Đối với các bé lớp 1, kỹ năng viết tiếng Anh thực sự là một “thách thức” không nhỏ. Ở độ tuổi này, bé chủ yếu sẽ tập viết chữ cái, số đếm, từ vựng hoặc những câu tiếng Anh đơn giản theo các chủ đề con được học. Dưới đây là tổng hợp những dạng bài tập luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 điển hình và đáp án chi tiết. Bố mẹ cùng con làm bài nhé!
Bài tập 1: Viết từ vựng theo tranh
Đối với bài tập dạng này bé dựa theo tranh bên cạnh và viết từ vựng tương tự như ví dụ. Đáp án như sau:
- a teddy bear
- three apples
- a boy
- a car
- a juice box
- a girl
- a toy
Bài tập 2: Hoàn thành từ vựng sao cho đúng
Đề bài của dạng này yêu cầu con điền các ký tự còn thiếu để tạo thành từ đúng. Đáp án như sau:
- An artist
- Fish
- Eight
- Desk
- Elephant
- Board
- Engineer
- Four
- Monkey
Bài tập 3: Viết câu mô tả theo tranh
Dựa vào mỗi bức tranh và vận dụng cấu trúc It is …/ These are …, bé hoàn thành câu mô tả tranh sao cho đúng. Bài tập này sẽ giúp con ghi nhớ từ vựng, tập viết từ và câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Đáp án như sau:
- It is a monkey.
- It is a cat.
- It is a house.
- It is a ruler.
- It is a elephant.
- It is a bike.
- It is a kite
- These are candies.
- It is a piece of pizza.
- It is a book.
- it is a board.
- It is a doll.
Bài tập 4: Viết từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Viết các từ chỉ động vật dưới đây sang tiếng Anh.
- Con mèo
- Sách
- Quả táo
- Bút chì
- Cửa sổ
- Hoa
- Cục tẩy
- Vườn
- Con ngựa
- Hồ
- Con chó
- Vẽ tranh
- Bàn và ghế
- Ấm đun nước
- Cỏ
- Đèn
- Mây
- Xe hơi
- Ghế
- Đèn đường
Đáp án:
- Cat
- Book
- Apple
- Pencil
- Window
- Flower
- Eraser
- Garden
- Horse
- Lake
- Dog
- Painting
- Table and chair
- Water bottle
- Grass
- Lamp
- Cloud
- Car
- Chair
- Streetlight
Bài tập 5: Sắp xếp vị trí các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ trong câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Good / teacher / afternoon.
- Open / book / your.
- It / blue / is / car / a.
- Down / sit.
- I / blue / have / bag / a.
- Friends / day / happy.
- Look / ball / a / red.
- Small / my / cat / is.
- Run / dog / little / fast.
- Sun / big / a / draw.
- Name / your / write.
- Apples / the / count.
- Frog / happy / jump!
- Can / sing / bird / the.
- Blocks / with / build.
- Lunch / your / eat.
- Toys / your / share.
- Leaf / green / a / find.
- Stars / the / at / look.
- Teddy / tight / bear / sleep.
Đáp án:
- Good afternoon, teacher.
- Open your book.
- It is a blue car.
- Sit down.
- I have a blue bag.
- Happy day, friends.
- Look, a red ball.
- My cat is small.
- Run fast, little dog.
- Draw a big sun.
- Write your name.
- Count the apples.
- Jump, happy frog!
- The bird can sing.
- Build with blocks.
- Eat your lunch.
- Share your toys.
- Find a green leaf.
- Look at the stars.
- Sleep tight, teddy bear.
Tham khảo bài viết: 20+ Video Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Bé Lớp 1 Siêu Bổ Ích
Bài tập 6: Viết tên các màu sắc bằng tiếng Anh
Viết các màu sắc dưới đây sang tiếng Anh.
- Màu đỏ
- Màu xanh lá
- Màu cam
- Màu vàng
- Màu tím
- Màu hồng
- Màu nâu
- Màu đen
- Màu trắng
- Màu xanh da trời
Đáp án:
- Red
- Green
- Orange
- Yellow
- Purple
- Pink
- Brown
- Black
- White
- Blue
Bài tập 7: Viết đoạn văn giới thiệu bản thân
Bố mẹ cho bé tham khảo một đoạn mẫu dưới đây nhé!
Hi! My name is Chi, and I am a happy girl in Grade 1 at Chu Van An Elementary School. I like to play with my friends and learn new things at school. My favorite subject is drawing, and I enjoy making colorful pictures. I also love reading books and listening to stories. In my free time, I like to run and play in the park. I have a cat named Whiskers, and we like to cuddle together. I am excited to make new friends and have lots of fun at school!
(Xin chào mọi người! Tên tôi là Chi, và tôi là một bé gái vui vẻ ở lớp 1 tại Trường Tiểu học Chu Văn An. Tôi thích chơi với bạn bè và học những điều mới ở trường. Môn học yêu thích của tôi là vẽ tranh, và tôi thích tạo ra những bức tranh đầy màu sắc. Tôi cũng rất thích đọc sách và nghe truyện. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích chạy và chơi ở công viên. Tôi có một con mèo tên là Whiskers, và chúng tôi thích ôm nhau. Tôi rất háo hức để làm bạn mới và có nhiều niềm vui tại trường!)
