Luyện nói tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ của con. Để giúp trẻ tự tin giao tiếp, nên hướng dẫn con bắt đầu với những chủ đề luyện nói gần gũi, đa dạng và phù hợp với sở thích cũng như mức độ hiểu biết của bé. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ chia sẻ về các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em và cách ba mẹ hướng dẫn bé thực hành hiệu quả. Cùng xem ngay nhé!
1. Gia đình và bạn bè (Family and Friends)
Gia đình và bạn bè là một trong những chủ đề thân thuộc nhất với trẻ em, giúp trẻ dễ dàng làm quen với việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Bằng cách học từ vựng và mẫu câu đơn giản, trẻ có thể miêu tả thế giới gần gũi xung quanh mình.
Gợi ý từ vựng:
Father (bố), mother (mẹ), sister (chị/em gái), brother (anh/em trai), friend (bạn bè), grandfather (ông), grandmother (bà)…
Gợi ý mẫu câu:
- “This is my dad. He is very kind.”
- “My best friend is Mia. We play together every day.”
Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Giới Thiệu Gia Đình Bằng Tiếng Anh Cho Bé
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ có thể yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh về gia đình và lần lượt giới thiệu các thành viên bằng tiếng Anh. Ví dụ: “This is my sister. Her name is Lily. She is six years old.”
2. Động vật và thiên nhiên (Animals and Nature)
Động vật và thiên nhiên là chủ đề hấp dẫn với trẻ em, đặc biệt là những bé yêu thích khám phá thế giới xung quanh. Thông qua chủ đề này, con học được cách miêu tả các loài động vật và cảnh vật bằng tiếng Anh.
Gợi ý từ vựng:
- Dog (chó), cat (mèo), bird (chim), tree (cây), flower (hoa), butterfly (bướm), elephant (voi), lion (sư tử)…
Gợi ý mẫu câu:
- “The dog is small. It can run fast.”
- “I see a butterfly. It is very beautiful.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ cùng trẻ chơi trò chơi đoán tên động vật qua hình ảnh hoặc tiếng kêu, ví dụ: “What animal says ‘meow’?” hoặc yêu cầu trẻ kể về động vật yêu thích của mình: “What’s your favorite animal?”
3. Đồ ăn và thức uống (Food and Drinks) – các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em
Chủ đề đồ ăn và thức uống không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn tạo cơ hội để trẻ bày tỏ sở thích của mình.
Gợi ý từ vựng:
- Pizza (bánh pizza), rice (cơm), milk (sữa), water (nước), apple (táo), banana (chuối), cake (bánh)…
Gợi ý mẫu câu:
- “I like pizza. It is very tasty.”
- “I drink milk every morning.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Khi nấu ăn hoặc ăn tối, ba mẹ có thể hỏi con: “What do you want to eat today?” hoặc yêu cầu bé sắp xếp các loại đồ ăn theo màu sắc và miêu tả chúng: “The apple is red. The banana is yellow.”
4. Màu sắc và đồ vật (Colors and Objects)
Học về màu sắc và các đồ vật giúp trẻ dễ dàng nhận biết và miêu tả thế giới xung quanh.
Gợi ý từ vựng:
- Red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), yellow (vàng), ball (quả bóng), chair (ghế), book (sách).
Gợi ý mẫu câu:
- “The ball is red.”
- “The chair is blue.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ đặt câu hỏi: “Can you find something green in the room?” hoặc yêu cầu con kể tên các đồ vật cùng màu trong nhà: “What is yellow? The banana is yellow.”
5. Thời tiết và mùa trong năm (Weather and Seasons)
Chủ đề này giúp trẻ học cách miêu tả thời tiết và các mùa, đồng thời tăng cường vốn từ vựng liên quan đến thiên nhiên.
Gợi ý từ vựng:
- Sunny (nắng), rainy (mưa), cloudy (nhiều mây), hot (nóng), cold (lạnh), spring (mùa xuân), summer (mùa hè), winter (mùa đông)…
Gợi ý mẫu câu:
- “It’s sunny today.”
- “I like summer because I can go swimming.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Mỗi sáng, ba mẹ có thể hỏi con: “What’s the weather like today?” và khuyến khích bé trả lời bằng tiếng Anh.
