fbpx

Chỉ 10 Phút Giúp Bé Nắm Vững Ngữ Pháp Với This, That, These Và Those

Việc nắm vững các đại từ chỉ định như “this,” “that,” “these,” và “those” cũng không quá phức tạp. Với phương pháp đúng đắn và một chút thời gian mỗi ngày, trẻ có thể nhanh chóng hiểu rõ cách sử dụng và dùng linh hoạt những từ này trong giao tiếp. 

Bài viết này sẽ giới thiệu về 4 đại từ “this,” “that,” “these,” và “those,” kèm theo video hướng dẫn và bài tập thực hành, để giúp các con thành thạo hơn. Xem ngay bên dưới cùng Chip Chip nhé!

Cách sử dụng This, That, These và Those trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đại từ “this,” “that,” “these,” và “those” được sử dụng để chỉ định đối tượng. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào khoảng cách và số lượng của đối tượng mà bạn muốn chỉ định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Dùng để chỉ người/ vật

Đại từCách sử dụngVí dụ
This (cái này, người này)Dùng khi nói về một đối tượng hoặc người ở gần người nói.“This is my book.” (Đây là quyển sách của tôi.)
“This person is my friend.” (Người này là bạn của tôi.)
That (cái kia, người kia)Dùng khi nói về một đối tượng hoặc người ở xa người nói.“That is my book over there.” (Kia là quyển sách của tôi ở đằng kia.)
“That person is my teacher.” (Người kia là giáo viên của tôi.)
These (những cái này, những người này)Dùng khi nói về nhiều đối tượng hoặc người ở gần người nói.“These are my books.” (Đây là những quyển sách của tôi.)
“These people are my colleagues.” (Những người này là đồng nghiệp của tôi.)
Those (những cái kia, những người kia)Dùng khi nói về nhiều đối tượng hoặc người ở xa người nói.“Those are my books over there.” (Kia là những quyển sách của tôi ở đằng kia.)
“Those people are my classmates.” (Những người kia là bạn cùng lớp của tôi.)

Tham khảo bài viết: 7+ Đầu Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 1 Bán Chạy Nhất

Dùng để chỉ sự việc, tình huống đang/sắp xảy ra hoặc sắp được nói tới

Dùng đại từ để chỉ This, That, These và Those để chỉ sự việc, tình huống
Dùng đại từ để chỉ This, That, These và Those để chỉ sự việc, tình huống

Khi muốn nhắc đến những sự việc chưa kết thúc, hay nói cách khác, là những sự việc đang/ sắp xảy ra, chúng ta sẽ dùng “these” hoặc “this”:

Ví dụ: 

  • “I didn’t expect this to happen so quickly.” (Tôi không mong đợi điều này xảy ra nhanh như vậy.)
  • “These upcoming changes will significantly improve our workflow.” (Những thay đổi sắp tới này sẽ cải thiện đáng kể quy trình làm việc của chúng ta.)

CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỪA GIÚP CON GIAO TIẾP TỐT VỪA TĂNG ĐIỂM SỐ Ở TRƯỜNG, ĐĂNG KÝ CHO BÉ HỌC THỬ NGAY

Dùng để chỉ sự việc, tình huống vừa mới hoặc đã xảy ra

Khi nói đến những sự việc đã xảy ra hoặc đã kết thúc, chúng ta sẽ dùng “those” và “that”:

Ví dụ: 

  • “That was the moment I realized I wanted to change my career.” (Đó là khoảnh khắc tôi nhận ra mình muốn thay đổi sự nghiệp.)
  • “Those were the best years of my life.” (Đó là những năm tháng tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.)

Lưu ý:

Khoảng cách:

  • “This” và “these” được dùng cho những đối tượng ở gần.
  • “That” và “those” được dùng cho những đối tượng ở xa.

Số lượng:

  • “This” và “that” được dùng danh từ cho số ít (một đối tượng, người hoặc sự việc), và danh từ không đếm sự.
  • “These” và “those” được dùng cho danh từ số nhiều (nhiều đối tượng, người hoặc sự việc).

Tham khảo bài viết: Hệ Thống Các Chủ Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Trọng Tâm

Video phân biệt This, That, These và Those

Để giúp các con dễ phân biệt được 4 đại từ This, That, These và Those, đồng thời nắm vững được cách sử dụng, bố mẹ có thể cho bé xem video dưới đây. Với hình ảnh minh họa sinh động, hướng dẫn rõ ràng, chi tiết, con sẽ nhanh chóng ghi nhớ và áp dụng chính xác.

