Khi học tiếng Anh, việc gặp phải các từ vựng mới về chủ đề đồ chơi có thể khiến bé cảm thấy khó khăn. Bởi vì con đôi khi chưa biết nhiều về những loại đồ chơi khác nhau. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ cung cấp danh sách 60+ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi cho bé. Cùng tham khảo ngay bên dưới nhé!
1. Đồ chơi xây dựng (Building toys)
Khối xây dựng (Blocks)
Khối xây dựng là loại đồ chơi giúp trẻ phát triển trí tuệ và khả năng xây dựng. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra các công trình như nhà, cầu, tòa nhà, hay bất kỳ thứ gì mà con muốn. Đồ chơi này giúp trẻ rèn luyện khả năng tư duy logic và sáng tạo.
Một số từ vựng về loại đồ chơi này bao gồm:
- Wooden blocks: Khối xây dựng gỗ
- Lego bricks: Gạch Lego
- Magnetic tiles: Thanh từ tính
- Cardboard blocks: Khối xây dựng bằng bìa cứng
- Foam blocks: Khối xây dựng bằng mút
- Plastic blocks: Khối xây dựng nhựa
Đồ chơi xếp hình Lego (Lego sets)
Đồ chơi xếp hình Lego là một loại đồ chơi được yêu thích nhất trên thế giới. Chúng bao gồm các khối xây dựng nhỏ có thể ghép lại với nhau để tạo thành các mô hình khác nhau. Các bộ đồ chơi xếp hình Lego thường có các chủ đề khác nhau, từ thành phố đến vũ trụ, từ cướp biển đến siêu anh hùng, giúp trẻ phát triển tư duy và khả năng sáng tạo.
Bố mẹ có thể dạy bé một số từ vựng tiếng Anh về đồ chơi xếp hình logo như sau:
- City sets: Bộ đồ chơi thành phố
- Castle sets: Bộ đồ chơi lâu đài
- Space sets: Bộ đồ chơi vũ trụ
- Pirate sets: Bộ đồ chơi cướp biển
- Superhero sets: Bộ đồ chơi siêu anh hùng
- Princess sets: Bộ đồ chơi công chúa
Đồ chơi giáo dục (Educational toys)
Đồ chơi lắp ráp (Construction toys)
Đồ chơi lắp ráp giúp trẻ hiểu về các nguyên lý khoa học và công nghệ, đồng thời rèn luyện kỹ năng xây dựng và tư duy logic. Chúng bao gồm các bộ đồ chơi có thể lắp ráp thành các mô hình như máy bay, xe hơi, robot, hay bất kỳ đồ vật, mô hình nào mà bé muốn.
Một số từ vựng về loại đồ chơi này bao gồm:
- Building set: Bộ đồ chơi xây dựng
- Magnetic building tiles: Thanh từ tính xây dựng
- STEM toys: Đồ chơi STEM (Science, Technology, Engineering, Math)
- Mechanical toys: Đồ chơi cơ khí
- Puzzle blocks: Khối ghép hình
Đồ chơi thủ công (Craft kits)
Các bộ đồ chơi thủ công giúp trẻ rèn luyện kỹ năng tay và khả năng sáng tạo, phát triển khả năng tập trung và kiên nhẫn. Chúng bao gồm các bộ đồ chơi để con có thể tự tạo ra các sản phẩm như trang sức, tranh vẽ, hoa giấy, …
Một số từ vựng về loại đồ chơi thủ công này bao gồm:
- Jewelry making kit: Bộ đồ chơi làm trang sức
- Painting set: Bộ đồ chơi vẽ tranh
- Origami kit: Bộ đồ chơi gấp giấy Origami
- Sewing kit: Bộ đồ chơi may vá
- Pottery kit: Bộ đồ chơi làm gốm
- Woodworking kit: Bộ đồ chơi làm đồ gỗ
Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
Đồ chơi điện tử (Electronic toys)
Đồ chơi điều khiển từ xa (Remote control toys)
Đây là những bộ đồ chơi giúp bé rèn luyện khả năng điều khiển và tập trung, bao gồm các đồ chơi có thể điều khiển từ xa như xe, trực thăng, máy bay, robot, … Trong thế giới đồ chơi điều khiển từ xa, có vô số lựa chọn hấp dẫn dành cho các bé. Từ những chiếc xe điều khiển mạnh mẽ, khiến bé trở thành những tay đua tài ba, cho đến những chiếc máy bay điều khiển đầy mạo hiểm, giúp bé khám phá bầu trời xanh thẳm.
Dưới đây là một số từ vựng về loại đồ chơi này:
- Remote control car: Xe điều khiển từ xa
- Remote control helicopter: Trực thăng điều khiển từ xa
- Remote control boat: Thuyền điều khiển từ xa
- Remote control robot: Robot điều khiển từ xa
- Remote control dinosaur: Khủng long điều khiển từ xa
- Remote control plane: Máy bay điều khiển từ xa
Đồ chơi điện tử giáo dục (Educational electronic toys)
Đồ chơi điện tử giáo dục giúp trẻ học hỏi và rèn luyện các kỹ năng khác nhau, ví dụ như khả năng sáng tạo và tư duy logic. Những đồ chơi này kết hợp giữa sự vui nhộn và tính giáo dục, giúp trẻ em học hỏi và khám phá một cách thú vị.
