Đến với mùa Giáng sinh ấm áp, tháng tràn ngập niềm vui và sự am hiểu! Giữa không khí trời se lạnh, bản nhạc Giáng sinh tràn ngập khắp nơi, cây thông lung linh và sự kỳ diệu nằm ẩn sau những câu chuyện cổ tích thú vị, hãy cùng con học thêm thật nhiều cụm từ và từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh bên dưới nhé!
Danh từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé
Đầu tiên, để bé hiểu rõ hơn về dịp lễ cuối năm này, bố mẹ có thể cho con học một số danh từ về con người, con vật, đồ vật liên quan đến Giáng sinh dưới đây:
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Christmas | Giáng sinh | We decorate the Christmas tree every year. (Mỗi năm chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh.) |
2 | Santa Claus | Ông già Noel | Santa Claus brings gifts to children on Christmas Eve. (Ông già Noel mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh.) |
3 | Reindeer | Tuần lộc | Santa’s sleigh is pulled by reindeer. (Xe trượt của ông già Noel được kéo bởi tuần lộc.) |
4 | Snowman | Người tuyết | The children built a snowman in the backyard. (Những đứa trẻ xây một người tuyết ở phía sau nhà.) |
5 | Gift | Quà | I received a beautiful gift for Christmas. (Tôi nhận được một món quà đẹp cho Giáng sinh.) |
6 | Decorations | Trang trí | We put up colorful decorations around the house. (Chúng tôi trang trí những đồ trang trí đầy màu sắc xung quanh nhà.) |
7 | Stocking | Ống đựng quà | Hang your stocking by the fireplace for Santa to fill. (Dựng ống đựng quà của bạn gần lò sưởi để ông già Noel đổ đầy.) |
8 | Carol | Bài hát Giáng sinh | We sang Christmas carols in the neighborhood. (Chúng tôi hát các bài hát Giáng sinh trong khu phố.) |
9 | Gingerbread house | Nhà bánh quy gừng | The children decorated a gingerbread house with candy. (Những đứa trẻ trang trí một ngôi nhà bánh quy gừng với kẹo.) |
10 | Christmas lights | Đèn trang trí Giáng sinh | The whole street is lit up with Christmas lights. (Toàn bộ con đường sáng bừng với đèn trang trí Giáng sinh.) |
11 | Nativity scene | Bảo tàng chân dung Chúa Kitô | The Nativity scene depicts the birth of Jesus. (Bảo tàng chân dung Chúa Kitô mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu.) |
12 | Christmas Tree | Cây thông Giáng sinh | We decorate the Christmas tree with ornaments and lights. (Chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh bằng đồ trang trí và đèn.) |
13 | Ornament | Đồ trang trí | The children hung colorful ornaments on the tree. (Những đứa trẻ treo những đồ trang trí đầy màu sắc lên cây.) |
14 | Wreath | Vòng hoa | We hang a wreath on the front door during the holidays. (Chúng tôi treo một vòng hoa trên cửa trước trong mùa lễ.) |
15 | Mistletoe | Cây tầm gửi | It’s tradition to kiss under the mistletoe during Christmas. (Có một truyền thống là hôn nhau dưới cây tầm gửi trong mùa Giáng sinh.) |
16 | Snowflake | bông tuyết | The children cut out paper snowflakes to decorate the windows. (Những đứa trẻ cắt những bông tuyết giấy để trang trí cửa sổ.) |
17 | Tinsel | Ruy băng vàng hoặc bạc | We hung tinsel on the branches of the Christmas tree. (Chúng tôi treo ruy băng vàng hoặc bạc lên những cành của cây thông Giáng sinh.) |
18 | Bauble | Quả cầu trang trí | The baubles on the tree shimmer in the light. (Những quả cầu trang trí trên cây lấp lánh dưới ánh sáng.) |
19 | Candles | Nến | We lit candles on the dinner table for a festive atmosphere. (Chúng tôi thắp nến trên bàn ăn để tạo không khí lễ hội.) |
20 | Nutcracker | Đồ chơi chạm khắc gỗ hình chú lính chì, thường được trang trí cạnh cây thông Noel trong mùa lễ Giáng sinh tại một số nước Châu Âu | The nutcracker is a classic Christmas decoration. (Đồ chơi chạm khắc gỗ hình chú lính chì là một đồ trang trí Giáng sinh cổ điển.) |
21 | Garland | Dây hoa | We draped the staircase with a beautiful Christmas garland. (Chúng tôi trải dây hoa Giáng sinh đẹp qua cầu thang.) |
