fbpx

Quy Tắc Và Bài Tập Xác Định Trọng Âm Tiếng Anh Cho Bé

Trọng âm là một phần quan trọng của tiếng Anh, có thể thay đổi nghĩa của một từ, vì vậy, điều quan trọng là phải biết cách nhấn trọng âm chính xác. Bài viết này của Chip Chip sẽ cung cấp cho bé một số quy tắc và bài tập xác định trọng âm để giúp con học tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả.

Quy tắc xác định trọng âm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để biểu thị trọng âm của từ, chúng ta sử dụng dấu nháy trên (‘) vào vị trí đặt trọng âm. Có rất nhiều quy tắc để xác định trọng âm trong tiếng Anh, nhưng một số quy tắc phổ biến nhất bao gồm:

Quy tắc Một Âm Tiết

Nếu một từ chỉ có một âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó. Ví dụ: bat, cat, dog, …Đây là quy tắc đơn giản nhất và dễ áp dụng cho các từ đơn âm tiết nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Vì vậy, cần phải luyện tập và quan sát kỹ để xác định trọng âm chính xác.

Quy tắc Hai Âm Tiết

Quy tắc nhấn âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc nhấn âm của từ có 2 âm tiết

Nếu một từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: apple (/ˈæp.əl/), funny (/ˈfʌn.i/), baby (/ˈbeɪ.bi/), … 

Ngoài ra, có một quy tắc như sau đối với từ có 2 âm tiết, nếu là danh từ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu là động từ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ:

  • Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm
  • Present (v) /prɪˈzent/:thuyết trình ; (n) /ˈprez.ənt/: món quà
  • Produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản

Đây là quy tắc phổ biến và áp dụng cho hầu hết các từ có hai âm tiết. Tuy nhiên, cũng có một số ngoại lệ, chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần sau nhé.

Quy tắc Ba Âm Tiết

Nếu một từ có ba hoặc nhiều âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba. Ví dụ: computer (/kəmˈpjuː.t̬ɚ/), volunteer (/ˌvɑː.lənˈtɪr/) … Đây là quy tắc khó nhất vì có nhiều trường hợp ngoại lệ. Chúng ta sẽ tìm hiểu các trường hợp ngoại lệ trong phần sau nhé.

Tham khảo bài viết: 30+ Các Bài Hát Tiếng Anh Trẻ Em Vui Nhộn Và Được Yêu Thích

Quy tắc Tiền tố và Hậu tố

Trọng âm thường rơi vào âm tiết gốc của một từ thay vì tiền tố hoặc hậu tố. Ví dụ: wonderful, beautiful (/ˈbjuː.t̬ə.fəl/), happiness, … Quy tắc này áp dụng cho các từ có tiền tố hoặc hậu tố. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ, chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần sau.

Quy tắc ngoại lệ khi xác định trọng âm

Một số quy tắc ngoại lệ để xác định trọng âm
Một số quy tắc ngoại lệ để xác định trọng âm

Mặc dù có những quy tắc chung để xác định trọng âm trong tiếng Anh, nhưng cũng có những trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.

Quy tắc ngoại lệ 1: Trọng âm không rơi vào các âm đệm (schwa): /ə/

Trong tiếng Anh, có một âm vô thanh được gọi là âm đệm (schwa) và được phát âm như /ə/. Đây là một âm không có trọng âm và thường xuất hiện trong các từ có nhiều âm tiết. Khi gặp các từ có âm đệm, cần lưu ý rằng trọng âm sẽ không rơi vào âm đệm này.

Ví dụ:

Từ tiếng AnhTrọng âm
About/əˈbaʊt/
Open/ˈoʊ.pən/
Agree/əˈɡriː/

Quy tắc ngoại lệ 2: Trọng âm không rơi vào các âm tận cùng là -ment hoặc -ceed

Các từ có hậu tố -ment hoặc -ceed thường không có trọng âm. Vì vậy, khi xác định trọng âm cho các từ này, các bé cần lưu ý rằng trọng âm sẽ không rơi vào các âm này.

Ví dụ:

Từ tiếng AnhTrọng âm
Government/ˈɡʌv.ɚn.mənt/
Proceed/proʊˈsiːd/

Quy tắc ngoại lệ 3: Trọng âm không đặt vào các từ ghép có gạch nối

Trong tiếng Anh, có nhiều từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ với nhau bằng gạch nối. Khi xác định trọng âm cho các từ ghép này, con cần lưu ý rằng trọng âm sẽ KHÔNG rơi vào các từ được nối bởi gạch.

Ví dụ:

Từ tiếng AnhTrọng âm
Mother-in-law/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/
Father-in-law/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/

Quy tắc ngoại lệ 4: Xác định trọng âm của các từ tận cùng là đuôi: IC, ICS, IAN, TION, SION

Trong tiếng Anh, hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, ICS, IAN, TION, SION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước đó. Cùng xem các ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn nhé! 

Ví dụ: 

Từ tiếng AnhTrọng âm
statistics/stəˈtɪs·tɪks/
precision/prɪˈsɪʒ.ən/
republic/rɪˈpʌb.lɪk/
scientific/ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/

Quy tắc ngoại lệ 5: Xác định trọng âm các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE

Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE thì trọng âm nhấn vào chính các âm này. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp các bé dễ hình dung hơn quy tắc nhấn trọng âm này.

Ví dụ: 

Từ tiếng AnhTrọng âm
Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/
refugee/ˌref.juˈdʒiː/
kangaroo/ˌkæŋ.ɡəˈruː/
cigarette/ˌsɪ.ɡəˈret/
questionnaire/ˌkwes.tʃəˈneər/

Quy tắc ngoại lệ 6: Nhấn trọng âm cho từ ghép không có dấu gạch nối

  • Danh từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên. 

