy luôn tạo một môi trường học tập tích cực, khuyến khích bé thử sức và dần dần xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close