fbpx

150+ Các Tính Từ Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh

Làm thế nào để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người bằng tiếng Anh? Cùng Chip Chip tham khảo ngay danh sách các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh và ví dụ minh họa để giúp bé hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng nhé!

Tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1DiamondMặt hình hột xoàiHer face has a diamond shape. 
(Khuôn mặt của cô ấy có hình hột xoài.)
2HeartMặt hình trái timThe cartoon character had a heart-shaped face. 
(Nhân vật hoạt hình có khuôn mặt hình trái tim.)
3Inverted TriangleMặt hình tam giác ngượcHis face had an inverted triangle shape. 
(Khuôn mặt của anh ấy có hình tam giác ngược.)
4OblongThuôn dàiHer oblong face gave her a regal look. 
(Khuôn mặt thuôn dài của cô ấy tạo nên vẻ quý phái.)
5OvalMặt hình trái xoanThe model had a classic oval face. 
(Người mẫu có khuôn mặt trái xoan đẹp.)
6PearMặt hình quả lêThe baby had a cute pear-shaped face. 
(Em bé có khuôn mặt hình quả lê dễ thương.)
7RectangleMặt hình chữ nhậtHis face had a rectangle shape. 
(Khuôn mặt của anh ấy có hình chữ nhật.)
8RoundMặt trònHer face is round and full. 
(Khuôn mặt của cô ấy tròn và đầy đặn.)
9SquareMặt vuông chữ điềnThe superhero had a strong square face. 
(Siêu anh hùng có khuôn mặt vuông chữ điền mạnh mẽ.)
10TriangleMặt hình tam giácThe clown had a comical triangle-shaped face. 
(Người hề có khuôn mặt hình tam giác đầy hài hước.)
11ChubbyMũm mĩmThe baby’s chubby face was adorable. 
(Khuôn mặt mũm mĩm của em bé thật đáng yêu.)
12Sun-kissedĐược nắng chói lọiHer sun-kissed face had a healthy glow. 
(Khuôn mặt của cô ấy được nắng chói lọi, có một sức khỏe rực rỡ.)
13GlowingRực rỡThe bride’s face was glowing with happiness. 
(Khuôn mặt của cô dâu rực rỡ với niềm hạnh phúc.)
14FreckledĐầy tàn nhangHis freckled face gave him a playful look. 
(Khuôn mặt đầy tàn nhang tạo nên vẻ đẹp cho anh ấy.)
15YouthfulTrẻ trungDespite her age, she had a youthful face. 
(Mặc dù đã lớn tuổi, cô ấy có một khuôn mặt trẻ trung.)
16RadiantTỏa sángHer radiant face brightened up the room. 
(Khuôn mặt toả sáng của cô ấy làm sáng lên căn phòng.)
17WrinkledNhăn nheoThe old man had a wrinkled face full of wisdom. 
(Ông già có khuôn mặt nhăn nheo, tràn đầy sự hiểu biết.)

Tham khảo bài viết: 100+ Cụm Từ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Cho Bé

