Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các từ nối là một phần không thể thiếu. Đây là những từ giúp con kết nối ý tưởng và thông tin một cách mạch lạc, logic. Trong bài viết này, cùng Chip Chip khám phá danh sách những từ nối trong tiếng Anh để trang bị cho con những kiến thức cần thiết nhé.
Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Từ nối trong tiếng Anh được gọi là “linking words”. Đây là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau trong văn bản hoặc giao tiếp. Những từ này nắm giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra mạch lạc và logic khi bé trình bày ý tưởng, thông tin. Nếu thiếu đi các linking words, bài văn, bài nói sẽ trở nên rời rạc, thiếu tính liên kết.
Danh sách từ nối trong tiếng Anh cho bé
Từ nối mô tả nguyên nhân – kết quả
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Because + mệnh đềBecause of + N/ V-ing | Do, vì | She couldn’t attend the meeting because she was sick. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì cô ấy bị ốm.) |
2 | As a result | Kết quả là | He forgot his homework, as a result, he got a lower grade. (Anh ấy quên sách bài tập, kết quả là anh ấy nhận điểm thấp hơn.) |
3 | Due to + N/ V-ing | Do, bởi vì | The flight was delayed due to bad weather conditions. (Chuyến bay bị trễ do điều kiện thời tiết xấu.) |
4 | Therefore | Do đó, vì vậy | She studied hard, therefore, she passed the exam with flying colors. (Cô ấy học chăm chỉ, do đó, cô ấy đã đậu kỳ thi với điểm cao.) |
5 | Since | Kể từ khi, bởi vì | Since it was raining heavily, we decided to stay indoors. (Vì trời mưa to, chúng tôi quyết định ở trong nhà.) |
6 | Consequently | Do đó, kết quả là | He missed the train, consequently, he arrived late for the meeting. (Anh ấy đã lỡ chuyến tàu, kết quả là anh ấy đến muộn cho cuộc họp.) |
7 | Owing to + N/ V-ing | Do, bởi vì | The event was canceled owing to unforeseen circumstances. (Sự kiện đã bị hủy do các tình huống không lường trước.) |
8 | Hence | Do đó, vì vậy | He didn’t have enough experience, hence, he didn’t get the job. (Anh ấy không có đủ kinh nghiệm, do đó, anh ấy không được việc làm.) |
Từ nối bổ sung thông tin
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Moreover | Hơn nữa, cộng thêm vào đó | She is not only intelligent but moreover, she is also very hardworking. (Cô ấy không chỉ thông minh mà hơn nữa, cô ấy còn rất chăm chỉ.) |
2 | Furthermore | Hơn nữa, ngoài ra | The project is not only beneficial for the environment but furthermore, it also creates job opportunities. (Dự án không chỉ có lợi cho môi trường mà hơn nữa, nó còn tạo ra cơ hội việc làm.) |
3 | In addition (to) | Ngoài ra, thêm vào đó | In addition to studying English, she also learns French. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy cũng học tiếng Pháp.) |
4 | Additionally | Thêm vào đó, ngoài ra | Additionally, the company offers employees health insurance. (Ngoài ra, công ty còn cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên.) |
5 | Besides | Ngoài ra, bên cạnh đó | Besides his full-time job, he also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc toàn thời gian của anh ấy, anh ấy còn làm tình nguyện viên tại một tổ chức từ thiện địa phương.) |
6 | Not only… but also | Không chỉ… mà còn | Not only is she talented, but she is also very humble. (Cô ấy không chỉ tài năng mà còn rất khiêm tốn.) |
7 | As well as | Cũng như, và | She speaks Spanish as well as French. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Pháp.) |
8 | On top of that | Ngoài ra, hơn thế nữa | She has a demanding job, and on top of that, she is studying for a master’s degree. (Cô ấy có một công việc đòi hỏi cao, và hơn thế nữa, cô ấy đang học cho bằng thạc sĩ.) |
Từ nối chỉ sự đối lập
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | But | Nhưng, tuy nhiên | She wanted to go out, but it was raining heavily. (Cô ấy muốn đi ra ngoài, nhưng trời đang mưa to.) |
2 | However | Tuy nhiên | The movie was interesting; however, it was too long. (Bộ phim thú vị; tuy nhiên, nó quá dài.) |
3 | Nevertheless | Tuy nhiên, dù sao đi nữa | She was tired; nevertheless, she continued working. (Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
4 | Yet | Nhưng, tuy nhiên | It was late, yet he hadn’t arrived. (Đã muộn rồi, nhưng anh ấy vẫn chưa đến.) |
5 | On the other hand | Trong khi đó, mặt khác, tuy nhiên | She is very talented. On the other hand, she lacks confidence. (Cô ấy rất tài năng. Tuy nhiên, cô ấy thiếu tự tin.) |
6 | In contrast | Trái ngược lại | The weather in summer is hot. In contrast, the weather in winter is cold. (Thời tiết vào mùa hè nóng. Trái ngược lại, thời tiết vào mùa đông lạnh.) |
7 | Although/Though | Mặc dù | Although it was expensive, she decided to buy it. (Mặc dù nó đắt đỏ, cô ấy quyết định mua nó.) |
8 | While | Trong khi | He likes rock music, while his brother prefers jazz. (Anh ấy thích nhạc rock, trong khi em trai anh ấy thích nhạc jazz.) |
Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
Từ nối đưa ra ví dụ
