Làm thế nào để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người bằng tiếng Anh? Cùng Chip Chip tham khảo ngay danh sách các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh và ví dụ minh họa để giúp bé hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng nhé!
Tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Diamond | Mặt hình hột xoài | Her face has a diamond shape. (Khuôn mặt của cô ấy có hình hột xoài.) |
2 | Heart | Mặt hình trái tim | The cartoon character had a heart-shaped face. (Nhân vật hoạt hình có khuôn mặt hình trái tim.) |
3 | Inverted Triangle | Mặt hình tam giác ngược | His face had an inverted triangle shape. (Khuôn mặt của anh ấy có hình tam giác ngược.) |
4 | Oblong | Thuôn dài | Her oblong face gave her a regal look. (Khuôn mặt thuôn dài của cô ấy tạo nên vẻ quý phái.) |
5 | Oval | Mặt hình trái xoan | The model had a classic oval face. (Người mẫu có khuôn mặt trái xoan đẹp.) |
6 | Pear | Mặt hình quả lê | The baby had a cute pear-shaped face. (Em bé có khuôn mặt hình quả lê dễ thương.) |
7 | Rectangle | Mặt hình chữ nhật | His face had a rectangle shape. (Khuôn mặt của anh ấy có hình chữ nhật.) |
8 | Round | Mặt tròn | Her face is round and full. (Khuôn mặt của cô ấy tròn và đầy đặn.) |
9 | Square | Mặt vuông chữ điền | The superhero had a strong square face. (Siêu anh hùng có khuôn mặt vuông chữ điền mạnh mẽ.) |
10 | Triangle | Mặt hình tam giác | The clown had a comical triangle-shaped face. (Người hề có khuôn mặt hình tam giác đầy hài hước.) |
11 | Chubby | Mũm mĩm | The baby’s chubby face was adorable. (Khuôn mặt mũm mĩm của em bé thật đáng yêu.) |
12 | Sun-kissed | Được nắng chói lọi | Her sun-kissed face had a healthy glow. (Khuôn mặt của cô ấy được nắng chói lọi, có một sức khỏe rực rỡ.) |
13 | Glowing | Rực rỡ | The bride’s face was glowing with happiness. (Khuôn mặt của cô dâu rực rỡ với niềm hạnh phúc.) |
14 | Freckled | Đầy tàn nhang | His freckled face gave him a playful look. (Khuôn mặt đầy tàn nhang tạo nên vẻ đẹp cho anh ấy.) |
15 | Youthful | Trẻ trung | Despite her age, she had a youthful face. (Mặc dù đã lớn tuổi, cô ấy có một khuôn mặt trẻ trung.) |
16 | Radiant | Tỏa sáng | Her radiant face brightened up the room. (Khuôn mặt toả sáng của cô ấy làm sáng lên căn phòng.) |
17 | Wrinkled | Nhăn nheo | The old man had a wrinkled face full of wisdom. (Ông già có khuôn mặt nhăn nheo, tràn đầy sự hiểu biết.) |
Tham khảo bài viết: 100+ Cụm Từ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Cho Bé
Tính từ tiếng Anh miêu tả đôi mắt
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Big | To | He has big, blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt to màu xanh.) |
2 | Small | Nhỏ | Her eyes are small and sparkling. (Đôi mắt của cô ấy nhỏ và long lanh.) |
3 | Round | Tròn | The baby has round, black eyes. (Em bé có đôi mắt tròn màu đen.) |
4 | Sparkling | Long lanh | His eyes are sparkling with excitement. (Đôi mắt của anh ấy long lanh với sự hứng thú.) |
5 | Shiny | Bóng | Her eyes are shiny like stars. (Đôi mắt của cô ấy bóng như những ngôi sao.) |
6 | Twinkling | Lấp lánh | The cat’s eyes were twinkling in the dark. (Đôi mắt của con mèo lấp lánh trong bóng tối.) |
7 | Sleepy | Buồn ngủ | After a long day, her eyes looked sleepy. (Sau một ngày dài, đôi mắt của cô ấy trông buồn ngủ.) |
8 | Curious | Tò mò | The child’s eyes were curious and eager. (Đôi mắt của đứa trẻ toàn là tò mò và háo hức.) |
