Lễ Phục Sinh là một dịp lễ quan trọng trong văn hóa phương Tây. Đây cũng là một cơ hội tuyệt vời để các bậc phụ huynh dạy con những từ vựng tiếng Anh thú vị liên quan đến lễ hội này, giúp con mở rộng vốn từ và hiểu thêm về truyền thống văn hóa thú vị. Trong bài viết này, cùng Chip Chip khám phá hơn 50 từ vựng tiếng Anh về Lễ Phục Sinh nhé!
Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh về lễ phục sinh cho bé
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Câu Ví Dụ Tiếng Anh và Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
Easter | Lễ Phục Sinh | Easter is a fun holiday. (Lễ Phục Sinh là một ngày lễ vui vẻ.) |
Easter Egg | Trứng Phục Sinh | The Easter egg is colorful. (Trứng Phục Sinh rất đa sắc màu.) |
Easter Bunny | Chú thỏ Phục Sinh | The Easter Bunny brings chocolates. (Chú thỏ Phục Sinh mang đến sô cô la.) |
Easter Egg Hunt | Săn trứng Phục Sinh | We are playing the Easter egg hunt. (Chúng tôi đang chơi trò săn trứng Phục Sinh.) |
Basket | Giỏ | I put the eggs in the basket. (Tôi đặt những quả trứng vào giỏ.) |
Chocolate | Sô cô la | I love chocolate eggs! (Tôi thích trứng sô cô la!) |
Candy | Kẹo | There are candies in the basket. (Có kẹo trong giỏ.) |
Tulip | Hoa tulip | The tulips are very pretty. (Những bông hoa tulip rất đẹp.) |
Spring | Mùa xuân | Spring is here and the flowers bloom. (Mùa xuân đã đến và những bông hoa nở rộ.) |
Lamb | Cừu | The lamb is jumping in the field. (Con cừu đang nhảy trong cánh đồng.) |
Chick | Gà con | The chick is yellow and fluffy. (Chú gà con có màu vàng và mềm mịn.) |
Bunny | Thỏ | The bunny is hopping around the garden. (Con thỏ đang nhảy quanh khu vườn.) |
Eggshell | Vỏ trứng | The egg shell is cracked. (Vỏ trứng bị vỡ.) |
Rainbow | Cầu vồng | Look, there is a rainbow in the sky! (Nhìn kìa, có một cầu vồng trên bầu trời!) |
Flower | Hoa | The flowers are blooming in the garden. (Những bông hoa đang nở trong khu vườn.) |
Grass | Cỏ | The grass is green and soft. (Cỏ rất xanh và mềm.) |
Carrot | Cà rốt | The bunny eats carrots. (Con thỏ ăn cà rốt.) |
Hatch | Nở (trứng) | The chick will hatch soon. (Chú gà con sẽ nở sớm.) |
Peep | Kêu (gà con) | The chick peeps out of the egg. (Chú gà con kêu khi chui ra khỏi vỏ trứng.) |
Egg Hunt Basket | Giỏ săn trứng | I have a big egg hunt basket. (Tôi có một giỏ săn trứng lớn.) |
Feather | Lông vũ | The bird has soft feathers. (Con chim có những chiếc lông vũ mềm mại.) |
Flowerpot | Chậu hoa | I put the tulips in a flowerpot. (Tôi đặt những bông hoa tulip vào chậu hoa.) |
Chocolate Bunny | Thỏ sô cô la | I got a chocolate bunny for Easter. (Tôi nhận được một chú thỏ socola trong lễ Phục Sinh.) |
Gift | Quà | I received a gift for Easter. (Tôi nhận được một món quà trong lễ Phục Sinh.) |
Bible | Kinh thánh | He has finished bible-bashing. (Cậu ấy đã đọc xong Kinh Thánh.) |
Bonnet | Khăn trùm đầu Cơ đốc giáo | Scarlett shed her bonnet and her cloak. (Scarlett tháo khăn trùm đầu và áo choàng của cô ấy ra.) |
Candy | Tẩm đường (hoa quả…) | Preserve fruit by coating and saturating it with a sugar syrup. (Bảo quản hoa quả bằng cách phủ và ngấm vào một lớp siro đường.) |
Celebration | Hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm | We gather today to celebrate Christ’s ascent. (Hôm nay chúng ta tụ tập để kỷ niệm sự thăng thiên của Chúa Giê-xu.) |
Cross | Cây thánh giá | Christians believe that Jesus died on the cross for our sins. (Người Cơ đốc tin rằng Chúa Giê-xu đã chết trên cây thánh giá vì tội lỗi của chúng ta.) |
Crown of thorns | Mão gai (Chúa đội khi trên thập tự) | Jesus Christ wore a crown of thorns upon his head. (Chúa Giê-xu đội một mão gai trên đầu Ngài.) |
The Crucifixion | Bức vẽ Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thánh giá | This is the Crucifixion. (Đây là bức tượng mô tả cảnh Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thánh giá.) |
Daffodil | Cây thủy tiên hoa vàng | The daffodil is a type of narcissus. (Hoa thuỷ tiên là một loại hoa của cây thủy tiên.) |
Good Friday | Ngày kỷ niệm Đức Chúa Giêsu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh | The main service on Good Friday takes place between midday and 3:00 PM. (Buổi lễ chính vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh diễn ra từ giữa trưa đến 3 giờ chiều.) |
Hot-cross bun | Một cái bánh ngọt có dấu chữ thập | She put a hot cross bun out for him on Good Friday. (Cô ấy đã đặt một chiếc bánh Hot-cross bun cho anh ấy vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh.) |