22 | Bells | Chuông | The sound of bells fills the air during the Christmas parade. (Âm thanh của những chiếc chuông tràn ngập không khí trong cuộc diễu hành Giáng sinh.) |
23 | Candy Cane | Kẹo cây đường | Children love to hang candy canes on the Christmas tree. (Trẻ em thích treo kẹo cây đường lên cây thông Giáng sinh.) |
24 | Snow Globe | Quả cầu tuyết | The snow globe displayed a winter scene with falling snow. (Quả cầu tuyết có một bức tranh mùa đông với tuyết rơi.) |
25 | Christmas Card | Thiệp Giáng sinh | We send Christmas cards to friends and family every year. (Chúng tôi gửi thiệp Giáng sinh cho bạn bè và gia đình mỗi năm.) |
26 | Fireplace | Lò sưởi | We gather around the fireplace to stay warm on Christmas Eve. (Chúng tôi tụ tập xung quanh lò sưởi để giữ ấm vào đêm Giáng sinh.) |
27 | Hot Cocoa | Cacao nóng | After playing in the snow, we enjoy hot cocoa by the fire. (Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi thưởng thức cacao nóng bên lò sưởi.) |
28 | Sleigh | Xe trượt | After playing in the snow, we enjoyed hot cocoa by the fire. (Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi thưởng thức cacao nóng bên lò sưởi.) |
29 | Ice Skates | Giày trượt băng | The children put on their ice skates and glided on the frozen pond. (Những đứa trẻ mang giày trượt băng và trượt trên ao đóng băng.) |
Tham khảo bài viết: 3+ Bài Viết Về Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Siêu Hay Cho Bé
Động từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
Bên cạnh các danh từ, con cũng cần nắm vững những động từ mô tả hành động trong dịp lễ Giáng sinh. Bố mẹ tham khảo danh sách động từ và câu ví dụ bên dưới cho con nhé!
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Decorate | Trang trí | We decorate the Christmas tree with ornaments. (Chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh bằng đồ trang trí.) |
2 | Sing | Hát | The family gathered to sing Christmas carols. (Gia đình tụ tập hát các bài hát Giáng sinh.) |
3 | Wrap | Bọc, gói | We wrap the gifts in colorful paper and bows. (Chúng tôi bọc quà bằng giấy màu và nơ đẹp.) |
4 | Give | Tặng | Children love to give and receive presents. (Trẻ em thích tặng và nhận quà.) |
5 | Receive | Nhận | The children eagerly receive gifts from Santa. (Những đứa trẻ hứng thú nhận quà từ ông già Noel.) |
6 | Believe | Tin, tin tưởng | Children often believe in the magic of Christmas. (Trẻ em thường tin vào phép màu của Giáng sinh.) |
7 | Share | Chia sẻ | Christmas is a time to share love and joy. (Giáng sinh là thời điểm để chia sẻ tình yêu và niềm vui.) |
8 | Attend | Tham gia, tham dự | We attend the Christmas Eve service at the church. (Chúng tôi tham dự lễ tôn vinh vào đêm Giáng sinh tại nhà thờ.) |
9 | Bake | Nướng bánh | Families often bake cookies for Santa on Christmas Eve. (Gia đình thường nướng bánh quy cho ông già Noel vào đêm Giáng sinh.) |
10 | Wish | Ước, mong muốn | Children make a wish when blowing out the candles. (Trẻ em ước điều ước khi thổi tắt nến.) |
11 | Open | Mở | On Christmas morning, children eagerly open their presents. (Vào buổi sáng Giáng sinh, trẻ em hứng thú mở quà.) |
12 | Thank | Cảm ơn | It’s important to thank others for their thoughtful gifts. (Quan trọng khi cảm ơn người khác vì những món quà ý nghĩa.) |
13 | Create | Tạo ra | Families often create handmade ornaments for the tree. (Gia đình thường tạo ra những đồ trang trí thủ công cho cây thông.) |
14 | Light | Thắp sáng | We light the candles on the Advent wreath each week. (Chúng tôi thắp đèn nến trên vòng hoa Advent mỗi tuần.) |
15 | Bake Gingerbread Cookies | Nướng bánh quy gừng | Children enjoy baking and decorating gingerbread cookies. (Trẻ em thích nướng và trang trí bánh quy gừng.) |
16 | Write | Viết | Children write letters to Santa with their Christmas wishes. (Trẻ em viết thư cho ông già Noel với những mong ước Giáng sinh.) |
