Trọng âm là một phần quan trọng của tiếng Anh, có thể thay đổi nghĩa của một từ, vì vậy, điều quan trọng là phải biết cách nhấn trọng âm chính xác. Bài viết này của Chip Chip sẽ cung cấp cho bé một số quy tắc và bài tập xác định trọng âm để giúp con học tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả.
Quy tắc xác định trọng âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, để biểu thị trọng âm của từ, chúng ta sử dụng dấu nháy trên (‘) vào vị trí đặt trọng âm. Có rất nhiều quy tắc để xác định trọng âm trong tiếng Anh, nhưng một số quy tắc phổ biến nhất bao gồm:
Quy tắc Một Âm Tiết
Nếu một từ chỉ có một âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó. Ví dụ: bat, cat, dog, …Đây là quy tắc đơn giản nhất và dễ áp dụng cho các từ đơn âm tiết nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Vì vậy, cần phải luyện tập và quan sát kỹ để xác định trọng âm chính xác.
Quy tắc Hai Âm Tiết
Nếu một từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: apple (/ˈæp.əl/), funny (/ˈfʌn.i/), baby (/ˈbeɪ.bi/), …
Ngoài ra, có một quy tắc như sau đối với từ có 2 âm tiết, nếu là danh từ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu là động từ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ:
- Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm
- Present (v) /prɪˈzent/:thuyết trình ; (n) /ˈprez.ənt/: món quà
- Produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản
Đây là quy tắc phổ biến và áp dụng cho hầu hết các từ có hai âm tiết. Tuy nhiên, cũng có một số ngoại lệ, chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần sau nhé.
Quy tắc Ba Âm Tiết
Nếu một từ có ba hoặc nhiều âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba. Ví dụ: computer (/kəmˈpjuː.t̬ɚ/), volunteer (/ˌvɑː.lənˈtɪr/) … Đây là quy tắc khó nhất vì có nhiều trường hợp ngoại lệ. Chúng ta sẽ tìm hiểu các trường hợp ngoại lệ trong phần sau nhé.
Tham khảo bài viết: 30+ Các Bài Hát Tiếng Anh Trẻ Em Vui Nhộn Và Được Yêu Thích
Quy tắc Tiền tố và Hậu tố
Trọng âm thường rơi vào âm tiết gốc của một từ thay vì tiền tố hoặc hậu tố. Ví dụ: wonderful, beautiful (/ˈbjuː.t̬ə.fəl/), happiness, … Quy tắc này áp dụng cho các từ có tiền tố hoặc hậu tố. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ, chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần sau.
Quy tắc ngoại lệ khi xác định trọng âm
Mặc dù có những quy tắc chung để xác định trọng âm trong tiếng Anh, nhưng cũng có những trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.
Quy tắc ngoại lệ 1: Trọng âm không rơi vào các âm đệm (schwa): /ə/
Trong tiếng Anh, có một âm vô thanh được gọi là âm đệm (schwa) và được phát âm như /ə/. Đây là một âm không có trọng âm và thường xuất hiện trong các từ có nhiều âm tiết. Khi gặp các từ có âm đệm, cần lưu ý rằng trọng âm sẽ không rơi vào âm đệm này.
Ví dụ:
Từ tiếng Anh | Trọng âm |
About | /əˈbaʊt/ |
Open | /ˈoʊ.pən/ |
Agree | /əˈɡriː/ |
Quy tắc ngoại lệ 2: Trọng âm không rơi vào các âm tận cùng là -ment hoặc -ceed
Các từ có hậu tố -ment hoặc -ceed thường không có trọng âm. Vì vậy, khi xác định trọng âm cho các từ này, các bé cần lưu ý rằng trọng âm sẽ không rơi vào các âm này.
Ví dụ:
Từ tiếng Anh | Trọng âm |
Government | /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ |
Proceed | /proʊˈsiːd/ |
Quy tắc ngoại lệ 3: Trọng âm không đặt vào các từ ghép có gạch nối
Trong tiếng Anh, có nhiều từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ với nhau bằng gạch nối. Khi xác định trọng âm cho các từ ghép này, con cần lưu ý rằng trọng âm sẽ KHÔNG rơi vào các từ được nối bởi gạch.
Ví dụ:
Từ tiếng Anh | Trọng âm |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ |
Quy tắc ngoại lệ 4: Xác định trọng âm của các từ tận cùng là đuôi: IC, ICS, IAN, TION, SION
Trong tiếng Anh, hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, ICS, IAN, TION, SION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước đó. Cùng xem các ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ:
Từ tiếng Anh | Trọng âm |
statistics | /stəˈtɪs·tɪks/ |
precision | /prɪˈsɪʒ.ən/ |
republic | /rɪˈpʌb.lɪk/ |
scientific | /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ |
Quy tắc ngoại lệ 5: Xác định trọng âm các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE
Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE thì trọng âm nhấn vào chính các âm này. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp các bé dễ hình dung hơn quy tắc nhấn trọng âm này.
Ví dụ:
Từ tiếng Anh | Trọng âm |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ |
refugee | /ˌref.juˈdʒiː/ |
kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
cigarette | /ˌsɪ.ɡəˈret/ |
questionnaire | /ˌkwes.tʃəˈneər/ |
Quy tắc ngoại lệ 6: Nhấn trọng âm cho từ ghép không có dấu gạch nối
- Danh từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/, filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/.
