Luyện thi chứng chỉ Cambridge speaking

Luyện tập thành thạo các dạng đề thi speaking lấy chứng chỉ Cambridge dành cho các cấp độ Starters, Movers & Flyers. Bước chuẩn bị cần thiết để con đạt kết quả cao nhất cho kỳ thi sắp tới.

Luyện thi chứng chỉ Cambridge speaking

Luyện tập thành thạo các dạng đề thi speaking lấy chứng chỉ Cambridge dành cho các cấp độ Starters, Movers & Flyers. Bước chuẩn bị cần thiết để con đạt kết quả cao nhất cho kỳ thi sắp tới.

Starters
4-5 tuổi
60
buổi học
10
units
2
bài kiểm tra
Đây là cấp độ dành cho các học sinh mới lần đầu tiên tiếp xúc với tiếng Anh & hoàn toàn chưa có khả năng nhận diện được mặt chữ. Tham gia vào cấp độ này, con sẽ được:
  • Học cách chào, giới thiệu tên tuổi và nói lời tạm biệt.
  • Học cách nhận biết và gọi tên các màu sắc, các loại quả, con vật.
  • Học cách nhận biết và gọi tên các bộ phận phổ biến trên cơ thể.
  • Học đếm từ 1 đến 10.
  • Học cách phân biệt & phát âm các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.
  • Nghe và thực hiện các câu mệnh lệnh cơ bản như stand up (đứng lên), sit down (ngồi xuống), touch your head (chạm đầu bạn), clap your hands (vỗ tay)...
  • Bắt đầu nói được một số cấu trúc câu đơn giản như I like, I can, I have (haven’t) got…
  • Các chủ đề & từ vựng
    • Family (Gia đình): mum, dad, grandma, grandpa, brother, sister, baby…
    • Colours (Màu sắc): red, yellow, blue, green orange, black, white…
    • Toys (Đồ chơi): ball, teddy, robot doll, car…
    • Clothes (Trang phục): shirt, shoes, trousers skirt, shorts, socks…
    • Fruits (Trái cây): apple, banana, orange pear, mango, peach, grapes…
    • Animals (Động vật): dog, cat, bird, duck tiger, horse, fish, butterfly…
    • Classroom (Lớp học): chair, desk, board teacher, friend…
    • House (Nhà cửa): bedroom, living room, kitchen, dining room…
    • Food (Ẩm thực): chicken, fish, pizza, cake salad, soup, cheese, juice
  • Cấu trúc ngữ pháp
    • What’s your name? - My name is…
    • What’s this? - It’s a/an…
    • What colour is it? - It’s…
    • My…/ Your…
    • I have/haven’t…
    • How many…?
    • Who’s this? She/He is…
    • How old are you? - I am (four).
    • Are you (happy)? - Yes, I am / No, I’m not.
    • Where is it? - In/on/under
    • I can/can’t (sing)
    • I like/don’t like (fish)
    • He is a (doctor)
    • Is he/she a (teacher)?
Movers
6-8 tuổi
120
buổi học
20
units
4
bài kiểm tra
Tham gia vào cấp độ này, con sẽ được luyện tập thành thạo các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản như sau:
  • Chào hỏi, đánh vần, giới thiệu tên, tuổi, sức khỏe của bản thân và các thành viên gia đình.
  • Hỏi đáp về màu sắc, số lượng của đồ vật trong nhà/đồ dùng học tập,
  • Mô tả chính xác vị trí của người và vật.
  • Miêu tả về ngôi nhà, miêu tả trang phục của mọi người.
  • Giới thiệu các thói quen hoạt động hàng ngày của bản thân và người xung quanh.
  • Hỏi đáp về ai đang làm gì sử dụng cấu trúc hiện tại tiếp diễn.
  • Hỏi và trả lời về đồ ăn, thức uống, thể hiện mong muốn, sở thích ăn uống.
  • Miêu tả cảm giác, cảm xúc của mọi người.
  • Tự đưa ra mệnh lệnh đơn giản, lời mời ăn uống, rủ tham gia các hoạt động 1 cách lịch sự.
  • Hỏi đáp, miêu tả thời tiết, các hoạt động trong ngày và theo mùa.
  • Các chủ đề & từ vựng

    Với cấp độ Starters 2, học sinh sẽ được học hơn 20 chủ đề với khoảng 600 từ vựng.