Tính từ tiếng Anh miêu tả đôi mắt

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1BigToHe has big, blue eyes. 
(Anh ấy có đôi mắt to màu xanh.)
2SmallNhỏHer eyes are small and sparkling. 
(Đôi mắt của cô ấy nhỏ và long lanh.)
3RoundTrònThe baby has round, black eyes. 
(Em bé có đôi mắt tròn màu đen.)
4SparklingLong lanhHis eyes are sparkling with excitement. 
(Đôi mắt của anh ấy long lanh với sự hứng thú.)
5ShinyBóngHer eyes are shiny like stars. 
(Đôi mắt của cô ấy bóng như những ngôi sao.)
6TwinklingLấp lánhThe cat’s eyes were twinkling in the dark. 
(Đôi mắt của con mèo lấp lánh trong bóng tối.)
7SleepyBuồn ngủAfter a long day, her eyes looked sleepy. 
(Sau một ngày dài, đôi mắt của cô ấy trông buồn ngủ.)
8CuriousTò mòThe child’s eyes were curious and eager. 
(Đôi mắt của đứa trẻ toàn là tò mò và háo hức.)
9BrightSáng bóngHis bright eyes light up the room. 
(Đôi mắt sáng bóng của anh ấy làm sáng lên căn phòng.)
10BeadyMắt tròn to, nhìn sáng và long lanhThe beady eyes of the owl shone in the dark. 
(Đôi mắt tròn to của con cú nhìn sáng lên trong bóng tối.)
11ClearMắt khỏe mạnh, nhìn tinh tườngHis clear eyes could see through the fog. 
(Đôi mắt khỏe mạnh của anh ấy có thể nhìn xuyên qua sương mù.)
12LiquidMắt long lanhHer liquid eyes sparkled in the sunlight. 
(Đôi mắt long lanh của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
13Pop-eyedMắt tròn xoe (ngạc nhiên)The cartoon character looked pop-eyed when surprised. 
(Nhân vật hoạt hình trông tròn xoe mắt khi ngạc nhiên.)
14SunkenMắt sâuHis sunken eyes suggested fatigue. 
(Đôi mắt sâu của anh ấy cho thấy sự mệt mỏi.)
15PiggyMắt ti hí, mí mắt trùng thấpThe cute puppy had piggy eyes. 
(Chú chó con dễ thương có đôi mắt ti hí.)
16Close-setMắt gần nhauPeople with close-set eyes often have a distinctive look. 
(Những người có đôi mắt gần nhau thường có vẻ ngoài đặc biệt.)
17Boss-eyedMắt bị chộtThe comedian made a boss-eyed face for laughs. 
(Người hài làm khuôn mặt mắt bị chột để làm cười.)
18Bug-eyedMắt lồi toThe frog had a bug-eyed appearance. 
(Con ếch có bộ dạng mắt lồi to.)
19Cross-eyedMắt lácThe child looked cross-eyed when trying to focus. 
(Đứa trẻ trông lác mắt khi cố gắng tập trung.)

