Thuyết trình là một kỹ năng quan trọng mà trẻ em cần học hỏi từ khi còn nhỏ. Thông qua việc thuyết trình, trẻ sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng diễn đạt, trau dồi kiến thức và phát triển khả năng tổ chức thông tin. Dưới đây là các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh đầy đủ và vô cùng hữu ích cho con. Hãy cùng tham khảo và áp dụng vào bài thuyết trình của bé nhé!
Mẫu câu tiếng Anh mở đầu bài thuyết trình
1. Good morning/afternoon, everyone. My name is [tên bạn], and I’m a student in [lớp bạn]. Today, I’m here to talk to you about [chủ đề bài thuyết trình].
(Xin chào buổi sáng/buổi chiều, mọi người. Tôi là [tên bạn], một học sinh ở [lớp bạn]. Hôm nay, tôi sẽ trình bày với các bạn về [chủ đề bài thuyết trình].)
2. Hello, everyone. I’m [tên bạn], and I’m excited to share with you my presentation on [chủ đề bài thuyết trình].
(Xin chào mọi người. Tôi là [tên bạn], và tôi rất vui được chia sẻ với các bạn bài thuyết trình của mình về [chủ đề bài thuyết trình].)
3. Hi, everyone. Thank you for taking the time to listen to my presentation today. I’m [tên bạn], and I’ll be talking to you about [chủ đề bài thuyết trình].
(Xin chào mọi người. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để lắng nghe bài thuyết trình của tôi hôm nay. Tôi là [tên bạn], và tôi sẽ trình bày cho các bạn về [chủ đề bài thuyết trình]).
Tham khảo bài viết: Tổng Hợp 9+ Mẫu Câu Cơ Bản Luyện Viết Tiếng Anh Cho Bé Lớp 1
Các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh cho phần thân bài
Giới thiệu vấn đề | 1. Have you ever wondered why [Nêu vấn đề]? Well, today I’m here to explore that with you and share some interesting insights. (Bạn có biết tại sao [Nêu vấn đề] không? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá điều đó và tìm hiểu những điều thú vị về chủ đề này.) 2. Imagine if [stated problem], wouldn’t that be interesting? Today, I’m going to tell you some things about that issue. (Hãy tưởng tượng nếu [Nêu vấn đề], đó sẽ là điều thú vị đúng không nào? Hôm nay, mình sẽ chia sẻ một số điều về vấn đề đó với các bạn.) 3. Have you ever thought about why [stated problem] happens? I’ll help you understand more about this and share some unique information with you. (Các bạn đã bao giờ nghĩ về lý do tại sao [Nêu vấn đề] chưa? Mình sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về điều này và có những thông tin độc đáo để chia sẻ.) |
Khi trình bày thông tin | 1. The first point I want to talk about is [điểm đầu tiên bạn muốn trình bày]. (Điểm đầu tiên mà tôi muốn nói về là [điểm đầu tiên bạn muốn trình bày].) 2. Next, I’d like to discuss [điểm tiếp theo bạn muốn trình bày]. (Tiếp theo, tôi muốn thảo luận về [điểm tiếp theo bạn muốn trình bày].) 3. Finally, I’ll talk about [điểm cuối cùng bạn muốn trình bày]. (Cuối cùng, tôi sẽ nói về [điểm cuối cùng bạn muốn trình bày].) |
Khi trình bày số liệu | 1. According to a recent study, [số liệu bạn muốn trình bày]. (Theo một nghiên cứu gần đây, [số liệu bạn muốn trình bày].) 2. In the past year, [số liệu bạn muốn trình bày]. (Trong năm qua, [số liệu bạn muốn trình bày].) 3. As of today, [số liệu bạn muốn trình bày]. (Cho đến ngày hôm nay, [số liệu bạn muốn trình bày].) |
Khi trình bày ý kiến cá nhân | 1. In my opinion, [ý kiến cá nhân của bạn]. (Theo ý kiến của tôi, [ý kiến cá nhân của bạn].) 2. I believe that [ý kiến cá nhân của bạn]. (Tôi tin rằng [ý kiến cá nhân của bạn].) 3. I strongly feel that [ý kiến cá nhân của bạn]. (Tôi cảm thấy mạnh mẽ rằng [ý kiến cá nhân của bạn].) |
Khi kể về sự kiện thực tế | 1. Let me share some fascinating facts with you. Did you know that [Thông tin đặc sắc]? This really caught my attention! (Cho mình kể một số sự thật thú vị với các bạn nhé. Bạn có biết rằng [Thông tin đặc sắc] không? Điều này thực sự thu hút sự chú ý của mình!) |
Khi sử dụng hình ảnh minh họa | 1. I brought some pictures to help you visualize what I’m talking about. Look at this [Hình ảnh/đồ họa], doesn’t it make the concept clearer? (Mình đã mang theo một số hình ảnh để giúp các bạn hình dung điều mình đang nói. Nhìn vào [Hình ảnh/đồ họa] này, có khiến khái niệm trở nên rõ ràng hơn không?) |
Các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh cho phần kết thúc
1. To sum up, today we explored [Tổng kết chủ đề]. I hope you learned something new and interesting!
(Tóm lại, hôm nay chúng ta đã khám phá về [Tổng kết chủ đề]. Mong là các bạn đã học được điều gì đó mới mẻ và thú vị!)
2. Thank you for listening to my presentation. Do you have any questions?
(Cảm ơn các bạn đã lắng nghe bài thuyết trình của tôi. Các bạn có câu hỏi gì không?)
3. That concludes my presentation. Thank you for your attention.
(Đó là kết thúc bài thuyết trình của tôi. Cảm ơn các bạn đã dành sự chú ý.)
4. Thank you for your time. I hope you found my presentation informative and interesting.
(Cảm ơn các bạn đã dành thời gian. Tôi hy vọng các bạn đã tìm thấy bài thuyết trình của tôi có ích và thú vị.)
5. In conclusion, [Nêu lại quan điểm của bé]. Thank you all for listening, and I’m open to any questions you might have!
(Kết luận, [Nêu lại quan điểm của bé]. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe, và mình sẵn lòng trả lời mọi câu hỏi mà các bạn có thể muốn đặt ra!)
Tham khảo bài viết: Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Bé Thông Dụng
Mẫu câu tiếng Anh tương tác với người nghe thuyết trình
1. Does anyone have any questions or comments?
(Có ai có câu hỏi hoặc ý kiến gì không?)
2. Can you please repeat the question?
(Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?)
3. I’m sorry, I didn’t understand the question. Can you please clarify?
(Xin lỗi, tôi không hiểu câu hỏi. Bạn có thể giải thích rõ hơn được không?)
4. Now, I’d love to hear your thoughts or answer any questions you may have. Who would like to start?
(Bây giờ, mình rất muốn nghe ý kiến của các bạn hoặc trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà các bạn có thể muốn đặt ra. Ai muốn bắt đầu không?)
Việc sử dụng các mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp trẻ tự tin và thành công trong việc trình bày ý tưởng của mình. Hãy cùng áp dụng những mẫu câu này vào bài thuyết trình của bé để giúp con phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin trước đám đông. Chúc các bé thành công!
Trả lời