Mức độ tập trung
Mức độ tham gia đóng góp tích cực
Phản xạ trong giao tiếp
Khả năng nghe hiểu
Khả năng theo hướng dẫn của giáo viên
Con bắt đầu từ 2A
CHIP CHIP | Level 0 | Level 1 | Level 2 | Level 3 | Level 4 | Level 5 | Level 6 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | A | B | C | D | A | B | C | D | A | B | C | D | A | B | C | D | A | B | C | D | A | B | C | D | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CEFR | Pre-A1 | A1 | A2 | B1 | ||||||||||||||||||||||
CAMBRIDGE | Starters | Movers | Flyers | KET | PET | PET |