Resurrection | Sự phục sinh (của Chúa Giê-xu) | The Resurrection is celebrated on Easter Sunday. (Sự phục sinh được tổ chức vào Chủ nhật Phục Sinh.) |
Holy Week | Tuần Thánh | Holy Week is the last week of Lent, leading up to Easter. (Tuần Thánh là tuần lễ cuối cùng của mùa Chay, dẫn đến lễ Phục sinh.) |
Palm Sunday | Chúa Nhật Lễ Lá (Chúa nhật tuần trước Lễ Phục Sinh) | Palm Sunday marks the beginning of Holy Week. (Chúa Nhật Lễ Lá đánh dấu sự bắt đầu của Tuần Thánh.) |
Lent | Mùa Chay | Lent lasts for 40 days and prepares Christians for Easter. (Mùa Chay kéo dài 40 ngày và chuẩn bị cho người Cơ đốc đến lễ Phục sinh.) |
Bunny ears | Tai thỏ | The children wore bunny ears for Easter. (Các em bé đeo tai thỏ trong lễ Phục sinh.) |
Resurrection Sunday | Chủ Nhật Phục Sinh | We celebrate Resurrection Sunday with joy and peace. (Chúng ta kỷ niệm Chủ Nhật Phục Sinh với niềm vui và sự bình an.) |
Egg rolling | Cuộc thi lăn trứng | Egg rolling is a fun Easter tradition in many countries. (Lăn trứng là một truyền thống vui vẻ trong lễ Phục Sinh ở nhiều quốc gia.) |
Easter lily | Hoa loa kèn Phục sinh | The Easter lily symbolizes the resurrection of Jesus. (Hoa loa kèn Phục Sinh tượng trưng cho sự phục sinh của Chúa Giê-xu.) |
Tham khảo bài viết: 100+ Cụm Từ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Cho Bé
Làm thế nào để cho con học từ vựng tiếng Anh về Lễ Phục Sinh thật thú vị?
1. Chơi săn trứng Phục Sinh (Easter Egg Hunt)
Ba mẹ có thể tổ chức một trò chơi săn trứng Phục Sinh ngay tại nhà với những chiếc trứng chứa từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ Phục Sinh. Mỗi khi tìm được một chiếc trứng, con sẽ mở ra và học một từ mới, ví dụ như “Easter Bunny”, “chocolate”, hay “egg hunt”… Ba mẹ có thể làm cho hoạt động này thêm phần hấp dẫn bằng cách thêm các câu hỏi để con trả lời liên quan đến những từ vựng đó.
2. Sử dụng sách và tranh ảnh minh họa
Học qua sách và tranh minh họa không chỉ giúp trẻ nhìn thấy từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, mà còn giúp kích thích trí tưởng tượng của con. Hãy cùng bé đọc sách về lễ Phục Sinh, chỉ vào những hình ảnh liên quan đến từ vựng, đồng thời giải thích ý nghĩa cho con.
3. Chơi trò đóng vai (Role Play)
Ba mẹ cùng con hóa trang thành “Easter Bunny” hoặc “chick” và diễn lại các cảnh trong lễ Phục Sinh, trong đó con sẽ sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ, con có thể nói: “I am the Easter Bunny. I bring chocolate eggs!” hoặc “I see many colorful Easter eggs!”. Trò chơi đóng vai giúp bé yêu ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
ĐĂNG KÝ LỚP HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, TỰ TIN GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG
4. Làm đồ thủ công
Một hoạt động sáng tạo khác cho bé học từ vựng là làm các đồ thủ công liên quan đến lễ Phục Sinh, chẳng hạn như vẽ những chiếc “Easter eggs”, cắt giấy thành hình “Easter Bunny” hoặc làm hoa “tulip”… Khi làm thủ công, ba mẹ có thể sử dụng từ vựng để hướng dẫn con, ví dụ: “Let’s color the Easter egg!” hoặc “Look at the beautiful tulip!” Bé sẽ dễ dàng nhớ các từ vựng khi chúng kết hợp học với hoạt động thực tế.
5. Học qua bài hát và video
Trẻ em rất yêu thích âm nhạc và các video sinh động. Bạn có thể cho con xem những video hoặc nghe những bài hát về lễ Phục Sinh, như bài hát về “Easter Bunny” hoặc “Easter eggs”. Khi hát theo hoặc xem video, con sẽ tiếp xúc với từ vựng một cách tự nhiên và dễ nhớ hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể dạy con hát những bài hát ngắn có từ vựng liên quan đến lễ Phục Sinh, tạo nên một không gian học tập vui vẻ và hiệu quả.
6. Tạo một cuốn từ điển mini
Ba mẹ cùng con cắt giấy, dán và tạo thành một cuốn sách nhỏ, mỗi trang sẽ có một từ vựng về lễ Phục Sinh và hình ảnh minh họa. Ví dụ, một trang có thể là hình ảnh một chiếc “Easter egg” với từ vựng “Easter egg” viết trên đó. Con có thể mang theo cuốn sách này để học ở bất kỳ đâu, từ đó dễ dàng ôn lại và nhớ lâu.
Tham khảo bài viết: [Lời Bài Hát] TOP 15+ Bài Nhạc Giáng Sinh Thiếu Nhi Tiếng Anh
Việc học từ vựng tiếng Anh về Lễ Phục Sinh không chỉ giúp con phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn là cơ hội tuyệt vời để hiểu thêm về các giá trị văn hóa, lễ hội truyền thống của phương Tây. Hãy tận dụng dịp Lễ Phục Sinh để cùng con khám phá thế giới từ vựng mới mẻ và đầy màu sắc nhé!
Để lại một bình luận