9 | Bright | Sáng bóng | His bright eyes light up the room. (Đôi mắt sáng bóng của anh ấy làm sáng lên căn phòng.) |
10 | Beady | Mắt tròn to, nhìn sáng và long lanh | The beady eyes of the owl shone in the dark. (Đôi mắt tròn to của con cú nhìn sáng lên trong bóng tối.) |
11 | Clear | Mắt khỏe mạnh, nhìn tinh tường | His clear eyes could see through the fog. (Đôi mắt khỏe mạnh của anh ấy có thể nhìn xuyên qua sương mù.) |
12 | Liquid | Mắt long lanh | Her liquid eyes sparkled in the sunlight. (Đôi mắt long lanh của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.) |
13 | Pop-eyed | Mắt tròn xoe (ngạc nhiên) | The cartoon character looked pop-eyed when surprised. (Nhân vật hoạt hình trông tròn xoe mắt khi ngạc nhiên.) |
14 | Sunken | Mắt sâu | His sunken eyes suggested fatigue. (Đôi mắt sâu của anh ấy cho thấy sự mệt mỏi.) |
15 | Piggy | Mắt ti hí, mí mắt trùng thấp | The cute puppy had piggy eyes. (Chú chó con dễ thương có đôi mắt ti hí.) |
16 | Close-set | Mắt gần nhau | People with close-set eyes often have a distinctive look. (Những người có đôi mắt gần nhau thường có vẻ ngoài đặc biệt.) |
17 | Boss-eyed | Mắt bị chột | The comedian made a boss-eyed face for laughs. (Người hài làm khuôn mặt mắt bị chột để làm cười.) |
18 | Bug-eyed | Mắt lồi to | The frog had a bug-eyed appearance. (Con ếch có bộ dạng mắt lồi to.) |
19 | Cross-eyed | Mắt lác | The child looked cross-eyed when trying to focus. (Đứa trẻ trông lác mắt khi cố gắng tập trung.) |
Tính từ tiếng Anh miêu tả mái tóc
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Bald head | Tóc hói | The old man had a bald head. (Ông già có đầu hói.) |
2 | Crew cut | Đầu đinh | The soldier had a classic crew cut. (Chiến binh có kiểu tóc đầu đinh truyền thống.) |
3 | Cropped hair | Tóc cắt ngắn | The actor sported cropped hair for the movie role. (Diễn viên để tóc cắt ngắn cho vai diễn trong phim.) |
4 | Flat-top | Đầu bằng | The barber gave him a flat-top haircut. (Thợ cắt tóc đã tạo kiểu tóc đầu bằng cho anh ấy.) |
5 | Shaved head | Tóc húi cua | The athlete had a shaved head for aerodynamics. (Vận động viên để đầu húi cua để giảm cản trở không khí.) |
6 | Undercut | Kiểu tóc cắt ngắn ở phần dưới | The trendy undercut is short on the sides and longer on top. (Kiểu tóc cắt ngắn ở phần dưới và để dài ở trên đỉnh.) |
7 | Bob | Tóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vai | She decided to cut her long hair into a stylish bob. (Cô ấy quyết định cắt tóc dài của mình thành kiểu tóc bob.) |
8 | Bun | Tóc búi cao | The ballerina wore her hair in a high bun. (Nữ vũ công buộc tóc của mình thành búi cao.) |
9 | Bunch | Tóc buộc cao | She tied her hair in a bunch for a casual look. (Cô ấy buộc tóc cao để có vẻ nhẹ nhàng.) |
10 | Cornrows | Tóc tết thành nhiều lọn nhỏ | The singer had stylish cornrows for the music video. (Ca sĩ để tóc tết thành nhiều lọn nhỏ trong video âm nhạc.) |
11 | Dreadlocks | Tóc uốn lọn dài | She spent hours getting dreadlocks for a unique style. (Cô ấy dành nhiều giờ để có kiểu tóc uốn lọn dài độc đáo.) |
12 | Layered hair | Tóc tỉa nhiều lớp | The actress had layered hair for a glamorous look. (Nữ diễn viên có kiểu tóc tỉa nhiều lớp để có vẻ quyến rũ.) |
13 | Long hair | Tóc dài | Her long hair flowed down her back. (Tóc dài của cô ấy dài xuống phía sau lưng.) |
14 | Permed hair | Tóc uốn gợn sóng | She got permed hair for a curly and playful look. (Cô để tóc xoăn để có vẻ ngoài xoăn và vui tươi.) |
