Theo chương trình mới hiện tại, các bé lớp 6 cần phải học toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe – Nói – Đọc – Viết. Trong đó, kỹ năng Nói được nhấn mạnh và tập trung giúp con giao tiếp, trình bày về những chủ đề phức tạp hơn. Dưới đây là những chủ đề nói tiếng Anh cho học sinh lớp 6 theo sách giáo trình Global Success của Bộ Giáo dục & Đào tạo và bài nói mẫu dành cho bé. Bố mẹ tham khảo để giúp con có được bài nói riêng cho mình và tự tin trình bày trước cả lớp nhé!
My new school
Đề bài: Talk about your school. Use these ideas in your talk.
(Hãy nói về trường của bạn. Sử dụng những ý tưởng này cho bài nói.)
– the name of your school (tên trường)
– the location of your school (vị trí của trường)
– the number of classes, teachers, students (số lớp học, giáo viên, học sinh của trường)
– the subjects that you learn (những môn học)
– the activities that you do at school (các hoạt động ở trường)
– the things that you like about your school (những thứ em thích về trường)
Bài nói mẫu:
Hi, I’m a sixth-grade student at Doan Thi Diem Secondary School in Hanoi. Our school, located at 48 Luu Huu Phuoc, My Dinh 1, Nam Tu Liem, is fantastic. We have a friendly atmosphere with 15 classes, 30 teachers, and around 300 students.
I study a variety of subjects like Math, Science, English, and more. The school organizes engaging activities, including sports events and cultural festivals, which make our learning experience exciting.
What I like most about my school is the supportive teachers and the friendships I’ve built. The sense of community and the lively atmosphere make every day at Doan Thi Diem memorable.
(Xin chào, mình là học sinh lớp 6 tại Trường Trung học cơ sở Doan Thi Diem, Hà Nội. Trường chúng tôi, đặt tại 48 Lưu Hữu Phước, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, thật tuyệt vời. Chúng tôi có môi trường thân thiện với 15 lớp học, 30 giáo viên, và khoảng 300 học sinh.
Mình học nhiều môn như Toán, Vật lý, Tiếng Anh, và nhiều môn khác. Trường còn tổ chức nhiều hoạt động sôi nổi như các sự kiện thể thao và lễ hội văn hóa, làm cho trải nghiệm học tập của chúng tôi thêm phần thú vị.
Điều mình thích nhất ở trường là sự hỗ trợ từ các giáo viên và những mối quan hệ bạn bè mình đã xây dựng. Không khí thân thiện và sôi động khiến mỗi ngày ở Doan Thi Diem trở nên đáng nhớ.)
Tham khảo bài viết: 5+ Bài Nói Về Chủ Đề Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Cho Bé
My house
Đề bài: Talk about my house. Use these ideas in your talk.
(Nói về ngôi nhà của bạn. Sử dụng những ý tưởng này trong bài nói)
- the location of your house (vị trí ngôi nhà của bạn)
- the size of your house (kích thước ngôi nhà của bạn)
- how many rooms in your house (có bao nhiêu phòng trong ngôi nhà)
- describe each room (mô tả mỗi căn phòng)
- the scenery around your house (khung cảnh xung quanh ngôi nhà)
- what you like about your house (điều bạn thích về ngôi nhà)
Bài nói mẫu:
Hello everyone, today I’d like to share a bit about my house. It’s a cozy little home located in the outskirts of Hanoi. Our house is just the right size for my family, with four rooms in total.
We have a welcoming living room, where we spend quality time together. The kitchen is a lively place filled with the aroma of delicious meals prepared by my mom. There are two bedrooms, one for my parents and one that I share with my younger brother.
What I love most about our house is the peaceful scenery surrounding it. We have a small garden where we grow colorful flowers, and the view of the green fields and distant hills is truly calming. It’s a wonderful place to call home, and I feel lucky to have a warm and loving space for my family.
(Xin chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về ngôi nhà của mình. Đó là một căn nhà nhỏ ấm cúng tọa lạc ở ngoại ô Hà Nội. Ngôi nhà của chúng tôi vừa đủ kích thước cho gia đình tôi, với tổng cộng bốn phòng.
Chúng tôi có một phòng khách ấm cúng, nơi chúng tôi dành thời gian chất lượng cùng nhau. Nhà bếp là nơi sôi động đầy hương thơm của những bữa ăn ngon được mẹ chuẩn bị. Có hai phòng ngủ, một cho bố mẹ và một phòng tôi chia sẻ với em trai nhỏ.
