Học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến khuôn mặt giúp bé hiểu rõ về các bộ phận và cảm xúc của khuôn mặt, mở rộng vốn từ vựng, đồng thời biết được cách thể hiện được cảm xúc của mình trong giao tiếp. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu 30+ từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt cho bé. Theo dõi ngay bên dưới nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt – các bộ phận trên khuôn mặt
Các con có thể đã biết, “đôi mắt” trong tiếng Anh là “eyes”. Vậy còn cằm, mũi, miệng hay những bộ phận khác thì gọi là gì? Cùng tìm hiểu ngay qua bảng danh sách từ vựng mà Chip Chip chia sẻ dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Face | Khuôn mặt | My face is round. (Khuôn mặt tôi tròn.) |
Hair | Tóc | She has long, black hair. (Cô ấy có mái tóc dài, đen.) |
Eyes | Mắt | He has big, blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt to, xanh lam.) |
Nose | Mũi | She has a small, upturned nose. (Cô ấy có chiếc mũi nhỏ, hếch lên.) |
Mouth | Miệng | He has a wide mouth with full lips. (Anh ấy có đôi môi rộng với đôi môi đầy đặn.) |
Teeth | Răng | She has white, straight teeth. (Cô ấy có hàm răng trắng, đều.) |
Tongue | Lưỡi | He stuck his tongue out at me. (Anh ấy lè lưỡi với tôi.) |
Chin | Cằm | He has a strong, chiseled chin. (Anh ấy có một chiếc cằm khỏe, sắc nét.) |
Cheek | Má | She has rosy cheeks. (Cô ấy có đôi má ửng hồng.) |
Forehead | Trán | She has a high forehead. (Cô ấy có vầng trán cao.) |
Ear | Tai | He has big, floppy ears. (Anh ấy có đôi tai to, cụp.) |
Brow | Lông mày | She has thick, dark brows. (Cô ấy có đôi lông mày dày, sẫm màu.) |
Eyelash | Lông mi | She has long, thick eyelashes. (Cô ấy có hàng mi dài, dày.) |
Dimple | Lúm đồng tiền | He has a cute little dimple on his left cheek. (Anh ấy có một lúm đồng tiền dễ thương ở má trái.) |
Wrinkle | Nếp nhăn | She has a few wrinkles around her eyes. (Cô ấy có một vài nếp nhăn quanh mắt.) |
Tham khảo bài viết: 150+ Các Tính Từ Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên khuôn mặt. Vậy để miêu tả về khuôn mặt của một người thì dùng những từ nào? Xem ngay bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Round | Tròn | My face is round. (Khuôn mặt tôi tròn.) |
Oval | Hình bầu dục | She has an oval face. (Cô ấy có khuôn mặt hình bầu dục.) |
Square | Vuông | He has a square jawline. (Anh ấy có đường cằm vuông.) |
Heart-shaped | Hình trái tim | Her face is heart-shaped. (Khuôn mặt cô ấy hình trái tim.) |
Angular | Góc cạnh | He has an angular face. (Anh ấy có khuôn mặt góc cạnh.) |
Chubby | Mũm mĩm | She has a chubby face. (Cô ấy có khuôn mặt mũm mĩm.) |
Slim | Thon gọn | He has a slim face. (Anh ấy có khuôn mặt thon gọn.) |
Pale | Nhợt nhạt | She has a pale complexion. (Cô ấy có làn da nhợt nhạt.) |
Tan | Rám nắng | He has a tan face. (Anh ấy có khuôn mặt rám nắng.) |
Freckled | Những đốm tàn nhang | She has a freckled face. (Cô ấy có khuôn mặt những đốm tàn nhang.) |
Wrinkled | Nhăn nheo | His face is wrinkled with age. (Khuôn mặt anh ấy nhăn nheo vì tuổi tác.) |
Smooth | Mịn màng | She has smooth skin. (Cô ấy có làn da mịn màng.) |
Scarred | Sẹo | He has a scarred face from the accident. (Anh ấy có khuôn mặt bị sẹo do tai nạn.) |
Blemished | Nhiều vết thâm, nám | Her face is blemished with acne scars. (Khuôn mặt cô ấy có nhiều vết thâm do mụn.) |
Flawless | Hoàn hảo | She has a flawless complexion. (Cô ấy có làn da hoàn hảo.) |
Youthful | Trẻ trung | He has a youthful face. (Anh ấy có khuôn mặt trẻ trung.) |
Aged | Lão hóa | She has an aged face. (Cô ấy có khuôn mặt lão hóa.) |
Expressive | Biểu cảm | He has an expressive face. (Anh ấy có khuôn mặt biểu cảm.) |
Stoic | Kiên cường | She has a stoic expression on her face. (Cô ấy có biểu cảm kiên cường trên khuôn mặt.) |
Radiant | Tỏa sáng | He has a radiant smile. (Anh ấy có nụ cười tỏa sáng.) |
3. Từ vựng miêu tả các bộ phận trên khuôn mặt
Đối với các bộ phận trên khuôn mặt như mắt, mũi, cằm, miệng, … muốn miêu tả bằng tiếng Anh sẽ nói như thế nào? Ví dụ, con muốn nói “một đôi mắt lấp lánh”, “một đôi môi đầy đặn”, … thì sẽ dùng những từ vựng nào? Cùng Chip Chip xem qua một số tính từ bên dưới nhé.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Beautiful | xinh đẹp | She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.) |
Sparkling | lấp lánh | Her eyes are sparkling with joy. (Đôi mắt của cô ấy lấp lánh với niềm vui.) |
Expressive | biểu cảm | He has expressive eyes that convey his emotions. (Anh ấy có đôi mắt biểu cảm truyền đạt cảm xúc của mình.) |
Full | đầy đặn | She has full, luscious lips. (Cô ấy có đôi môi đầy đặn và quyến rũ.) |
Soft | mềm mịn | His lips are soft to the touch. (Đôi môi của anh ấy mềm mịn khi chạm vào.) |
Wide | rộng | Open your mouth wide for the dentist. (Hãy mở miệng rộng cho nha sĩ xem.) |
Smiling | mỉm cười | She has a warm, smiling mouth. (Cô ấy có một cái miệng ấm áp, mỉm cười.) |
Small | nhỏ | She has a small, delicate nose. (Cô ấy có một cái mũi nhỏ, tinh tế.) |
Pointed | nhọn | His pointed nose gives him a distinct look. (Cái mũi nhọn của anh ấy tạo cho anh ấy một diện mạo riêng biệt.) |
Button | mũi nhọn | The little girl has a cute button nose. (Cô bé có một cái mũi nhọn dễ thương.) |
Tham khảo bài viết: Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Trong Tiếng Anh Dành Cho Bé
Những từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt sẽ giúp bé mô tả chính xác hơn về ngoại hình của một người. Bằng cách học những từ vựng này thông qua hình ảnh, video, bé sẽ ghi nhớ dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy tận dụng những cơ hội hàng ngày để áp dụng các từ vựng này trong cuộc sống của con, giúp bé vận dụng tốt hơn nhé!
Để lại một bình luận