fbpx

[Kèm Lời Giải Chi Tiết] Bài Tập Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2

Trong bài viết này, cùng Chip Chip ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 và rèn luyện khả năng sử dụng linh hoạt trong câu, trong ngữ cảnh cụ thể. Những bài tập dưới đây sẽ giúp các em củng cố vốn từ vựng, đồng thời nâng cao kỹ năng làm bài, để con hoàn thành tốt bài thi tiếng Anh trên trường. Bố mẹ đặt thời gian cho con làm và kiểm tra đáp án, chấm điểm cho con nhé!

Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Trong bài tập này, chúng ta sẽ điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Các từ đã được cho sẵn và chỉ có một từ đúng cho mỗi câu. Hãy cố gắng suy nghĩ kỹ trước khi chọn đáp án nhé!

1. The cat is _ the table. (under / on)

2. The boy is _ a ball. (holding / playing)

3. I have _ apples. (an / a)

4. The sun is _. (hot / cold)

5. I want to _ go to school. (not / go)

6. The bird is _ in the tree. (on / in)

7. The girl is _ a dress. (wearing / carrying)

8. The flower is _. (beautiful / ugly)

9. I am _ tired. (very / too)

10. The car is _. (blue / red)

Đáp án: 1. on  2. holding  3. a  4. hot  5. not  6. in  7. wearing  8. beautiful  9. very 10. blue

Tham khảo bài viết: Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Theo Giáo Trình Family And Friends

Bài 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

Bố mẹ hướng dẫn bé làm bài tập chọn từ đúng để hoàn thành câu nhé!
Bố mẹ hướng dẫn bé làm bài tập chọn từ đúng để hoàn thành câu nhé!

Trong bài tập này, các em sẽ chọn từ thích hợp để hoàn thành câu. Hãy cố gắng suy nghĩ kỹ và chọn đáp án đúng nhé!

1. The boy is _ a dog. (carrying / holding)

2. I want to _ to the park. (run / go)

3. The sun is _. (hot / cold)

4. The car is _. (blue / red)

5. The flower is _. (beautiful / ugly)

Đáp án: 1. holding  2. go  3. hot  4. blue  5. beautiful

Bài 3: Đặt câu với các từ sau – ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2

Đối với dạng bài tập này, các em được yêu cầu sử dụng từ vựng đã cho để đặt câu. Hãy cố gắng suy nghĩ và sử dụng từ ngữ một cách chính xác, đồng thời đảm bảo câu đúng ngữ pháp nhé!

1. school

2. park

3. apple

4. banana

5. car

Đáp án gợi ý: 

1. I go to school in the morning.

2. I love to play in the park.

3. My favorite fruit is apples.

4. I like to eat bananas.

5. I have a car.

Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau

Bài tập trả lời câu hỏi tiếng Anh
Bài tập trả lời câu hỏi tiếng Anh

Trong bài tập này, chúng ta sẽ trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin đã được cho. Hãy cố gắng suy nghĩ và trả lời một cách chính xác nhé!

1. What is the cat doing?

2. What does the boy have?

3. How many apples do you have?

4. Where is the bird?

5. What is the girl wearing?

Đáp án gợi ý:

1. The cat is on the table.

2. The boy is holding a ball.

3. I have one apple.

4. The bird is in the tree.

5. The girl is wearing a dress.

Bài 5: Tìm từ trái nghĩa

Bài tập này yêu cầu bé hiểu và nhớ từ vựng tiếng Anh cũng như khả năng phân biệt ý nghĩa của các từ trái nghĩa. Để làm bài tập tìm từ trái nghĩa, con nên đọc kỹ từ hoặc cụm từ được cho và hiểu ý nghĩa của chúng. Sau đó, bé cần suy nghĩ về từ cần tìm từ trái nghĩa và hình dung từ có nghĩa ngược lại. 

