Bắt đầu từ việc hiểu và sử dụng các từ trái nghĩa, con có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, rèn luyện khả năng diễn đạt và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu 80+ cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thường xuất hiện phổ biến, phù hợp với các bé tiểu học, bao gồm các cặp danh từ, động từ và tính từ. Tham khảo ngay bên dưới cùng Chip Chip nhé!
1. Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Các cặp danh từ
Trong danh sách dưới đây, chúng ta có thể thấy những từ trái nghĩa như “day” và “night”, “black” và “white”, “cold” và “hot”… Đây là những cặp từ đơn giản và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc học các cặp từ này sẽ giúp các bé dễ dàng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.
Từ tiếng Anh | Từ trái nghĩa |
Day (Ngày) | Night (Đêm) |
Black (Đen) | White (Trắng) |
Boy (Con trai) | Girl (Con gái) |
Cold (Lạnh) | Hot (Nóng) |
Empty (Rỗng) | Full (Đầy) |
End (Kết thúc) | Beginning (Bắt đầu) |
Front (Phía trước) | Back (Phía sau) |
Happy (Vui) | Sad (Buồn) |
High (Cao) | Low (Thấp) |
Inside (Bên trong) | Outside (Bên ngoài) |
King (Vua) | Queen (Nữ hoàng) |
Left (Bên trái) | Right (Bên phải) |
Long (Dài) | Short (Ngắn) |
Loud (Ồn) | Quiet (Yên tĩnh) |
Love (Yêu) | Hate (Ghét) |
Man (Đàn ông) | Woman (Phụ nữ) |
New (Mới) | Old (Cũ) |
Peace (Hòa bình) | War (Chiến tranh) |
Poor (Nghèo) | Rich (Giàu) |
Push (Đẩy) | Pull (Kéo) |
Slow (Chậm) | Fast (Nhanh) |
Smile (Nụ cười) | Frown (Nhăn mặt) |
Sun (Mặt trời) | Moon (Mặt trăng) |
Ví dụ:
- I prefer to work during the day rather than at night. (Tôi thích làm việc vào ban ngày hơn là vào ban đêm.)
- His black shirt is dirty, but her white dress is clean. (Áo sơ mi đen của anh ấy bẩn, nhưng chiếc váy trắng của cô ấy lại sạch.)
- The little boy loves playing with his sister. (Đứa bé trai thích chơi với em gái của mình.)
- My brother is taller than me, but my sister is shorter. (Anh trai tôi cao hơn tôi, nhưng em gái tôi lại thấp hơn.)
- It’s very hot today, I wish it was colder. (Hôm nay rất nóng, tôi ước là nó lạnh hơn.)
Tham khảo bài viết: 20+ Từ Vựng Về Thời Tiết Và Các Mùa Trong Năm Cho Bé
2. Các cặp động từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số cặp động từ trái nghĩa thường xuất hiện trong tiếng Anh. Những cặp này được sắp xếp theo bảng chữ cái và có cả nghĩa tiếng Việt để bé dễ học hơn.
Từ tiếng Anh | Từ trái nghĩa |
Arrive (Đến) | Leave (Rời đi) |
Begin (Bắt đầu) | End (Kết thúc) |
Borrow (Mượn) | Lend (Cho mượn) |
Buy (Mua) | Sell (Bán) |
Come (Đến) | Go (Đi) |
Do (Làm) | Undo (Hoàn tác) |
Enter (Vào) | Exit (Ra) |
Forgive (Tha thứ) | Blame (Đổ lỗi) |
Give (Đưa) | Take (Lấy) |
Grow (Lớn lên) | Shrink (Co lại) |
Help (Giúp đỡ) | Hinder (Cản trở) |
Laugh (Cười) | Cry (Khóc) |
Listen (Nghe) | Talk (Nói chuyện) |
Open (Mở) | Close (Đóng) |
Play (Chơi) | Work (Làm việc) |
Read (Đọc) | Write (Viết) |
Stay (Ở lại) | Leave (Rời đi) |
Stop (Dừng) | Go (Đi) |
Win (Thắng) | Lose (Thua) |
Ví dụ:
- We need to arrive early at the station before the train leaves. (Chúng ta cần đến ga sớm trước khi tàu rời đi.)
- The class will begin at 9 AM and end at 11 AM. (Lớp học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 11 giờ sáng.)
- The class will begin at 9 AM and end at 11 AM. (Lớp học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 11 giờ sáng.)
- The movie was so funny that we couldn’t stop laughing, but the ending made us cry. (Bộ phim hài đến nỗi chúng tớ không thể ngừng cười, nhưng đoạn kết lại khiến chúng tớ khóc.)
3. Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
Từ tiếng Anh | Từ trái nghĩa |
Brave (Dũng cảm) | Cowardly (Hèn nhát) |
Clean (Sạch) | Dirty (Bẩn) |
Dark (Đen tối) | Bright (Sáng sủa) |
Easy (Dễ dàng) | Difficult (Khó khăn) |
Fast (Nhanh) | Slow (Chậm) |
Good (Tốt) | Bad (Xấu) |
Happy (Hạnh phúc) | Sad (Buồn) |
High (Cao) | Low (Thấp) |
Hot (Nóng) | Cold (Lạnh) |
Hungry (Đói) | Full (No đủ) |
Kind (Tốt bụng) | Mean (Xấu tính) |
Large (Lớn) | Small (Nhỏ) |
Long (Dài) | Short (Ngắn) |
Loud (Ồn) | Quiet (Yên tĩnh) |
New (Mới) | Old (Cũ) |
Pretty (Xinh đẹp) | Ugly (Xấu xí) |
Rich (Giàu có) | Poor (Nghèo) |
Right (Chính xác) | Wrong (Sai) |
Strong (Mạnh mẽ) | Weak (Yếu đuối) |
Young (Trẻ) | Old (Già) |
Ví dụ:
- The brave soldier fought against the cowardly enemy. (Người lính dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ địch hèn nhát.)
- I prefer to keep my room clean, but my brother always makes it dirty. (Tôi thích giữ phòng của mình sạch sẽ, nhưng anh trai tôi luôn làm bẩn nó.)
- The room was dark, but she turned on the bright lights. (Phòng bị tối, nhưng cô ấy đã bật đèn sáng.)
- It’s not easy to learn a new language, but it’s not impossible. (Không dễ để học một ngôn ngữ mới, nhưng không phải là không thể.)
- He runs very fast, while I prefer to go slow. (Anh ấy chạy rất nhanh, trong khi tôi thích đi chậm.)
Tham khảo bài viết: Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Về Hoạt Động Thường Ngày
Việc hiểu và sử dụng các cặp từ trái nghĩa là một kỹ năng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của các bé. Hi vọng danh sách 80+ cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được chia sẻ trên đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích cho các con. Hãy cùng bé thực hành và vận dụng những từ vựng này thường xuyên để con sử dụng thành thạo nhé. Chúc các bé học tốt và nhanh chóng cải thiện vượt trội khả năng tiếng Anh của mình!
Để lại một bình luận