Trong tinh thần của mùa lễ Giáng sinh, hãy cùng nhau luyện tập cho bé nói về chủ đề Giáng sinh bằng tiếng Anh để con vừa tìm hiểu về dịp lễ cuối năm, vừa cải thiện khả năng ngôn ngữ. Dưới đây là 5+ bài nói mẫu mà bố mẹ và bé có thể tham khảo. Theo dõi cùng Chip Chip ngay nhé!
Bài số 1 – nói về chủ đề Giáng sinh bằng tiếng Anh
Đề bài: Let’s talk about something really special and magical – Christmas! (Hãy nói về một điều thực sự đặc biệt và kỳ diệu – Giáng Sinh!)
Dưới đây là một bài nói mẫu cho bé chia sẻ về dịp lễ Giáng sinh với bạn bè và thầy cô trên lớp. Bố mẹ xem qua và cùng con luyện tập, thực hành mỗi ngày để bé nói trôi chảy, tự nhiên hơn nhé!
Hello little friends!
Christmas is a happy and festive time when families come together, and we celebrate with lots of joy. We see colorful lights, beautiful decorations, and, guess what? Santa Claus!
Now, let’s imagine we’re going on a magical journey to the North Pole, where Santa lives. Close your eyes and think about snowflakes falling gently from the sky, covering everything in a soft, white blanket. Can you picture that?
Santa has a big, red sleigh pulled by reindeer. Do you know their names? Rudolph is one, and he has a shiny red nose! They fly through the night sky, delivering presents to children all around the world.
On Christmas Eve, children hang stockings by the fireplace, hoping Santa will fill them with presents. Can you imagine waking up on Christmas morning and finding a stocking full of surprises?
We also decorate a Christmas tree with shiny ornaments, twinkling lights, and a sparkling star on top. It makes our homes look so festive and cozy.
During Christmas, we share love and kindness. We give and receive presents, but the most important thing is spending time with our loved ones. Maybe you have a favorite Christmas song or a special treat you like to eat during this joyful time.
So, my little friends, Christmas is a time for love, joy, and being with those we care about. I hope you have a magical and Merry Christmas, filled with laughter and happiness!
What do you like most about Christmas? Let’s share our favorite Christmas moments together!
Một số từ vựng trong bài nói trên mà bé có thể học được là:
- Festive (adj.) – Lễ hội, liên quan đến lễ hội.
- Reindeer (n.) – Tuần lộc, loại hươu có cỡ lớn sống ở Bắc Cực.
- Snowflakes (n.) – Tuyết tảo, các hạt tuyết mảnh.
- Sleigh (n.) – Xe trượt tuyết, phương tiện di chuyển trên tuyết.
- Ornaments (n.) – Đồ trang trí, đồ trang sức.
- Twinkling (adj.) – Lấp lánh, tỏa sáng nhấp nháy.
- Stockings (n.) – Tất dài, đặt gần bếp lửa để chờ ông già Noel đặt quà.
- Surprises (n.) – Bất ngờ, điều không mong đợi.
- Cozy (adj.) – Ấm cúng, thoải mái.
- Laughter (n.) – Tiếng cười.
- Merry Christmas – Chúc mừng Giáng Sinh.
- North Pole – Cực Bắc, nơi ông già Noel được cho là sống.
- Christmas Eve – Đêm Giáng Sinh.
- Christmas Tree – Cây thông Noel.
- Santa Claus – Ông già Noel.
- Joyful (adj.) – Hạnh phúc, vui vẻ.
- Love and Kindness – Tình yêu và lòng tốt.
- Favorite Christmas Song – Bài hát Giáng Sinh yêu thích.
- Magical (adj.) – Phép thuật, huyền bí.
Tham khảo bài viết: Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Bé 5 Tuổi: Hướng Dẫn Con Cách Thể Hiện Cảm Xúc
Bài số 2 – nói về dịp Giáng sinh đáng nhớ nhất
Đề bài: Tell about a memorable Christmas of yours. (Hãy kể về một Giáng Sinh đáng nhớ nhất của bạn.)
Để trả lời cho đề bài này, bố mẹ cần hướng dẫn con sử dụng thì quá khứ đơn, bởi vì đây là sự kiện đã diễn ra trong quá khứ. Dưới đây là một bài mẫu để bạn và bé tham khảo:
Hi there! Today, let’s talk about my most special Christmas ever. So, when I was a little kid, I had this Christmas that I will never forget.
