fbpx

Lưu Ngay Cho Bé Các Mẫu Câu Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh

Một trong những kỹ năng giao tiếp cơ bản và quan trọng mà trẻ cần học là cách chỉ đường bằng tiếng Anh. Kiến thức này không chỉ giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt, ghi nhớ và định hướng của con. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu các cụm từ, mẫu câu chỉ đường bằng tiếng Anh phổ biến, cũng như cách hướng dẫn bé sao cho con dễ dàng vận dụng nhất nhé.

1. Tổng hợp các mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh cho bé

Hỏi đường

  • Excuse me, could you please tell me how to get to [địa điểm]? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết làm sao để đến [địa điểm] không?)
  • Can you help me find the way to [địa điểm]? (Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến [địa điểm] không?)
  • I’m lost. How do I get to [địa điểm]? (Tôi lạc đường rồi. Làm thế nào để đến [địa điểm])
  • Excuse me, where is the nearest…? (Xin lỗi, [địa điểm] gần nhất ở đâu?)
  • Can you tell me how to get to…? (Bạn có thể nói cho tôi làm thế nào để đến… không?)
  • Is there a… around here? (Có… ở gần đây không?)
  • Could you point me in the direction of…? (Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi của… không?)
  • Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)
  • Please show me the way to ABC amusement park. (Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến công viên giải trí ABC.)
  • Do you know where I can find…? (Bạn có biết tôi có thể tìm thấy… ở đâu không?)
  • What is this street? (Đây là phố gì?)
  • Would you be so kind to tell me where I am? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
  • Which way? (Lối nào?)

Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

Chỉ đường

Gợi ý mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh
Gợi ý mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh

  • Go straight ahead/down this street. (Đi thẳng phía trước/xuống đường này.)
  • Turn left/right at the next intersection. (Rẽ trái/phải ở ngã tư tiếp theo.)
  • Take the second/third exit at the roundabout. (Rẽ ra lối ra thứ hai/thứ ba tại vòng xuyến.)
  • Walk/drive for about [khoảng cách] and you’ll see [địa điểm] on your left/right. (Đi bộ/đi xe khoảng [khoảng cách] và bạn sẽ thấy [địa điểm] ở bên trái/phải của bạn.)
  • Keep going straight until you see the… on your left/right. (Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy… ở bên trái/phải.)
  • You’ll need to make a U-turn at the next traffic light. (Bạn cần phải quay đầu xe ở đèn giao thông tiếp theo.)
  • The building you’re looking for is just across the street. (Tòa nhà bạn đang tìm chỉ ở đối diện đường.)
  • After you pass the park, the museum will be on your left. (Sau khi bạn đi qua công viên, bảo tàng sẽ ở bên trái của bạn.)
  • Go up/down the stairs and the café will be on your left/right. (Đi lên/xuống cầu thang và quán cà phê sẽ ở bên trái/phải của bạn.)

Hỏi khoảng cách

  • How far is it to [địa điểm]? (Cách [địa điểm] bao xa?)
  • Could you tell me the distance to [địa điểm]? (Bạn có thể nói cho tôi biết khoảng cách đến [địa điểm] không?)
  • Excuse me, is [địa điểm] within walking distance? (Xin lỗi, [địa điểm] có trong khoảng cách đi bộ không?)

2. Một số cụm từ chỉ đường bằng tiếng Anh cho bé

Cụm từ chỉ hướng

  • Turn left/right (Rẽ trái/phải)
  • Go straight (Đi thẳng)
  • Head north/south/east/west (Hướng về phía bắc/nam/đông/tây)
  • Take the first/second/third exit (Rẽ ra lối ra đầu tiên/thứ hai/thứ ba)
  • Head towards the [hướng] (Hướng về phía [hướng])
  • Go in the direction of the [hướng] (Đi theo hướng của [hướng])
  • Continue straight ahead (Tiếp tục đi thẳng)
  • Go along [tên đường] (Đi dọc theo [tên đường])
  • Make a U-turn (Quay đầu xe)
  • Go past [địa điểm] (Vượt qua [địa điểm])
  • Take the [số thứ tự] street on the left/right (Rẽ vào đường thứ [số thứ tự] ở bên trái/phải)
  • Follow the signs for [địa điểm] (Theo dấu chỉ đến [địa điểm])
  • Stay on [tên đường] (Ở lại trên [tên đường])

LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Cụm từ chỉ vị trí

  • On your left/right (Ở bên trái/phải của bạn)
  • At the corner (Ở góc đường)
  • Across the street (Bên kia đường)
  • Next to the [địa điểm] (Bên cạnh [địa điểm])
  • Between [địa điểm 1] and [địa điểm 2] (Giữa [địa điểm 1] và [địa điểm 2])
  • In front of [địa điểm] (Ở phía trước [địa điểm])
  • Behind [địa điểm] (Ở phía sau [địa điểm])
  • Adjacent to [địa điểm] (Kề bên [địa điểm])
  • Opposite [địa điểm] (Đối diện [địa điểm])
  • Near [địa điểm] (Gần [địa điểm])
  • At the end of [địa điểm] (Ở cuối [địa điểm])
  • Beside [địa điểm] (Bên cạnh [địa điểm])
  • Within walking distance of [địa điểm] (Trong khoảng cách đi bộ của [địa điểm])

Cụm từ chỉ khoảng cách

  • A short/long distance (Một quãng đường ngắn/dài)
  • About [khoảng cách] away (Cách khoảng [khoảng cách])
  • Within walking distance (Trong khoảng cách đi bộ)
  • Just around the corner (Ngay góc đường)
  • A few steps away (Cách vài bước chân)
  • Down the street from [địa điểm] (Dọc theo đường từ [địa điểm])
  • Just a stone’s throw from [địa điểm] (Chỉ cách [địa điểm] một vài bước chân)
  • Not far from [địa điểm] (Không xa từ [địa điểm])
  • Around the corner from [địa điểm] (Ngay góc đường từ [địa điểm])
  • Within easy reach of [địa điểm] (Trong tầm với dễ dàng từ [địa điểm])
  • Just down/up the road from [địa điểm] (Chỉ cách [địa điểm] một chút xuống/lên đường)
  • A short walk from [địa điểm] (Một quãng đường đi bộ ngắn từ [địa điểm])

Tham khảo bài viết: 5+ Mẹo Giúp Con Học Giao Tiếp Với Giáo Viên Bản Ngữ Hiệu Quả

3. Đoạn hội thoại ví dụ hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Một số đoạn hội thoại mẫu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
Một số đoạn hội thoại mẫu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại 1

A: Excuse me, can you tell me how to get to the library?

(Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết làm sao để đến thư viện không?)

B: Sure! Just go straight down this street until you reach the traffic light. Then, turn left and walk for about two blocks. The library will be on your right.

(Chắc chắn! Chỉ cần đi thẳng xuống đường này cho đến khi bạn đến đèn giao thông. Sau đó, rẽ trái và đi khoảng hai khối. Thư viện sẽ ở bên phải của bạn.)

Đoạn hội thoại 2

A: Excuse me, where is the park?

(Xin lỗi, công viên ở đâu?)

B: The park is just down the road. Turn left at the corner and you’ll see it on your right.

(Công viên chỉ ở ngay phía dưới đường này. Rẽ trái ở góc đường và bạn sẽ thấy nó ở bên phải.)

A: Thank you!

(Cảm ơn bạn!)

Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẫu câu, từ vựng trên trong các tình huống thực tế, bé sẽ dần tự tin hơn khi hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh. Hãy nhớ tạo môi trường thân thiện và khuyến khích bé thực hành để con ghi nhớ hiệu quả hơn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close