Tính từ tiếng Anh miêu tả mái tóc

Miêu tả mái tóc trong tiếng Anh
Miêu tả mái tóc trong tiếng Anh
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1Bald headTóc hóiThe old man had a bald head. 
(Ông già có đầu hói.)
2Crew cutĐầu đinhThe soldier had a classic crew cut. 
(Chiến binh có kiểu tóc đầu đinh truyền thống.)
3Cropped hairTóc cắt ngắnThe actor sported cropped hair for the movie role. 
(Diễn viên để tóc cắt ngắn cho vai diễn trong phim.)
4Flat-topĐầu bằngThe barber gave him a flat-top haircut. 
(Thợ cắt tóc đã tạo kiểu tóc đầu bằng cho anh ấy.)
5Shaved headTóc húi cuaThe athlete had a shaved head for aerodynamics. 
(Vận động viên để đầu húi cua để giảm cản trở không khí.)
6UndercutKiểu tóc cắt ngắn ở phần dướiThe trendy undercut is short on the sides and longer on top. 
(Kiểu tóc cắt ngắn ở phần dưới và để dài ở trên đỉnh.)
7BobTóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vaiShe decided to cut her long hair into a stylish bob. 
(Cô ấy quyết định cắt tóc dài của mình thành kiểu tóc bob.)
8BunTóc búi caoThe ballerina wore her hair in a high bun. 
(Nữ vũ công buộc tóc của mình thành búi cao.)
9BunchTóc buộc caoShe tied her hair in a bunch for a casual look. 
(Cô ấy buộc tóc cao để có vẻ nhẹ nhàng.)
10CornrowsTóc tết thành nhiều lọn nhỏThe singer had stylish cornrows for the music video. 
(Ca sĩ để tóc tết thành nhiều lọn nhỏ trong video âm nhạc.)
11DreadlocksTóc uốn lọn dàiShe spent hours getting dreadlocks for a unique style. 
(Cô ấy dành nhiều giờ để có kiểu tóc uốn lọn dài độc đáo.)
12Layered hairTóc tỉa nhiều lớpThe actress had layered hair for a glamorous look. 
(Nữ diễn viên có kiểu tóc tỉa nhiều lớp để có vẻ quyến rũ.)
13Long hairTóc dàiHer long hair flowed down her back.
(Tóc dài của cô ấy dài xuống phía sau lưng.)
14Permed hairTóc uốn gợn sóngShe got permed hair for a curly and playful look. 
(Cô để tóc xoăn để có vẻ ngoài xoăn và vui tươi.)
15PonytailTóc buộc đuôi ngựaThe girl tied her hair in a high ponytail. 
(Cô gái buộc tóc của mình thành đuôi ngựa cao.)
16SilkyMềm mại, mượt màHer silky hair flowed down her shoulders. 
(Mái tóc mềm mại của cô ấy dài xuống vai.)
17ShinyBóng loángThe sun made her hair shiny and radiant. 
(Ánh sáng mặt trời làm cho mái tóc của cô ấy bóng loáng và rạng rỡ.)
18FrizzyXù lọn, rốiThe humidity made her hair frizzy. 
(Độ ẩm làm cho mái tóc của cô ấy xù lọn.)
19GlossyBóng bẩyShe applied a gloss treatment for glossy hair. 
(Cô ấy sử dụng liệu pháp bóng tóc để có mái tóc bóng bẩy.)
20WavyTóc xoănSarah has wavy blond hair.
(Sarah có mái tóc vàng gợn sóng.)
21StraightTóc thẳngThe model had sleek, straight hair. 
(Người mẫu có mái tóc bóng mượt và thẳng.)
22CurlyTóc xoănThe little girl had adorable curly hair. 
(Cô bé có mái tóc xoăn dễ thương.)
23VoluminousPhồng lên, nở raShe styled her hair to look voluminous. 
(Cô ấy tạo kiểu tóc để nó trở nên phồng lên.)
24TousledTóc rốiThe tousled hair gave her a carefree appearance. 
(Mái tóc rối tạo cho cô ấy vẻ tự do và thoải mái.)
25SleekBóng mượt, mịn màngThe actress had sleek and shiny black hair. 
(Nữ diễn viên có mái tóc đen bóng mượt và mịn màng.)
26MessyTóc rốiHis messy hair added to his casual style. 
(Mái tóc rối của anh ấy làm tăng thêm phong cách thoải mái.)

Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh miêu tả miệng và mũi

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1AquilineMũi khoằm, mũi chim ưngShe has an aquiline nose like an eagle. 
(Cô ấy có mũi khoằm giống như một con đại bàng.)
2Broad with Large NostrilsMũi rộng, lỗ mũi toHis broad nose with large nostrils helps him breathe well. 
(Mũi rộng và lỗ mũi to giúp anh ấy thở thoải mái.)
3BulbousMũi bầu tròn và đầy đặn ở phần chóp mũiThe clown’s bulbous nose makes everyone laugh. 
(Mũi bầu tròn của hề khiến mọi người cười.)
4FleshMũi đầy đặnThe baby has a flesh nose that everyone loves to pinch. 
(Em bé có mũi đầy đặn mà mọi người thích nhéo.)
5Hawk-nosedMũi diều hâu, mũi khoằmThe superhero has a hawk-nosed profile, just like a hero. 
(Siêu anh hùng có mũi diều hâu như một anh hùng.)
6Sloping TipMũi nhọnHer sloping tip nose gives her a cute appearance. 
(Mũi nhọn của cô ấy tạo nên vẻ dễ thương.)
7SnubMũi hếch, đầu mũi hơi vểnh, hếch lên trênThe cartoon character has a snub nose and looks adorable. 
(Nhân vật hoạt hình có mũi hếch và trông dễ thương.)
8Straight-edgedMũi thẳng, mũi dọc dừaThe robot has a straight-edged nose, just like its face. 
(Người máy có mũi thẳng, giống như khuôn mặt của nó.)
9Thin and PointedMũi mỏng và nhọnThe princess has a thin and pointed nose in the fairy tale. 
(Công chúa có mũi mỏng và nhọn trong câu chuyện cổ tích.)
10Turned-upMũi nhỏ và vểnh lên dần phần chópThe puppy has a turned-up nose, making it look cute. 
(Chú chó con có mũi nhỏ và vểnh lên, trông dễ thương.)
11Short ChinCằm ngắnThe cartoon character has a short chin and smiles a lot. 
(Nhân vật hoạt hình có cằm ngắn và nụ cười rất nhiều.)
12Long ChinCằm dàiThe superhero has a long chin, giving him a strong look. 
(Siêu anh hùng có cằm dài, tạo nên vẻ mạnh mẽ.)
13Double ChinHai cằmThe cat in the cartoon has a double chin, looking chubby. 
(Con mèo trong hoạt hình có hai cằm, trông đầy đặn.)
14Fleshy ChinCằm thịtThe chef with a fleshy chin is always smiling in the kitchen. 
(Đầu bếp có cằm thịt luôn tươi cười trong nhà bếp.)
15Pointed ChinCằm nhọnThe elegant lady has a pointed chin, making her look sophisticated. 
(Người phụ nữ thanh lịch có cằm nhọn.)
16Square ChinCằm vuôngThe detective has a square chin, showing determination. 
(Nhà điều tra có cằm vuông, thể hiện sự quyết đoán.)
17Receding ChinCằm lõmThe wise old man has a receding chin, appearing thoughtful. 
(Ông già thông thái có cằm lõm, trông suy nghĩ.)
18Wide ChinCằm rộngThe athlete with a wide chin looks powerful on the field. 
(Vận động viên có cằm rộng, trông mạnh mẽ trên sân.)
19Cleft ChinCằm chẻThe movie star’s cleft chin is his signature feature. 
(Cằm chẻ của ngôi sao điện ảnh là đặc đi
20Full LipsMôi dày, đầy đặnThe actress has full lips that enhance her beauty. (Nữ diễn viên có đôi môi đầy đặn, làm tăng vẻ đẹp của cô ấy.)
21Thin LipsMôi mỏngThe model’s thin lips give her a unique and elegant look. 
(Đôi môi mỏng của người mẫu tạo nên vẻ độc đáo và thanh lịch.)
22Curved LipsMôi congThe baby’s curved lips form a sweet smile. 
(Đôi môi cong của em bé tạo nên một nụ cười ngọt ngào.)
23Large MouthMiệng rộngThe clown has a large mouth for funny expressions. 
(Người hề có miệng rộng để tạo ra biểu cảm hài hước.)
24Small MouthMiệng nhỏ, chúm chímThe cartoon character has a small mouth and cute giggles. 
(Nhân vật hoạt hình có miệng nhỏ và tiếng cười dễ thương.)