17 | Hang | Treo | We hang stockings by the fireplace for Santa to fill. (Chúng tôi treo ống đựng quà Giáng sinh gần lò sưởi để ông già Noel đổ đầy.) |
18 | Play | Chơi | Kids love to play in the snow and build snowmen. (Trẻ em thích chơi trong tuyết và xây người tuyết.) |
19 | Wrap in Warm Blankets | Bọc trong chăn ấm | After playing in the snow, we wrap ourselves in warm blankets. (Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi bọc mình trong chăn ấm.) |
20 | Go Caroling | Hát bài hát Giáng sinh | Families often go caroling in the neighborhood. (Gia đình thường đi hát bài hát Giáng sinh trong khu phố.) |
21 | Visit | Ghé thăm | We visit friends and family during the holiday season. (Chúng tôi ghé thăm bạn bè và gia đình trong mùa lễ hội.) |
22 | Build Snow Fort | Xây lâu đài tuyết | Children enjoy building snow forts for imaginary battles. (Trẻ em thích xây lâu đài tuyết cho các trận đấu tưởng tượng.) |
23 | Dream | Mơ | Children often dream of a white Christmas with snowfall. (Trẻ em thường mơ về một Giáng sinh trắng với tuyết rơi.) |
Tính từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé
STT | Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Merry | Vui vẻ | We wish you a Merry Christmas and a Happy New Year! (Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc!) |
2 | Jolly | Hân hoan | Santa Claus is always portrayed as a jolly, happy character. (Ông già Noel luôn được mô tả như một nhân vật hân hoan, hạnh phúc.) |
3 | Festive | Rực rỡ, tưng bừng | The house is decorated with festive lights and ornaments. (Ngôi nhà được trang trí bằng đèn và đồ trang trí rực rỡ.) |
4 | Cozy | Ấm cúng | We enjoy cozy evenings by the fireplace during the holidays. (Chúng tôi thích những buổi tối ấm cúng bên lò sưởi vào dịp lễ hội.) |
5 | Magical | Phép thuật | Children believe in the magical spirit of Christmas. (Trẻ em tin vào tinh thần phép thuật của Giáng sinh.) |
6 | Sparkling | Lấp lánh | The tree is sparkling with lights and tinsel. (Cây thông lấp lánh với đèn và ruy băng.) |
7 | Glittering | Lấp lánh | The snow outside looks glittering in the moonlight. (Tuyết bên ngoài trông lấp lánh dưới ánh trăng.) |
8 | Twinkling | Lấp lánh nhấp nhô | The stars in the night sky are twinkling above us. (Các ngôi sao trên bầu trời đêm đang lấp lánh nhấp nhô phía trên chúng tôi.) |
9 | Whimsical | Làm theo phong cách cá nhân | The decorations have a whimsical touch, giving the house a unique look. (Những đồ trang trí mang đến một cảm giác cá nhân, tạo cho ngôi nhà có vẻ độc đáo.) |
10 | Joyful | Hạnh phúc | The children’s laughter is joyful as they open their presents. (Tiếng cười của trẻ em rất hạnh phúc khi họ mở quà.) |
11 | Frosty | Lạnh buốt | The morning was frosty, and the grass was covered in frost. (Buổi sáng rất lạnh buốt, và cỏ đã phủ đầy sương gió.) |
12 | Charming | Quyến rũ | The charming Christmas market attracted many visitors. (Chợ Giáng sinh quyến rũ đã thu hút rất nhiều du khách.) |
13 | Peaceful | Bình yên | The snowy landscape looked peaceful and serene. (Khung cảnh phủ tuyết trông bình yên và thanh bình.) |
14 | Playful | Trẻ trung, vui nhộn | The playful reindeer added a touch of whimsy to the festive decorations. (Tuần lộc vui nhộn thêm phần tinh nghịch vào trang trí lễ hội.) |
15 | Warm-hearted | Ấm áp, tốt bụng | Christmas is a time for warm-hearted gestures and kind deeds. (Giáng sinh là thời điểm của những cử chỉ ấm áp và những việc làm tốt bụng.) |
16 | Cheery | Vui vẻ, hạnh phúc | The cheery Christmas carol filled the room with happiness. (Bài hát Giáng sinh vui vẻ làm tràn ngập căn phòng với niềm hạnh phúc.) |
17 | Snuggly | Dễ thương, êm ái | The children wore snuggly pajamas as they waited for Santa. (Những đứa trẻ mặc đồ ngủ dễ thương khi họ đợi ông già Noel.) |
18 | Tiny | Nhỏ bé | The tiny ornaments on the tree add a cute touch to the decorations. (Những đồ trang trí nhỏ bé trên cây thêm vào sự dễ thương của trang trí.) |
