Toán học là một trong những môn học quan trọng, không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy logic mà còn là nền tảng cho nhiều môn học khác. Việc học toán tiếng Anh sẽ giúp con có thêm cơ hội tiếp cận và khám phá thế giới toán học – khoa học một cách toàn diện, thú vị.
Đối với các bé nhỏ, bố mẹ dạy cho con những từ vựng toán tiếng Anh thông dụng càng góp phần tạo điều kiện để bé phát triển sau này. Cùng Chip Chip tham khảo ngay danh sách 60+ từ vựng phổ biến nhất bên dưới nhé!
1. Số đếm
Số đếm là các con số cơ bản được sử dụng để đếm các đối tượng. Những từ vựng về số đếm là kiến thức cơ bản nhất mà con nhất định phải học, để sử dụng cho nhiều tình huống hội thoại tiếng Anh, không chỉ riêng khi học môn Toán.
Dưới đây là danh sách các từ vựng số đếm cơ bản cho bé. Trong quá trình học, trẻ có thể tiếp tục học thêm về các số lớn hơn và cách thực hiện các phép tính cơ bản với chúng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
zero | không |
one | một |
two | hai |
three | ba |
four | bốn |
five | năm |
six | sáu |
seven | bảy |
eight | tám |
nine | chín |
ten | mười |
Tham khảo bài viết: Danh Sách 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Thông Dụng Nhất
2. Các phép tính
Các phép tính là các phép toán cơ bản được sử dụng trong toán học. Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những cách dùng riêng để biểu thị những phép tính như “cộng”, “trừ”, “nhân”, “chia” …Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về một số phép tính cơ bản:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
addition | cộng |
subtraction | trừ |
multiplication | nhân |
division | chia |
equals | bằng |
greater than | lớn hơn |
less than | nhỏ hơn |
greater than or equal to | lớn hơn hoặc bằng |
less than or equal to | nhỏ hơn hoặc bằng |
Operation | Phép tính |
Sum | Tổng |
Difference | Hiệu |
Product | Tích |
Quotient | Thương |
3. Các hình học cơ bản
Các khái niệm hình học cơ bản là nền tảng cho việc học toán. Bên cạnh bộ môn số học, chắc hẳn bé sẽ phải học cả bộ môn hình học. Dưới đây là danh sách các từ vựng các khái niệm hình học cơ bản:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
point | điểm |
line | đường thẳng |
line segment | đoạn thẳng |
ray | tia |
angle | góc |
triangle | tam giác |
square | hình vuông |
rectangle | hình chữ nhật |
circle | hình tròn |
Geometry | Hình học |
Perimeter | Chu vi |
Area | Diện tích |
Volume | Thể tích |
Coordinate | Tọa độ |
Tham khảo bài viết: Cách Giúp Bé Học Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Nhớ Và Không Nhàm Chán!
4. Các khái niệm toán học khác
Bên cạnh những từ vựng về số học, phép tính và hình học, dưới đây là danh sách các từ vựng các khái niệm toán học khác cho bé tham khảo. Bố mẹ lưu ý nên chọn lọc những từ vựng tương ứng với cấp độ kiến thức toán của con ở hiện tại, để bé không bị áp lực, căng thẳng nhé!
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
number | số |
digit | chữ số |
fraction | phân số |
decimal | số thập phân |
percentage | phần trăm |
equation | bất phương trình |
inequality | bất đẳng thức |
variable | biến số |
constant | hằng số |
Graph | Đồ thị |
Function | Hàm số |
Algebra | Đại số |
Ratio | Tỷ lệ |
Exponent | Số mũ |
5. Các từ vựng liên quan đến giải toán
Để giải các bài tập toán, trẻ cần phải hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến giải toán. Đây là điều rất quan trọng để con hiểu được yêu cầu của đề bài và hoàn thành đúng. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến giải toán:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
solve | giải |
find | tìm |
count | đếm |
measure | đo |
draw | vẽ |
construct | xây dựng |
prove | chứng minh |
guess | đoán |
estimate | ước lượng |
Word Problem | Bài toán bằng lời |
Một số cách học từ vựng toán tiếng Anh cho bé
Học từ vựng toán tiếng Anh không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp trẻ phát triển tư duy logic. Dưới đây là một số cách giúp các bé nhỏ học từ vựng toán tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu và có thể sử dụng thành thạo. Nếu con đã bắt đầu học toán, hãy kết hợp học toán bằng tiếng Anh để con hiểu rõ cách sử dụng từ vựng, đồng thời phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ của bé.
Học theo chủ đề
Trẻ sẽ dễ dàng ghi nhớ và liên hệ các từ vựng với nhau nếu học danh sách từ vựng cùng chủ đề. Ví dụ, bố mẹ cho con học các từ vựng liên quan đến hình học như trên, giải thích cho bé hiểu những khái niệm đó trong toán học, như vậy sẽ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Hình ảnh và âm thanh sẽ giúp con ghi nhớ từ vựng một cách sinh động và hiệu quả hơn. Bố mẹ có thể sử dụng sách học toán bằng tiếng Anh có tranh minh họa hoặc video, flashcard từ vựng toán tiếng Anh để giúp trẻ học một cách thú vị.
Trò chơi học tập
Các trò chơi thú vị là một cách tuyệt vời để con vừa học vừa chơi, thư giãn nhưng lại ghi nhớ từ vựng rất tốt. Con sẽ tự nhiên tiếp thu kiến thức một cách thoải mái và hiệu quả. Dưới đây là một số trò chơi giúp bé học từ vựng toán tiếng Anh:
- Trò chơi ghép hình: Chuẩn bị các thẻ từ vựng toán tiếng Anh và các hình ảnh tương ứng. Yêu cầu trẻ ghép thẻ từ với hình ảnh tương ứng.
- Trò chơi đố vui: Chuẩn bị các câu đố liên quan đến toán học và từ vựng toán tiếng Anh. Yêu cầu trẻ trả lời câu đố.
- Trò chơi ghép thẻ giống nhau: Chuẩn bị các thẻ từ vựng toán tiếng Anh. Yêu cầu trẻ lật hai thẻ cùng lúc và đọc từ vựng. Nếu hai từ vựng giống nhau, con giữ lại thẻ. Nếu hai từ vựng khác nhau, con úp thẻ và lật lại.
Việc học từ vựng toán tiếng Anh là rất cần thiết đối với trẻ trong quá trình phát triển tư duy logic và kỹ năng ngôn ngữ. Trên đây là danh sách các từ vựng toán tiếng Anh thông dụng nhất cho bé, được chia thành các danh mục như số đếm, phép tính, hình học, các khái niệm toán học và từ vựng liên quan đến giải toán. Bố mẹ có thể áp dụng một số cách học trên để giúp con học hiệu quả nhé.
Trả lời