Bài tập 8: Viết đoạn văn giới thiệu gia đình
Dưới đây là một đoạn văn mẫu giới thiệu về gia đình. Bé có thể tham khảo để tập viết một đoạn riêng cho mình.
There are five members in my family. They are my father, my mother, my two older sisters, and me. My father is a police officer, and he works to keep our community safe. My mother is a teacher, and she helps students learn new things. I have two older sisters, Lan and Mai. Lan is 14 years old, and Mai is 11 years old. We often spend our weekends together as a family. Sometimes, we go to the supermarket to buy groceries, and other times, we visit our grandparents. On special weekends, we go on outings or visit the children’s park. I love my family, and we always have a great time together!
(Có năm thành viên trong gia đình của tôi. Họ là bố, mẹ, hai chị gái và tôi. Bố tôi là một cảnh sát, và anh ấy làm việc để giữ an toàn cho cộng đồng của chúng tôi. Mẹ tôi là một giáo viên, và bà ấy giúp học sinh học những điều mới. Tôi có hai chị gái lớn, Lan và Mai. Lan 14 tuổi, và Mai 11 tuổi. Chúng tôi thường dành cuối tuần cùng nhau như một gia đình. Đôi khi, chúng tôi đi siêu thị mua thực phẩm, và đôi khi, chúng tôi thăm ông bà. Trong những cuối tuần đặc biệt, chúng tôi đi dã ngoại hoặc đến công viên thiếu nhi. Tôi yêu gia đình của mình, và chúng tôi luôn có những khoảnh khắc tuyệt vời cùng nhau!)
Tham khảo bài viết: Tổng Hợp 9+ Mẫu Câu Cơ Bản Luyện Viết Tiếng Anh Cho Bé Lớp 1
Bài tập luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 – Bài tập 9: Hoàn thành các câu về sở thích
Điền từ còn trống vào câu để tạo thành câu đúng.
- I like to ____ with my crayons.
- ____ is my favorite outdoor activity in the park.
- I enjoy reading ____ before bedtime.
- I help mom or dad in the kitchen by ____.
- My favorite toy is my ____ bear.
- I like to ____ with my building blocks.
- ____ is my favorite game in the park.
- I enjoy reading ____ in my ABC book.
- I help Mom or Dad in the kitchen with ____ dishes.
- My favorite toy is my ____.
- I like to ____ with my favorite songs.
- ____ is my favorite outdoor activity in the park.
- I enjoy reading ____ before bedtime.
- I help mom or dad in the kitchen by ____ vegetables.
- My favorite toy is my ____.
- I like to ____ to the music.
- ____ is my favorite game in the park.
- I enjoy reading ____ before bedtime.
- I help Mom or Dad in the kitchen by ____ the table.
- My favorite toy is my ____.
Đáp án:
- I like to draw with my crayons.
- Swinging is my favorite outdoor activity in the park.
- I enjoy reading story books before bedtime.
- I help Mom or Dad in the kitchen by mixing.
- My favorite toy is my teddy bear.
- I like to build with my building blocks.
- Running is my favorite game in the park.
- I enjoy reading letters in my ABC book.
- I help mom or dad in the kitchen by washing dishes.
- My favorite toy is my doll.
- I like to sing with my favorite songs.
- Climbing is my favorite outdoor activity in the park.
- I enjoy reading numbers before bedtime.
- I help mom or dad in the kitchen by cutting vegetables.
- My favorite toy is my car.
- I like to dance to the music.
- Sliding is my favorite game in the park.
- I enjoy reading colors before bedtime.
- I help mom or dad in the kitchen by setting the table.
- My favorite toy is my train.
Bài tập 10: Điền từ thích hợp
Hoàn thành câu với từ thích hợp từ danh sách: (cat, dog, fish, rabbit, bird)
- I have a fluffy ______ at home.
- My pet ______ likes to play fetch.
- I feed my pet ______ every day.
- A ______ can eat carrots every day.
- My friend has a cute pet ______ named Bun.
Đáp án:
- I have a fluffy cat at home.
- My pet dog likes to play fetch.
- I feed my pet fish every day.
- A rabbit can eat carrots every day.
- My friend has a cute pet bird named Bun.
Bài tập 11: Mô tả con vật theo tranh
Dựa vào bức tranh phía trên, hãy viết mô tả về những gì bé nhìn thấy.
Đáp án:
This is a cute orange cat. It has four legs and a long tail with a white fluffy tip. The fur is soft and smooth with brown stripes. The eyes are big and round, colored in bright blue. The nose is pink, and the cat is smiling happily. It has two ears that stand up.
(Đây là một chú mèo màu cam đáng yêu. Nó có bốn chân và một cái đuôi dài với phần cuối được trang trí bằng một chùm lông màu trắng. Bộ lông của nó mềm mại và mịn màng với những đường vằn màu nâu. Đôi mắt của nó to và tròn, có màu xanh lam sáng. Chiếc mũi màu hồng, và chú mèo đang mỉm cười hạnh phúc. Nó có hai tai đứng dựa lên.)
Trên đây là những dạng bài tập luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 tương đối đơn giản. Để hỗ trợ cho quá trình tập viết của con, bố mẹ có thể chuẩn bị một số sách hoặc vở tập viết với nhiều hình ảnh minh họa, có đường kẻ rõ ràng. Như vậy sẽ giúp bé cảm thấy hứng thú và tập trung hơn khi tập viết.
Để lại một bình luận