Mâm cỗ ngày Tết thường rất phong phú, với nhiều món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, thịt kho tàu, giò lụa, nem rán, canh măng, v. v. Vậy tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh được gọi như thế nào? Cùng Chip Chip tìm hiểu về những món ăn truyền thống này và cách gọi tên bằng tiếng Anh trong bài viết bên dưới nhé.
Bánh chưng và bánh tét: Traditional Sticky Rice Cakes
Bánh chưng và bánh tét là hai loại bánh truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết của người Việt Nam. Hai loại bánh này có cùng nguyên liệu chính là gạo nếp, mỡ lợn và đậu xanh, nhưng lại có hình dáng và cách chế biến khác nhau.
Theo truyền thuyết, bánh chưng và bánh tét được sáng tạo ra bởi hai anh em vua Hùng Vương là Lạc Long Quân và Âu Cơ. Bánh chưng có hình vuông, tượng trưng cho trời đất, còn bánh tét có hình tròn, tượng trưng cho trăng. Hai loại bánh này cũng mang ý nghĩa của sự gắn kết gia đình và lòng tri ân đối với tổ tiên.
Trong tiếng Anh, bánh chưng và bánh tét được gọi chung là “sticky rice cakes”. Tuy nhiên, để phân biệt hai loại bánh này, người ta thường dùng cụm từ “square sticky rice cake” để chỉ bánh chưng và “round sticky rice cake” để chỉ bánh tét. Ngoài ra, còn có một số cách gọi khác như “Tet cakes”, “Chung cake” hoặc “Lunar New Year cakes”.
Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Bé Lớp 7 Viết Đoạn Văn Ngắn Về Tết Bằng Tiếng Anh
Thịt kho tàu – Braised Pork Belly in Coconut Water
Thịt kho tàu là món ăn truyền thống của người Việt Nam trong ngày Tết. Món ăn này có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã được đưa vào Việt Nam từ rất lâu đời. Thịt kho tàu không chỉ là một món ăn ngon mà còn mang ý nghĩa về sự sung túc và may mắn trong năm mới.
Thịt kho tàu trong tiếng Anh được gọi là “braised pork belly in coconut water”. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn với các món thịt kho khác, người ta còn dùng cụm từ “Vietnamese braised pork belly” hoặc “Tet braised pork belly” để chỉ món này.
Giò lụa – Vietnamese Pork Roll
Giò lụa là một món ăn truyền thống của người Việt Nam, được làm từ thịt lợn và các gia vị. Món ăn này có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Việt. Giò lụa mang ý nghĩa về sự đoàn kết và hạnh phúc trong gia đình.
Trong tiếng Anh, giò lụa được gọi là “Vietnamese pork roll” hoặc “Vietnamese ham”. Tuy nhiên, để phân biệt với các loại giò khác, người ta còn dùng cụm từ “Tet pork roll”, “Lean pork paste” hoặc “Lunar New Year pork roll”.
Nem rán – Fried Spring Rolls: tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh
Nem rán là một món ăn truyền thống của người Việt Nam, được làm từ bột gạo và nhân thịt. Món ăn này có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Việt. Nem rán mang ý nghĩa về sự may mắn và tài lộc trong năm mới.
Đối với món nem rán, tiếng Anh gọi là “fried spring rolls” hoặc “Vietnamese fried rolls”. Tuy nhiên, để phân biệt với các loại nem khác, người ta còn dùng cụm từ “Tet fried spring rolls” hoặc “Lunar New Year fried rolls”.
Canh măng – Bamboo Shoot Soup
Canh măng là một món ăn truyền thống của người Việt Nam, được làm từ măng tươi, hoặc măng khô và thịt lợn. Món ăn này có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Việt. Canh măng mang ý nghĩa về sự tươi mới và bình an trong năm mới.
Canh măng trong tiếng Anh gọi là “bamboo shoot soup”. Tuy nhiên, để phân biệt với các loại canh khác, người bản xứ còn dùng cụm từ “Vietnamese bamboo shoot soup”, “Dried bamboo shoot soup” hoặc “Tet bamboo shoot soup”.
Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Bé Nói Về Hoạt Động Ngày Tết Bằng Tiếng Anh
Thịt kho nước cốt dừa: Meat stewed in coconut juice
Thịt kho nước cốt dừa là một trong những món ăn không thể thiếu trong dịp Tết của người Việt. Đây là một món ăn được làm từ thịt ba chỉ, đầu heo hoặc giò heo, sau đó được kho với nước cốt dừa và các gia vị như tỏi, hành, ớt, dứa… Món ăn này có vị ngọt đậm đà, thơm mùi cốt dừa và thường được ăn kèm với cơm trắng.
Để gọi tên món ăn này bằng tiếng Anh, thông thường, chúng ta có thể dùng cụm từ “Meat stewed in coconut juice”. Nếu muốn miêu tả chi tiết hơn về các thành phần của món ăn, bố mẹ có thể dạy cho bé cụm từ “Coconut-braised pork belly” hoặc “Coconut curry pork belly” tương ứng với từ “kho” và “cốt dừa” trong tên món ăn tiếng Việt.
Canh khổ qua nhồi thịt: Pork stuffed bitter melon soup
Canh khổ qua nhồi thịt là một món ăn truyền thống của người Việt vào dịp Tết. Khổ qua, với hình dạng khá “khổ”, thường được xem như biểu tượng của sự chịu khó, kiên trì. Canh khổ qua nhồi thịt thường xuất hiện trên bàn ăn Tết của người Việt. Món ăn này thể hiện sự truyền thống, làm phong phú và đặc sắc bữa ăn gia đình trong dịp lễ.
Trong tiếng Anh, người bản ngữ sẽ dùng cụm từ “Pork stuffed bitter melon soup” hoặc “Stuffed bitter melon soup with pork”. Ngoài ra, nếu muốn đề cập chi tiết hơn về thành phần của món ăn, bé có thể sử dụng cụm từ “Bitter melon and pork soup” hoặc “Bitter melon and pork stew”.
Nem chua: Fermented pork
Nem chua là một món ăn truyền thống Việt Nam, thường xuất hiện trong bữa ăn Tết. Món này không chỉ ngon miệng mà còn tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc. Chua cay của nem chua thường được coi là biểu tượng cho sự trải qua những khó khăn, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của sự gắn kết gia đình trong dịp lễ quan trọng như Tết.
Món ăn này trong tiếng Anh thường gọi là “Fermented pork” hoặc “Fermented pork rolls”. Ngoài ra, bé cũng có thể sử dụng cụm từ “Vietnamese sour pork sausage” để miêu tả một cách chi tiết hơn về món nem chua.
Dưa hành: Pickled onion
Dưa hành thường được ăn kèm với nhiều món khác, đặc biệt là các món thịt như giò lụa, nem chua, làm tăng thêm hương vị và sự ngon miệng cho bữa ăn Tết. Màu trắng của dưa hành thường được xem là biểu tượng cho sự trong trắng, tinh khôi, với mong muốn mang lại khởi đầu may mắn.
Trong tiếng Anh, dưa hành thường được gọi là “Pickled onion”. Ngoài ra, bạn cũng có thể dạy bé cụm từ “Vietnamese pickled onion” hoặc “Sweet and sour pickled onion” tương ứng với từ “đắng”, “ngọt” và “chua” trong tên món ăn tiếng Việt.
BẬT MÍ BÍ KÍP GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH SAU 3 THÁNG, TÌM HIỂU NGAY
Củ kiệu muối: Pickled small leeks
Củ kiệu muối là một món ăn truyền thống của người Việt được làm từ củ kiệu và muối. Món ăn này có vị chua ngọt và giòn, thường được sử dụng làm gia vị cho các món ăn khác hoặc ăn kèm với các món nhậu. Củ kiệu muối cũng có nhiều công dụng trong y học dân gian và được xem như một loại thuốc bổ cho sức khỏe.
“Pickled small leeks” là cụm từ phổ biến được dùng để chỉ món củ kiệu muối trong tiếng Anh. Ngoài ra, người bản xứ cũng sử dụng một số cụm từ khác như “Vietnamese pickled small leeks” hoặc “Sweet and sour pickled small leeks” tương ứng với từ “đắng”, “ngọt” và “chua” trong tên món ăn tiếng Việt.
Trên đây là những món ăn truyền thống không thể thiếu trong mâm cỗ ngày Tết của người Việt Nam. Những món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa về sự đoàn kết, hạnh phúc và may mắn trong năm mới. Hy vọng qua bài viết này, bố mẹ và bé biết cách gọi tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Anh. Chúc gia đình có một mâm cỗ ngày Tết thật phong phú và ấm áp!
Trả lời