Các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh – Miêu tả tính cách

Miêu tả tính cách tích cực

Tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách tích cực
Tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách tích cực
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1Kind Tốt bụngShe is a kind girl who always helps her friends. 
(Cô ấy là một cô gái tốt bụng luôn giúp đỡ bạn bè của mình.)
2BraveDũng cảmThe firefighter is very brave and saves people from fires. 
(Người lính cứu hỏa rất dũng cảm và cứu người khỏi đám cháy.)
3FunnyHài hướcThe comedian is funny and makes everyone laugh.
(Diễn viên hài khiến mọi người cười to.)
4Shy Nhút nhátThe shy boy doesn’t like to talk in front of many people. 
(Chàng trai nhút nhát không thích nói chuyện trước nhiều người.)
5SmartThông minhThe smart student always gets good grades in school. 
(Học sinh thông minh luôn đạt điểm tốt ở trường.)
6FriendlyThân thiệnThe friendly dog likes to play with children in the park. 
(Chú chó thân thiện thích chơi với trẻ con ở công viên.)
7Quiet Im lặngThe library is a quiet place where people read and study. 
(Thư viện là nơi yên tĩnh, mọi người đọc sách và học bài.)
8Honest Trung thựcBeing honest is important, and it means telling the truth. 
(Việc trung thực là quan trọng và có nghĩa là nói sự thật.)
9Outgoing Hoạt bátThe outgoing girl enjoys meeting new friends and trying new activities. 
(Cô gái hoạt bát thích gặp gỡ bạn mới và thử nghiệm hoạt động mới.)
10PoliteLễ phép, lịch sựIt’s polite to say “thank you” when receiving something. 
(Lễ phép là nói “Cảm ơn” khi nhận được gì đó.)
11EnergeticNăng độngThe puppy is so energetic, always running and playing. 
(Chú chó con rất năng động, luôn chạy nhảy và chơi đùa.)
12Patient Kiên nhẫnThe patient teacher helps students understand difficult lessons. 
(Giáo viên kiên nhẫn giúp học sinh hiểu bài khó.)
13CuriousTò mòThe curious kitten explores every corner of the house. 
(Con mèo con tò mò khám phá mọi góc nhỏ trong nhà.)
14HonestTrung thựcJenny is honest; she always tells the truth even if it’s hard. 
(Jenny trung thực; cô ấy luôn nói sự thật ngay cả khi khó khăn.)
15Responsible Trách nhiệmThe responsible student always completes homework on time. 
(Học sinh trách nhiệm luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
16Playful Vui vẻThe playful children laugh and have fun at the playground. 
(Những đứa trẻ vui vẻ cười đùa và chơi đùa ở công viên.)
17Caring Chu đáoThe caring nurse takes good care of patients in the hospital. 
(Nữ y tá chu đáo chăm sóc tốt cho bệnh nhân trong bệnh viện.)
18Creative Sáng tạoThe creative artist uses colorful paints to make beautiful pictures. 
(Nghệ sĩ sáng tạo sử dụng màu sắc tươi để vẽ những bức tranh đẹp.)
19Adventurous (phiêu lưu)Phiêu lưuThe adventurous explorer travels to new places to discover exciting things. 
(Nhà thám hiểm phiêu lưu đi đến những nơi mới để khám phá những điều thú vị.)
20Cheerful Vui vẻThe cheerful girl always has a smile on her face, spreading happiness to everyone. 
(Cô gái vui vẻ luôn mỉm cười, làm cho mọi người hạnh phúc.)
21Ambitious Tham vọngThe ambitious student sets high goals and works hard to achieve them. 
(Học sinh tham vọng đặt ra mục tiêu cao và nỗ lực để đạt được chúng.)
22GenerousRộng lượngThe generous friend always shares toys and snacks with others. 