15 | Ponytail | Tóc buộc đuôi ngựa | The girl tied her hair in a high ponytail. (Cô gái buộc tóc của mình thành đuôi ngựa cao.) |
16 | Silky | Mềm mại, mượt mà | Her silky hair flowed down her shoulders. (Mái tóc mềm mại của cô ấy dài xuống vai.) |
17 | Shiny | Bóng loáng | The sun made her hair shiny and radiant. (Ánh sáng mặt trời làm cho mái tóc của cô ấy bóng loáng và rạng rỡ.) |
18 | Frizzy | Xù lọn, rối | The humidity made her hair frizzy. (Độ ẩm làm cho mái tóc của cô ấy xù lọn.) |
19 | Glossy | Bóng bẩy | She applied a gloss treatment for glossy hair. (Cô ấy sử dụng liệu pháp bóng tóc để có mái tóc bóng bẩy.) |
20 | Wavy | Tóc xoăn | Sarah has wavy blond hair. (Sarah có mái tóc vàng gợn sóng.) |
21 | Straight | Tóc thẳng | The model had sleek, straight hair. (Người mẫu có mái tóc bóng mượt và thẳng.) |
22 | Curly | Tóc xoăn | The little girl had adorable curly hair. (Cô bé có mái tóc xoăn dễ thương.) |
23 | Voluminous | Phồng lên, nở ra | She styled her hair to look voluminous. (Cô ấy tạo kiểu tóc để nó trở nên phồng lên.) |
24 | Tousled | Tóc rối | The tousled hair gave her a carefree appearance. (Mái tóc rối tạo cho cô ấy vẻ tự do và thoải mái.) |
25 | Sleek | Bóng mượt, mịn màng | The actress had sleek and shiny black hair. (Nữ diễn viên có mái tóc đen bóng mượt và mịn màng.) |
26 | Messy | Tóc rối | His messy hair added to his casual style. (Mái tóc rối của anh ấy làm tăng thêm phong cách thoải mái.) |
Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh miêu tả miệng và mũi
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Aquiline | Mũi khoằm, mũi chim ưng | She has an aquiline nose like an eagle. (Cô ấy có mũi khoằm giống như một con đại bàng.) |
2 | Broad with Large Nostrils | Mũi rộng, lỗ mũi to | His broad nose with large nostrils helps him breathe well. (Mũi rộng và lỗ mũi to giúp anh ấy thở thoải mái.) |
3 | Bulbous | Mũi bầu tròn và đầy đặn ở phần chóp mũi | The clown’s bulbous nose makes everyone laugh. (Mũi bầu tròn của hề khiến mọi người cười.) |
4 | Flesh | Mũi đầy đặn | The baby has a flesh nose that everyone loves to pinch. (Em bé có mũi đầy đặn mà mọi người thích nhéo.) |
5 | Hawk-nosed | Mũi diều hâu, mũi khoằm | The superhero has a hawk-nosed profile, just like a hero. (Siêu anh hùng có mũi diều hâu như một anh hùng.) |
6 | Sloping Tip | Mũi nhọn | Her sloping tip nose gives her a cute appearance. (Mũi nhọn của cô ấy tạo nên vẻ dễ thương.) |
7 | Snub | Mũi hếch, đầu mũi hơi vểnh, hếch lên trên | The cartoon character has a snub nose and looks adorable. (Nhân vật hoạt hình có mũi hếch và trông dễ thương.) |
8 | Straight-edged | Mũi thẳng, mũi dọc dừa | The robot has a straight-edged nose, just like its face. (Người máy có mũi thẳng, giống như khuôn mặt của nó.) |
9 | Thin and Pointed | Mũi mỏng và nhọn | The princess has a thin and pointed nose in the fairy tale. (Công chúa có mũi mỏng và nhọn trong câu chuyện cổ tích.) |
10 | Turned-up | Mũi nhỏ và vểnh lên dần phần chóp | The puppy has a turned-up nose, making it look cute. (Chú chó con có mũi nhỏ và vểnh lên, trông dễ thương.) |
11 | Short Chin | Cằm ngắn | The cartoon character has a short chin and smiles a lot. (Nhân vật hoạt hình có cằm ngắn và nụ cười rất nhiều.) |
12 | Long Chin | Cằm dài | The superhero has a long chin, giving him a strong look. (Siêu anh hùng có cằm dài, tạo nên vẻ mạnh mẽ.) |