19 | Colorful | Đầy màu sắc | The Christmas lights are colorful and bright, lighting up the night. (Những đèn Giáng sinh đầy màu sắc và sáng tỏ, làm sáng bừng đêm.) |
20 | Shiny | Lấp lánh, bóng loáng | The shiny ornaments on the tree reflected the festive lights. (Những đồ trang trí lấp lánh trên cây phản ánh ánh sáng lễ hội.) |
21 | Lively | Sôi động, hăng hái | The lively Christmas parade filled the streets with cheer and excitement. (Cuộc diễu hành Giáng sinh sôi động làm tràn ngập đường phố với niềm vui và hứng khởi.) |
22 | Glimpse-worthy | Đáng để ngắm, đáng để nhìn | The beautifully decorated house was glimpse-worthy from the street. (Ngôi nhà được trang trí đẹp mắt đáng để ngắm từ đường.) |
Tham khảo bài viết: 5+ Bài Nói Về Chủ Đề Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Cho Bé
Cụm từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé
STT | Cụm từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Merry Christmas | Chúc Giáng sinh vui vẻ | Merry Christmas to you and your family! (Chúc mừng Giáng sinh đến bạn và gia đình!) |
2 | Happy holidays | Lễ hội vui vẻ | I wish you and yours happy holidays filled with joy. (Tôi chúc bạn và gia đình mình có một kỳ nghỉ vui vẻ, tràn đầy niềm vui.) |
3 | Warm wishes | Lời chúc ấm áp | Sending warm wishes for a wonderful Christmas season. (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa Giáng sinh tuyệt vời.) |
4 | Joy and peace | Niềm vui và sự yên bình | May your home be filled with joy and peace this Christmas. (Chúc cho ngôi nhà của bạn tràn đầy niềm vui và sự yên bình trong mùa Giáng sinh này.) |
5 | Wishing you cheer | Chúc bạn vui vẻ | Wishing you cheer and laughter during this festive season. (Chúc bạn có những niềm vui và tiếng cười trong mùa lễ này.) |
6 | Festive greetings | Lời chúc lễ hội | Festive greetings to you and your loved ones. (Lời chúc mừng lễ hội đến bạn và những người thân yêu của bạn.) |
7 | Season’s greetings | Chúc mừng mùa lễ hội | Season’s greetings and best wishes for the New Year. (Lời chúc mừng mùa lễ hội và những lời chúc tốt đẹp nhất cho Năm mới.) |
8 | Jolly Christmas | Giáng sinh vui vẻ | Have a jolly Christmas filled with love and laughter. (Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu và tiếng cười.) |
9 | Magical time | Thời gian kỳ diệu | May this Christmas be a magical time for you and your family. (Chúc Giáng sinh này là một khoảnh khắc phép màu cho bạn và gia đình.) |
10 | Sleigh bells ringing | Chuông xe trượt vang | With sleigh bells ringing, it’s time for Christmas joy. (Với tiếng chuông xe trượt vang lên, đó là thời điểm của niềm vui Giáng sinh.) |
11 | Togetherness | Sự gắn kết | Wishing you moments of togetherness with family and friends. (Chúc bạn có những khoảnh khắc gắn kết với gia đình và bạn bè.) |
12 | Christmas Magic | Phép màu Giáng sinh | May the magic of Christmas fill your heart with wonder. (Chúc rằng phép màu của Giáng sinh sẽ làm trái tim bạn tràn đầy sự kỳ diệu.) |
13 | Sparkling New Year | Năm mới lung linh | Wishing you a sparkling New Year full of possibilities. (Chúc bạn một Năm mới lấp lánh, đầy ắp những cơ hội.) |
14 | Family and friends | Gia đình và bạn bè | Enjoy the warmth of family and friends this holiday season. (Hãy tận hưởng sự ấm áp từ gia đình và bạn bè trong mùa lễ này.) |
15 | Tidings of comfort and joy | Tin vui và niềm vui | Sending you tidings of comfort and joy this Christmas. (Gửi đến bạn lời chúc an ủi và niềm vui trong mùa Giáng sinh này.) |
16 | Good tidings | Tin vui | Wishing you and your good tidings for the holiday season. (Chúc bạn và gia đình những điều tốt lành trong mùa lễ hội.) |
17 | Glisten and glow | Lấp lánh và tỏa sáng | May your days glisten and glow with the magic of Christmas. (Chúc cho những ngày của bạn lấp lánh và tỏa sáng với phép màu của Giáng sinh.) |