Điều tôi yêu thích nhất ở ngôi nhà của chúng tôi là khung cảnh yên bình xung quanh. Chúng tôi có một khu vườn nhỏ nơi chúng tôi trồng hoa đủ màu sắc, và tầm nhìn ra những cánh đồng xanh và những đồi xa xôi thật sự làm dịu dàng tâm hồn. Đó thực sự là một nơi tuyệt vời để gọi là “nhà,” và tôi cảm thấy may mắn khi có một không gian ấm áp và yêu thương cho gia đình mình.)
My friends
Đề bài: Describe one of your friends or your family members. Say why he/ she is special to you.
(Hãy mô tả một trong những người bạn hoặc thành viên gia đình của em. Nói tại sao cậu ấy/ cô ấy đặc biệt với em.)
Bài nói mẫu:
I have a special friend named Quynh who lives next door. We’ve been friends since childhood and are now in the same sixth-grade class. Quynh is special to me because she’s always there when I need someone to talk to or play with.
What makes Quynh unique is her kindness and sense of humor. She has a way of making everyone around her smile. We share a lot of interests, from playing games to studying together. Quynh is not just a friend; she’s like a sister to me, and I’m grateful to have her as a part of my life.
(Tôi có một người bạn đặc biệt tên là Quỳnh, sống ngay cạnh nhà. Chúng tôi là bạn từ khi còn nhỏ và hiện đang cùng học lớp 6. Quỳnh đối với tôi rất đặc biệt vì luôn ở bên cạnh khi tôi cần người nói chuyện hoặc chơi.
Điều làm cho Quỳnh trở nên đặc biệt là lòng tốt và tính hài hước của cô ấy. Cô ấy có cách làm cho mọi người xung quanh cười. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, từ chơi trò chơi đến học tập cùng nhau. Quỳnh không chỉ là bạn bè, mà còn giống như một người em gái với tôi, và tôi rất biết ơn vì có cô ấy trong cuộc sống của mình.)
My Neighbourhood
Đề bài: Talk about your neighborhood. Talk about the wonders of the world.
(Nói về khu phố của bạn. Nói về những điều kỳ diệu của thế giới)
Bài nói mẫu:
My neighborhood in the heart of Hanoi is bustling and full of life. It’s a vibrant area with lots of convenient eateries and shops. The streets are always busy, filled with the sounds of people and the delicious smells of various foods.
I love exploring the local eateries where I can try different dishes. There’s a sense of community here, with neighbors chatting and kids playing in the nearby park. The convenience of having so many options right around the corner makes my neighborhood a lively and exciting place to live.
(Khu phố của tôi ở trung tâm Hà Nội rất sầm suất và đầy sức sống. Đó là một khu vực sống động với nhiều hàng quán và cửa hàng tiện lợi. Các con phố luôn luôn nhộn nhịp, đầy âm thanh của người qua lại và hương thơm ngon từ các món ăn khác nhau.
Tôi thích khám phá các quán ăn địa phương nơi tôi có thể thử nhiều món khác nhau. Có một tinh thần cộng đồng ở đây, với những người hàng xóm trò chuyện và trẻ em chơi đùa ở công viên gần đó. Sự thuận tiện khi có nhiều lựa chọn ngay góc phố làm cho khu phố của tôi trở thành một nơi sống sôi động và thú vị.)
Natural Wonders of Viet Nam
Đề bài: Talk about one natural wonder in Viet Nam you know.
(Nói về một kỳ quan thiên nhiên ở Việt Nam bạn biết)
Bài nói mẫu:
One amazing natural wonder in Vietnam that I know of is Ha Long Bay. It’s a breathtaking place with thousands of limestone karsts and islets rising dramatically from the emerald waters. The bay is not only famous for its stunning landscapes but also for its rich biodiversity, including diverse marine life and unique ecosystems.
Visiting Ha Long Bay feels like stepping into a magical world of towering limestone pillars and sparkling waters. The bay is dotted with caves, grottoes, and floating fishing villages, creating a truly enchanting experience. It’s a must-see destination in Vietnam, and I hope to explore its beauty firsthand one day.
(Một kỳ quan tự nhiên tuyệt vời ở Việt Nam mà tôi biết đến là Vịnh Hạ Long. Đó là một địa điểm đẹp ngỡ ngàng với hàng nghìn dãy núi đá vôi và đảo nhỏ nổi lên ấn tượng từ những làn nước màu ngọc bích. Vịnh không chỉ nổi tiếng với cảnh đẹp tuyệt vời mà còn với sự đa dạng sinh học phong phú, bao gồm nhiều loài sinh vật biển và hệ sinh thái độc đáo.