Nhúng link: https://www.youtube.com/watch?v=foxPlNDz7Ao 

Bài tập luyện tập ngữ pháp This, That, These và Those

Bài tập luyện tập ngữ pháp This, That, These và Those cho bé
Bài tập luyện tập ngữ pháp This, That, These và Those cho bé

Bài Tập 1: Chọn Đại Từ Đúng

Điền “this,” “that,” “these,” hoặc “those” vào chỗ trống:

  1. ___ is my favorite toy. (Đây là món đồ chơi yêu thích của tôi.)
  2. Look at ___ stars in the sky. (Hãy nhìn những ngôi sao kia trên bầu trời.)
  3. Can you pass me ___ book over there? (Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách kia không?)
  4. ___ are my new shoes. (Đây là đôi giày mới của tôi.)
  5. ___ was a great movie we watched last night. (Đó là một bộ phim tuyệt vời mà chúng ta đã xem tối qua.)
  6. ___ cookies on the plate are for you. (Những chiếc bánh quy này trên đĩa là dành cho bạn.)
  7. Do you remember ___ day we went to the beach? (Bạn có nhớ ngày chúng ta đi biển không?)
  8. ___ apples on the tree look ripe. (Những quả táo kia trên cây trông như đã chín.)

Bài Tập 2: Ghép Cặp

Ghép câu ở cột A với đại từ chỉ định phù hợp ở cột B.

Cột ACột B
(_____) is my cat.(_____) are my friends.(_____) bicycle over there is mine.(_____) are the books I borrowed from the library.a. Thatb. Thesec. Thosed. This

Bài Tập 3: Sắp Xếp Lại Câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. book / this / my / is 
  2. apples / those / delicious / look 
  3. are / these / pencils / new / my 
  4. was / that / a / fun / trip 

Bài Tập 4: Điền Từ

Hoàn thành câu với “this,” “that,” “these,” hoặc “those”:

  1. ___ flowers in the garden are beautiful.
  2. Can you see ___ mountain in the distance?
  3. ___ is the best cake I’ve ever eaten.
  4. Do you like ___ pictures I took on our vacation?
  5. ___ song playing on the radio is my favorite.
  6. ___ shoes you are wearing look comfortable.
  7. ___ was an amazing concert last night.
  8. Please hand me ___ scissors on the table.

Bài Tập 5: Sửa Lỗi

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:

  1. Those is my book. 
  2. This are my friends. 
  3. That cars are fast. 
  4. These is my pencil. 

Bài Tập 6: Hoàn Thành Hội Thoại

Điền “this,” “that,” “these,” hoặc “those” vào chỗ trống để hoàn thành các cuộc hội thoại sau:

A: What do you think about ___ movie we watched last night?

B: I really enjoyed it!

A: Can you hand me ___ scissors over there?

B: Sure, here you go.

A: ___ apples in the basket look delicious.

B: Yes, they are very fresh.

A: Who is ___ person standing at the door?

B: Oh, that’s my friend John.

A: Look at ___ clouds in the sky.

B: I think it’s going to rain soon.

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. This
  2. Those
  3. That
  4. These
  5. That
  6. These
  7. That
  8. Those

Bài Tập 2:

  1. d. This
  2. b. These
  3. a. That
  4. c. Those

Bài Tập 3:

  1. This is my book.
  2. Those apples look delicious.
  3. These are my new pencils.
  4. That was a fun trip.

Bài Tập 4:

  1. These
  2. That
  3. This
  4. These
  5. This
  6. Those
  7. That
  8. Those

Bài Tập 5:

  1. Those are my books.
  2. These are my friends.
  3. Those cars are fast.
  4. This is my pencil.

Bài Tập 6:

  1. that
  2. those
  3. These
  4. that
  5. those

Bằng cách sử dụng video sáng tạo và thú vị, tạo điều kiện cho con thực hành thường xuyên, các bé sẽ nhanh chóng nắm vững được chủ điểm ngữ pháp về đại từ This, That, These và Those trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu từ những bước cơ bản thật vững vàng để các bé sớm thành thạo và giao tiếp tiếng Anh tự tin, bố mẹ nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close