Câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc sự ngạc nhiên. Việc học và sử dụng câu cảm thán không chỉ giúp trẻ biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên, mà còn tạo cơ hội cho con thực hành, luyện tập kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả. Cùng Chip Chip tìm hiểu xem câu cảm thán tiếng Anh có giống tiếng Việt hay không và có những dạng câu cảm thán nào nhé!
Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Cũng tương tự như tiếng Việt, câu cảm thán (exclamation) là một loại câu được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh thông tin. Thông thường, câu cảm thán bao gồm một từ ngữ cảm thán hoặc một cụm từ cảm thán, kèm theo dấu chấm than (!) để làm nổi bật ý nghĩa, khiến người nghe tập trung chú ý đến cảm xúc, thái độ, quan điểm của người nói.
Câu cảm thán thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, ngôn ngữ nói hơn là ngôn ngữ viết. Và khi nói, người nói sẽ kèm theo biểu hiện cảm xúc trên khuôn mặt hoặc cử chỉ của cơ thể.
Ví dụ:
- Câu “Wow, I can’t believe it!” để bày tỏ sự ngạc nhiên về sự việc, hiện tượng nào đó mà mình không thể tin được.
- Câu “Oh no, I forgot my keys!” để thể hiện sự lo lắng, hối tiếc vì nhận ra đã để quên chìa khóa.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ cảm thán bày tỏ những cảm xúc khác nhau, có thể được sử dụng độc lập như một câu hoàn chỉnh. Bé có thể xem những ví dụ dưới đây để dễ hình dung hơn:
- Oh my God! – Ôi Chúa ơi!
- Wow! – Trời ơi!
- Oh no! – Ôi không!
- Fantastic! – Tuyệt vời!
- Amazing! – Tuyệt vời!
- Oh dear! – Ôi trời ơi!
- Awesome! – Tuyệt vời!
- Incredible! – Không thể tin được!
- Great! – Tuyệt vời!
- Oh wow! – Ôi trời ơi!
Tuy nhiên, bên cạnh những câu cảm thán chung chung như vậy, chúng ta có 3 cấu trúc câu cảm thán được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Bé cùng Chip Chip xem phần tiếp theo của bài viết nhé!
Tham khảo bài viết: 7+ Đầu Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 1 Bán Chạy Nhất
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với What
What + (a/ an) + (tính từ) + danh từ! |
Ví dụ:
- What a beautiful day! (Một ngày đẹp quá!)
- What a surprise! (Một sự bất ngờ!)
- What a lovely baby! (Một em bé dễ thương!)
- What a delicious meal! (Một bữa ăn ngon quá!)
- What interesting information! (Thông tin thú vị quá!)
- What lovely flowers! (Những bông hoa đẹp quá!)
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với How
How + adj/adv + S + V/be! (*) Trong đó: Chủ ngữ có thể là người, chỉ vật, con vật, sự vật, hiện tượng…V là các động từ thường hoặc động từ “tobe” |
Ví dụ:
- How beautiful the sunset is!
- (Hoàng hôn đẹp tuyệt vời thế nào!)
- How amazing the fireworks are!
- (Pháo hoa tuyệt vời thế nào!)
- How delicious this cake is!
- (Bánh ngọt này ngon tuyệt vời thế nào!)
- How interesting this book is!
- (Cuốn sách này thú vị tuyệt vời thế nào!)
- How talented the performers are!
- (Những người biểu diễn này tài năng thế nào!)
Cấu trúc câu cảm thán với So/ Such
Cấu trúc 1: S +V + so + adj/adv Cấu trúc 2: S + V + such + (a/an) + adj/adv (*) Trong đó: Chủ ngữ có thể là người, chỉ vật, con vật, sự vật, hiện tượng…V là các động từ thường hoặc động từ “tobe” |
Ví dụ:
- She sings so beautifully! (Cô ấy hát đẹp quá!)
- He speaks so fluently! (Anh ấy nói lưu loát quá!)
- They dance so gracefully! (Họ nhảy múa một cách duyên dáng quá!)
- She has such a beautiful voice! (Cô ấy có một giọng hát đẹp quá!)
- He made such an interesting presentation! (Anh ấy đã làm một bài thuyết trình thú vị quá!)
Tham khảo bài viết: Bài Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh Hay Nhất Cho Bé
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Dùng câu cảm thán với “what” và “how” để viết lại những câu sau
1. He is very gentle
⇒He is _________________
2. My mother buy a cute shirt
⇒Such _________________
3. Flowers are smelt very arduous
⇒What _________________
4. She is very beautiful
⇒She is _________________
5. It is a sour orange
⇒What _________________
Đáp án:
- He is very gentle. ⇒ How gentle he is!
- My mother bought a cute shirt. ⇒ Such a cute shirt my mother bought!
- Flowers are smelt very adorously. ⇒ What adorously smelling flowers!
- She is very beautiful. ⇒ She is so beautiful!
- It is a sour orange. ⇒ What a sour orange it is!
Bài tập 2: Viết câu cảm thán với What dựa trên các từ sau
- stunning/ painting
- delicious/ aroma
- refreshing/ breeze
- romantic/ scene
- charming/ house
- cozy/ blanket
- yummy/ dessert
- sunny/ day
- playful/ kitten
- peaceful/ garden
Đáp án:
- What a stunning painting!
- What a delicious aroma!
- What a refreshing breeze!
- What a romantic scene!
- What a charming house!
- What a cozy blanket!
- What a yummy dessert!
- What a sunny day!
- What a playful kitten!
- What a peaceful garden!
Bài tập 3: Viết câu cảm thán với What và How cho các câu sau
1. The weather today is so beautiful.
→ How ______________________!
→ What______________________!
2. The chocolate is so sweet
→ How ______________________!
→ What______________________!
3. These questions are so difficult.
→ How ______________________!
→ What______________________!
Đáp án:
1. How beautiful the weather today is!
What beautiful weather today!
2. How sweet the chocolate is!
What sweet chocolate!
3. How difficult these questions are!
What difficult questions!
Vậy là, thông qua việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh, các bé có thể dễ dàng diễn đạt cảm xúc của mình. Nhờ những cấu trúc như thế này, con sẽ càng thấy tiếng Anh thú vị hơn và tự tin hơn trong giao tiếp. Bố mẹ hãy dành thời gian cùng bé thực hành thường xuyên nhé!
Trả lời