13 | Double Chin | Hai cằm | The cat in the cartoon has a double chin, looking chubby. (Con mèo trong hoạt hình có hai cằm, trông đầy đặn.) |
14 | Fleshy Chin | Cằm thịt | The chef with a fleshy chin is always smiling in the kitchen. (Đầu bếp có cằm thịt luôn tươi cười trong nhà bếp.) |
15 | Pointed Chin | Cằm nhọn | The elegant lady has a pointed chin, making her look sophisticated. (Người phụ nữ thanh lịch có cằm nhọn.) |
16 | Square Chin | Cằm vuông | The detective has a square chin, showing determination. (Nhà điều tra có cằm vuông, thể hiện sự quyết đoán.) |
17 | Receding Chin | Cằm lõm | The wise old man has a receding chin, appearing thoughtful. (Ông già thông thái có cằm lõm, trông suy nghĩ.) |
18 | Wide Chin | Cằm rộng | The athlete with a wide chin looks powerful on the field. (Vận động viên có cằm rộng, trông mạnh mẽ trên sân.) |
19 | Cleft Chin | Cằm chẻ | The movie star’s cleft chin is his signature feature. (Cằm chẻ của ngôi sao điện ảnh là đặc đi |
20 | Full Lips | Môi dày, đầy đặn | The actress has full lips that enhance her beauty. (Nữ diễn viên có đôi môi đầy đặn, làm tăng vẻ đẹp của cô ấy.) |
21 | Thin Lips | Môi mỏng | The model’s thin lips give her a unique and elegant look. (Đôi môi mỏng của người mẫu tạo nên vẻ độc đáo và thanh lịch.) |
22 | Curved Lips | Môi cong | The baby’s curved lips form a sweet smile. (Đôi môi cong của em bé tạo nên một nụ cười ngọt ngào.) |
23 | Large Mouth | Miệng rộng | The clown has a large mouth for funny expressions. (Người hề có miệng rộng để tạo ra biểu cảm hài hước.) |
24 | Small Mouth | Miệng nhỏ, chúm chím | The cartoon character has a small mouth and cute giggles. (Nhân vật hoạt hình có miệng nhỏ và tiếng cười dễ thương.) |
Các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh – Miêu tả tính cách
Miêu tả tính cách tích cực
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Kind | Tốt bụng | She is a kind girl who always helps her friends. (Cô ấy là một cô gái tốt bụng luôn giúp đỡ bạn bè của mình.) |
2 | Brave | Dũng cảm | The firefighter is very brave and saves people from fires. (Người lính cứu hỏa rất dũng cảm và cứu người khỏi đám cháy.) |
3 | Funny | Hài hước | The comedian is funny and makes everyone laugh. (Diễn viên hài khiến mọi người cười to.) |
4 | Shy | Nhút nhát | The shy boy doesn’t like to talk in front of many people. (Chàng trai nhút nhát không thích nói chuyện trước nhiều người.) |
5 | Smart | Thông minh | The smart student always gets good grades in school. (Học sinh thông minh luôn đạt điểm tốt ở trường.) |
6 | Friendly | Thân thiện | The friendly dog likes to play with children in the park. (Chú chó thân thiện thích chơi với trẻ con ở công viên.) |
7 | Quiet | Im lặng | The library is a quiet place where people read and study. (Thư viện là nơi yên tĩnh, mọi người đọc sách và học bài.) |
8 | Honest | Trung thực | Being honest is important, and it means telling the truth. (Việc trung thực là quan trọng và có nghĩa là nói sự thật.) |
9 | Outgoing | Hoạt bát | The outgoing girl enjoys meeting new friends and trying new activities. (Cô gái hoạt bát thích gặp gỡ bạn mới và thử nghiệm hoạt động mới.) |
10 | Polite | Lễ phép, lịch sự | It’s polite to say “thank you” when receiving something. (Lễ phép là nói “Cảm ơn” khi nhận được gì đó.) |
11 | Energetic | Năng động | The puppy is so energetic, always running and playing. (Chú chó con rất năng động, luôn chạy nhảy và chơi đùa.) |