- Tính từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: homesick /ˈhəʊm.sɪk/, trustworthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, waterproof /ˈwɔː.tə.pruːf/.
- Động từ ghép có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ 2.
Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.
Bài tập xác định trọng âm tiếng Anh cho bé
Để giúp bé học cách xác định trọng âm tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả, chúng ta có thể áp dụng các bài tập sau:
Bài tập 1: Xác định trọng âm cho các từ đơn âm tiết
Cho bé nghe và nhận biết trọng âm của các từ đơn âm tiết sau:
- Cat
- Dog
- Bat
- Fish
- Sun
Đáp án:
- Cat: /kæt/
- Dog: /dɒɡ/
- Bat: /bæt/
- Fish: /fɪʃ/
- Sun: /sʌn/
Bài tập 2: Xác định trọng âm cho các từ có hai âm tiết
Cho bé nghe và nhận biết trọng âm của các từ có hai âm tiết sau:
- Apple
- Funny
- Baby
- Happy
- Water
Đáp án:
- Apple: /ˈæpl/
- Funny: /ˈfʌni/
- Baby: /ˈbeɪbi/
- Happy: /ˈhæpi/
- Water: /ˈwɔːtər/
Bài tập 3: Xác định trọng âm cho các từ có ba hoặc nhiều âm tiết
Cho bé nghe và nhận biết trọng âm của các từ có ba hoặc nhiều âm tiết sau:
- Computer
- Camera
- Beautiful
- Elephant
- Chocolate
Đáp án:
- Computer: /kəmˈpjuː.tər/
- Camera: /ˈkæm.rə/
- Beautiful: /ˈbjuː.tɪ.fəl/
- Elephant: /ˈɛl.ɪ.fənt/
- Chocolate: /ˈtʃɒk.lɪt/
Tham khảo bài viết: 5+ Phần Mềm Kiểm Tra Phát Âm Tiếng Anh Online Chuẩn Nhất
Bài tập 4: Chọn từ có trọng âm khác
Yêu cầu bé chọn từ có trọng âm khác so với các từ còn lại trong mỗi dòng.
- a. Banana b. Apple c. Orange
- a. Tiger b. Elephant c. Monkey
- a. Computer b. Homework c. School
- a. Sad b. Happy c. Funny
- a. Butterfly b. Caterpillar c. Ladybug
- a. Chair b. Table c. Lamp
- a. Brother b. Mother c. Father
- a. Yummy b. Tasty c. Delicious
- a. Violin b. Piano c. Guitar
- a. Valley b. Mountains c. River
- a. Tiger b. Elephant c. Monkey
- a. Excited b. Happy c. Sad
- a. Homework b. Computer c. School
- a. Ugly b. Pretty c. Beautiful
- a. Caterpillar b. Butterfly c. Ladybug
Đáp án: 1a 2b 3a 4c 5b 6c 7a 8c 9a 10c 11b 12a 13b 14a 15c
Bài tập 5: Chọn từ có trọng âm khác (nâng cao)
- a. Elephant b. Crocodile c. Tiger d. Giraffe
- a. Library b. Garden c. Kitchen d. Bedroom
- a. Unbelievable b. Ordinary c. Remarkable d. Extraordinary
- a. Accommodate b. Integrate c. Collaborate d. Evaluate
- a. Opportunity b. Difficulty c. Challenge d. Problem
- a. Mathematician b. Geographer c. Historian d. Biologist
- a. Deliberate b. Careful c. Hasty d. Thoughtful
- a. Ambiguous b. Clear c. Uncertain d. Distinct
- a. Hilarious b. Amusing c. Boring d. Entertaining
- a. Articulate b. Inarticulate c. Fluent d. Eloquent
- a. Phenomenon b. Concentrate c. Experience d. Celebrate
- a. Mysterious b. Curious c. Suspicious d. Delicious
- a. Catastrophe b. Disaster c. Misfortune d. Calamity
- a. Intentional b. Accidental c. Unintended d. Deliberate
- a. Inevitable b. Avoidable c. Unavoidable d. Unpredictable
- a. Influential b. Insignificant c. Dominant d. Prominent
- a. Immerse b. Submerge c. Emerge d. Plunge
- a. Revolutionary b. Conservative c. Progressive d. Radical
- a. Benevolent b. Malevolent c. Compassionate d. Hostile
- a. Condescending b. Patronizing c. Appreciative d. Dismissive
Đáp án: 1a 2b 3c 4d 5b 6d 7c 8b 9c 10b 11b 12d 13a 14b 15c 16b 17c 18.b 19.b 20d.
Trọng âm là một phần quan trọng trong tiếng Anh và việc nhấn âm chính xác sẽ giúp bé phát âm đúng và hiểu được nghĩa của từ một cách chính xác. Con có thể áp dụng các quy tắc nêu trên để nâng cao kỹ năng nhấn âm. Ngoài ra, bố mẹ hướng dẫn bé sử dụng từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary, … để tra cứu phiên âm, nhấn âm và làm bài tập xác định trọng âm đã cho nhé!
Trả lời