It was a snowy Christmas Eve, and everything looked so magical. My family and I decorated the Christmas tree with shiny ornaments, colorful lights, and, of course, a sparkling star on top. The whole house felt cozy and filled with joy.
In the evening, we gathered around the fireplace, and I hung my stocking with excitement, hoping for Santa to visit. I remember falling asleep with dreams of presents and surprises.
The next morning, oh boy, it was incredible! I woke up to find my stocking filled with candies, small toys, and even a little note from Santa. I couldn’t believe it! The whole day was spent playing in the snow, singing Christmas songs, and enjoying delicious treats.
But you know what made it truly special? It was being together with my family, sharing laughter, and feeling the warmth of love. That Christmas taught me that the joy of giving and being with loved ones is the most magical gift of all.
So, my little friend, what’s your most special Christmas memory? I’d love to hear about it!
Một số từ vựng nổi bật trong bài cho con bao gồm:
- Christmas (n) – Giáng Sinh
- Memorable (adj) – Đáng nhớ
- Snowy (adj) – Tuyết rơi nhiều
- Magical (adj) – Phép màu
- Decorate (v) – Trang trí
- Ornaments (n) – Đồ trang trí
- Cozy (adj) – Ấm cúng
- Excitement (n) – Hứng thú
- Stocking (n) – Ống đựng quà Giáng Sinh
- Presents (n) – Quà
- Surprises (n) – Bất ngờ
- Snow (n) – Tuyết
- Sing (v) – Hát
- Delicious (adj) – Ngon
- Treats (n) – Đồ ăn ngon
- Reindeer (n) – Tuần lộc
- Sleigh (n) – Xe trượt tuyết của ông già Noel
- North Pole (n) – Cực Bắc
- Santa Claus (n) – Ông già Noel
- Christmas Eve (n) – Đêm Giáng Sinh
- Christmas Tree (n) – Cây thông Giáng Sinh
- Fireplace (n) – Lò sưởi
- Snowflakes (n) – Bông tuyết
- Joy (n) – Niềm vui
- Love (n) – Tình yêu
- Family (n) – Gia đình
- Laughter (n) – Tiếng cười
- Giving (n) – Sự biếu tặng
- Warmth (n) – Sự ấm áp
- Magical (adj) – Phép màu
Bài số 3 – nói về những hoạt động trong dịp Giáng sinh
Đề bài: Tell about the activities you and your family usually do during Christmas. (Hãy kể về những hoạt động thường làm của bạn và gia đình bạn mỗi dịp Giáng Sinh.)
Với đề bài này, bé cần biết về thì hiện tại đơn để diễn tả những hoạt động thường làm vào mỗi dịp Giáng sinh. Ngoài ra, con cũng cần nắm vững về cách sử dụng động từ, cụm động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một bài mẫu mà Chip Chip gợi ý cho bé để con hoàn thành yêu cầu đề bài trên:
Hi everyone! Today, I want to share with you the special things my family and I do every Christmas. It’s such a magical time, and we have lots of fun!
First, we decorate our Christmas tree. We use shiny ornaments, colorful lights, and a sparkling star on top. It makes our house look so festive and bright. Then, we hang stockings by the fireplace. We hope that Santa Claus will fill them with surprises and gifts.
On Christmas Eve, we all gather around the fireplace, and my parents read Christmas stories to us. It’s so cozy and warm. After that, we leave some cookies and milk for Santa. It’s a tradition, and I love doing it!
When we wake up on Christmas morning, we rush to the living room to see what Santa brought us. It’s always full of exciting presents. We spend the day playing with our new toys and enjoying delicious Christmas treats.
In the afternoon, we visit our grandparents and other family members. We share love, laughter, and yummy food together. It’s the best part because we get to be with the people we care about.
At night, we might watch a Christmas movie or sing carols. It’s such a joyful time, and I feel so grateful for my wonderful family. Christmas is all about love, giving, and being together.
What about you? What special things do you and your family do during Christmas?
Một số từ vựng nổi bật trong bài cho con bao gồm:
- Magical (adj): Phép màu, kỳ diệu.
- Festive (adj): Lễ hội, đón chào.
- Decorate (v): Trang trí.
- Ornaments (n): Đồ trang trí.
- Sparkling (adj): Lấp lánh.
- Stockings (n): Vớ, tất đựng quà.
- Surprises (n): Bất ngờ, điều bất ngờ.
- Tradition (n): Truyền thống.
- Cozy (adj): Ấm cúng.
- Rush (v): Nhanh chóng, vội vã.