12 | Patient | Kiên nhẫn | The patient teacher helps students understand difficult lessons. (Giáo viên kiên nhẫn giúp học sinh hiểu bài khó.) |
13 | Curious | Tò mò | The curious kitten explores every corner of the house. (Con mèo con tò mò khám phá mọi góc nhỏ trong nhà.) |
14 | Honest | Trung thực | Jenny is honest; she always tells the truth even if it’s hard. (Jenny trung thực; cô ấy luôn nói sự thật ngay cả khi khó khăn.) |
15 | Responsible | Trách nhiệm | The responsible student always completes homework on time. (Học sinh trách nhiệm luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
16 | Playful | Vui vẻ | The playful children laugh and have fun at the playground. (Những đứa trẻ vui vẻ cười đùa và chơi đùa ở công viên.) |
17 | Caring | Chu đáo | The caring nurse takes good care of patients in the hospital. (Nữ y tá chu đáo chăm sóc tốt cho bệnh nhân trong bệnh viện.) |
18 | Creative | Sáng tạo | The creative artist uses colorful paints to make beautiful pictures. (Nghệ sĩ sáng tạo sử dụng màu sắc tươi để vẽ những bức tranh đẹp.) |
19 | Adventurous (phiêu lưu) | Phiêu lưu | The adventurous explorer travels to new places to discover exciting things. (Nhà thám hiểm phiêu lưu đi đến những nơi mới để khám phá những điều thú vị.) |
20 | Cheerful | Vui vẻ | The cheerful girl always has a smile on her face, spreading happiness to everyone. (Cô gái vui vẻ luôn mỉm cười, làm cho mọi người hạnh phúc.) |
21 | Ambitious | Tham vọng | The ambitious student sets high goals and works hard to achieve them. (Học sinh tham vọng đặt ra mục tiêu cao và nỗ lực để đạt được chúng.) |
22 | Generous | Rộng lượng | The generous friend always shares toys and snacks with others. (Người bạn rộng lượng luôn chia sẻ đồ chơi và đồ ăn với người khác.) |
23 | Optimistic | Lạc quan | The optimistic person sees the bright side of every situation. (Người lạc quan nhìn thấy điểm sáng trong mọi tình huống.) |
24 | Determined | Quyết tâm | The determined athlete practices every day to improve his skills. (Vận động viên quyết tâm tập luyện mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.) |
25 | Curious | Tò mò | The curious explorer loves to ask questions and learn about the world. (Nhà thám hiểm tò mò thích đặt câu hỏi và tìm hiểu về thế giới.) |
26 | Respectful | Tôn trọng | Being respectful means treating others with kindness and consideration. (Tôn trọng có nghĩa là đối xử với người khác một cách tốt lành và chu đáo.) |
27 | Imaginative | Sáng tạo | The imaginative child loves to create stories and draw colorful pictures. (Đứa trẻ sáng tạo thích sáng tạo câu chuyện và vẽ những bức tranh đầy màu sắc.) |
28 | Reliable | Đáng tin cậy | The reliable friend is always there to help and keeps promises. (Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.) |
29 | Cooperative | Hợp tác | A reliable friend is always there to help and keeps promises. (Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.) |
30 | Thoughtful | Chu đáo | The thoughtful friend always remembers to celebrate others’ achievements. (Người bạn chu đáo luôn nhớ kỷ niệm thành công của người khác.) |
31 | Tolerant | Kiên nhẫn | Tolerant people accept differences and get along well with everyone. (Những người kiên nhẫn chấp nhận sự khác biệt và hòa đồng với mọi người.) |
32 | Enthusiastic | Hăng hái | The enthusiastic student eagerly participates in class activities. (Học sinh hăng hái tham gia tích cực vào các hoạt động trong lớp học.) |
