Trong những năm đầu đời, học tiếng Anh sẽ là một bước đệm quan trọng giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ và tư duy. Đặc biệt, giai đoạn 4 tuổi là thời điểm vàng để bé tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên, nhanh chóng.
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi , chia thành các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi từ vựng đi kèm với nghĩa và câu ví dụ để con hiểu rõ cách sử dụng từ trong giao tiếp. Ba mẹ cùng Chip Chip tham khảo và lên kế hoạch học tập phù hợp cho con nhé.
1. Chủ đề: Số đếm
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 One Một I have one apple. 2 Two Hai There are two dogs. 3 Three Ba I see three birds. 4 Four Bốn She has four pencils. 5 Five Năm He bought five oranges. 6 Six Sáu The car has six seats. 7 Seven Bảy There are seven days in a week. 8 Eight Tám I have eight crayons. 9 Nine Chín The cat has nine lives. 10 Ten Mười There are ten books on the shelf.
Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Dạy Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Qua Video Hoạt Hình
2. Chủ đề: Màu sắc
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Red Màu đỏ The apple is red. 2 Blue Màu xanh dương The sky is blue. 3 Yellow Màu vàng The sun is yellow. 4 Green Màu xanh lá The grass is green. 5 Orange Màu cam The orange is orange. 6 Pink Màu hồng The flower is pink. 7 Purple Màu tím The dress is purple. 8 Black Màu đen The cat is black. 9 White Màu trắng The snow is white. 10 Brown Màu nâu The dog is brown.
3. Chủ đề: Động vật
Từ vựng về động vật cho bé 4 tuổi
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Cat Con mèo The cat is sleeping. 2 Dog Con chó The dog is barking. 3 Bird Con chim The bird is flying. 4 Fish Con cá I have a fish in the tank. 5 Elephant Con voi The elephant is big. 6 Lion Con sư tử The lion is roaring. 7 Tiger Con hổ The tiger runs fast. 8 Monkey Con khỉ The monkey is eating a banana. 9 Cow Con bò The cow gives us milk. 10 Sheep Con cừu The sheep is white.
4. Chủ đề: Thức ăn – từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Apple Quả táo I eat an apple every day. 2 Banana Quả chuối The banana is yellow. 3 Orange Quả cam I like orange juice. 4 Bread Bánh mì I eat bread for breakfast. 5 Milk Sữa She drinks milk every morning. 6 Juice Nước ép I want some apple juice. 7 Rice Cơm We eat rice for lunch. 8 Egg Trứng I had an egg for breakfast. 9 Cake Bánh ngọt The cake is delicious. 10 Water Nước I drink water when I am thirsty.
HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY
5. Chủ đề: Đồ vật trong nhà
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Table Bàn The book is on the table. 2 Chair Ghế Please sit on the chair. 3 Bed Giường The bed is very comfortable. 4 Door Cửa Close the door, please. 5 Window Cửa sổ The window is open. 6 Cup Cốc I drink tea from a cup. 7 Spoon Thìa She uses a spoon to eat soup. 8 Fork Nĩa He eats with a fork. 9 Plate Đĩa Put the food on the plate. 10 Towel Khăn tắm I dry my hands with a towel.
6. Chủ đề: Phương tiện giao thông
Từ vựng về phương tiện giao thông cho bé 4 tuổi
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Car Xe hơi My father drives a car. 2 Bus Xe buýt I go to school by bus. 3 Train Tàu hỏa The train is fast. 4 Bicycle Xe đạp I ride my bicycle every day. 5 Boat Thuyền We sailed on a boat. 6 Plane Máy bay The plane is flying in the sky. 7 Truck Xe tải The truck is carrying goods. 8 Motorcycle Xe máy He rides a motorcycle to work. 9 Helicopter Máy bay trực thăng The helicopter is hovering. 10 Taxi Xe taxi We took a taxi to the mall.
7. Chủ đề: Các bộ phận cơ thể
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Head Đầu I wear a hat on my head. 2 Arm Cánh tay She lifted her arm. 3 Leg Chân My leg hurts. 4 Hand Tay He holds my hand. 5 Foot Bàn chân I kicked the ball with my foot. 6 Eye Mắt She has blue eyes. 7 Ear Tai I hear with my ears. 8 Nose Mũi I smell flowers with my nose. 9 Mouth Miệng I eat with my mouth. 10 Hair Tóc Her hair is long and curly.
Tham khảo bài viết: Lưu Ngay 7+ Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em
8. Chủ đề: Thời tiết
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Sun Mặt trời The sun is shining. 2 Rain Mưa It is raining today. 3 Wind Gió The wind is strong. 4 Snow Tuyết The snow is falling. 5 Cloud Mây The sky is full of clouds. 6 Hot Nóng It is very hot today. 7 Cold Lạnh I feel cold in winter. 8 Warm Ấm áp The weather is warm in spring. 9 Cool Mát mẻ The air is cool this morning. 10 Storm Bão There is a big storm coming.
9. Chủ đề: Trường học
Từ vựng tiếng Anh về trường học cho bé 4 tuổi
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Book Sách I am reading a book. 2 Pen Bút I write with a pen. 3 Pencil Bút chì She draws with a pencil. 4 Eraser Cục tẩy I use an eraser to fix my mistakes. 5 Bag Cặp sách My school bag is heavy. 6 Teacher Giáo viên My teacher is kind. 7 Student Học sinh I am a student at this school. 8 Desk Bàn học My books are on the desk. 9 Blackboard Bảng đen The teacher writes on the blackboard. 10 Classroom Lớp học The classroom is clean and tidy.
10. Chủ đề: Gia đình
STT Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ 1 Father Bố My father is very tall. 2 Mother Mẹ I love my mother. 3 Brother Anh/Em trai My brother is playing outside. 4 Sister Chị/Em gái My sister is reading a book. 5 Grandfather Ông My grandfather tells great stories. 6 Grandmother Bà My grandmother bakes cookies. 7 Uncle Chú/Cậu My uncle lives in the city. 8 Aunt Cô/Dì My aunt is coming to visit. 9 Cousin Anh/Chị em họ I like playing with my cousin. 10 Baby Em bé The baby is sleeping in the crib.
Xây dựng kho tàng 100 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi sẽ là nền tảng quan trọng giúp con yêu phát triển khả năng giao tiếp và tư duy ngôn ngữ. Với các phương pháp học tập sáng tạo và thú vị như sử dụng hình ảnh, trò chơi, và tương tác hàng ngày… ba mẹ hoàn toàn có thể giúp con tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy kiên nhẫn và tạo điều kiện cho bé học tập mỗi ngày, từ đó con sẽ tự tin hơn khi bước vào hành trình học ngôn ngữ trong tương lai.
Trả lời