fbpx

Cùng Bé Nắm Vững 3 Cách Hỏi Giá Cả Trong Tiếng Anh 

Các cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh là một phần quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Trong bài viết này, cùng Chip Chip khám phá 3 cách hỏi giá cả trong tiếng Anh để giúp bé tự tin khi giao tiếp trong các tình huống mua sắm, trao đổi về giá cả. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

3 cách hỏi giá cả trong tiếng Anh

Cấu trúc Ví dụ
Cách 1: How much + to be + S? How much is this shirt?
(Bao nhiêu tiền cái áo này?)
Cách 2: How much + do/does + S + cost? How much does this book cost?
(Cuốn sách này giá bao nhiêu?)
Cách 3: What is the price of + N? What is the price of that car?
(Giá của chiếc xe đó là bao nhiêu?)

Con có thể xem qua một số đoạn hội thoại ngắn, hỏi về giá cả dưới đây để hình dung cách hỏi và trả lời chi tiết hơn. Nếu được, bố mẹ đừng quên dành thời gian cùng bé đóng vai và thực hành nói để con thành thạo và tự tin sử dụng cấu trúc này nhé! 

Đoạn 1: Trong cửa hàng đồ chơi

A: How much is this toy car?

B: It’s $10.

A: Thank you!

Đoạn 2: Ở gian hàng hoa quả

A: What’s the price of these apples?

B: They’re $2 per pound.

A: Okay, I’ll take three pounds, please.

Đoạn 3: Tại quầy sách

A: How much does this storybook cost?

B: It’s $5.

A: Great! I’ll buy it with my pocket money.

Đoạn 4: Trong siêu thị

A: What’s the price of this box of cookies?

B: It’s $3.99.

A: Okay, I’ll ask my mom if we can buy it.

Đoạn 5: Ở gian hàng quần áo

A: How much does this T-shirt cost?

B: It’s on sale for $8.

A: I think I’ll get it. It’s a good price!

Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Chi Tiết Bé Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh 

Bên cạnh 3 cấu trúc trên đây, con cũng có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây để hỏi giá cả bằng tiếng Anh:

  • What is the price? 
  • What’s the price tag on this? 
  • How much are you selling it for? 
  • What’s the cost of this item? 
  • Can you tell me the price, please? 
  • How expensive is it? 

Để hỗ trợ cho bé khi học cách hỏi giá cả trong tiếng Anh, bố mẹ có thể cho con xem video dưới đây. Việc học thông qua hình ảnh và âm thanh sinh động sẽ thu hút bé và giúp con ghi nhớ tốt hơn đấy!

BÉ TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC CÙNG CHIP CHIP NGAY!

Từ vựng cho bé về giá cả trong tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh về giá cả cho bé
Một số từ vựng tiếng Anh về giá cả cho bé

 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Price Giá cả How much is the price of this toy? 
(Giá của món đồ chơi này là bao nhiêu?)
Cost Chi phí What is the cost of this book? 
(Chi phí của cuốn sách này là bao nhiêu?)
Discount Giảm giá There’s a 10% discount on all items today. 
(Hôm nay có giảm giá 10% cho tất cả các mặt hàng.)
Sale Bán hàng, giảm giá This shirt is on sale for $15. 
(Cái áo này đang được bán với giá $15.)
Offer Ưu đãi They have a special offer on electronics this week. 
(Họ có một ưu đãi đặc biệt cho các thiết bị điện tử tuần này.)
Expensive Đắt đỏ The designer handbag is very expensive. 
(Chiếc túi xách của nhà thiết kế rất đắt đỏ.)
Invoice Hóa đơn Please pay the invoice by the end of the month. 
(Vui lòng thanh toán hóa đơn trước cuối tháng.)
Receipt Biên nhận Don’t forget to keep your receipt. 
(Đừng quên giữ biên nhận của bạn.)
Cheap Rẻ I found a cheap pair of shoes at the store. 
(Tôi đã tìm được một đôi giày rẻ ở cửa hàng.)

Tham khảo bài viết: Tổng Hợp 50+ Files Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến giá cả cho bé

Gợi ý một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến giá cả cho bé
Gợi ý một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến giá cả cho bé

Ngoài việc hỏi giá cả, con cũng có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây để nói về giá khi mua sắm. Cùng xem ngay nhé:

  • Can I get a refund for this? (Tôi có thể nhận lại tiền cho cái này không?)
  • Where is the checkout counter? (Quầy thanh toán ở đâu?)
  • Is there a discount for buying in bulk? (Có giảm giá khi mua số lượng lớn không?)
  • Can I have a receipt, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không?)
  • Which one is cheaper? (Cái nào rẻ hơn?)
  • Is this the best price you can offer? (Đây có phải là giá tốt nhất bạn có thể đưa ra không?)
  • That one costs more than this one. (Cái kia giá đắt hơn cái này.)
  • Are there any cheaper options? (Có các lựa chọn nào rẻ hơn không?)
  • I think the price is reasonable. (Tôi nghĩ giá cả hợp lý.)
  • Do you think it’s worth the price? (Bạn nghĩ rằng giá cả như vậy có xứng đáng không?)
  • This one costs less. (Cái này rẻ hơn.)
  • I found a cheaper one. (Tôi đã tìm thấy một cái rẻ hơn.)
  • I think it’s too expensive. (Tôi nghĩ nó quá đắt.)
  • I want to save my money for something special. (Tôi muốn tiết kiệm tiền cho một cái gì đó đặc biệt.)
  • I heard they’re having a sale next week. (Tôi nghe nói họ sẽ có đợt giảm giá vào tuần sau.)
  • I’m trying to stick to my budget. (Tôi đang cố gắng giữ số tiền của mình.)

Việc nắm vững 3 cách hỏi giá cả trong tiếng Anh là điều cần thiết để bé có thể giao tiếp, thực hành và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình. Bố mẹ đừng quên khuyến khích con học hỏi và thực hành thường xuyên để ngày càng tự tin và thành thạo hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close