18 | Wishing you …I wish you … | Cầu mong cho bạn … | Wishing you a holiday season filled with joy and laughter! (Chúc bạn một mùa lễ tràn ngập niềm vui và tiếng cười!) |
19 | May your Christmas … | Chúc Giáng sinh của bạn … | May your Christmas be merry and bright! (Chúc Giáng Sinh của bạn trở nên vui vẻ và rạng ngời!) |
20 | Hope you | Mong bạn … | Hope you have a fantastic Christmas with your loved ones! (Hy vọng bạn sẽ có một Giáng Sinh tuyệt vời bên những người thân yêu!) |
21 | Sending You… | Gửi đến bạn … | Sending you warm wishes for a wonderful holiday season! (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa lễ tuyệt vời!) |
22 | Wishing for… | Cầu mong cho | Wishing for snowflakes and happiness to fill your day. (Chúc cho bông tuyết và hạnh phúc tràn ngập ngày của bạn.) |
23 | Have a… | Chúc bạn có một … | Have a holy, jolly Christmas! (Chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và hạnh phúc) |
24 | Merry and Bright… | Vui vẻ và rạng ngời | Merry and bright, the Christmas tree lit up the room with its colorful lights. (Vui vẻ và rạng ngời, cây thông Giáng Sinh chiếu sáng căn phòng bằng những đèn màu sắc của mình.) |
25 | Bringing You.. | Mang đến cho bạn … | Bringing you warm wishes and good cheer this Christmas! (Mang đến cho bạn những lời chúc ấm áp và niềm vui vào Giáng Sinh này!) |
26 | Deck the Halls | Trang trí nhà cửa | We gather as a family to deck the halls and decorate the tree. (Chúng tôi tụ tập như một gia đình để trang trí nhà cửa và cây thông.) |
27 | Christmas Spirit | Tinh thần Giáng sinh | The Christmas spirit brings people together in a spirit of love and giving. (Tinh thần Giáng sinh đưa mọi người lại gần nhau trong tinh thần yêu thương và sự biếu tặng.) |
28 | Letters to Santa | Thư gửi ông già Noel | Kids write letters to Santa Claus to express their Christmas wishes. (Trẻ em viết thư gửi ông già Noel để bày tỏ nguyện vọng Giáng sinh của họ.) |
29 | Christmas Cookies | Bánh quy Giáng sinh | Baking Christmas cookies is a fun holiday tradition for families. (Nướng bánh quy Giáng sinh là một truyền thống vui nhộn của gia đình.) |
30 | Mistletoe Kiss | Nụ hôn dưới cành tầm gửi | Meeting under the mistletoe is a tradition for sharing Christmas kisses. (Gặp nhau dưới cành tầm gửi là một truyền thống chia sẻ nụ hôn Giáng sinh.) |
31 | Snowball Fight | Trận chiến cầu tuyết | Having a snowball fight is a playful outdoor activity in winter. (Tổ chức trận chiến cầu tuyết là một hoạt động ngoại ô vui nhộn vào mùa đông.) |
32 | Christmas Carols | Nhạc Giáng sinh | Singing Christmas carols is a joyful way to celebrate the season. (Hát nhạc Giáng sinh là một cách hạnh phúc để kỷ niệm mùa lễ.) |
33 | Christmas Lights | Đèn trang trí Giáng sinh | Decorating with Christmas lights adds a festive glow to the home. (Trang trí với đèn trang trí Giáng sinh tạo thêm ánh sáng lễ hội cho ngôi nhà.) |
34 | Christmas Pajamas | Đồ ngủ Giáng sinh | Wearing Christmas pajamas on Christmas Eve is a cozy family tradition. (Mặc đồ ngủ Giáng sinh vào đêm Giáng sinh là một truyền thống ấm áp của gia đình.) |
35 | Gingerbread House | Ngôi nhà bánh quy gừng | Building and decorating a gingerbread house is a creative Christmas activity. (Xây dựng và trang trí ngôi nhà bánh quy gừng là một hoạt động sáng tạo của Giáng sinh.) |
36 | Christmas Wish List | Danh sách nguyện vọng Giáng sinh | Children often create a Christmas wish list of gifts they hope to receive. (Trẻ em thường tạo danh sách nguyện vọng Giáng sinh về những món quà họ mong muốn nhận.) |
Hãy để dịp lễ đặc biệt cuối năm này tạo thêm động lực để con vừa khám phá những điều thú vị, vừa biết thêm nhiều cụm từ, từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh vô cùng bổ ích. Chúc mừng Giáng sinh, chúc các bé có một mùa lễ tràn đầy những câu chuyện kỳ diệu và hạnh phúc bên gia đình, bạn bè thân thiết!
Trả lời