Dưới đây là một số từ vựng về loại đồ chơi này:
- Electronic learning tablet: Máy tính bảng học tập điện tử
- Interactive globe: Quả địa cầu tương tác
- Talking microscope: Kính hiển vi nói chuyện
- Electronic math game: Trò chơi toán học điện tử
- Language learning toy: Đồ chơi học ngôn ngữ
- Musical keyboard: Bàn phím nhạc cụ
Đồ chơi nhân vật (Character toys)
Búp bê (Dolls)
Búp bê là đồ chơi được yêu thích nhất trong số các đồ chơi nhân vật. Có rất nhiều loại búp bê phù hợp cho bé, từ những loại búp bê cổ điển đến nhiều loại búp bê hiện đại với các tính năng đặc biệt.
Một số từ vựng tiếng Anh về búp bê bao gồm:
- Baby doll: Búp bê em bé
- Barbie doll: Búp bê Barbie
- Action figure: Mô hình hành động
- Fashion doll: Búp bê thời trang
- Princess doll: Búp bê công chúa
- Superhero doll: Búp bê siêu anh hùng
Hình nhân vật (Figurines)
Bên cạnh búp bê, có một số đồ chơi hình nhân vật khác được nhiều bé yêu thích, chẳng hạn như tượng động vật, mô hình nhân vật hoạt hình, mô hình siêu anh hùng, … Loại đồ chơi này giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng và kỹ năng xã hội khi chơi cùng bạn bè.
Một số từ vựng về loại đồ chơi hình nhân vật này bao gồm:
- Animal figurine: Tượng động vật
- Cartoon character figurine: Tượng nhân vật hoạt hình
- Movie character figurine: Tượng nhân vật phim ảnh
- Fairy figurine: Tượng tiên
- Dinosaur figurine: Tượng khủng long
- Superhero figurine: Tượng siêu anh hùng
Đồ chơi ngoài trời (Outdoor toys)
Đồ chơi thể thao (Sports toys)
Đồ chơi thể thao bao gồm các thiết bị để chơi các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chày, tennis, golf hay cầu lông, … Loại đồ chơi này tạo điều kiện cho con rèn luyện sức khỏe thể chất, đồng thời, phát triển tính cạnh tranh.
Một số từ vựng về loại đồ chơi thể thao này bao gồm:
- Basketball hoop: Vòng bóng rổ
- Soccer ball: Bóng đá
- Baseball bat and ball: Gậy và bóng chày
- Tennis racket and ball: Vợt và quả bóng tennis
- Golf set: Bộ đồ chơi golf
- Badminton set: Bộ đồ chơi cầu lông
Đồ chơi ngoài trời khác (Other outdoor toys)
Bên cạnh các loại đồ chơi thể thao, có nhiều đồ chơi ngoài trời khác giúp bé tăng cường sức khỏe và khả năng vận động. Có thể kể đến bao gồm hộp đồ chơi tạo mô hình bằng cát, đĩa bay, súng nước, cầu trượt, diều, …
Dưới đây là danh sách từ vựng của một số loại đồ chơi ngoài trời:
- Swing: Đu quay
- Slide: Cầu trượt
- Sandbox: Hộp cát
- Trampoline: Đàn nhảy
- Roller skates: Giày trượt patin
- Skateboard: Ván trượt
- Kite: Diều
- Frisbee: Đĩa bay
- Water gun: Súng nước
- Bubble wand: Ống tạo bong bóng
- Sidewalk chalk: Phấn vẽ trên vỉa hè
- Hula hoop: Vòng hula
- Water slide: Cầu trượt nước
- Playhouse: Nhà chơi
- Climbing frame: Khung leo trèo
- Sandcastle molds: Khuôn đúc lâu đài cát
Đồ chơi nhỏ (Small toys)
Đồ chơi nhồi bông (Plush toys)
Đồ chơi nhồi bông thường mềm mại và dễ thương nên rất được yêu thích bởi các bé nhỏ, đặc biệt là những bé gái. Chúng bao gồm các loại đồ chơi như gấu bông, động vật nhồi bông, gối nhồi bông hay con rối tay, …
Dưới đây là danh sách từ vựng của một số loại đồ chơi nhồi bông cho bé:
- Teddy bear: Gấu bông
- Stuffed animal: Động vật nhồi bông
- Pillow pet: Gối nhồi bông
- Beanie baby: Bé bông
- Plush character: Nhân vật nhồi bông
- Hand puppet: Con rối tay
Đồ chơi xếp hình (Puzzle toys)
Các loại đồ chơi xếp hình như xếp hình ghép, Rubik, khối xây từ nam châm hay xếp hình gỗ, … giúp trẻ rèn luyện khả năng tư duy và logic, đồng thời, phát triển khả năng tập trung và kiên nhẫn. Bố mẹ cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh về đồ chơi xếp hình dưới đây nhé:
- Jigsaw puzzle: Xếp hình ghép
- Rubik’s cube: Rubik
- Magnetic building blocks: Khối xây từ nam châm
- Wooden puzzle: Xếp hình gỗ
- 3D puzzle: Xếp hình 3D
- Tangram puzzle: Xếp hình tangram
Tham khảo bài viết: Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Theo Giáo Trình Family And Friends
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi và một số loại đồ chơi hữu ích cho sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, bố mẹ cần lựa chọn đồ chơi phù hợp với sở thích và khả năng của con để giúp trẻ phát triển tối đa các kỹ năng cần thiết. Đồng thời, cũng cần chú ý đến chất lượng và mức độ an toàn của đồ chơi khi mua cho con. Chúc các bé có những giờ chơi vui vẻ!
Trả lời