Việc thăm Vịnh Hạ Long cảm giác như bước vào một thế giới kỳ diệu với những tảng đá vôi cao vút và nước biển lấp lánh. Vịnh có nhiều hang động, hang đá và làng chài trôi, tạo nên một trải nghiệm thực sự mê hoặc. Đây là một điểm đến không thể bỏ qua ở Việt Nam, và tôi hy vọng có cơ hội khám phá vẻ đẹp của nó trực tiếp một ngày nào đó.)
Tham khảo bài viết: Gợi Ý Bài Nói Tiếng Anh Về Con Vật Yêu Thích Cho Bé
Our Tet Holiday
Đề bài: Talk about Tet Holiday – a traditional holiday in Vietnam.
(Nói về Tết Nguyên đán – một dịp lễ truyền thống ở Việt Nam.)
Bài nói mẫu:
Tet Holiday, or Tet Nguyen Dan, is a special and traditional festival in Vietnam that marks the Lunar New Year. It’s a time when families come together to celebrate, and the whole country is filled with joy and excitement. People clean and decorate their homes, cook special dishes, and visit relatives and friends.
During Tet, there are various customs and traditions, such as giving and receiving lucky money, paying respects to ancestors, and enjoying festive foods. One of the highlights is the beautiful display of colorful flowers and decorations. Tet is a time for reflection, gratitude, and hope for a prosperous new year. It’s my favorite holiday because of the warmth and happiness it brings to everyone around.
(Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, là một lễ hội đặc biệt và truyền thống tại Việt Nam, kỷ niệm Năm mới theo lịch âm. Đó là thời điểm mà gia đình sum họp để chia vui, và cả cả nước đều tràn đầy niềm vui và hân hoan. Mọi người lau dọn và trang trí nhà cửa, nấu những món ăn đặc biệt và thăm thân, bạn.
Trong những ngày Tết, có nhiều phong tục và truyền thống như tặng và nhận lì xì, thờ cúng tổ tiên và thưởng thức đặc sản. Một trong những điểm đặc sắc là việc trang trí nhà cửa với hoa và đèn. Tết là thời điểm để suy nghĩ, biểu lộ lòng biết ơn và kỳ vọng một năm mới phồn thịnh. Đây là lễ hội yêu thích của tôi vì sự ấm áp và hạnh phúc nó mang lại cho mọi người xung quanh.)
Television
Đề bài: Create your own TV programme. If you can make your own TV programme, decide on, Then tell it to your friend.
(Tạo chương trình TV của riêng em. Nếu em có thể tạo chương trình TV của riêng mình, dựa trên. Sau đó hãy nói cho bạn của em.)
– What time would you like it to be on? (Bạn muốn nó phát sóng lúc nào?)
– How long would you like to be? (Bạn muốn nó dài bao lâu?)
– What would you like it to be about? (Bạn muốn nó nói về điều gì?)
– Would it be for children of your age only or for parents too? (Chương trình đó chỉ dành cho lứa tuổi của bạn hay cả bố mẹ?)
Bài nói mẫu:
If I could create my own TV program, I would call it “Adventure Explorers.” I’d like it to be on in the early evening, around 6 PM, so that both kids my age and parents can enjoy it together. The show would last for about 30 minutes, perfect for some family bonding time.
“Adventure Explorers” would be an exciting mix of travel and discovery. Each episode would take viewers to different places around the world, exploring diverse cultures, historical sites, and natural wonders. It’s not only educational but also fun, with interactive quizzes and challenges for the audience. I believe it would be a great way for families to learn and have fun together.
(Nếu tôi có thể tạo chương trình TV của mình, tôi sẽ đặt tên nó là “Những Nhà Thám Hiểm Phiêu Lưu.” Tôi muốn chương trình được phát sóng vào cuối chiều, khoảng 6 giờ tối, để cả trẻ em ở lứa tuổi như tôi và bố mẹ đều có thể thưởng thức. Mỗi tập sẽ kéo dài khoảng 30 phút, thời lượng hoàn hảo để cả gia đình có thời gian tận hưởng cùng nhau.
“Những Nhà Thám Hiểm Phiêu Lưu” sẽ là sự kết hợp thú vị giữa du lịch và khám phá. Mỗi tập sẽ đưa khán giả đến những địa điểm khác nhau trên thế giới, khám phá văn hóa đa dạng, các di tích lịch sử và những kỳ quan thiên nhiên. Đây không chỉ là chương trình giáo dục mà còn mang lại niềm vui, với các câu đố và thách thức tương tác cho khán giả. Tôi tin rằng đây sẽ là một cách tuyệt vời để gia đình học hỏi và vui chơi cùng nhau.)
Cities of the World
Đề bài: Do you ever do these things? Pick one you have done and tell your friends about the experience in 3-4 sentences.