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | For example | Ví dụ | Many countries have beautiful beaches. For example, Thailand and the Maldives are famous for their stunning beaches. (Nhiều quốc gia có bãi biển đẹp. Ví dụ, Thái Lan và Maldives nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp của họ.) |
2 | Such as | Như | She enjoys outdoor activities such as hiking and camping. (Cô ấy thích các hoạt động ngoại ô như leo núi và cắm trại.) |
3 | For instance | Ví dụ cụ thể | She has visited many countries; for instance, France, Italy, and Japan. (Cô ấy đã đến thăm nhiều quốc gia; ví dụ như Pháp, Ý và Nhật Bản.) |
4 | Like | Như, giống như | She has a voice like an angel. (Cô ấy có giọng hát như thiên thần.) |
5 | Including | Bao gồm | The menu offers a variety of dishes, including vegetarian options. (Thực đơn cung cấp nhiều món ăn, bao gồm các lựa chọn chay.) |
6 | Specifically | Cụ thể, đặc biệt | The course is specifically designed for beginners. (Khóa học được thiết kế đặc biệt cho người mới bắt đầu.) |
7 | Namely | Cụ thể là | She has three favorite hobbies, namely reading, gardening, and painting. (Cô ấy có ba sở thích yêu thích, đó là đọc sách, làm vườn và vẽ tranh.) |
8 | To illustrate | Minh họa, làm rõ | To illustrate my point, let me give you an example. (Để minh họa cho ý kiến của tôi, hãy để tôi đưa ra một ví dụ.) |
Từ nối kết luận
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | In conclusion | Kết luận | In conclusion, it can be said that exercise is essential for maintaining good health. (Kết luận, có thể nói rằng việc tập thể dục là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
2 | To sum up | Tóm lại | To sum up, there are many factors to consider when choosing a career. (Tóm lại, có nhiều yếu tố cần xem xét khi chọn nghề nghiệp.) |
3 | Ultimately | Cuối cùng | Ultimately, the decision is yours to make. (Cuối cùng, quyết định là của bạn.) |
4 | Therefore | Vì vậy, do đó | He didn’t study for the exam; therefore, he failed. (Anh ấy không học cho kỳ thi; vì vậy, anh ấy trượt.) |
5 | Hence | Do đó, vì vậy | She was tired; hence, she went to bed early. (Cô ấy mệt mỏi; do đó, cô ấy đi ngủ sớm.) |
6 | Thus | Như vậy, do đó | He lost his job; thus, he had to find another source of income. (Anh ấy mất việc làm; như vậy, anh ấy phải tìm nguồn thu nhập khác.) |
7 | As a result | Kết quả là | He didn’t study for the test; as a result, he failed. (Anh ấy không học cho bài kiểm tra; kết quả là anh ấy trượt.) |
8 | Consequently | Do đó, kết quả là | She missed the bus; consequently, she arrived late. (Cô ấy lỡ xe buýt; kết quả là cô ấy đến muộn.) |
Từ nối chỉ sự so sánh
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | By the same token | Bằng những bằng chứng tương tự như thế | By the same token, we should also consider the impact on the environment. (Bằng những bằng chứng tương tự như thế, chúng ta cũng nên xem xét ảnh hưởng đối với môi trường.) |
2 | In like manner | Theo cách tương tự | In like manner, we need to ensure consistency across all departments. (Theo cách tương tự, chúng ta cần đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các phòng ban.) |
3 | In the same way | Theo cách giống như thế | In the same way, we approach each project with dedication and enthusiasm. (Theo cách giống như thế, chúng ta tiếp cận mỗi dự án với sự tận tụy và nhiệt huyết.) |
4 | In similar fashion | Theo cách tương tự thế | In similar fashion, the company aims to expand its market share. (Theo cách tương tự thế, công ty nhằm mục tiêu mở rộng thị phần của mình.) |
5 | Likewise | Tương tự thế | Likewise, we appreciate your efforts in completing the project on time. (Tương tự thế, chúng tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.) |
6 | Similarly | Tương tự | Similarly, the two products offer similar features. (Tương tự, hai sản phẩm đều cung cấp các tính năng tương tự.) |
Từ nối chỉ thứ tự
STT | Từ nối | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Firstly | Thứ nhất | Firstly, we need to gather all the necessary materials. (Thứ nhất, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu cần thiết.) |
2 | Secondly | Thứ hai | Secondly, we will outline the main objectives of the project. (Thứ hai, chúng tôi sẽ đề ra các mục tiêu chính của dự án.) |
3 | Thirdly | Thứ ba | Thirdly, we will discuss the timeline for completion. (Thứ ba, chúng tôi sẽ thảo luận về lịch trình hoàn thành.) |
4 | Next | Tiếp theo | Next, we will review the budget allocation. (Tiếp theo, chúng tôi sẽ xem xét phân bổ ngân sách.) |
5 | Then | Sau đó | We will finalize the details of the plan. Then, we will present it to the board. (Chúng tôi sẽ hoàn thiện các chi tiết của kế hoạch. Sau đó, chúng tôi sẽ trình bày trước Hội đồng quản trị.) |
6 | Finally | Cuối cùng | Finally, we will seek approval from the stakeholders. (Cuối cùng, chúng tôi sẽ tìm kiếm sự chấp thuận từ các bên liên quan.) |
Tham khảo bài viết: Phiên Âm Tiếng Anh Là Gì? Hướng Dẫn Bé Phát Âm Các Âm Trong Tiếng Anh
Từ nối trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng để bé viết và giao tiếp hiệu quả. Hãy khuyến khích bé sử dụng từ nối trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, bài thuyết trình hoặc văn viết cơ bản ngay từ những năm đầu bé học tiếng Anh. Như vậy sẽ tạo được thói quen và giúp bé thành thạo hơn sau này.
Trả lời