    • School things (Đồ dùng học tập): board, book, table, chair, map, clock…
    • Appearance (Ngoại hình): fat, thin, tall, short, old, young…
    • Family members (Thành viên trong gia đình): aunt, uncle, cousin, nephew..
    • House objects (Đồ dùng trong nhà): cupboard, bathtub/tub, fridge, oven, plant, armchair…
    • Clothes (Phục trang): hat, T-shirt, jacket, shoes, socks, trousers, gloves, dress, skirt…
    • Shapes (Hình dạng): circle, square, rectangle, triangle…
    • Body parts (Bộ phận cơ thể): neck, shoulders, chest, toe, finger, knee, elbow, back…
    • Activities (Hoạt động): run, walk, jump, dance, swim, stand, speak…
    • Favourite Food (Thức ăn yêu thích): biscuit, sandwich, fries, hamburger, sausage, ice cream…
    • Leisure activities (Hoạt động vui chơi): swing, sandbox, sandcastle, slide, monkey bars, seesaw, hide and seek…
    • Pets (Vật nuôi): fish tank, cage, kennel…
    • Plants (Thực vật): dig, plant, water, pick, wash, coconut, grapes, strawberry, cherry, pear, peach…
    • Feelings (Cảm giác/cảm xúc): smell, taste, sound, feel, good/ bad, sad/ happy, delicious/terrible…
    • Weather & Seasons (Thời tiết & các mùa trong năm): sunny, rainy, windy, cloudy, snowy, hot, cold, warm, cool…
    • Animals in the wild (Động vật hoang dã): zebra, kangaroo, monkey, penguin, hippos, tiger, lion, fox…
    • Places (Các địa điểm): town, city, zoo, street, café, hospital, cinema, bus stop, supermarket, bakery, train station, book shop, toy shop, farm, playground…
    • Countries (Các quốc gia): China, Japan, England, Australia, the USA/ America, Singapore, South Korea, France, Germany…
    • Natures (Tự nhiên): sky, sun, moon, rainbow, cloud, island, hill, mountain, river, forest…
  • Cấu trúc ngữ pháp
    • Is your (father) tall? - Yes, he is/No, he isn’t.
    • How many (bedrooms) are there? - There are/is…
    • Is there…? - Yes, there is/No, there isn’t.
    • What are you doing? - I am (watching TV) / What is she/he doing? - She/he is reading a book.
    • Do you want (a car)? – Yes, I do./ No, I don’t.
    • What (toys) have you got? - I have got (two red cars).
    • Have you got big toes? - Yes, I have/No I haven’t.
    • Has he/she got big mouth? - Yes, he/she has / No, he/she hasn’t.
    • Do you have (a round face)? - Yes, I do/ No I don’t.
    • I (see) with my (eyes) / I (smell) with my (nose).
    • You look so (nice) / He looks so (handsome).
    • What would you like? I’d like (some soup), plz.
    • Countable & uncountable nouns. (phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được).
    • What can you do? I can (build a sandcastle).
    • Prepositions: in, on, under, behind, next to, between…
    • Singular vs plural (phân biệt số ít vs số nhiều).
    • Lots of / A lot of…
    • It smells/tastes/sounds (good).
    • Imperatives & conjunction “or” : (Is the rock soft or hard? – It’s hard.)
    • Conjunction “and”: It’s hot and sunny.
    • Conjunction “but”: An elephant can run but it can’t swing.
    • Let’s + V (bare) (Let’s go fishing).
    • What do you like doing? - I like (singing).
Flyers
8-10 tuổi
120
buổi học
20
units
4
bài kiểm tra
Tham gia vào cấp độ này, con sẽ được luyện tập thành thạo các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản phù hợp với độ tuổi, như sau:
  • Mô tả một sự vật được sở hữu bởi ai.
  • Yêu cầu người khác làm hoặc không làm một việc gì bằng các câu mệnh lệnh.
  • Giới thiệu về 1 sự vật với các đặc tính của nó.
  • Mô tả về đặc điểm ngoại hình của một người mà con biết.
  • Nói về các loại hình công việc kèm nơi chốn làm việc của 1 người.
  • Nói về thói quen hoạt động thường làm sử dụng thì hiện tại đơn & trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, seldom, never…)
  • Nói về hoạt động yêu thích của mọi người sử dụng cấu trúc like/don’t like V_ing.
  • Bắt đầu có thể nói các đoạn tiếng Anh theo mạch dài hơn bằng cách sử dụng các cấu trúc nối vế câu.
  • Học cách nói về thời gian (giờ, ngày, tháng, năm), đi kèm với các hoạt động/thói quen thường ngày.
  • Gợi ý, đề xuất một hoạt động nào đó với người khác.
  • Chia sẻ về cảm xúc/cảm giác của bản thân kèm theo giải thích sâu hơn về lý do.
  • Nói về những vấn đề sức khoẻ thường gặp và biết gợi ý các thói quen hoạt động giúp cải thiện sức khoẻ.
  • Nói về các loại hình phương tiện giao thông, mô tả về cách di chuyển hàng ngày của mọi người.
  • Nói về những việc sẽ làm trong tương lai sử dụng cấu trúc going to
  • Kể về những việc đã xẩy ra trong quá khứ sử dụng thì quá khứ đơn.
  • Học về các đơn vị đo lường chỉ kích thước, khối lượng… để mô tả chi tiết về hình dáng, kích thước của sự vật.
  • Học cách nói chỉ dẫn hướng, đường đi.
  • Học nói về các con số cùng các phép tính cơ bản: cộng, trừ, nhân, chia…
  • Phân biệt những sự vật sống (living things) & vật không sống (non-living things).
  • Các chủ đề & từ vựng