33 | Independent | Độc lập | The independent child can do tasks on their own without help. (Đứa trẻ độc lập có thể tự thực hiện công việc mà không cần sự giúp đỡ.) |
34 | Reliable | Đáng tin cậy | The reliable friend is always there to help and keeps promises. (Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.) |
35 | Modest | Khiêm tốn | A reliable friend is always there to help and keeps promises. (Người bạn đáng tin cậy luôn ở đó để giúp đỡ và giữ lời hứa.) |
36 | Perseverant | Kiên trì | The perseverant athlete practices every day to improve their skills. (Vận động viên kiên trì tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.) |
37 | Adaptable | Linh hoạt, dễ thích nghi | Adaptable people can easily adjust to new situations and changes. (Những người linh hoạt có thể dễ dàng thích ứng với tình hình mới và thay đổi.) |
38 | Jovial | Vui vẻ | The jovial person always brings a cheerful and lively atmosphere to the group. (Người vui vẻ luôn mang đến một không khí vui tươi và sôi động cho nhóm.) |
39 | Humble | Khiêm tốn | The humble winner graciously acknowledges the efforts of others. (Người chiến thắng khiêm tốn biết ơn những nỗ lực của người khác một cách lịch sự.) |
40 | Resourceful | Tháo vát | The resourceful problem-solver finds creative solutions in challenging situations. (Người giải quyết vấn đề tháo vát tìm ra những giải pháp sáng tạo trong tình huống khó khăn.) |
41 | Punctual | Đúng giờ | Being punctual means arriving on time for appointments and events. (Việc đến đúng giờ có nghĩa là đến đúng giờ cho cuộc hẹn và sự kiện.) |
42 | Loyal | Trung thành | The loyal pet stays by its owner’s side no matter what happens. (Con vật trung thành ở bên cạnh chủ nhân dù có chuyện gì xảy ra.) |
Miêu tả tính cách tiêu cực
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Aggressive | Hung hăng, dữ tợn | Tom is aggressive; he yells and scares others when things go wrong. (Tom thì hung hăng; anh ta hét lên và làm sợ hãi người khác khi mọi chuyện trở nên tồi tệ.) |
2 | Bad-tempered | Nóng tính | Sarah is bad-tempered; she becomes grumpy and snaps at others when things go wrong. (Sarah nóng tính; cô trở nên cáu kỉnh và mắng mỏ người khác khi mọi thứ trở nên tồi tệ.) |
3 | Bossy | Hống hách, hách dịch | Lucy is bossy; she always wants to be in charge and tells others what to do without listening to their opinions. (Lucy hống hách; cô ấy luôn muốn kiểm soát và chỉ bảo người khác mà không lắng nghe ý kiến của họ.) |
4 | Boastful | Khoe khoang | Jake is boastful; he often talks loudly about his achievements to make himself seem more important. (Jake khoác lác; anh ấy thường nói to về thành tựu của mình để tỏ ra quan trọng hơn.) |
5 | Boring | Nhàm chán | Teacher was boring; his lesson was so dull that many students struggled to stay awake. (Giáo viên quá nhàm chán; bài giảng của anh ấy quá nhạt nhòa khiến nhiều học sinh khó giữ cho mình tỉnh táo.) |
6 | Artful | Xảo quyệt | The teacher was boring; his lesson was so dull that many students struggled to stay awake. (Giáo viên quá nhàm chán; bài giảng của anh ấy quá nhạt nhòa khiến nhiều học sinh khó giữ cho mình tỉnh táo.) |
7 | Careless | ẩu tả, vụng về | Lisa is careless; she often loses or breaks things because she doesn’t pay attention. (Lisa là người ẩu tả; cô ấy thường mất hoặc làm hỏng những thứ vì không chú ý.) |