(Người bạn rộng lượng luôn chia sẻ đồ chơi và đồ ăn với người khác.)
23Optimistic Lạc quanThe optimistic person sees the bright side of every situation. 
(Người lạc quan nhìn thấy điểm sáng trong mọi tình huống.)
24DeterminedQuyết tâmThe determined athlete practices every day to improve his skills. 
(Vận động viên quyết tâm tập luyện mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.)
25CuriousTò mòThe curious explorer loves to ask questions and learn about the world.
(Nhà thám hiểm tò mò thích đặt câu hỏi và tìm hiểu về thế giới.)
26RespectfulTôn trọngBeing respectful means treating others with kindness and consideration. 
(Tôn trọng có nghĩa là đối xử với người khác một cách tốt lành và chu đáo.)
27ImaginativeSáng tạoThe imaginative child loves to create stories and draw colorful pictures. 
(Đứa trẻ sáng tạo thích sáng tạo câu chuyện và vẽ những bức tranh đầy màu sắc.)
28Reliable Đáng tin cậyThe reliable friend is always there to help and keeps promises. 
(Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.)
29Cooperative Hợp tácA reliable friend is always there to help and keeps promises. 
(Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.)
30ThoughtfulChu đáoThe thoughtful friend always remembers to celebrate others’ achievements. 
(Người bạn chu đáo luôn nhớ kỷ niệm thành công của người khác.)
31Tolerant Kiên nhẫnTolerant people accept differences and get along well with everyone. 
(Những người kiên nhẫn chấp nhận sự khác biệt và hòa đồng với mọi người.)
32Enthusiastic Hăng háiThe enthusiastic student eagerly participates in class activities. 
(Học sinh hăng hái tham gia tích cực vào các hoạt động trong lớp học.)
33Independent Độc lậpThe independent child can do tasks on their own without help. 
(Đứa trẻ độc lập có thể tự thực hiện công việc mà không cần sự giúp đỡ.)
34ReliableĐáng tin cậyThe reliable friend is always there to help and keeps promises. 
(Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.)
35Modest Khiêm tốnA reliable friend is always there to help and keeps promises. 
(Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.)
36Perseverant Kiên trìThe perseverant athlete practices every day to improve their skills. 
(Vận động viên kiên trì tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
37Adaptable Linh hoạt, dễ thích nghiAdaptable people can easily adjust to new situations and changes. 
(Những người linh hoạt có thể dễ dàng thích ứng với tình hình mới và thay đổi.)
38Jovial Vui vẻThe jovial person always brings a cheerful and lively atmosphere to the group. 
(Người vui vẻ luôn mang đến một không khí vui tươi và sôi động cho nhóm.)
39Humble Khiêm tốnThe humble winner graciously acknowledges the efforts of others. 
(Người chiến thắng khiêm tốn biết ơn những nỗ lực của người khác một cách lịch sự.)
40Resourceful Tháo vátThe resourceful problem-solver finds creative solutions in challenging situations. 
(Người giải quyết vấn đề tháo vát tìm ra những giải pháp sáng tạo trong tình huống khó khăn.)
41Punctual Đúng giờBeing punctual means arriving on time for appointments and events. 
(Việc đến đúng giờ có nghĩa là đến đúng giờ cho cuộc hẹn và sự kiện.)
42Loyal Trung thànhThe loyal pet stays by its owner’s side no matter what happens. 
(Con vật trung thành ở bên cạnh chủ nhân dù có chuyện gì xảy ra.)

