Bước vào cấp độ này, con không chỉ được luyện tập thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh phù hợp với độ tuổi mà còn bắt đầu được sử dụng tiếng Anh với chức năng tư duy, tiếp nhận các kiến thức mới căn bản về tự nhiên, xã hội & nghệ thuật:
- Chia sẻ mong muốn về nghề nghiệp con sẽ làm trong tương lai và giải thích tại sao.
- Tự tin chia sẻ về tần suất về một hoạt động của con.
- Nói về các loại đồ ăn, thức uống khác nhau một cách đa dạng. Có thể chia sẻ về các nguyên liệu và công thức để chế biến một món ăn.
- Chia sẻ về những hoạt động là trách nhiệm của con cần làm hàng ngày đối với bản thân.
- Chia sẻ về các cách con có thể giúp đỡ người khác với đoạn hội thoại dài hơn.
- Có thể kể chi tiết hơn về một hoạt động diễn ra trong quá khứ sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
- Có thể tự tin chỉ đường/hướng theo các bước.
- Tìm hiểu và gọi tên các địa danh nổi tiếng trên thế giới bằng tiếng Anh.
- Cơ bản sử dụng được các liên từ (before, after, when, but, and…) để nói được câu hoàn chỉnh và hình thành khả năng nói được các đoạn dài hơn.
- Phân biệt các cảm giác/cảm xúc dựa trên 5 giác quan.
- Có thể tự tin đưa ra lời khuyên nên làm gì và không nên làm gì.
- Tìm hiểu về các loại hình môi trường sống trong tự nhiên & cách sinh tồn của các loài động/thực vật. Tìm hiểu các cách thức bảo vệ môi trường sống cho các loài động vật.
- Phân biệt các nhóm động vật khác nhau & nói về đặc tính của từng nhóm: cá, chim, bò sát, lưỡng cư, động vật có vú…
- Tìm hiểu về các sự kiện văn hoá độc đáo của các quốc gia trên thế giới.
- Phân biệt & mối liên hệ giữa nguyên nhân (cause) và kết quả (effect).
- Luyện tập sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành.
- Luyện tập kỹ năng nói nhấn mạnh trong câu.
- Tìm hiểu về các nguồn tài nguyên thiên nhiên (nước, đất, gỗ, không khí, khoáng sản…) và vai trò của chúng đối với con người.
- Chia sẻ những hành động con có thể làm để bảo vệ môi trường.
- Tìm hiểu về chủ đề khám phá không gian & du hành không gian, về Hệ Mặt trời
- Bước đầu tìm hiểu & phân biệt các loại hình mỹ thuật độc đáo.
-
Các chủ đề & từ vựng
Với cấp độ Flyers, học sinh sẽ được học hơn 20 chủ đề với khoảng 800 từ vựng. Một số chủ đề tiếp tục được khai thác từ các cấp độ trước, nhưng ở phạm vi mở rộng và nâng cao hơn để phù hợp với trình độ và độ tuổi của học sinh.
- Different types of jobs (loại hình nghề nghiệp): scientist, artist, inventor, musician, office worker, engineer, boss, builder, journalist, secretary, receptionist, mechanic, author…
- Food types (các loại thực phẩm): phân biệt junk food (bacon, hotdog, French fries, doner kebab, soft drink…) vs healthy food (grains, nuts and seeds, vegetables, fish…)
- Caring (chăm sóc): self-care (chăm sóc bản thân) & helping others (giúp đỡ người khác).
- Places (địa điểm): aquarium, amusement park, church, sports center, shopping center…
- Continents & Oceans (lục địa & đại dương): 7 continents (Asia, Africa, Europe, North America, South America, Australia, and Antarctica) & 5 oceans (Pacific Ocean, Atlantic Ocean, Indian Ocean, Southern Ocean, Artic Ocean)
- Famous landmarks (địa danh nổi tiếng): Eiffel Tower – France, Great Wall of China, Statue of Liberty, Sydney Opera House - Australia, Pyramid of Giza - Egypt, Taj Mahal – India, Leaning Tower of Pisa – Italy, Windsor Castle - London
- Senses (các giác quan): sight, hearing, taste, smell, touch…
- Animal habitats (môi trường sống của các loài động vật): hive, cave, desert, grasslands, wetlands, underground, island, rainforest, mud…
- Workout (luyện tập sức khoẻ): bend knees, stretch arms, do push-ups, touch toes, do yoga, weight lifting, jogging…
- Festivals & celebrations (sự kiện văn hoá): festival, feast, costume, decorations, lantern, fireworks, Christmas, Running of the bulls (Spain), St Patrick’s Day, Festival of Yi Peng (Thailand), Oktoberfest (German), The Carnival in Rio de Janeiro (Brazil)...
- Animal groups (các nhóm động vật): mammals, fish, birds, reptiles, amphibians, predator, prey…
- Home appliances (đồ gia dụng): air conditioner, dishwasher, vacuum cleaner, sewing machine, pressure cooker, hot pot cooker, barbecue grill…
- Computer & Internet (máy tính và Internet): mouse, keyboard, headphones, digital camera, printer, webcam, memory card, USB stick, battery…
- Natural resources (tài nguyên thiên nhiên): air, sunlight, water, wood, soil…
- Protect your environment (bảo vệ môi trường): recycle, donate, plant, plastic bags, plastics bottles, trash…
- Music (âm nhạc): musical instruments, violin, piano, guitar, trumpet, drum, keyboard, saxophone, pop-star, concert…
- Space travel (du hành không gian): star, planet, rocket, UFO, comet, telescope, astronaut, solar system…
- Art making (mỹ thuật): origami, oil painting, mosaic, patterns (polka dot, striped, checked, floral, plain)...
-
Cấu trúc ngữ pháp
Ở cấp độ Flyers, học sinh sẽ được tiếp tục luyện tập thành thạo và mở rộng các cấu trúc câu và quy tắc ngữ pháp đã học từ các cấp độ trước. Đồng thời, học sinh được làm quen và luyện tập nói thành thạo thêm các cấu trúc sau:
- Some/any
- How long does/did it take…?
- Thì tương lai đơn (future simple tense): will/won’t
- Liên từ (conjunction) before/after
- Taste/smell/sound/look/feel + adjectives
- Conditional type 1 (If…., S + will)
- a few, a little
- Đại từ nhân xưng (Object pronouns): me/you/them/him/her/it/us
- Must/mustn’t + V
- be made of
- Cấu trúc trình tự (sequencers): First, Then, Next
- Thì hiện tại hoàn thành (present perfect): Have you ever…
- How much…? It costs…
- Make sb + adj / Make sb + V
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): past simple (this morning, yesterday morning, afternoon, last week, last night, two days ago, three hours ago).
- When + mệnh đề (clause).
- make from …..