8 | Competitive | Ganh đua | Mark is competitive; he can’t stand losing and gets upset even in friendly games. (Mark có tính ganh đua; anh ấy không thể chấp nhận thất bại và trở nên buồn bã ngay cả trong những trò chơi thân thiện.) |
9 | Cowardly | Yếu đuối, hèn nhát | The cowardly mouse ran away from the cat as soon as it saw it approaching. (Chú chuột yếu đuối chạy trốn khỏi con mèo ngay khi nhìn thấy nó đến gần.) |
10 | Cruel | Ác độc, tàn bạo | The cruel character in the story enjoyed causing pain and suffering to others. (Nhân vật tàn bạo trong câu chuyện thích gây đau đớn và khổ đau cho người khác.) |
11 | Envious | Ganh tị, đố kỵ | The envious girl felt jealous when her friend received a special gift. (Cô gái ganh tị cảm thấy ghen tị khi bạn nhận được một món quà đặc biệt.) |
12 | Fawning | Nịnh hót, xu nịnh | The fawning puppy wagged its tail and licked its owner’s hand to get attention and affection. (Chú chó con nịnh hót lắc đuôi và liếm tay chủ để thu hút sự chú ý và tình cảm.) |
13 | Gruff | Thô lỗ, cộc cằn | The gruff old man rarely spoke kindly and often grumbled about everything. (Người đàn ông cộc cằn hiếm khi nói lời tử tế và thường gầm gừ về mọi thứ.) |
14 | Greedy | Tham lam | The greedy squirrel hoarded all the nuts for itself, leaving none for the other animals. (Chú sóc tham lam gom giữ tất cả hạt dẻ cho chính nó, không để lại cho các loài động vật khác.) |
15 | Egoistical | Ích kỷ | The egoistical actress believed she was the most talented person in the world. (Nữ diễn viên ích kỷ tin rằng mình là người tài năng nhất trên thế giới.) |
16 | Dishonest | Không trung thực | The dishonest salesman lied about the quality of the product to make a sale. (Người bán không trung thực nói dối về chất lượng của sản phẩm để thực hiện một giao dịch.) |
17 | Discourteous | Bất lịch sự | The discourteous teenager didn’t say “thank you” when someone held the door open for them. (Người thanh niên bất lịch sự không nói “cảm ơn” khi có người giữ cửa mở cho họ.) |
18 | Crotchety | Cộc cằn | The crotchety neighbor always complained about the noise and never smiled. (Người hàng xóm cộc cằn luôn than phiền về tiếng ồn và không bao giờ mỉm cười.) |
19 | Deceptive | Dối trá | The crotchey neighbor always complained about the noise and never smiled. (Người hàng xóm cộc cằn luôn than phiền về tiếng ồn và không bao giờ mỉm cười.) |
20 | Contemptible | Đáng khinh | The contemptible bully enjoyed picking on smaller kids and making them feel inferior. (Kẻ bắt nạt đáng khinh thích quấy rối các em nhỏ và làm cho họ cảm thấy tự ti.) |
21 | Blackguardly | Đê tiện | The blackguardly character in the story betrayed his friends for personal gain. (Nhân vật đê tiện trong câu chuyện phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân.) |
22 | Crafty | Láu cá, xảo quyệt | The crafty fox used its intelligence to outsmart the hunters and escape from the trap. (Chú cáo láu cá sử dụng sự thông minh của mình để lừa dối những người săn và thoát khỏi cái bẫy.) |
23 | Badly-behaved | Cư xử tệ | The badly-behaved child refused to share toys with others and threw a tantrum. (Đứa trẻ thô lỗ từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác và phát cuồng.) |
24 | Conceited | Kiêu ngạo | The conceited model always acted as if she were the most beautiful person in the room. (Người mẫu kiêu ngạo luôn hành xử như là người đẹp nhất trong phòng.) |
25 | Brash | Hỗn láo | The brash teenager spoke loudly and interrupted others during the meeting. (Người thanh niên hỗn láo nói to và làm phiền người khác trong cuộc họp.) |