Miêu tả tính cách tiêu cực

Tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách tiêu cực
Tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách tiêu cực
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1AggressiveHung hăng, dữ tợnTom is aggressive; he yells and scares others when things go wrong.
(Tom thì hung hăng; anh ta hét lên và làm sợ hãi người khác khi mọi chuyện trở nên tồi tệ.)
2Bad-temperedNóng tínhSarah is bad-tempered; she becomes grumpy and snaps at others when things go wrong.
(Sarah nóng tính; cô trở nên cáu kỉnh và mắng mỏ người khác khi mọi thứ trở nên tồi tệ.)
3BossyHống hách, hách dịchLucy is bossy; she always wants to be in charge and tells others what to do without listening to their opinions.
(Lucy hống hách; cô ấy luôn muốn kiểm soát và chỉ bảo người khác mà không lắng nghe ý kiến của họ.)
4BoastfulKhoe khoangJake is boastful; he often talks loudly about his achievements to make himself seem more important.
(Jake khoác lác; anh ấy thường nói to về thành tựu của mình để tỏ ra quan trọng hơn.)
5BoringNhàm chánTeacher was boring; his lesson was so dull that many students struggled to stay awake.
(Giáo viên quá nhàm chán; bài giảng của anh ấy quá nhạt nhòa khiến nhiều học sinh khó giữ cho mình tỉnh táo.)
6ArtfulXảo quyệtThe teacher was boring; his lesson was so dull that many students struggled to stay awake.
(Giáo viên quá nhàm chán; bài giảng của anh ấy quá nhạt nhòa khiến nhiều học sinh khó giữ cho mình tỉnh táo.)
7Carelessẩu tả, vụng vềLisa is careless; she often loses or breaks things because she doesn’t pay attention.
(Lisa là người ẩu tả; cô ấy thường mất hoặc làm hỏng những thứ vì không chú ý.)
8CompetitiveGanh đuaMark is competitive; he can’t stand losing and gets upset even in friendly games.
(Mark có tính ganh đua; anh ấy không thể chấp nhận thất bại và trở nên buồn bã ngay cả trong những trò chơi thân thiện.)
9CowardlyYếu đuối, hèn nhátThe cowardly mouse ran away from the cat as soon as it saw it approaching. 
(Chú chuột yếu đuối chạy trốn khỏi con mèo ngay khi nhìn thấy nó đến gần.)
10CruelÁc độc, tàn bạoThe cruel character in the story enjoyed causing pain and suffering to others. 
(Nhân vật tàn bạo trong câu chuyện thích gây đau đớn và khổ đau cho người khác.)
11EnviousGanh tị, đố kỵThe envious girl felt jealous when her friend received a special gift. 
(Cô gái ganh tị cảm thấy ghen tị khi bạn nhận được một món quà đặc biệt.)
12FawningNịnh hót, xu nịnhThe fawning puppy wagged its tail and licked its owner’s hand to get attention and affection. 
(Chú chó con nịnh hót lắc đuôi và liếm tay chủ để thu hút sự chú ý và tình cảm.)
13GruffThô lỗ, cộc cằnThe gruff old man rarely spoke kindly and often grumbled about everything. 
(Người đàn ông cộc cằn hiếm khi nói lời tử tế và thường gầm gừ về mọi thứ.)
14GreedyTham lamThe greedy squirrel hoarded all the nuts for itself, leaving none for the other animals. 
(Chú sóc tham lam gom giữ tất cả hạt dẻ cho chính nó, không để lại cho các loài động vật khác.)
15EgoisticalÍch kỷThe egoistical actress believed she was the most talented person in the world. 
(Nữ diễn viên ích kỷ tin rằng mình là người tài năng nhất trên thế giới.)
16DishonestKhông trung thựcThe dishonest salesman lied about the quality of the product to make a sale. 
(Người bán không trung thực nói dối về chất lượng của sản phẩm để thực hiện một giao dịch.)
17DiscourteousBất lịch sựThe discourteous teenager didn’t say “thank you” when someone held the door open for them. 
(Người thanh niên bất lịch sự không nói “cảm ơn” khi có người giữ cửa mở cho họ.)
18CrotchetyCộc cằnThe crotchety neighbor always complained about the noise and never smiled. 
(Người hàng xóm cộc cằn luôn than phiền về tiếng ồn và không bao giờ mỉm cười.)
19DeceptiveDối tráThe crotchey neighbor always complained about the noise and never smiled. 
(Người hàng xóm cộc cằn luôn than phiền về tiếng ồn và không bao giờ mỉm cười.)
20ContemptibleĐáng khinhThe contemptible bully enjoyed picking on smaller kids and making them feel inferior. 
(Kẻ bắt nạt đáng khinh thích quấy rối các em nhỏ và làm cho họ cảm thấy tự ti.)
21BlackguardlyĐê tiệnThe blackguardly character in the story betrayed his friends for personal gain. 
