fbpx

5+ Chủ Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Lớp 3

Bài viết này tổng hợp 5+ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cho bé lớp 3, bao gồm lý thuyết tổng quan và bài tập thực hành để bé củng cố những kiến thức được học. Thông qua những chia sẻ ngắn gọn, đơn giản và các bài tập đa dạng này, con sẽ nắm vững hơn về cách dùng những ngữ pháp đã được học trên lớp, theo chương trình tiếng Anh lớp 3. Bố mẹ và bé cùng Chip Chip xem ngay bên dưới nhé!

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé: Đại từ nhân xưng

Kiến thức tổng quan

Đại từ nhân xưng là những từ thay thế cho tên của người nói, người nghe và người được nhắc đến trong câu. Chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng để tránh lặp lại tên của mọi người khi nói chuyện. Dưới đây là danh sách các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:

Ngôi/ thứĐại từSốNghĩa tiếng Việt
Thứ nhấtISố ítTôi, tớ, mình
WeSố nhiềuChúng ta, chúng tôi
Thứ haiYouSố ít và số nhiềuBạn, Các bạn
Thứ baSheSố ítCô ấy, Chị ấy, Bà ấy
HeSố ítAnh ấy, Chú ấy, Ông ấy
ItSố ít
TheySố nhiềuHọ, Chúng

Hãy xem xét các ví dụ sau để hiểu cách chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng trong câu:

  • I love to read. (Tôi thích đọc.)
  • He is my friend. (Anh ấy là bạn của tôi.)
  • We play together. (Chúng tôi chơi cùng nhau.)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với đại từ nhân xưng đúng:

  1. ___ love playing with my toys.
  2. ___ and my sister went to the park yesterday.
  3. Could ___ please pass me the crayons?
  4. ___ is a good student in our class.
  5. Mom told ___ to clean our room.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. Jenny and ___ are best friends.

a) he

b) him

c) she

2. ___ is going to the store after school.

a) They

b) We

c) I

3. Please give the book to ___.

a) she

b) her

c) us

4. My brother and ___ are going to the zoo.

a) I

b) me

c) mine

4. ___ can help you with your homework.

a) They

b) We

c) I

Bài tập 3: Kết hợp câu với đại từ nhân xưng đúng:

(Câu 1) I have a dog. (Câu 2) Mary has a cat.

=> ___ and ___ have pets.

(Câu 1) Tom is my friend. (Câu 2) Susan is my friend.

=> ___ and ___ are my friends.

(Câu 1) She is my sister. (Câu 2) He is my brother.

=> ___ and ___ are my siblings.

(Câu 1) We like to play soccer. (Câu 2) They like to play basketball.

=> ___ and ___ enjoy different sports.

(Câu 1) I want some apples. (Câu 2) You want some oranges.

=> ___ wants apples, and ___ wants oranges.

Tham khảo bài viết: 7 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Mới Bắt Đầu 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé: Động từ tobe

Động từ Tobe trong tiếng Anh
Động từ Tobe trong tiếng Anh

Kiến thức tổng quan

Động từ “tobe” là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nó bao gồm các hình thức “am,” “is,” và “are.” Đây là động từ giúp chúng ta mô tả về bản thân, người khác, và những vật thể xung quanh.

Đối với các chủ ngữ khác nhau, động từ tobe cũng được chia thành 3 dạng tùy theo:

  • Ngôi thứ nhất số ít.
  • Động từ tobe cho chủ ngữ số ít cho các ngôi còn lại
  • Động từ tobe cho chủ ngữ số nhiều cho các ngôi còn lại.

Cách dùng động từ Tobe với các chủ ngữ trong tiếng Anh như sau:

  • I am (Tôi là)
  • You are (Bạn là)
  • He/She/It is (Anh/Chị/Đó là)
  • We are (Chúng ta là)
  • They are (Họ là)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với hình thức đúng của “to be”:

  1. She ___ a doctor.
  2. We ___ in the park now.
  3. I ___ a student.
  4. They ___ happy.
  5. You ___ my best friend.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. I ___ a singer.

a) am

b) is

c) are

2. The cat ___ on the bed.

a) am

b) is

c) are

3. You ___ my teacher.

a) am

b) is

c) are

4. We ___ playing in the garden.

a) am

b) is

c) are

5. They ___ my classmates.

a) am

b) is

c) are

Bài tập 3: Hoàn thành câu với động từ “to be”:

  1. I ___ a good swimmer.
  2. She ___ in the kitchen.
  3. We ___ at the zoo yesterday.
  4. They ___ my neighbors.
  5. It ___ a beautiful day.