- Treats (n): Đồ ngon, đồ ăn nhẹ.
- Grateful (adj): Biết ơn.
- Christmas tree (danh từ): Cây thông noel.
- Reindeer (n): Tuần lộc.
- Fireplace (n): Lò sưởi.
- Santa Claus (n): Ông già Noel.
- Christmas Eve (n): Đêm Giáng Sinh.
- Carols (n): Nhạc carol, bài hát Giáng Sinh.
- Yummy (adj): Ngon, ngon lành.
- Joyful (adj): Hạnh phúc, vui vẻ.
- Giving (n): Sự biếu tặng.
- Together: Cùng nhau.
Tham khảo bài viết: Áp Dụng Kỹ Thuật Shadowing Luyện Phát Âm Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Bài số 4 – nói về những điều bé thích trong dịp Giáng sinh
Đề bài: Share what you like most about Christmas. (Kể về điều bạn thích nhất trong dịp lễ Giáng sinh.)
Với đề bài nói về điều bé thích thú nhất trong dịp lễ Giáng sinh, con cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp về thì hiện tại đơn, ngữ pháp so sánh trong tiếng Anh. Đây là một bài mẫu để bé tham khảo:
Hello everyone! Today, I want to talk about my favorite thing during Christmas. Christmas is such a special time, and there are many things I love, but the best part for me is spending time with my family.
On Christmas, we all come together. Mom, Dad, my brothers and sisters, and even my grandparents – everyone is there! We decorate the Christmas tree as a family, and it’s so much fun. We put shiny lights, colorful ornaments, and a big, sparkling star on top.
But you know what I love the most? It’s opening presents on Christmas morning! The night before, I can hardly sleep because I’m so excited. And when I wake up and see all the beautifully wrapped gifts under the tree, it feels like magic.
I love the joy on everyone’s faces when we exchange presents. It’s not about the big, fancy gifts; it’s about the love and happiness we share. We play games, sing songs, and enjoy a delicious Christmas dinner together.
So, that’s my favorite thing about Christmas – being with my family and sharing love and joy. What about you? What do you like most about Christmas?
Và một số từ vựng nổi bật trong bài cho con bao gồm:
- Family (n): Gia đình
- Special (adj): Đặc biệt
- Decorate (v): Trang trí
- Christmas tree (n): Cây thông noel
- Ornament (n): Đồ trang trí
- Star (n): Ngôi sao
- Excited (adj): Hứng thú, phấn khích
- Magic (n): Phép màu
- Presents (n): Quà
- Exchange (v): Trao đổi
- Joy (n): Niềm vui
- Games (n): Trò chơi
- Sing (v): Hát
- Dinner (n): Bữa tối
- Love (n/v): Tình yêu, yêu thương
- Happiness (n): Hạnh phúc
Bài số 5 – nói về ý nghĩa của dịp lễ Giáng sinh
Đề bài: Share the meaning of Christmas. (Kể về ý nghĩa của dịp lễ Giáng sinh.)
Thông qua đề bài này, bé sẽ có dịp tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của dịp lễ Giáng sinh, cũng như những câu chuyện liên quan đến ông già Noel, cây thông Noel, những món quà trong đêm Noel… Bố mẹ có thể tham khảo bài mẫu dưới đây cho bé, hướng dẫn con một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn để bé trình bày bài nói một cách tự tin, trôi chảy:
Hello, friends! Today, let’s talk about why Christmas is so special. Christmas is not just about presents and decorations; it’s about something even more important – love and kindness. Christmas is a wonderful time filled with joy and happiness, and it all starts with a magical story.
A long time ago, in a little town called Bethlehem, a baby named Jesus was born. He is like a special gift to the world. People celebrate his birthday on December 25th, and that’s why we have Christmas. Jesus taught us about love, kindness, and sharing, and that’s what makes Christmas so amazing.
Now, let’s talk about some fun things we see during Christmas. Have you ever heard about Santa Claus, or as some people call him, Father Christmas or Kris Kringle? He’s a jolly old man with a big, white beard, wearing a red suit. Santa travels all around the world on Christmas Eve, delivering gifts to children who have been good.
We also have the Christmas tree, which is a big, green tree decorated with lights, ornaments, and a shiny star on top. It’s like a giant piece of art that makes our homes look magical.
And what about the presents? On Christmas Eve, while everyone is sleeping, Santa comes down the chimney and leaves gifts under the tree. The next morning, we wake up to a room filled with surprises!