(Nhân vật đê tiện trong câu chuyện phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân.)
22CraftyLáu cá, xảo quyệtThe crafty fox used its intelligence to outsmart the hunters and escape from the trap. 
(Chú cáo láu cá sử dụng sự thông minh của mình để lừa dối những người săn và thoát khỏi cái bẫy.)
23Badly-behavedCư xử tệThe badly-behaved child refused to share toys with others and threw a tantrum. 
(Đứa trẻ thô lỗ từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác và phát cuồng.)
24ConceitedKiêu ngạoThe conceited model always acted as if she were the most beautiful person in the room. 
(Người mẫu kiêu ngạo luôn hành xử như là người đẹp nhất trong phòng.)
25BrashHỗn láoThe brash teenager spoke loudly and interrupted others during the meeting. 
(Người thanh niên hỗn láo nói to và làm phiền người khác trong cuộc họp.)
26MeanBủn xỉnThe mean girl teased her classmates and made fun of their appearances. 
(Cô gái bủn xỉn chọc ghẹo bạn cùng lớp và chế nhạo về ngoại hình của họ.)
27StubbornBướng bỉnhThe stubborn mule refused to move, no matter how much its owner tried to pull it. 
(Chú lừa bướng bỉnh từ chối di chuyển, dù chủ nhân cố gắng kéo nó như thế nào.)
28ArtfulXảo quyệtThe artful spy used disguises and clever tactics to gather information without being noticed. 
(Nhân viên tình báo xảo quyệt sử dụng trang phục giả mạo và chiến
29MadĐiên, khùngThe mad scientist conducted wild experiments in his laboratory. 
(Nhà khoa học điên tiên thực hiện các thí nghiệm điên rồ trong phòng thí nghiệm của mình.)
30TrickyGian xảoThe tricky magician performed illusions that amazed the audience. 
(Nhà ảo thuật gian xảo thực hiện những màn ảo thuật khiến khán giả ngạc nhiên.)
31SelfishÍch kỷThe selfish child refused to share toys with others, wanting everything for themselves. 
(Đứa trẻ ích kỷ từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác, muốn giữ tất cả cho bản thân.)
32HaughtyKiêu căng, kiêu kỳThe haughty queen looked down on her subjects with an air of superiority.
(Nữ hoàng kiêu căng nhìn xuống nhân dân của mình với thái độ tỏ ra cao cấp.)
33HeadstrongCứng đầu, bướng bỉnhThe headstrong child insisted on doing things their own way and ignored advice. 
(Đứa trẻ cứng đầu cứng đầu làm theo cách của mình và phớt lờ lời khuyên.)
34InsolentLáo xược, xấc láoThe insolent teenager talked back to his teacher and showed no respect for authority. 
(Người thanh niên láo xược trả lời lại giáo viên và không tôn trọng quyền lực.)
35JealousTị nạnhThe jealous friend felt envious when their best friend got a new toy. 
(Người bạn tị nạnh cảm thấy đố kỵ khi người bạn thân nhất của họ có được đồ chơi mới.)
36LazyLười biếngThe lazy cat slept all day and refused to play or explore. 
(Con mèo lười biếng ngủ cả ngày và từ chối chơi hoặc khám phá.)
37MaliciousThâm độc, hiểm ácHe complained that he’d been receiving malicious phone calls. 
(Kẻ độc ác lan truyền tin đồn giả mạo để làm tổn thương danh tiếng của người khác.)
38NaughtyNghịch ngợm, quậy pháOur boss treats us all like naughty children.
(Anh ta phàn nàn rằng anh ta đã nhận được những cuộc điện thoại độc hại.)
39RecklessHấp tấp, liều lĩnh, táo bạoThe reckless driver sped through red lights without regard for safety. 
(Người lái xe hấp tấp lao qua đèn đỏ mà không quan tâm đến an toàn.)
40RudeThô lỗThe rude customer spoke disrespectfully to the waiter and complained about everything. 
(Khách hàng thô lỗ nói không tôn trọng với người phục vụ và phàn nàn về mọi thứ.)
41SillyNgu ngốcThe silly clown made funny faces and entertained the children with silly jokes. 
(Chú hề ngu ngốc làm những khuôn mặt hài hước và giải trí trẻ em bằng những câu đùa ngốc nghếch.)

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Trên đây là tổng hợp các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh. Bé không nhất định phải nắm vững toàn bộ những từ vựng trên. Tuy nhiên, bố mẹ có thể cho con học những từ phổ biến trước, tập cho bé ứng dụng trong từng tình huống cụ thể. Đừng quên đặt thêm nhiều câu ví dụ với những tính từ bé thường dùng để con biết cách sử dụng thành thạo nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close