Tham khảo bài viết: 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Cho Bé
6. Nghề nghiệp (Jobs and Professions)
Bé thường tò mò về các nghề nghiệp xung quanh. Chủ đề này không chỉ giúp con mở rộng vốn từ mà còn kích thích ước mơ nghề nghiệp trong tương lai.
Gợi ý từ vựng:
- Doctor (bác sĩ), teacher (giáo viên), firefighter (lính cứu hỏa), farmer (nông dân), pilot (phi công)…
Gợi ý mẫu câu:
- “My dad is a doctor. He works in a hospital.”
- “I want to be a teacher when I grow up.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ chơi trò “đoán nghề” với trẻ, ví dụ: “Who helps sick people?” và khuyến khích bé trả lời bằng tiếng Anh.
7. Sở thích và sở trường (Hobbies and Interests)
Chủ đề sở thích và sở trường giúp trẻ học cách nói về những gì mình thích làm trong thời gian rảnh. Con có thể khám phá các loại hình sở thích khác nhau và học từ vựng liên quan.
Gợi ý từ vựng:
- Drawing (vẽ tranh), swimming (bơi), dancing (nhảy), reading (đọc sách), playing games (chơi game), soccer (bóng đá), music (âm nhạc)…
Gợi ý mẫu câu:
- “I like drawing. I draw pictures of animals.”
- “My favorite hobby is swimming. I swim every weekend.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ có thể hỏi bé về sở thích của mình: “What is your favorite hobby?” hoặc yêu cầu con kể về sở thích của các thành viên trong gia đình.
8. Các phương tiện giao thông (Transportation)
Chủ đề phương tiện giao thông giúp bé làm quen với cách mô tả các phương tiện di chuyển và tình huống liên quan. Đây là một chủ đề rất hữu ích trong việc phát triển khả năng giao tiếp về các chuyến đi và du lịch.
Gợi ý từ vựng:
- Car (ô tô), bus (xe buýt), bike (xe đạp), airplane (máy bay), boat (thuyền), train (tàu)…
Gợi ý mẫu câu:
- “I go to school by bus.”
- “We travel by airplane to the beach.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ có thể cùng con tạo một câu chuyện nhỏ về chuyến đi, ví dụ: “What transport do we use to go to the zoo?” và yêu cầu bé kể lại bằng tiếng Anh.
9. Các hoạt động hàng ngày (Daily Activities)
Chủ đề về các hoạt động hàng ngày giúp trẻ học các từ vựng liên quan đến thói quen sinh hoạt, từ việc thức dậy cho đến việc đi ngủ. Đây là chủ đề rất thiết thực để trẻ có thể ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
Gợi ý từ vựng:
- Wake up (thức dậy), brush teeth (đánh răng), eat breakfast (ăn sáng), go to school (đi học), play (chơi), sleep (ngủ)…
Gợi ý mẫu câu:
- “I wake up at 7 o’clock.”
- “I eat breakfast at 8 o’clock.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ có thể yêu cầu con kể lại thói quen của mình trong ngày: “What do you do after you wake up?” hoặc chơi trò chơi “Hỏi và đáp” với bé về các hoạt động trong ngày.
10. Du lịch và kỳ nghỉ (Travel and Vacation)
Chủ đề du lịch và kỳ nghỉ giúp trẻ làm quen với việc miêu tả các chuyến đi và kỳ nghỉ thú vị. Con có thể học các từ vựng mô tả địa điểm, hoạt động trong kỳ nghỉ và các cảm xúc liên quan.
Gợi ý từ vựng:
- Beach (bãi biển), mountain (núi), hotel (khách sạn), airplane (máy bay), sightseeing (tham quan), swimming (bơi)…
Gợi ý mẫu câu:
- “We went to the beach last summer.”
- “I like to visit new places.”
Gợi ý hoạt động thực hành:
Ba mẹ có thể yêu cầu bé kể lại kỳ nghỉ hoặc chuyến đi của mình: “Where did you go on your last vacation?” hoặc tạo ra một câu chuyện giả tưởng về chuyến đi trong tương lai của gia đình.
Thực hành thường xuyên với các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em sẽ giúp con mở rộng vốn từ và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp. Bằng cách chọn những chủ đề phù hợp và tạo điều kiện cho con luyện tập mỗi ngày, bé sẽ dần thành thạo tiếng Anh và yêu thích việc học ngôn ngữ này hơn bao giờ hết.
Để lại một bình luận