    Với cấp độ Movers, học sinh sẽ được học hơn 20 chủ đề với khoảng 800 từ vựng.

    • School (Trường học): classroom, computer room, gym, library, laboratory, canteen, playground, music room, art room…
    • Studying subjects (Môn học): Math, English, Science, Art, Music, PE, IT, Geography, History…
    • Parts of a house (Cấu tạo của ngôi nhà): garage, yard, hall, basement, balcony, stairs, roof, chimney…
    • Daily activities (Hoạt động thường ngày): tidy up, sweep the floor, wash clothes, surf the internet, go out with friends, go for a walk…
    • Day & month (Ngày tháng): calendar, January, February, March… Monday, Tuesday, Wednesday…
    • Feelings (Cảm giác/cảm xúc): angry, hungry, thirsty, scared, excited, tired, surprised, worried, awful, sick…
    • Health (Sức khoẻ): headache, toothache, stomachache, earache, sore eye, sore throat, have a cough, have a temperature, have a cold, hurt…
    • Transportation (Phương tiện giao thông): car, bus, bike/bicycle, motorbike, taxi, plane, train, boat, scooter, truck, van, subway…
    • Measurements (Đo lường): length, height, width, weight, centimeter, meter, kilometer, pound, kilogram…
    • Holiday (Kỳ nghỉ): visit, sunbathe, take photos, climb mountains, collect seashells, dive, sail a boat…
    • Hobbies (Các sở thích): skateboard, read stories, ride horses, play the violin/ piano/ guitar, bake a cake, paint pictures, collect stamps…
    • Sports (Thể thao): sports club, hockey, table tennis, volleyball, ice-skating, athletics, champion, trophy, gold/silver/bronze medal…
    • Maths (Môn toán): plus, minus, one hundred, one thousand, one million, one billion…
    • Living things vs Non-living things (Vật sống và vật không sống): 1/ living things: animals, plants, people/human, insects, fish, amphibians, reptiles, birds, mammals…; 2/ non-living things: air, water, soil, sand, stone, clay, metal, glass…
  • Cấu trúc ngữ pháp
    • Đại từ sở hữu (possessive pronouns): mine, yours, hers, his, ours…
    • When do/ does + S + have ….? – S have/has it on + days.
    • What does + someone/something look like?
    • What does (someone) do? = What’s (someone)’s job?
    • Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, seldom, never, once, twice, three times, every day/week…
    • Liên từ (conjunctions) and, but, or, when, where, because…
    • Sequencing adverbs: first – next – then – finally…
    • Have to/ Has to + V (obligation)
    • half past (eight) - a quarter past (ten) - a quarter to (six)...
    • Số đếm thứ tự (ordinal numbers): 1st, 2nd, 3rd, 21st, 22nd, 23rd…
    • Would (someone) like to + V
    • Why don’t we + V
    • What’s the matter with (someone)?
    • Should/shouldn’t + V
    • How do/does + (someone) + V?
    • Comparative (so sánh hơn) & superlative (so sánh nhất)
    • How long/ How far + to be + noun.
    • How many + countable nouns / How much + uncountable nouns.
    • going to + V
    • Thì quá khứ đơn (past simple tense): was, were.
    • Thì quá khứ đơn (past simple tense): did/didn’t.
    • Thì quá khứ đơn: regular & irregular verbs (động từ quy tắc và bất quy tắc).
    • Like/love/enjoy + V-ing.
    • Be good at + V-ing
    • So, too: thể hiện sự đồng ý với ai đó điều gì.
    • Could/couldn’t.
    • Mệnh đề quan hệ (relative clause) - where
    • There was/were
    • I feel/want/need.

Sẵn sàng để con đạt kết quả vượt trội
cho kỳ thi Cambridge?

Chọn giáo viên ngay