Ví dụ: raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/, filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/.

  • Tính từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. 

Ví dụ: homesick /ˈhəʊm.sɪk/, trustworthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, waterproof /ˈwɔː.tə.pruːf/. 

  • Động từ ghép có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ 2. 

Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.

BÉ PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN CHỈ SAU 3 THÁNG HỌC TIẾNG ANH ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

Bài tập xác định trọng âm tiếng Anh cho bé

Bài tập xác định trọng âm tiếng Anh cho bé
Bài tập xác định trọng âm tiếng Anh cho bé

Để giúp bé học cách xác định trọng âm tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả, chúng ta có thể áp dụng các bài tập sau:

Bài tập 1: Xác định trọng âm cho các từ đơn âm tiết

Cho bé nghe và nhận biết trọng âm của các từ đơn âm tiết sau:

  • Cat
  • Dog
  • Bat
  • Fish
  • Sun

Đáp án:

  1. Cat: /kæt/
  2. Dog: /dɒɡ/
  3. Bat: /bæt/
  4. Fish: /fɪʃ/
  5. Sun: /sʌn/

Bài tập 2: Xác định trọng âm cho các từ có hai âm tiết

Cho bé nghe và nhận biết trọng âm của các từ có hai âm tiết sau:

  • Apple
  • Funny
  • Baby
  • Happy
  • Water

Đáp án:

  1. Apple: /ˈæpl/
  2. Funny: /ˈfʌni/
  3. Baby: /ˈbeɪbi/
  4. Happy: /ˈhæpi/
  5. Water: /ˈwɔːtər/

Bài tập 3: Xác định trọng âm cho các từ có ba hoặc nhiều âm tiết

Cho bé nghe và nhận biết trọng âm của các từ có ba hoặc nhiều âm tiết sau:

  • Computer
  • Camera
  • Beautiful
  • Elephant
  • Chocolate

Đáp án:

  1. Computer: /kəmˈpjuː.tər/
  2. Camera: /ˈkæm.rə/
  3. Beautiful: /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  4. Elephant: /ˈɛl.ɪ.fənt/
  5. Chocolate: /ˈtʃɒk.lɪt/

Tham khảo bài viết: 5+ Phần Mềm Kiểm Tra Phát Âm Tiếng Anh Online Chuẩn Nhất 

Bài tập 4: Chọn từ có trọng âm khác

Yêu cầu bé chọn từ có trọng âm khác so với các từ còn lại trong mỗi dòng.

  1. a. Banana b. Apple c. Orange
  2. a. Tiger b. Elephant c. Monkey
  3. a. Computer b. Homework c. School
  4. a. Sad b. Happy c. Funny
  5. a. Butterfly b. Caterpillar c. Ladybug
  6. a. Chair b. Table c. Lamp
  7. a. Brother b. Mother c. Father
  8. a. Yummy b. Tasty c. Delicious
  9. a. Violin b. Piano c. Guitar
  10. a. Valley b. Mountains c. River
  11. a. Tiger b. Elephant c. Monkey
  12. a. Excited b. Happy c. Sad
  13. a. Homework b. Computer c. School
  14. a. Ugly b. Pretty c. Beautiful
  15. a. Caterpillar b. Butterfly c. Ladybug

Đáp án: 1a 2b 3a 4c 5b 6c 7a 8c 9a 10c 11b 12a 13b 14a 15c

Bài tập 5: Chọn từ có trọng âm khác (nâng cao)

  1. a. Elephant b. Crocodile c. Tiger d. Giraffe
  2. a. Library b. Garden c. Kitchen d. Bedroom
  3. a. Unbelievable b. Ordinary c. Remarkable d. Extraordinary
  4. a. Accommodate b. Integrate c. Collaborate d. Evaluate
  5. a. Opportunity b. Difficulty c. Challenge d. Problem
  6. a. Mathematician b. Geographer c. Historian d. Biologist
  7. a. Deliberate b. Careful c. Hasty d. Thoughtful
  8. a. Ambiguous b. Clear c. Uncertain d. Distinct
  9. a. Hilarious b. Amusing c. Boring d. Entertaining
  10. a. Articulate b. Inarticulate c. Fluent d. Eloquent
  11. a. Phenomenon b. Concentrate c. Experience d. Celebrate
  12. a. Mysterious b. Curious c. Suspicious d. Delicious
  13. a. Catastrophe b. Disaster c. Misfortune d. Calamity
  14. a. Intentional b. Accidental c. Unintended d. Deliberate
  15. a. Inevitable b. Avoidable c. Unavoidable d. Unpredictable
  16. a. Influential b. Insignificant c. Dominant d. Prominent
  17. a. Immerse b. Submerge c. Emerge d. Plunge
  18. a. Revolutionary b. Conservative c. Progressive d. Radical
  19. a. Benevolent b. Malevolent c. Compassionate d. Hostile
  20. a. Condescending b. Patronizing c. Appreciative d. Dismissive

Đáp án: 1a 2b 3c 4d 5b 6d 7c 8b 9c 10b 11b 12d 13a 14b 15c 16b 17c 18.b 19.b 20d. 

Trọng âm là một phần quan trọng trong tiếng Anh và việc nhấn âm chính xác sẽ giúp bé phát âm đúng và hiểu được nghĩa của từ một cách chính xác. Con có thể áp dụng các quy tắc nêu trên để nâng cao kỹ năng nhấn âm. Ngoài ra, bố mẹ hướng dẫn bé sử dụng từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary, … để tra cứu phiên âm, nhấn âm và làm bài tập xác định trọng âm đã cho nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close