Bài tập 4: Kết hợp câu:

  1. (Câu 1) You are my friend. (Câu 2) I am your friend.
    • ___ and ___ are friends.
  2. (Câu 1) They are in the park. (Câu 2) We are in the park.
    • ___ and ___ are at the park.
  3. (Câu 1) She is a teacher. (Câu 2) He is a doctor.
    • ___ and ___ have important jobs.
  4. (Câu 1) I am at home. (Câu 2) You are at school.
    • ___ and ___ are in different places.
  5. (Câu 1) We are happy. (Câu 2) They are sad.
    • ___ and ___ have different feelings.

Tham khảo bài viết: 7+ Bộ Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Tiểu Học Tốt Nhất

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé: Đại từ chỉ định

Các đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Các đại từ chỉ định trong tiếng Anh

Kiến thức tổng quan

Đại từ chỉ định được sử dụng để xác định hoặc chỉ đến một người, vật hoặc sự vật nào đó cụ thể trong câu. Các đại từ này bao gồm “this,” “that,” “these,” và “those”. Dưới đây là cách sử dụng những đại từ chỉ định trong tiếng Anh:

Đại từ chỉ định & cách dùngVí dụ
This: Dùng để chỉ đến một người, vật, hoặc sự vật ở gần người nói.This is my cat. (Này là con mèo của tôi.)
That: Dùng để chỉ đến một người, vật, hoặc sự vật ở xa.That is the Eiffel Tower. (Kia là Tháp Eiffel.)
These: Dùng để chỉ đến nhiều người, vật, hoặc sự vật ở gần người nói.These are my shoes. (Những cái này là giàu của tôi.)
Those: Dùng để chỉ đến nhiều người, vật, hoặc sự vật ở xa người nói.Those are beautiful flowers. (Những cái đó là những bông hoa đẹp.)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “this,” “that,” “these,” hoặc “those”:

  1. ___ is my favorite toy.
  2. I like ___ colorful flowers.
  3. Look at ___ big elephant!
  4. ___ are my new shoes.
  5. I love to play with ___ toys.
  6. Can you pass me ___ book, please?
  7. ___ cookies on the table are delicious.
  8. ___ picture on the wall is beautiful.

Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. This / is / school / my.
  2. That / is / the / mountain / high.
  3. my / These / are / shoes.
  4. are / Those / friends / my / best.
  5. is / This / classroom / our.
  6. That / park / the / is / in / beautiful.
  7. my / These / toys / are.
  8. friends / Those / are / my / from / school.

Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

1. I want ___ cookie.

a) these

b) that

c) those

2. ___ is my favorite color.

a) This

b) That

c) These

3. Look at ___ rainbow in the sky!

a) that

b) this

c) those

4. ___ are my grandparents.

a) These

b) That

c) Those

Bài tập 4: Kết hợp câu:

  1. (Câu 1) This is my sister. (Câu 2) Those are my brothers.
    • ___ and ___ are my siblings.
  2. (Câu 1) This is my favorite book. (Câu 2) That is my favorite movie.
    • ___ and ___ are my favorite things.
  3. (Câu 1) That is my school. (Câu 2) These are my classmates.
    • ___ and ___ are part of my daily life.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé: Danh từ số ít, danh từ số nhiều 

Kiến thức tổng quan

Danh từ số ít được sử dụng để chỉ một người, một vật hoặc một sự vật duy nhất. Ví dụ, “cat” (mèo), “book” (sách), hoặc “friend” (bạn) là các danh từ số ít. Danh từ số nhiều được sử dụng để chỉ nhiều hơn một người, vật hoặc sự vật. Để tạo danh từ số nhiều, thường thêm “s” vào cuối từ. Ví dụ, “cats” (những con mèo), “books” (những quyển sách), “friends” (những người bạn).

Dưới đây là một số quy tắc tạo danh từ số nhiều trong tiếng Anh:

  • Thêm “s” vào cuối từ. Ví dụ, book – books, friend – friends.
  • Nếu từ kết thúc bằng “s,” “sh,” “ch,” “x,” hoặc “z,” thêm “es”. Ví dụ, bus – buses, box – boxes.
  • Những từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là phụ âm, thay “y” bằng “ies”. Ví dụ, baby – babies.
  • Những từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là nguyên âm, thêm “s”. Ví dụ, boy – boys.