(Em đã bao giờ làm những điều này chưa? Hãy chọn 1 việc em đã làm và nói với các bạn trong 3-4 câu)
– visit an old town (tham quan phố cổ)
– eat street food (ăn hải sản)
– take a hop-on hop-off bus (đi xe buýt hai tầng)
– spend a holiday in a city (trải qua kì nghỉ ở một thành phố)
– visit a night market (tham quan chợ đêm)
Bài nói mẫu:
Yes, I visited the Old Quarter in Hanoi, and it was amazing! The narrow, winding streets were filled with history and charm. I explored ancient temples, tried delicious local snacks, and discovered unique traditional shops. It was a memorable experience, and I would love to go back and explore more of the old town’s rich cultural heritage.
(Vâng, em đã thăm Phố Cổ ở Hà Nội, và đó là trải nghiệm tuyệt vời! Những con phố hẹp, uốn lượn đầy lịch sử và sức hút. Em đã khám phá những ngôi đền cổ, thử những loại đặc sản ngon và khám phá những cửa hàng truyền thống độc đáo. Đó là một trải nghiệm đáng nhớ, và em rất muốn quay lại và khám phá thêm về di sản văn hóa phong phú của phố cổ.)
Our houses in the future
Đề bài: Tell your friend about the house you would like to live in in the future.
(Nói với bạn bè của em về ngôi nhà em muốn ở trong tương lai.)
Sử dụng những gợi ý dưới đây:
– What type of house will it be? (Đó sẽ là kiểu nhà gì?)
– Where will it be? (Nó sẽ ở đâu?)
– What will it look like? (Nó sẽ như thế nào?)
– How many rooms will it have? (Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)
– What will be there around the house? (Sẽ có gì xung quanh ngôi nhà?)
– What appliances will the house have? (Ngôi nhà sẽ có những đồ dùng gì?)
Bài nói mẫu:
In the future, I’d love to live in a small, charming house by the beach. It will be a beach cottage with a blue roof, overlooking the ocean. There will be two rooms – a bedroom and a cozy living space. Around the house, there will be sandy shores and palm trees, creating a peaceful atmosphere. Inside, the house will have basic appliances like a fridge, stove, and a comfy sofa. I imagine it as a simple, beachy retreat where I can relax and enjoy the beauty of nature.
(Trong tương lai, tôi muốn sống trong một căn nhà nhỏ xinh bên bờ biển. Đó sẽ là một căn nhà gỗ với mái màu xanh nhìn ra biển. Có hai phòng – một phòng ngủ và một không gian sống thoải mái. Xung quanh căn nhà, sẽ có bờ cát và cây cọ, tạo nên một không khí yên bình. Bên trong, căn nhà sẽ có những đồ dùng cơ bản như tủ lạnh, bếp và một sofa thoải mái. Tôi tưởng tượng nó như một nơi nghỉ dưỡng giản đơn, biển bờ để tận hưởng sự thoải mái và ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Robots
Đề bài: Talk about what you think robots can do and say if you agree or don’t agree.
(Nói về việc em nghĩ robot có thể làm và nói xem em đồng ý hay không đồng ý)
Bài nói mẫu:
I think robots can do many helpful things, like cleaning, cooking, and maybe even helping with homework. It would be cool if they could say nice things to make people happy. However, I’m not sure if they should replace everything humans do, especially jobs that require emotions and creativity. It’s important for robots to assist us, but I also believe there are certain things only humans can do best.
(Em nghĩ rằng robot có thể làm nhiều việc hữu ích, như làm sạch, nấu ăn, và có thể thậm chí là giúp đỡ trong việc làm bài tập vở. Sẽ thú vị nếu chúng có thể nói những điều tốt đẹp để làm cho mọi người vui vẻ. Tuy nhiên, em không chắc liệu chúng nên thay thế mọi việc mà con người làm, đặc biệt là những công việc đòi hỏi tình cảm và sự sáng tạo. Quan trọng là robot phải hỗ trợ chúng ta, nhưng em cũng tin rằng có những điều chỉ con người mới làm được tốt nhất.)
TĂNG TỐC KỸ NĂNG NÓI CHO CON, HỌC 1:1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI CHUYÊN NGHIỆP, ĐĂNG KÝ NGAY
Trên đây là những chủ đề nói tiếng Anh cho học sinh lớp 6 bám sát chương trình học của con trên trường. Hy vọng rằng những bài mẫu gợi ý này sẽ cung cấp cho bé nhiều ý tưởng, từ vựng và cụm từ cần thiết để con tự tạo một bài nói hoàn chỉnh cho bản thân. Chúc các bé luôn học tốt và đạt được điểm cao môn tiếng Anh nhé!
Để lại một bình luận