26 | Mean | Bủn xỉn | The mean girl teased her classmates and made fun of their appearances. (Cô gái bủn xỉn chọc ghẹo bạn cùng lớp và chế nhạo về ngoại hình của họ.) |
27 | Stubborn | Bướng bỉnh | The stubborn mule refused to move, no matter how much its owner tried to pull it. (Chú lừa bướng bỉnh từ chối di chuyển, dù chủ nhân cố gắng kéo nó như thế nào.) |
28 | Artful | Xảo quyệt | The artful spy used disguises and clever tactics to gather information without being noticed. (Nhân viên tình báo xảo quyệt sử dụng trang phục giả mạo và chiến |
29 | Mad | Điên, khùng | The mad scientist conducted wild experiments in his laboratory. (Nhà khoa học điên tiên thực hiện các thí nghiệm điên rồ trong phòng thí nghiệm của mình.) |
30 | Tricky | Gian xảo | The tricky magician performed illusions that amazed the audience. (Nhà ảo thuật gian xảo thực hiện những màn ảo thuật khiến khán giả ngạc nhiên.) |
31 | Selfish | Ích kỷ | The selfish child refused to share toys with others, wanting everything for themselves. (Đứa trẻ ích kỷ từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác, muốn giữ tất cả cho bản thân.) |
32 | Haughty | Kiêu căng, kiêu kỳ | The haughty queen looked down on her subjects with an air of superiority. (Nữ hoàng kiêu căng nhìn xuống nhân dân của mình với thái độ tỏ ra cao cấp.) |
33 | Headstrong | Cứng đầu, bướng bỉnh | The headstrong child insisted on doing things their own way and ignored advice. (Đứa trẻ cứng đầu cứng đầu làm theo cách của mình và phớt lờ lời khuyên.) |
34 | Insolent | Láo xược, xấc láo | The insolent teenager talked back to his teacher and showed no respect for authority. (Người thanh niên láo xược trả lời lại giáo viên và không tôn trọng quyền lực.) |
35 | Jealous | Tị nạnh | The jealous friend felt envious when their best friend got a new toy. (Người bạn tị nạnh cảm thấy đố kỵ khi người bạn thân nhất của họ có được đồ chơi mới.) |
36 | Lazy | Lười biếng | The lazy cat slept all day and refused to play or explore. (Con mèo lười biếng ngủ cả ngày và từ chối chơi hoặc khám phá.) |
37 | Malicious | Thâm độc, hiểm ác | He complained that he’d been receiving malicious phone calls. (Kẻ độc ác lan truyền tin đồn giả mạo để làm tổn thương danh tiếng của người khác.) |
38 | Naughty | Nghịch ngợm, quậy phá | Our boss treats us all like naughty children. (Anh ta phàn nàn rằng anh ta đã nhận được những cuộc điện thoại độc hại.) |
39 | Reckless | Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo | The reckless driver sped through red lights without regard for safety. (Người lái xe hấp tấp lao qua đèn đỏ mà không quan tâm đến an toàn.) |
40 | Rude | Thô lỗ | The rude customer spoke disrespectfully to the waiter and complained about everything. (Khách hàng thô lỗ nói không tôn trọng với người phục vụ và phàn nàn về mọi thứ.) |
41 | Silly | Ngu ngốc | The silly clown made funny faces and entertained the children with silly jokes. (Chú hề ngu ngốc làm những khuôn mặt hài hước và giải trí trẻ em bằng những câu đùa ngốc nghếch.) |
Trên đây là tổng hợp các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh. Bé không nhất định phải nắm vững toàn bộ những từ vựng trên. Tuy nhiên, bố mẹ có thể cho con học những từ phổ biến trước, tập cho bé ứng dụng trong từng tình huống cụ thể. Đừng quên đặt thêm nhiều câu ví dụ với những tính từ bé thường dùng để con biết cách sử dụng thành thạo nhé!
Để lại một bình luận