Tìm từ trái nghĩa của những từ vựng được cho:

  1. Hot – ____
  2. Fast – ____
  3. Tall – ____
  4. Open – ____
  5. Old – ____
  6. Happy – ____
  7. In – ____
  8. Day – ____
  9. Slow – ____
  10. Young – ____
  11. Dry – ____
  12. Quiet – ____
  13. Big – ____
  14. Light – ____
  15. Happy – ____
  16. Up – ____
  17. Late – ____
  18. Small – ____

Đáp án:

  1. Hot – Cold
  2. Fast – Slow
  3. Tall – Short
  4. Open – Closed
  5. Old – Young
  6. Happy – Sad
  7. In – Out
  8. Day – Night
  9. Slow – Fast
  10. Young – Old
  11. Dry – Wet
  12. Quiet – Noisy
  13. Big – Small
  14. Light – Heavy
  15. Happy – Sad
  16. Up – Down
  17. Late – Early
  18. Small – Big

LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bài 6: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

Bài tập này giúp các em học sinh lớp 2 rèn kỹ năng ngôn ngữ, hiểu cấu trúc câu và cải thiện khả năng sắp xếp từ thành câu một cách chính xác. Để làm bài tập sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh, bé cần đọc kỹ các từ và nghĩ thứ tự sắp xếp để tạo thành câu có ý nghĩa. 

Trước hết, con hãy xác định từ nào là chủ ngữ, từ nào là động từ và các thành phần khác của câu. Sau đó, bắt đầu sắp xếp theo thứ tự đúng và chú ý đến vị trí của từ trong câu. Cuối cùng là kiểm tra lại câu đã sắp xếp xem liệu có ý nghĩa hợp lý không. Xem bài tập dưới đây nhé!

Sắp xếp các từ được cho để tạo thành câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa và đúng ngữ pháp:

  1. watch/They/movies/like.
  2. a/book/I/reading/am.
  3. sister/My/plays/piano/the.
  4. park/We/in/play/the.
  5. friends/My/have/many/I.
  6. school/The/children/to/walk/go.
  7. swimming/like/They/in/the/pool/to/swim.
  8. garden/flowers/the/in/beautiful/are.
  9. play/likes/He/soccer/to.
  10. lunch/We/eating/are/now.

Đáp án:

  1. They like to watch movies.
  2. I am reading a book.
  3. My sister plays the piano.
  4. We play in the park.
  5. I have many friends.
  6. The children go to school by walking.
  7. They like to swim in the pool.
  8. The flowers in the garden are beautiful.
  9. He likes to play soccer.
  10. We are eating lunch now.

Bài 7: Đọc và điền từ vào đoạn văn

Ví dụ về bài tập điền từ vào đoạn văn
Ví dụ về bài tập điền từ vào đoạn văn

Đối với dạng bài này, con cần lưu ý những điều sau:

  • Đọc kỹ đoạn văn và xác định từ loại còn thiếu trong chỗ trống.
  • Một chỗ trống có thể có nhiều đáp án, tuy nhiên, hãy đảm bảo chọn từ phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của đoạn văn.
  • Đừng quên chia từ phù hợp, chẳng hạn danh từ số ít hoặc số nhiều, động từ ở thì nào, động từ có cần thêm “to” hoặc chuyển về dạng đuôi -ing hay không …

Đọc đoạn văn dưới đây và điền từ vào chỗ trống sao cho phù hợp:

My name is Emma. I am __ years old. I have a pet __ named Charlie. Charlie is a __ cat with beautiful __ fur. I enjoy cuddling and playing __ with him. Charlie is very __ and loves to __ around the house, chasing his favorite __. We often spend time __ together, especially in the evenings when he likes to curl up on my __. Taking care of Charlie brings me a sense of __ and __. I am grateful to have him as a __.

Đáp án gợi ý:

My name is Emma. I am 8 years old. I have a pet cat named Charlie. Charlie is a playful cat with beautiful black fur. I enjoy cuddling and playing games with him. Charlie is very active and loves to roam around the house, chasing his favorite toy. We often spend time bonding together, especially in the evenings when he likes to curl up on my lap. Taking care of Charlie brings me a sense of joy and companionship. I am grateful to have him as a pet.

Tham khảo bài viết: [Có Đáp Án] Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Lớp 2

Chúc mừng các con đã hoàn thành những bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 trên đây! Hy vọng qua các dạng bài tập này, bé phần nào củng cố được vốn từ vựng cơ bản, ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn. Bố mẹ hãy dành thời gian cùng học với con, giải đáp những gì bé chưa rõ để con tiến bộ nhanh chóng hơn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close