So, why do we do all these things? Christmas is a time for love and giving. It’s about being kind to one another, just like Jesus taught us. When we give gifts, decorate the tree, and spend time with our family and friends, we are spreading joy and making the world a happier place.
In a nutshell, Christmas is about love, kindness, joy, and sharing. It’s a time to be thankful and show appreciation for the people we love. What do you love most about Christmas?
Một số từ vựng nổi bật trong bài cho con bao gồm:
- Joy (n): Niềm vui
- Happiness (n): Hạnh phúc
- Celebrate (v): Kỷ niệm, tổ chức
- Magical (adj): Phép màu
- Story (n): Chuyện, câu chuyện
- Bethlehem: Bethlehem (tên một thị trấn trong câu chuyện Giáng sinh)
- Birthday (n): Ngày sinh nhật
- Gift (n): Quà tặng
- Santa Claus (n): Ông già Noel
- Jolly (adj): Vui vẻ, hồn nhiên
- Chimney (n): Ống khói
- Decorate (v): Trang trí
- Ornament (n): Đồ trang trí
- Shiny (adj): Lấp lánh
- Star (n): Ngôi sao
- Surprise (n): Bất ngờ
- Appreciation (n): Sự biết ơn
- Spread (v): Lan truyền
- Thankful (adj): Biết ơn
Bài số 6 – Nói về một bộ phim Giáng sinh ý nghĩa mà bạn từng xem
Đề bài: Share about a meaningful Christmas movie you have watched. (Kể về một bộ phim Giáng sinh ý nghĩa mà bạn từng xem.)
Đây là một đề bài rất thú vị, để con chia sẻ về một bộ phim Giáng sinh đầy ý nghĩa đến bạn bè và mọi người xung quanh. Nhờ đó mà bé có thể mang không khí lễ hội ấm áp đến với những người thân yêu và cảm nhận được tình yêu thương trong mùa Giáng sinh cuối năm. Bố mẹ có thể xem qua bài mẫu dưới đây cho con:
Hi there, friends! Let me tell you about a super cool Christmas movie I watched called “A Christmas Carol”. It’s a fantastic story that’s been around for a long, long time.
So, the story is about a man named Scrooge. He’s not very nice; he doesn’t like Christmas or sharing with others. But guess what happens? On Christmas Eve, he gets a special visit from three ghosts – the Ghost of Christmas Past, the Ghost of Christmas Present, and the Ghost of Christmas Yet to Come. They take him on a magical journey to show him his past, present, and future.
It’s like a big adventure, and Scrooge learns some important lessons. He sees how being kind and generous can make a big difference in people’s lives. By the end of the story, he becomes a much nicer person who loves Christmas and wants to help others.
I watched this movie last year with my family. We all snuggled up on the couch with some yummy popcorn. It was so much fun, and I learned that Christmas is not just about presents; it’s about being good to each other and spreading joy.
‘A Christmas Carol’ reminds us that everyone deserves kindness, and even if someone is grumpy like Scrooge, they can change if they learn to be kind and generous. Have you watched ‘A Christmas Carol’ or any other Christmas movies? What’s your favorite part?
Một số từ vựng nổi bật trong bài cho con bao gồm:
- Story (n): Chuyện, câu chuyện
- Scrooge (n): Người nhân vật trong “A Christmas Carol”
- Nice (adj): Tốt bụng, tốt lành
- Christmas Eve (n): Đêm Giáng sinh
- Ghost (n): Ma, hồn ma
- Present (n): Hiện tại, món quà
- Future (n): Tương lai
- Adventure (n): Phiêu lưu
- Lesson (n): Bài học
- Kind (adj): Tử tế, nhân hậu
- Generous (adj): Hào phóng
- Difference (n): Sự khác biệt
- Grumpy (adj): Gắt gỏng, cáu kỉnh
- Change (v): Thay đổi
- Joy (n): Niềm vui
- Favorite (adj): Ưa thích
- Part (n): Phần
BẬT MÍ BÍ KÍP GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH SAU 3 THÁNG, TÌM HIỂU NGAY
Đối với trẻ nhỏ, Giáng sinh mang đến không khí phấn khích với đèn lấp lánh, trang trí lung linh và niềm hạnh phúc khi đón chờ những món quà từ ông già Noel. Hy vọng rằng những bài nói về chủ đề Giáng sinh bằng tiếng Anh này sẽ là nguồn cảm hứng cho các bé yêu, giúp con hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Giáng sinh và tạo nên những kí ức đáng nhớ cho con.
Để lại một bình luận