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống:

  1. I have a ___ (cat).
  2. There are three ___ (dog) in the park.
  3. This is my favorite ___ (book).
  4. We have two ___ (baby) in our family.

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

1. She has five ___ (doll).

a) dolls

b) doll’s

c) doll

2. Look at those beautiful ___ (flower).

a) flowers

b) flower’s

c) flower

3. This is a big ___ (tree).

a) tree’s

b) trees

c) tree

Bài tập 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu đúng:

  1. have / I / a / cat.
  2. dogs / There / in / three / are / the / garden.
  3. two / We / have / in / babies / family / our.

Bài tập 4: Đặt câu hỏi phù hợp với câu trả lời:

  1. Câu trả lời: This is a dog.
    • Câu hỏi: ___?
  2. Câu trả lời: There are three birds.
    • Câu hỏi: ___?

Bài tập 5: Kết hợp câu:

  1. (Câu 1) This is a cat. (Câu 2) These are dogs.
    • ___ and ___ are animals.
  2. (Câu 1) I have a doll. (Câu 2) She has three dolls.
    • ___ and ___ have toys.
  3. (Câu 1) There is a flower. (Câu 2) There are flowers.
    • ___ and ___ make the garden beautiful.

CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỪA GIÚP CON GIAO TIẾP TỐT VỪA TĂNG ĐIỂM SỐ Ở TRƯỜNG, ĐĂNG KÝ CHO BÉ HỌC THỬ NGAY

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé: Cách chia động từ Have

Cách chia động từ Have trong tiếng Anh
Cách chia động từ Have trong tiếng Anh

Kiến thức tổng quan

“Have” là một động từ thường được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu hoặc một trạng thái. Dưới đây là một số quy tắc chia động từ Have trong tiếng Anh:

Quy tắcVí dụ
Dạng khẳng định
I/You/We/They + have + …
He/She/It + has + …
I have a toy. (Tôi có một đồ chơi.)
We have books. (Chúng tôi có sách.)
He has 5 cats. (Anh ấy có 5 con mèo.)
Dạng phủ định
I/You/We/They + do not (don’t) + have + …
He/ She/ It + does not (doesn’t) + have + …
I don’t have a cat. (Tôi không có mèo.)
They don’t have time. (Họ không có thời gian.)
She doesn’t have a bike. (Cô ấy không có xe đạp.)
Dạng nghi vấn
Have + I/We/You/ They + (got) + N? = Do + I/We/You/ They + have + N?
Has + He/ She/ It + (got) + N? = Does + He/ She/ It + have + N?
Do you have a dog? (Bạn có con chó không?)
Do they have homework? (Họ có bài tập về nhà không?)
Have you got a car? = Do you have a car? (Bạn có xe ô tô không?)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống với Have hoặc Has:

  1. She ___ a bike.
  2. We ___ a lovely garden.
  3. They ___ a new puppy.
  4. I ___ two brothers.
  5. I ___ a red ball.
  6. We ___ colorful kites.
  7. They ___ a big house.
  8. She ___ a small cat.

Bài tập 2: Tạo câu phủ định với Have hoặc Has:

  1. She ___ a computer.
  2. They ___ a busy schedule.
  3. We ___ a lot of homework.
  4. I ___ a nice dress.

Bài tập 3: Đặt câu hỏi phù hợp với câu trả lời:

  1. Câu trả lời: Yes, I have a book.
    • Câu hỏi: ___?
  2. Câu trả lời: No, they don’t have a car.
    • Câu hỏi: ___?

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng:

1. ___ they have a pet?

a) Do

b) Does

c) Is

2. ___ you have a sister?

a) Do

b) Does

c) Are

3. ___ she have a toy?

a) Do

b) Does

c) Is

Bài tập 5: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. have / We / a / new / car.
  2. a / not / I / cat / do / have.
  3. they / have / Do / a / garden?
  4. have / a / big / They / family.

Chip Chip hy vọng rằng, thông qua những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cho bé lớp 3 này, con sẽ có cơ hội học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả. Bố mẹ đừng quên khuyến khích bé thường xuyên áp dụng những kiến thức này vào các tình huống giao tiếp thực tế hằng ngày để nhớ lâu và vận dụng thành thạo hơn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close